-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Body tại CĐ Kinhteđóng góp từ Body tại CĐ Kythuat)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'bodi</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 57: Dòng 55: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====thân trục (cán)=====+ =====thân trục (cán)=====- =====thùng thân xe=====+ =====thùng thân xe======= Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====khung toa=====+ =====khung toa=====- =====sườn toa=====+ =====sườn toa======= Ô tô==== Ô tô==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====thân=====+ =====thân=====::[[body]] [[assembly]]::[[body]] [[assembly]]::sự lắp ráp thân xe::sự lắp ráp thân xeDòng 117: Dòng 115: ::[[valve]] [[body]] [[separator]] [[plate]]::[[valve]] [[body]] [[separator]] [[plate]]::tấm ngăn thân van::tấm ngăn thân van- =====thân vật thể=====+ =====thân vật thể=====- =====thùng, thân xe=====+ =====thùng, thân xe======= Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====lớp nền (sơn)=====+ =====lớp nền (sơn)=====- =====thân khung xe=====+ =====thân khung xe=====- =====vật (thể)=====+ =====vật (thể)======= Điện lạnh==== Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====thân người=====+ =====thân người=====::[[body]] [[capacitance]]::[[body]] [[capacitance]]::điện dung thân người::điện dung thân người== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====cabin=====+ =====cabin=====- =====hộp=====+ =====hộp=====- =====khối=====+ =====khối=====::[[block]] [[body]]::[[block]] [[body]]::thân khối::thân khốiDòng 165: Dòng 163: ::[[water]] [[body]]::[[water]] [[body]]::khối nước::khối nước- =====khung=====+ =====khung=====::all-aluminum [[body]]::all-aluminum [[body]]::khung nhôm::khung nhômDòng 194: Dòng 192: ::[[throttle]] [[body]]::[[throttle]] [[body]]::khung điều chỉnh van::khung điều chỉnh van- =====khung xe=====+ =====khung xe=====::[[body]] [[drag]] [[press]]::[[body]] [[drag]] [[press]]::máy dập khung xe::máy dập khung xeDòng 205: Dòng 203: ::[[special]] [[body]]::[[special]] [[body]]::khung xe đặc biệt::khung xe đặc biệt- =====đế=====+ =====đế=====- =====độ nhớt=====+ =====độ nhớt=====- =====độ sệt=====+ =====độ sệt=====- =====giá=====+ =====giá=====- =====giá đỡ=====+ =====giá đỡ=====- =====hạt (dầu)=====+ =====hạt (dầu)=====- =====phần chính=====+ =====phần chính=====::[[interface]] [[body]]::[[interface]] [[body]]::phần chính của giao diện::phần chính của giao diện- =====sườn=====+ =====sườn=====::[[body]] [[builder]]::[[body]] [[builder]]::thợ khung sườn xe::thợ khung sườn xeDòng 227: Dòng 225: ::[[integral]] [[body]] [[and]] [[frame]] [[construction]]::[[integral]] [[body]] [[and]] [[frame]] [[construction]]::cấu trúc tích hợp thân với sườn xe::cấu trúc tích hợp thân với sườn xe- =====thân bulông=====+ =====thân bulông=====::[[body]] ([[of]]a [[bolt]])::[[body]] ([[of]]a [[bolt]])::thân (bulông)::thân (bulông)- =====thùng xe=====+ =====thùng xe=====::[[angle]] [[of]] [[body]] [[roll]]::[[angle]] [[of]] [[body]] [[roll]]::góc lăn ngang thùng xe::góc lăn ngang thùng xeDòng 283: Dòng 281: ::[[width]] [[over]] [[body]]::[[width]] [[over]] [[body]]::chiều rộng thùng xe::chiều rộng thùng xe- =====vật=====+ =====vật=====- =====vật thể=====+ =====vật thể=====- =====vỏ=====+ =====vỏ=====- =====vỏ máy=====+ =====vỏ máy======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chất nền=====+ =====chất nền=====- =====cơ quan=====+ =====cơ quan=====::[[arbitral]] [[body]]::[[arbitral]] [[body]]::cơ quan trọng tài::cơ quan trọng tàiDòng 319: Dòng 317: ::[[Textiles]] [[Surveillance]] [[Body]]::[[Textiles]] [[Surveillance]] [[Body]]::cơ quan giám thị hàng dệt::cơ quan giám thị hàng dệt- =====độ đặc=====+ =====độ đặc=====- =====tổ chức=====+ =====tổ chức=====::[[recognized]] [[professional]] [[body]]::[[recognized]] [[professional]] [[body]]::tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính quy::tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính quy::[[recognized]] [[professional]] [[body]]::[[recognized]] [[professional]] [[body]]::tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính thức::tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính thức- =====vật thể=====+ =====vật thể======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 364: Dòng 362: =====-bodied adj. (in comb.) (able-bodied). [OE bodig, of unkn.orig.]==========-bodied adj. (in comb.) (able-bodied). [OE bodig, of unkn.orig.]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Giao thông & vận tải]]+ [[Thể_loại:Ô tô]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]09:35, ngày 17 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng
- a legislative body
- hội đồng lập pháp
- the diplomatic body
- đoàn ngoại giao
- a body of cavalry
- đội kỵ binh
- an examining body
- ban chấm thi
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
thân
- body assembly
- sự lắp ráp thân xe
- body component
- thành phần thân xe
- body construction
- sự chế tạo thân xe
- body filler
- chất trám thân xe
- body filler
- vật liệu che thân xe
- body hammer
- búa gò thân xe
- body in white
- thân xe sơn lọt màu trắng
- body shell
- thân xe thô
- body stripe
- đường viền thân xe
- distributor body
- thân bộ chia điện
- fabric body
- kết cấu thân xe nhẹ
- half-round body file
- giũa thân hình bán nguyệt
- headlamp body
- vỏ thân đèn đầu
- integral body and frame construction
- cấu trúc tích hợp thân với sườn xe
- monocoque body
- thân xe liền
