• Revision as of 16:55, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kənˈvɜrʒən , kənˈvɜrʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người trò chuyện

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự biến đổi, sự chuyển đổi

    Cơ - Điện tử

    Sự chuyển đồi, quy đổi, biến đổi, sự chuyển hóa

    Cơ khí & công trình

    sự chuyển hóa
    conversion of energy
    sự chuyển hóa năng lượng
    sự quy đổi

    Hóa học & vật liệu

    chuyển đổi

    Giải thích EN: The process or result of changing to a different form; specific uses include: the extent of chemical change from reactants to products in an industrial chemical process..

    Giải thích VN: Quy trình thay đổi sang một mẫu khác; sử dụng trong các trường hợp như mở rộng sự thay đổi về hóa học trong các chất phản ứng tới sản phẩm trong quy trình hóa học công nghiệp.

    conversion unit
    đơn vị chuyển đổi
    viscosity conversion chart
    biểu đồ chuyển đổi độ nhớt
    chuyển hoán
    dầu chuyển đổi
    dầu chuyển hóa
    Tham khảo

    Toán & tin

    hoán chuyển
    phép chuyển hóa
    Tham khảo

    Vật lý

    thiết bị biến hoán

    Y học

    sự chuyển dạng

    Kỹ thuật chung

    biến đổi
    A/D conversion
    quá trình biến đổi A/D
    A/D conversion
    sự biến đổi A/D
    AC-DC conversion
    sự biến đổi AC-DC
    address conversion
    biến đổi địa chỉ
    arithmetic conversion
    biến đổi số học
    binary conversion
    biến đổi nhị phân
    code conversion
    sự biến đổi mã
    Conversion Facility (CF)
    phương tiện biến đổi
    conversion factor
    hệ số biến đổi
    conversion formula
    công thức biến đổi
    conversion gain
    sự biến đổi
    conversion gain
    sự biến đổi dòng điện
    conversion of electrical energy
    biến đổi điện năng
    conversion of energy
    biến đổi năng lượng
    conversion of motion
    sự biến đổi chuyển động
    conversion rate
    bộ công cụ biến đổi
    conversion rate
    hệ số biến đổi
    conversion ratio
    hệ số biến đổi
    conversion table
    bảng biến đổi
    conversion transducer
    bộ chuyển đổi biến đổi
    D/A conversion
    sự biến đổi D/A
    data conversion
    biến đổi dữ liệu
    DC-AC conversion
    sự biến đổi DC-AC
    DC-DC conversion
    sự biến đổi DC-DC
    delta star conversion
    biến đổi tam giác-sao
    digital conversion
    biến đổi số
    digital-circuit conversion
    sự biến đổi số-số
    double conversion
    sự biến đổi kép
    efficiency of conversion
    hiệu suất biến đổi
    eight-bit conversion
    sự biến đổi tám bit
    electrothermal energy conversion
    biến đổi năng lượng điện nhiệt
    energy conversion
    sự biến đổi năng lượng
    file conversion
    sự biến đổi file
    file conversion
    sự biến đổi tệp
    file conversion utility
    tiện ích biến đổi tập tin
    flash conversion
    sự biến đổi nhanh
    flash conversion
    sự biến đổi song song
    frequency conversion
    biến đổi tần số
    frequency conversion
    sự biến đổi tần số
    heterodyne conversion
    sự biến đổi phách tần
    image conversion
    sự biến đổi ảnh
    impedance conversion
    sự biến đổi trở kháng
    Longitudinal Conversion Loss Transfer (LCLT)
    chuyển suy hao biến đổi theo chiều dọc
    mode conversion
    sự biến đổi kiểu
    optical signal conversion
    biến đổi tín hiệu sáng
    optical signal conversion
    sự biến đổi tín hiệu quang
    orthopara conversion
    sự biến đổi octo-para
    orthopara conversion
    sự biến đổi thuận nghịch
    parallel conversion
    sự biến đổi nhanh
    parallel conversion
    sự biến đổi song song
    photovoltaic conversion system
    hệ thống biến đổi quang điện
    saline water conversion
    sự biến đổi nước mặn
    saw tooth conversion
    sự biến đổi hình răng cưa
    saw tooth conversion
    sự biến đổi kiểu răng cưa
    signal conversion
    sự biến đổi tín hiệu
    star-mesh conversion
    phương pháp biến đổi sao-tam giác
    star-polygon conversion
    biến đổi sao-đa giác
    star-to-delta-conversion
    biến đổi sao thành tam giác
    star/mesh conversion
    biến đổi sao/mắt lưới
