• (Khác biệt giữa các bản)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
    Hiện nay (09:24, ngày 1 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 95: Dòng 95:
    ===Địa chất===
    ===Địa chất===
    =====khả năng, năng lực=====
    =====khả năng, năng lực=====
    -
    [[Thể_loại:Địa chất]]
     
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    Dòng 104: Dòng 103:
    :[[impotence]] , [[inability]] , [[limitation]] , [[paralysis]] , [[clumsiness]] , [[ignorance]] , [[inadequacy]] , [[inanity]] , [[incompetence]] , [[stupidity]] , [[weakness]] , [[incapability]]
    :[[impotence]] , [[inability]] , [[limitation]] , [[paralysis]] , [[clumsiness]] , [[ignorance]] , [[inadequacy]] , [[inanity]] , [[incompetence]] , [[stupidity]] , [[weakness]] , [[incapability]]
    -
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Địa chất]]

    Hiện nay

    /ә'biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Năng lực, khả năng, tố chất
    professional ability
    năng lực chuyên môn, năng lực nghiệp vụ
    a man of abilities
    một người tài năng
    (pháp lý) thẩm quyền
    (thương nghiệp) khả năng thanh toán được, nguồn vốn sẵn có
    to the best of one's ability
    với tất cả khả năng của mình

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    khả năng

    Cơ khí & công trình

    khả năng thanh toán
    vốn sẵn có

    Xây dựng

    thực năng

    Kỹ thuật chung

    khả năng
    ability of reexisting bed load & suspended load
    khả năng tái phù sa đáy và phù sa lơ lửng
    ability test
    kiểm tra khả năng
    ability test
    phép thử khả năng
    ability test
    sự thử khả năng
    adhesive ability
    khả năng dính
    attach-ability
    khả năng kết nối
    climbing ability
    khả năng leo dốc
    climbing ability
    khả năng trèo dốc
    cold cranking ability
    khả năng khởi động lạnh
    computational ability
    khả năng tính toán
    forming ability
    khả năng tạo hình (đúc)
    gelling ability
    khă năng hóa keo
    good/poor cornering (ability)
    khả năng quay vòng tốt/xấu
    grade ability
    khả năng leo dốc
    language ability test
    trắc nghiệm khả năng
    load supporting ability of ground
    khả năng chịu tải của đất
    load-carrying ability
    khả năng mang tải
    load-supporting ability of ground
    khả năng chịu lực của đất
    Receiving Ability Jeopardized (RAJ)
    khả năng thu gặp rủi ro
    service ability
    khả năng phục dịch
    service ability
    khả năng phục vụ
    switching ability
    khả năng chuyển mạch
    takeoff ability
    khả năng cất cánh
    thickening ability
    khả năng làm đặc
    wash-ability
    khả năng đãi được (quặng)
    water-holding ability
    khả năng giữ nước
    water-holding ability
    khả năng ngậm nước
    wetting ability
    khả năng thấm ướt
    năng lực
    ability test
    sự thử năng lực
    adhesive ability
    năng lực gắn kết
    nguồn vốn

    Kinh tế

    thẩm quyền

    Địa chất

    khả năng, năng lực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X