-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 9: Dòng 9: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Ngo?i d?ng t? .kept===+ === ngoại động từ kept===- =====Gi?,gi? l?i=====+ ===== giữ, giữ lại =====::[[to]] [[keep]] [[something]] [[as]] [[a]] [[souvenir]]::[[to]] [[keep]] [[something]] [[as]] [[a]] [[souvenir]]- ::gi?cái gì coinhu m?t v?t k? ni?m+ :: giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm::[[to]] [[keep]] [[hold]] [[of]] [[something]]::[[to]] [[keep]] [[hold]] [[of]] [[something]]- ::n?m gi?cái gì+ :: nắm giữ cái gì- =====Gi? dúng, tuân theo, tuân th?, y theo=====+ ===== giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng =====::[[to]] [[keep]] [[one's]] [[promise]] ([[word]])::[[to]] [[keep]] [[one's]] [[promise]] ([[word]])- ::gi? l?i h?a+ :: giữ lời hứa::[[to]] [[keep]] [[an]] [[appointment]]::[[to]] [[keep]] [[an]] [[appointment]]- ::yh?n+ :: y hẹn::[[to]] [[keep]] [[the]] [[laws]]::[[to]] [[keep]] [[the]] [[laws]]- ::tuânth?pháplu?t+ :: tuân giữ pháp luật- =====Gi?, canh phòng,b?o v?; phùh?=====+ ===== giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ =====::[[to]] [[keep]] [[the]] [[town]] [[against]] [[the]] [[enemy]]::[[to]] [[keep]] [[the]] [[town]] [[against]] [[the]] [[enemy]]- ::b?o v?thànhph? ch?ng l?i k?thù+ :: bảo vệ thành phố chống lại kẻ thù::[[God]] [[keep]] [[you]]!::[[God]] [[keep]] [[you]]!- ::Chúa phùh?cho anh!+ :: Chúa phù hộ cho anh!::[[to]] [[keep]] [[the]] [[goal]]::[[to]] [[keep]] [[the]] [[goal]]- ::(th? d?c,th?thao)gi?gôn+ :: (thể dục,thể thao) giữ gôn- + ===== giữ gìn, giấu =====- =====Gi?gìn,gi?u=====+ ::[[to]] [[keep]] [[a]] [[secret]]::[[to]] [[keep]] [[a]] [[secret]]- ::gi? m?t di?ubím?t+ :: giữ một điều bí mật::[[to]] [[keep]] [[something]] [[from]] [[somebody]]::[[to]] [[keep]] [[something]] [[from]] [[somebody]]- ::gi?uai cái gì+ :: giấu ai cái gì- =====Gi?gìn (chongan n?p g?ngàng),b?o qu?n;chamsóc, trông nom;qu?nlý=====+ ===== giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lý =====::[[to]] [[keep]] [[the]] [[house]] [[for]] [[somebody]]::[[to]] [[keep]] [[the]] [[house]] [[for]] [[somebody]]- ::trông nom nhàc?acho ai+ :: trông nom nhà cửa cho ai::[[to]] [[keep]] [[the]] [[cash]]::[[to]] [[keep]] [[the]] [[cash]]- ::gi?két+ :: giữ két::[[to]] [[keep]] [[a]] [[shop]]::[[to]] [[keep]] [[a]] [[shop]]- ::qu?nlým?t c?a hi?u+ :: quản lý một cửa hiệu- =====Gi?riêng,d?ra,d?riêng ra,d?dành=====+ ===== giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành =====::[[to]] [[keep]] [[something]] [[to]] [[oneself]]::[[to]] [[keep]] [[something]] [[to]] [[oneself]]- ::gi?riêng cái gì cho mình+ :: giữ riêng cái gì cho mình::[[to]] [[keep]] [[something]] [[for]] [[future]] [[time]]::[[to]] [[keep]] [[something]] [[for]] [[future]] [[time]]- ::d?dành cái gì cho mai sau+ :: để dành cái gì cho mai sau- =====Gi? l?i, giamgi?