    substation for frequency conversion
    trạm con biến đổi tần
    thermionic conversion
    sự biến đổi tecmion
    thermoelectric conversion
    sự biến đổi nhiệt điện
    uranium conversion plant
    thiết bị biến đổi urani
    chương trình chuyển đổi
    chuyển hóa
    conversion catalyst
    chất xúc tác chuyển hóa
    conversion of energy
    sự chuyển hóa năng lượng
    conversion process
    quá trình chuyển hóa
    energy conversion
    sự chuyển hóa năng lượng
    gas conversion
    chuyển hóa khí (trong xăng)
    oil conversion
    chuyển hóa dầu
    sự biến đổi
    A/D conversion
    sự biến đổi A/D
    AC-DC conversion
    sự biến đổi AC-DC
    code conversion
    sự biến đổi mã
    conversion gain
    sự biến đổi dòng điện
    conversion of motion
    sự biến đổi chuyển động
    D/A conversion
    sự biến đổi D/A
    DC-AC conversion
    sự biến đổi DC-AC
    DC-DC conversion
    sự biến đổi DC-DC
    digital-circuit conversion
    sự biến đổi số-số
    double conversion
    sự biến đổi kép
    eight-bit conversion
    sự biến đổi tám bit
    energy conversion
    sự biến đổi năng lượng
    file conversion
    sự biến đổi file
    file conversion
    sự biến đổi tệp
    flash conversion
    sự biến đổi nhanh
    flash conversion
    sự biến đổi song song
    frequency conversion
    sự biến đổi tần số
    heterodyne conversion
    sự biến đổi phách tần
    image conversion
    sự biến đổi ảnh
    impedance conversion
    sự biến đổi trở kháng
    mode conversion
    sự biến đổi kiểu
    optical signal conversion
    sự biến đổi tín hiệu quang
    orthopara conversion
    sự biến đổi octo-para
    orthopara conversion
    sự biến đổi thuận nghịch
    parallel conversion
    sự biến đổi nhanh
    parallel conversion
    sự biến đổi song song
    saline water conversion
    sự biến đổi nước mặn
    saw tooth conversion
    sự biến đổi hình răng cưa
    saw tooth conversion
    sự biến đổi kiểu răng cưa
    signal conversion
    sự biến đổi tín hiệu
    thermionic conversion
    sự biến đổi tecmion
    thermoelectric conversion
    sự biến đổi nhiệt điện
    sự chuyển
    address conversion
    sự chuyển đổi địa chỉ
    analog-to-digital conversion
    sự chuyển đổi tương tự-số
    arithmetic conversion
    sự chuyển đổi số học
    assignment conversion
    sự chuyển đổi phép gán
    automatic conversion
    sự chuyển đổi tự động
    beta conversion
    sự chuyển đổi beta
    binary conversion
    sự chuyển đổi nhị phân
    code conversion
    sự chuyển đổi mã
    concurrent conversion
    sự chuyển đổi tương tranh
    conversion gain
    sự chuyển đổi
    conversion of energy
    sự chuyển hóa năng lượng
    digital conversion
    sự chuyển đổi số
    direct current to direct current conversion
    sự chuyển đổi liên tục-liên tục
    energy conversion
    sự chuyển hóa năng lượng
    explicit type conversion
    sự chuyển đổi kiểu rõ ràng
    explicit type conversion
    sự chuyển đổi kiểu tường minh
    facsimile parameters conversion
    sự chuyển đổi thông số facsimile
    file conversion
    sự chuyển đổi tập tin
    flash analog-to-digital conversion
    sự chuyển đổi tương tự-số nhanh
    format conversion
    sự chuyển đổi dạng thức
    frequency conversion
    sự chuyển đổi tần số
    frequency conversion
    sự chuyển vị tần
    function argument conversion
    sự chuyển đổi đối số hàm
    implicit type conversion
    sự chuyển đổi kiểu ngầm
    long integer conversion
    sự chuyển đổi số nguyên dài
    MA-Mp conversion
    sự chuyển đổi MA-MP
    mass conversion
    sự chuyển đổi hàng loạt
    mass conversion
    sự chuyển đổi khối
    media conversion
    sự chuyển đổi môi trường
    mode conversion
    sự chuyển đổi chế độ
    mode conversion
    sự chuyển đổi kiểu
    mode conversion
    sự chuyển đổi phương thức
    parallel conversion
    sự chuyển đổi song song
    phase conversion
    sự chuyển đổi pha
    pilot conversion
    sự chuyển đổi thử nghiệm
    pointer conversion
    sự chuyển đổi con trỏ
    program conversion
    sự chuyển đổi chương trình
    protocol conversion