- spark plug body
- thân bugi
- sparking plug body
- thân bougie
- tilting body
- thân xe tự lật
- unit construction body
- thân xe tự mang
- unitized body
- thân xe thống nhất
- unitized body
- thân xe tổ hợp
- valve body housing
- vỏ thân van (mạch dầu hộp số)
- valve body separator plate
- tấm ngăn thân van
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khối
- block body
- thân khối
- body drag
- sức cản khối (dòng chảy)
- body force
- lực khối
- body of masonry
- khối xây bằng đá
- chimney body
- thân ống khói
- filtering body
- khối (vật liệu) lọc
- mass of body
- khối lượng của vật thể
- rock body
- khối đá khai thác
- sliding body
- khối trượt
- soil body structure
- kết cấu khối (đất)
- swelling of ceramic body
- sự nở của khối gốm
- water body
- khối nước
khung
- all-aluminum body
- khung nhôm
- all-steel body
- khung thép
- body builder
- thợ khung sườn xe
- body drag press
- máy dập khung xe
- body framing
- sự lắp ráp khung xe
- body jack
- con đội dùng nắn khung
- body of map
- phần trong khung cửa
- body shell
- bộ khung xe
- body shell
- khung xe thô
- car body
- khung xe
- car body framework
- khung thép thùng xe
- frame-built body
- thùng xe dạng khung
- special body
- khung xe đặc biệt
- throttle body
- khung điều chỉnh van
thùng xe
- angle of body roll
- góc lăn ngang thùng xe
- body assembly jig
- bệ gá lắp ráp thùng xe
- body bolt
- bulông thùng xe
- body construction
- sự chế tạo thùng xe
- body design
- thiết kế thùng xe
- body lifting stand
- giá nâng và đỡ thùng xe
- body oscillation
- chấn động của thùng xe
- body oscillation
- dao động của thùng xe
- body shell
- thùng xe dạng ống
- body shop
- phân xưởng thùng xe
- body types
- các kiểu thùng xe
- car body centre of gravity
- trọng tâm thùng xe
- car body framework
- khung thép thùng xe
- car-body assembly jig
- bệ gá lắp ráp thùng xe
- fixed brake lever fastened to the wagon body
- cái hãm cố định treo vào thùng xe
- frame-built body
- thùng xe dạng khung
- insulated body
- thùng xe cách nhiệt
- perishable produce body
- thùng xe chở hàng chóng hỏng
- rear dump body
- thùng xe lật ở phía sau
- refrigerated truck body
- thùng xe tải lạnh
- rock type dump body
- thùng xe lật đổ đá
- side-dump body
- thùng xe lật ở bên
- taak-body
- thùng xe xitec
- truck body
- thùng xe tải
- well of the car body
- thùng xe dạng bụng cá
- width over body
- chiều rộng thùng xe
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cơ quan
- arbitral body
- cơ quan trọng tài
- auxiliary body
- cơ quan phụ thuộc
- central body
- cơ quan trung ương
- consultative body
- cơ quan tư vấn
- financing body
- cơ quan cấp vốn
- local financial body
- cơ quan tài chính địa phương
- policy-making body
- cơ quan hoạch định chính sách
- professional body
- cơ quan chuyên môn
- state insurance body
- cơ quan bảo hiểm nhà nước
- statutory body
- cơ quan pháp định
- Textiles Surveillance Body
- cơ quan giám thị hàng dệt
tổ chức
- recognized professional body
- tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính quy
- recognized professional body
- tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính thức
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Mainpart or portion, hull, fuselage: The body of the plane remainedintact, though the wings and superstructure broke away. 4substance, essentials, main part, essence, heart, centre, core:The body of the book is all right, but the index needs work.
Majority, bulk, main part or portion, mass(es): Under HenryVIII the main body of the people were prosperous.
Association, league, band, corps, confederation, fraternity,society; committee, council; group, assemblage, assembly,congress, company: It is not within the power of this body todo more than vote on the proposal. 7 richness, substance,firmness, consistency, solidity, thickness, density, fullness,viscosity, fullness: This wine has excellent body. Add a littlecornflour to give the sauce more body.
Oxford
N. & v.
N. (pl. -ies) 1 the physical structure, includingthe bones, flesh, and organs, of a person or an animal, whetherdead or alive.
The trunk apart from the head and the limbs.3 a the main or central part of a thing (body of the car; bodyof the attack). b the bulk or majority; the aggregate (body ofopinion).
A a group of persons regarded collectively, esp. ashaving a corporate function (governing body). b (usu. foll. byof) a collection (body of facts).
Body-blow a severe setback.body-building the practice of strengthening the body, esp.shaping and enlarging the muscles, by exercise. body-colour anopaque pigment. body language the process of communicatingthrough conscious or unconscious gestures and poses. body-linebowling Cricket persistent fast bowling on the leg sidethreatening the batsman's body. body odour the smell of thehuman body, esp. when unpleasant. body politic the nation orState as a corporate body. body scanner a scanning X-raymachine for taking tomograms of the whole body. body shop aworkshop where repairs to the bodywork of vehicles are carriedout. body stocking a woman's undergarment, usually made ofknitted nylon, which covers the torso. body warmer a sleevelessquilted or padded jacket worn as an outdoor garment. in a bodyall together. keep body and soul together keep alive, esp.barely. over my dead body colloq. entirely without my assent.
-bodied adj. (in comb.) (able-bodied). [OE bodig, of unkn.orig.]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