=====+ ===== giữ lại, giam giữ =====::[[to]] [[keep]] [[somebody]] [[in]] [[prison]]::[[to]] [[keep]] [[somebody]] [[in]] [[prison]]- ::giam ai vào tù+ :: giam ai vào tù- + =====((thường) + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh =====- =====( (thu?ng) + from)gi?chokh?i,gi? d?ng,ngan l?i,nh?ntránh=====+ ::[[to]] [[keep]] [[somebody]] [[from]] [[falling]]::[[to]] [[keep]] [[somebody]] [[from]] [[falling]]- ::gi?cho aikh?ingã+ :: giữ cho ai khỏi ngã::[[to]] [[keep]] [[oneself]] [[from]] [[smoking]]::[[to]] [[keep]] [[oneself]] [[from]] [[smoking]]- ::nh?nhútthu?c+ :: nhịn hút thuốc- =====Nuôi, nuôin?ng; bao (gái)=====+ ===== nuôi, nuôi nấng; bao (gái) =====::[[to]] [[keep]] [[a]] [[family]]::[[to]] [[keep]] [[a]] [[family]]- ::nuôin?nggiadình+ :: nuôi nấng gia đình::[[to]] [[keep]] [[bees]]::[[to]] [[keep]] [[bees]]::nuôi ong::nuôi ongDòng 73: Dòng 71: ::gái bao::gái bao- =====(thuong nghi?p) cóthu?ngxuyênd?bán=====+ =====(thương nghiệp) có thường xuyên để bán =====::[[do]] [[they]] [[keep]] [[postcards]] [[here]]?::[[do]] [[they]] [[keep]] [[postcards]] [[here]]?- ::? dây ngu?ita có bánbuu thi?pkhông?+ :: ở đây người ta có bán bưu thiếp không?- + ===== cứ, cứ để cho, bắt phải =====- =====C?,c? d?cho,b?t ph?i=====+ ::[[to]] [[keep]] [[silence]]::[[to]] [[keep]] [[silence]]- ::c?làm thinh+ :: cứ làm thinh::[[to]] [[keep]] [[someone]] [[waiting]]::[[to]] [[keep]] [[someone]] [[waiting]]- ::b?taich? d?i+ :: bắt ai chờ đợi- =====Không r?i,? l?,v?n c?,?trong tìnhtr?ng=====+ ===== không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng =====::[[to]] [[keep]] [[one's]] [[room]]::[[to]] [[keep]] [[one's]] [[room]]- ::không rakh?iphòng (?m...)+ :: không ra khỏi phòng (ốm...)=====Theo==========Theo=====::[[to]] [[keep]] [[a]] [[straight]] [[course]]::[[to]] [[keep]] [[a]] [[straight]] [[course]]- ::theom?tcondu?ng th?ng+ :: theo một con đường thẳng- =====( + at)b?tlàm kiên trì,b?tlàmb?n b?=====+ =====(+ [[at]]) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ =====::[[to]] [[keep]] [[somebody]] [[at]] [[some]] [[work]]::[[to]] [[keep]] [[somebody]] [[at]] [[some]] [[work]]- ::b?tai làmb?n b? m?tcôngvi?cgì+ :: bắt ai làm bền bỉ một công việc gì- =====Làm(l?...),t? ch?c(l? k? ni?m...)=====+ ===== làm (lễ...), tổ chức (lễ kỷ niện...) =====::[[to]] [[keep]] [[one's]] [[birthday]]::[[to]] [[keep]] [[one's]] [[birthday]]- ::t? ch?c k? ni?mngày sinh+ :: tổ chức kỷ niệm ngày sinh- ===N?i d?ng t?===+ === nội động từ===- =====V?n c?,c?,v?n ?tìnhtr?ng ti?p t?c=====+ ===== vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục =====::[[the]] [[weather]] [[will]] [[keep]] [[fine]]::[[the]] [[weather]] [[will]] [[keep]] [[fine]]- ::th?i ti?t s? v?n c? d?p+ :: thời tiết sẽ vẫn cứ đẹp::[[to]] [[keep]] [[laughing]]::[[to]] [[keep]] [[laughing]]- ::c? cu?i+ :: cứ cười::[[keep]] [[straight]] [[on]] [[for]] [[two]] [[miles]]::[[keep]] [[straight]] [[on]] [[for]] [[two]] [[miles]]- ::anhhãy c? ti?p t?c di th?nghaid?m du?ng n?a+ :: anh hây cứ tiếp tục đi thẳng hai dặm đường nữa- =====(thôngt?c)?