    sự chuyển đổi giao thức
    scan conversion
    sự chuyển đổi tia quét
    standards conversion
    sự chuyển đổi các chuẩn
    standards conversion
    sự chuyển đổi tiêu chuẩn
    star-delta conversion
    sự chuyển đổi sao-tam giác
    tape-to-card conversion
    sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ)
    tape-to-tape conversion
    sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang băng
    thermoelectric power conversion
    sự chuyển đổi nhiệt điện ly
    thermoelectric power conversion
    sự chuyển đổi nhiệt ion
    type conversion
    sự chuyển đổi kiểu
    sự chuyển đổi
    address conversion
    sự chuyển đổi địa chỉ
    analog-to-digital conversion
    sự chuyển đổi tương tự-số
    arithmetic conversion
    sự chuyển đổi số học
    assignment conversion
    sự chuyển đổi phép gán
    automatic conversion
    sự chuyển đổi tự động
    beta conversion
    sự chuyển đổi beta
    binary conversion
    sự chuyển đổi nhị phân
    code conversion
    sự chuyển đổi mã
    concurrent conversion
    sự chuyển đổi tương tranh
    digital conversion
    sự chuyển đổi số
    direct current to direct current conversion
    sự chuyển đổi liên tục-liên tục
    explicit type conversion
    sự chuyển đổi kiểu rõ ràng
    explicit type conversion
    sự chuyển đổi kiểu tường minh
    facsimile parameters conversion
    sự chuyển đổi thông số facsimile
    file conversion
    sự chuyển đổi tập tin
    flash analog-to-digital conversion
    sự chuyển đổi tương tự-số nhanh
    format conversion
    sự chuyển đổi dạng thức
    frequency conversion
    sự chuyển đổi tần số
    function argument conversion
    sự chuyển đổi đối số hàm
    implicit type conversion
    sự chuyển đổi kiểu ngầm
    long integer conversion
    sự chuyển đổi số nguyên dài
    MA-Mp conversion
    sự chuyển đổi MA-MP
    mass conversion
    sự chuyển đổi hàng loạt
    mass conversion
    sự chuyển đổi khối
    media conversion
    sự chuyển đổi môi trường
    mode conversion
    sự chuyển đổi chế độ
    mode conversion
    sự chuyển đổi kiểu
    mode conversion
    sự chuyển đổi phương thức
    parallel conversion
    sự chuyển đổi song song
    phase conversion
    sự chuyển đổi pha
    pilot conversion
    sự chuyển đổi thử nghiệm
    pointer conversion
    sự chuyển đổi con trỏ
    program conversion
    sự chuyển đổi chương trình
    protocol conversion
    sự chuyển đổi giao thức
    scan conversion
    sự chuyển đổi tia quét
    standards conversion
    sự chuyển đổi các chuẩn
    standards conversion
    sự chuyển đổi tiêu chuẩn
    star-delta conversion
    sự chuyển đổi sao-tam giác
    thermoelectric power conversion
    sự chuyển đổi nhiệt điện ly
    thermoelectric power conversion
    sự chuyển đổi nhiệt ion
    type conversion
    sự chuyển đổi kiểu

    Kinh tế

    hoán đổi
    hối đoái
    conversion office
    cục hối đoái
    conversion rate
    tỉ giá hối đoái
    rate of conversion
    tỉ suất hối đoái
    rate of conversion
    tỷ suất hối đoái
    quy đổi
    sự đảo
    sự chuyển đổi
    sự chuyển vị
    continuous fast conversion
    sự chuyển vị nhanh liên tục
    sự lạm chuyển
    sự đường hóa
    batch conversion
    sự đường hóa chu kỳ
    continuous fast conversion
    sự đường hóa nhanh liên tục
    starch conversion
    sự đường hóa tinh bột
    sự hoán vị
    batch conversion
    sự hoán vị chu kỳ
    sự thủy phân
    sự trao đổi
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A the act or an instance of converting or the process ofbeing converted, esp. in belief or religion. b an instance ofthis.
    A an adaptation of a building for new purposes. b aconverted building.
    Transposition, inversion.
    Theol. theturning of sinners to God.
    The transformation of fertile intofissile material in a nuclear reactor.
    Rugby Football thescoring of points by a successful kick at goal after scoring atry.
    Psychol. the change of an unconscious conflict into aphysical disorder or disease. [ME f. OF f. L conversio -onis(as CONVERT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X