=====+ =====(thông tục) ở =====::[[where]] [[do]] [[you]] [[keep]]?::[[where]] [[do]] [[you]] [[keep]]?- ::anh? dâu?+ :: anh ở đâu?- =====Gi? du?c,d?dànhdu?c(khôngh?ng, khôngth?i...) (d? an...)=====+ ===== để được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi...) (đồ ăn...) =====::[[these]] [[apples]] [[do]] [[not]] [[keep]]::[[these]] [[apples]] [[do]] [[not]] [[keep]]- ::táo này khôngd? du?c+ :: táo này không để được+ + =====(+ to) giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa =====- =====( + to) gi? l?y, bám l?y, c? theo, không r?i xa=====::[[to]] [[keep]] [[to]] [[one's]] [[course]]::[[to]] [[keep]] [[to]] [[one's]] [[course]]- ::c? ditheo condu?ng c?amình+ :: cứ đi theo con đường của mình::[[to]] [[keep]] [[to]] [[one's]] [[promise]]::[[to]] [[keep]] [[to]] [[one's]] [[promise]]- ::gi? l?i h?a+ :: giữ lời hứa::[[keep]] [[to]] [[the]] [[right]]::[[keep]] [[to]] [[the]] [[right]]- ::hãy c?theo bênph?imàdi+ :: hây cứ theo bên phải mà đi- =====(nghiabóng) cóth? d? d?y, cóth? d?i d?y=====+ =====(nghĩa bóng) có thể để đấy, có thể đợi đấy =====::[[that]] [[business]] [[can]] [[keep]]::[[that]] [[business]] [[can]] [[keep]]- ::côngvi?c dócóth? c? d? d?y+ :: công việc đó có thể hây cứ để đấy đã- =====( + from,r?ixa, tránh xa;nh?n=====+ =====(+ [[from]], [[off]]) rời xa, tránh xa; nhịn =====::[[keep]] [[off]]!::[[keep]] [[off]]!::tránh ra!, xê ra!::tránh ra!, xê ra!::[[keep]] [[off]] [[the]] [[grass]]::[[keep]] [[off]] [[the]] [[grass]]- ::khôngdu?c gi?mlên bãic?+ :: không được giẫm lên bãi cỏ- =====( + at) làm kiên trì, làmb?n b?(côngvi?cgì...)=====+ =====(+ [[at]]) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì...) =====::[[to]] [[keep]] [[hard]] [[at]] [[work]] [[for]] [[a]] [[week]]::[[to]] [[keep]] [[hard]] [[at]] [[work]] [[for]] [[a]] [[week]]- ::làmb?n b?trongsu?t m?t tu?n+ :: làm bền bỉ trong suốt một tuần- ::[[to]] [[keep]] [[away]]+ ===Danh từ===- ::d? xa ra, b?t ? xa ra; c?t di+ - ::[[keep]] [[knives]] [[away]] [[from]] [[children]]+ - ::c?t dao cho tr? con kh?i ngh?ch+ - ::[[to]] [[keep]] [[back]]+ - ::gi? l?i+ - =====Làm ch?m l?i; ch?n l?i,c?n l?i,c?m l?i=====+ ===== sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình...); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình...) =====- ::[[to]] [[keep]] [[back]] [[one's]] [[tears]]+ ::[[to]] [[earn]] [[one's]] [[keep]]- ::c?m nu?c m?t+ :: kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ- =====Gi?u không nói ra=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tù, nhà giam- =====D?ng ? d?ng sau,? l?i d?ng sau=====+ ::(sử học) tháp, pháo đài, thành luỹ- =====Tránh xa ra=====+ ===IDIOMS===- ::[[to]] [[keep]] [[down]]+ =====[[to]] [[keep]] [[away]] =====- ::c?m l?i,nén l?i, d?n l?i+ :: để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi- =====C?n khôngcholên, gi? không cho lên=====+ ===== [[keep]] [[knives]] [[away]] [[from]] [[children]] =====- ::[[to]] [[keep]] [[prices]] [[down]]+ :: cất dao đi đừng cho trẻ con nghịch- ::gi? giá không cho lên+ ===== [[to]] [[keep]] [[back]] =====+ :: giữ lại+ ::làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại+ ===== [[to]] [[keep]] [[back]] [[one's]] [[tears]] =====+ :: cầm nước mắt- =====Không tr? d?y (c? qu?, c? ng?i, c? n?m)=====+ ::giấu không nói ra- =====(quân s?) n?m ph?c kích=====+ ::đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau- ::[[to]] [[keep]] [[from]]+ - ::nh?n, kiêng, nén,nín; t? ki?m ch? du?c+ - =====Can'tkeepfrom laughing=====+ ::tránh xa ra+ ===== [to]] [[keep]] [[down]] =====+ :: cầm lại, nén lại, dằn lại- =====Không nén cu?i du?c=====+ ::cản không cho lên, giữ không cho lên- ::[[to]] [[keep]] [[in]]+ ===== [[to]] [[keep]] [[prices]] [[down]] =====- ::d?n l?i, nén l?i, ki?m ch?, kìm l?i (s? xúc dông, tình c?m...)+ :: giữ giá không cho lên- =====Gi?khôngcho ra ngoài; ph?t b?t(h?c sinh)? l?i sau gi? h?c=====+ ::không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm)- =====Gi? cho (ng?n l?a) cháy d?u=====+ ::(quân sự) nằm phục kích+ ===== [[to]] [[keep]] [[from]] =====+ :: nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được- =====? trong nhà, không ra ngoài=====+ =====[[Can't]] [[keep]] [[from]] [[laughing]]=====- =====V?nthânthi?n,v?nhoàthu?n(v?iai)=====+ không nén cười được- ::[[to]] [[keep]] [[in]] [[with]] [[somebody]]+ ::[[to]] [[keep]] [[in]]- ::v?nthânthi?n v?iai+ :: dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại (sự xúc đông, tình cảm...)- ::[[to]] [[keep]] [[off]]+ ::giữ không cho ra ngoài; phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học- ::d?cách xa ra, làm cho xa ra+ + ::giữ cho (ngọn lửa) cháy đều+ + ::ở trong nhà, không ra ngoài+ ::vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai)+ ===== [[to]] [[keep]] [[in]] [[with]] [[somebody]] =====+ :: vẫn thân thiện với ai+ ===== [[to]] [[keep]] [[off]] =====+ :: để cách xa ra, làm cho xa ra+ ::ở cách xa ra, tránh ra+ ===== [[to]] [[keep]] [[on]] =====+ :: cứ vẫn tiếp tục- =====? cách xa ra, tránh ra=====+ ===== [[to]] [[keep]] [[on]] [[reading]] =====- ::[[to]] [[keep]] [[on]]+ :: cứ đọc tiếp- ::c? v?n ti?p t?c+ ::cứ để, cứ giữ- ::[[to]] [[keep]] [[on]] [[reading]]+ - ::c? d?c ti?p+ - =====C? d?, c? gi?=====+ ===== [[to]] [[keep]] [[on]] [[one's]] [[hat]] =====- ::[[to]] [[keep]] [[on]] [[one's]] [[hat]]+ :: cứ để mũ trên đầu (không bỏ ra)- ::c? d? mutrênd?u(khôngb?ra)+ ===== [[to]] [[keep]] [[out]] =====- ::[[to]] [[keep]] [[out]]+ :: không cho vào; không để cho, không cho phép- ::không cho vào; khôngd?cho, không cho phép+ - ::[[to]] [[keep]] [[children]] [[out]] [[of]] [[mischief]]+ - ::không d? cho tr? con ngh?ch tinh+ - =====D?ngngoài, không xen vào, không dính vào; tránh=====+ ===== [[to]] [[keep]] [[children]] [[out]] [[of]] [[mischief]] =====- ::[[to]] [[keep]] [[out]] [[of]] [[somebody's]] [[way]]+ :: không để cho trẻ con nghịch tinh+ ::đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh+ ===== [[to]] [[keep]] [[out]] [[of]] [[somebody's]] [[way]] =====::tránh ai::tránh ai- ::[[to]] [[keep]] [[out]] [[of]] [[quarrel]]+ ===== [[to]] [[keep]] [[out]] [[of]] [[quarrel]] =====- ::không xen vàocu?ccãil?n+ :: không xen vào cuộc cãi lộn- =====To keep together=====+ =====[[To]] [[keep]] [[together]]=====- =====K?t h?pnhau,g?nbóv?inhau, khôngr?inhau=====+ ::kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhau- ::[[to]] [[keep]] [[under]]+ ===== [[to]] [[keep]] [[under]] =====- ::dènén,th?ng tr?,b?tquyph?c;ki?m ch?+ :: đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế- ::[[to]] [[keep]] [[up]]+ - ::gi? v?ng, gi? không cho d?, gi? không cho h?, gi? không cho xu?ng; gi? cho t?t, b?o qu?n t?t (máy...)+ - ::[[to]] [[keep]] [[up]] [[one's]] [[spirits]]+ - ::gi? v?ng tinh th?n+ - ::[[to]] [[keep]] [[up]] [[prices]]+ - ::gi? giá không cho xu?ng+ - =====Duy trì, ti?p t?c, không b?=====+ ===== [[to]] [[keep]] [[up]] =====- ::[[to]] [[keep]] [[up]][[a]] [[correspondence]]+ :: giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy...)- ::v?n c? ti?p t?c thu t? qua l?i+ - =====B?t th?c dêm, không cho di ng?=====+ ===== [[to]] [[keep]] [[up]] [[one's]] [[spirits]] =====+ :: giữ vững tinh thần+ ===== [[to]] [[keep]] [[up]] [[prices]] =====+ :: giữ giá không cho xuống- =====Gi? v?ng tinh th?n; không gi?m, không h?=====+ ::duy trì, tiếp tục, không bỏ+ ===== [[to]] [[keep]] [[up]] [[a]] [[correspondence]] =====+ :: vẫn cứ tiếp tục thư từ qua lại- =====( + with) theok?p, ngang hàngv?i, không thua kém=====+ ::bắt thức đêm, không cho đi ngủ- ::[[to]] [[keep]] [[up]] [[with]] [[somebody]]+ ::giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ- ::theok?pai, không thua kém ai+ - ::[[to]] [[keep]] [[abreast]] [[of]] ([[with]])+ ::(+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kém- ::theok?p, khôngl?c h?usov?i+ ===== [[to]] [[keep]] [[up]] [[with]] [[somebody]] =====- ::[[to]] [[keep]] [[abreast]] [[with]] [[the]] [[times]]+ :: theo kịp ai, không thua kém ai- ::theok?p th?i d?i+ ===== [[to]] [[keep]] [[abreast]] [[of]] ([[with]]) =====- ::[[to]] [[keep]] [[a]] [[check]] [[on]]+ :: theo kịp, không lạc hậu so với+ + ===== [[to]] [[keep]] [[abreast]] [[with]] [[the]] [[times]] =====+ :: theo kịp thời đại+ ===== [[to]] [[keep]] [[a]] [[check]] [[on]] =====Xem [[check]]Xem [[check]]- ::[[to]] [[keep]] [[clear]] [[of]]+ ===== [[to]] [[keep]] [[clear]] [[of]] =====::tránh, tránh xa::tránh, tránh xa- ::[[to]] [[keep]] [[the]] [[ball]] [[rolling]]+ ===== [[to]] [[keep]] [[the]] [[ball]] [[rolling]] =====- ::ti?p t?ccâuchuy?n+ ::tiếp tục câu chuyện- ::[[to]] [[keep]] [[up]] [[with]] [[the]] [[Joneses]]+ ===== [to]] [[keep]] [[up]] [[with]] [[the]] [[Joneses]] =====- ::s?ngbon chendua dòi+ ::sống bon chen đua đòi- ::[[to]] [[keep]] [[company]]+ ===== [[to]] [[keep]] [[company]] =====- Xem [[company]]+ ::Xem [[company]]- ::[[to]] [[keep]] [[somebody]] [[company]]+ ===== [[to]] [[keep]] [[somebody]] [[company]] =====- Xem [[company]]+ ::Xem [[company]]- ::[[to]] [[keep]] [[good]] ([[bad]]) [[company]]+ ===== [[to]] [[keep]] [[good]] ([[bad]]) [[company]] =====- Xem [[company]]+ ::Xem [[company]]- ::[[to]] [[keep]] [[one's]] [[countenance]]+ ===== [[to]] [[keep]] [[one's]] [[countenance]] =====- Xem [[countenance]]+ ::Xem [[countenance]]- =====To keep one's own counsel=====+ =====[[To]] [[keep]] [[one's]] [[own]] [[counsel]]=====- Xem[[counsel]]+ ::Xem [[counsel]]- ::[[to]] [[keep]] [[dark]]+ ===== [[to]] [[keep]] [[dark]] =====- ::l?n tr?n, núp tr?n+ :: lẫn trốn, núp trốn- ::[[to]] [[keep]] [[one's]] [[distance]]+ ===== [[to]] [[keep]] [[one's]] [[distance]] =====- Xem[[distance]]+ ::Xem [[distance]]- ::[[to]] [[keep]] [[doing]] [[something]]+ ===== [[to]] [[keep]] [[doing]] [[something]] =====- ::ti?p t?c làm vi?c gì+ :: tiếp tục làm việc gì- ::[[to]] [[keep]] [[one's]] [[end]] [[up]]+ - ::không d?u hàng,không nhu?ng b?; gi? v?ng ý ki?n c?a mình+ - ::[[to]] [[keep]] [[an]] [[eye]] [[on]]+ - ::d? m?t vào, theo dõi; trông gi?, canh gi?+ - ::[[to]] [[keep]] [[somebody]] [[going]]+ - ::giúp d? ai v? v?t ch?t (d? cho có th? s?ng du?c, làm an du?c...)+ - ::[[to]] [[keep]] [[one's]] [[hair]] [[on]]+ - Xem [[hair]]+ - ::[[to]] [[keep]] [[one's]] [[head]]+ - Xem [[head]]+ - ::[[to]] [[keep]] [[late]] [[hours]]+ - Xem [[hour]]+ - ::[[to]] [[keep]] [[mum]]+ - ::l?ng thinh, nín l?ng; gi? kín, không nói ra+ - =====To keep oneselftooneself=====+ ===== [[to]] [[keep]] [[one's]] [[end]] [[up]] =====+ :: không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mình- =====Không thích giao thi?p; không thích giao du; s?ng tách r?i=====+ ===== [[to]] [[keep]] [[an]] [[eye]] [[on]] =====- ::[[to]] [[keep]] [[sth]] [[to]] [[oneself]]+ :: để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữ- ::gi? kín di?u gì+ - ::[[to]] [[keep]] [[open]] [[house]]+ - ::ai d?n cung ti?p dãi,r?t hi?u khách+ - ::[[to]] [[keep]] [[pace]] [[with]]+ - Xem [[pace]]+ - ::[[to]] [[keep]] [[peace]] [[with]]+ - ::gi? quan h? t?t v?i+ - ::[[to]] [[keep]] [[one's]] [[shirt]] [[on]]+ - Xem [[shirt]]+ - ::[[to]] [[keep]] [[a]] [[stiff]] [[upper]] [[lip]]+ - Xem [[lip]]+ - ::[[to]] [[keep]] [[tab(s]]) [[on]]+ - Xem [[tab]]+ - ::[[to]] [[keep]] [[one's]] [[temper]]+ - Xem [[temper]]+ - ::[[to]] [[keep]] [[good]] [[time]]+ - ::dúng gi? (d?ng h?)+ - =====Tokeeptrack of=====+ ===== [[to]] [[keep]] [[somebody]] [[going]] =====- Xem[[track]]+ :: giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được...)- ::[[to]] [[keep]] [[up]] [[appearances]]+ ===== [[to]] [[keep]] [[one's]] [[hair]] [[on]] =====- Xem [[appearance]]+ ::Xem [[hair]]- ::[[to]] [[keep]] [[watch]]+ ===== [[to]] [[keep]] [[one's]] [[head]] =====- ::c?nh giác d? phòng+ ::Xem [[head]]- ===Danh t?===+ ===== [[to]] [[keep]] [[late]] [[hours]] =====+ ::Xem [[hour]]+ ===== [[to]] [[keep]] [[mum]] =====+ :: lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói ra- =====S? nuôi thân, s? nuôi n?ng (gia dình...); cái d? nuôi thân, cái d? nuôi n?ng (gia dình...)=====+ =====[[To]] [[keep]] [[oneself ]] [[to]] [[oneself]]=====- ::[[to]] [[earn]] [[one's]] [[keep]]+ - ::ki?m an, ki?m cái nuôi thân+ - =====(t? M?,nghia M?)ngu?i gi?=====+ ::không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rời+ ===== [[to]] [[keep]] [[sth]] [[to]] [[oneself]] =====+ ::giữ kín điều gì+ ===== [[to]] [[keep]] [[open]] [[house]] =====+ :: ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách+ + ===== [[to]] [[keep]] [[pace]] [[with]] =====+ ::Xem [[pace]]+ ===== [[to]] [[keep]] [[peace]] [[with]] =====+ :: giữ quan hệ tốt với+ + ===== [[to]] [[keep]] [[one's]] [[shirt]] [[on]] =====+ ::Xem [[shirt]]+ ===== [[to]] [[keep]] [[a]] [[stiff]] [[upper]] [[lip]] =====+ ::Xem [[lip]]+ ===== [[to]] [[keep]] [[tab(s]]) [[on]] =====+ ::Xem [[tab]]+ =====[[to]] [[keep]] [[one's]] [[temper]] =====+ ::Xem [[temper]]+ ===== [[to]] [[keep]] [[good]] [[time]] =====+ :: đúng giờ (đồng hồ)+ + =====To keep track of=====+ ::Xem [[track]]+ ===== [[to]] [[keep]] [[up]] [[appearances]] =====+ ::Xem [[appearance]]+ ===== [[to]] [[keep]] [[watch]] =====+ :: cảnh giác đề phòng- =====(t? M?,nghia M?)nhà tù,nhà giam=====+ ===== [[for]] [[keeps]] =====+ :: (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn+ ===== [[in]] [[good]] [[keep]] =====+ :: trong tình trạng tốt- =====(s? h?c) tháp, pháo dài, thành lu?=====+ ===== [[in]] [[low]] [[keep]] =====- ::[[for]] [[keeps]]+ :: trong tình trạng xấu- ::(thông t?c) thu?ng xuyên; mãi mãi, vinh vi?n+ - ::[[in]] [[good]] [[keep]]+ - ::trong tình tr?ng t?t+ - ::[[in]] [[low]] [[keep]]+ - ::trong tìnhtr?ng x?u+ == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==23:39, ngày 24 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
ngoại động từ kept
(+ at) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ
nội động từ
IDIOMS
to keep prices down
- giữ giá không cho lên
- không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm)
- (quân sự) nằm phục kích
Can't keep from laughing
không nén cười được
- giữ cho (ngọn lửa) cháy đều
- ở trong nhà, không ra ngoài
- vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai)
to keep children out of mischief
- không để cho trẻ con nghịch tinh
- đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh
to keep up
- giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy...)
to keep up a correspondence
- vẫn cứ tiếp tục thư từ qua lại
- bắt thức đêm, không cho đi ngủ
- giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ
- (+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kém
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Retain, hold, hang on to, preserve, conserve, have, save,maintain, control: The difficulty is not in making money but inkeeping it.
Hold, have, take care or charge of, mind, tend,care for, look after, guard, keep an eye on, watch over,protect, safeguard; maintain, feed, nourish, victual, board,nurture, provide for, provision: Would you keep this parcel forme until I return? They keep chickens and ducks. 3 accumulate,save (up), amass, hoard (up), husband, retain, preserve, put orstow away: My brother has kept all the toys he ever had.
Often, keep on or at. continue, carry on, persist(in), persevere (in); prolong, sustain: How did you keep goingafter Elsa's death? She kept at it all night long. Keep onworking till I tell you to stop. 6 keep to, abide by, follow,obey, mind, adhere to, attend to, pay attention to, heed,regard, observe, respect, acknowledge, defer to, accede (to),agree (to): Only a stickler would keep the letter of such alaw.
Celebrate, observe, solemnize, memorialize, commemorate: Wealways kept Easter at my mother's house in the country.
Keep from. prevent, keepor hold back, restrain, (hold in) check, restrict, prohibit,forbid, inhibit, disallow, block, obstruct, deny, curb, deter,discourage: How can I keep my plants from dying while I'm away?14 keep in. a keep or hold back, repress, suppress, stifle,smother, muzzle, bottle up, withhold, conceal, hide, shroud,mask, camouflage: She keeps in her true feelings. He couldhardly keep in the tears. b confine, shut in or up, coop up,detain; fence in: Keith thought the teacher kept him in afterschool because she liked him.
Oxford
V. & n.
Tr. & intr. retain or remain in a specifiedcondition, position, course, etc. (keep cool; keep off thegrass; keep them happy).
Tr.a observe or pay due regard to (a law, custom, etc.) (keep one'sword). b honour or fulfil (a commitment, undertaking, etc.). crespect the commitment implied by (a secret etc.). d actfittingly on the occasion of (keep the sabbath).
Tr. a provide for the sustenance of (a person, family, etc.).b (foll. by in) maintain (a person) with a supply of.
A tr. maintain(accounts, a diary, etc.) by making the requisite entries. btr. maintain (a house) in proper order.
Tr.guard or protect (a person or place, a goal in football, etc.).14 tr. preserve in being; continue to have (keep order).
Intr. a (esp. of perishablecommodities) remain in good condition. b (of news orinformation etc.) admit of being withheld for a time.
Manage not to vomit (food eaten). keep one's feet manage not tofall. keep-fit regular exercises to promote personal fitnessand health. keep one's hair on see HAIR. keep one's hand insee HAND. keep in 1 confine or restrain (one's feelings etc.).2 remain or confine indoors.
Keep (a fire) burning. keep inwith remain on good terms with. keep off 1 stay or cause tostay away from.
Avoid (asubject) (let's keep off religion). keep on 1 continue to dosomething; do continually (kept on laughing).
Refuse to disclose or share. keep together remain or keep inharmony. keep track of see TRACK(1). keep under hold insubjection. keep up 1 maintain (progress etc.).
(often foll. by with) manage not to fallbehind. keep up with the Joneses strive to compete sociallywith one's neighbours. keep one's word see WORD.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