• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa đổi nhỏ)
    Hiện nay (16:20, ngày 5 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
     +
    =====/'''<font color="red">sei</font>'''/=====
     +
    ==Thông dụng==
     +
    ===Danh từ===
     +
     +
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo=====
     +
     +
    =====Lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề)=====
     +
    ::[[to]] [[say]] [[the]] [[lesson]]
     +
    ::đọc bài
     +
    ::[[to]] [[say]] [[grace]]
     +
     +
    ::cầu kinh
     +
    ::[[to]] [[say]] [[no]] [[more]]
     +
    ::thôi nói, ngừng nói
     +
    ::[[to]] [[say]] [[something]]
     +
    ::nói một vài lời
     +
    =====Tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán=====
     +
    ::[[the]] [[Declaration]] [[of]] [[Independence]] [[of]] [[the]] [[United]] [[State]] [[of]] [[America]] [[says]] [[that]] [[all]] [[men]] [[are]] [[created]] [[equal]]
     +
    ::bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng
     +
    ::[[you]] [[said]] [[you]] [[would]] [[do]] [[it]]
     +
    ::anh đã hứa anh sẽ làm việc đó
     +
     +
     +
    =====Đồn=====
     +
    ::[[it]] [[is]] [[said]] [[that]]...; [[they]] [[said]] [[that]]...
     +
    ::người ta đồn rằng...
     +
    ::[[to]] [[hear]] [[say]]
     +
    ::nghe đồn
     +
    =====Diễn đạt=====
    =====Diễn đạt=====
    ::[[that]] [[was]] [[very]] [[well]] [[said]]
    ::[[that]] [[was]] [[very]] [[well]] [[said]]
    Dòng 8: Dòng 37:
    ::[[have]] [[you]] [[anything]] [[to]] [[say]] [[for]] [[yourself]]?
    ::[[have]] [[you]] [[anything]] [[to]] [[say]] [[for]] [[yourself]]?
    ::anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không?
    ::anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không?
     +
     +
    =====Cho ý kiến về, quyết định về=====
     +
    ::[[there]] [[is]] [[no]] [[saying]] ([[it]] [[is]] [[hard]] [[to]] [[say]]) [[who]] [[will]] [[win]]
     +
    ::không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng
     +
    ::[[what]] [[do]] [[you]] [[say]] [[to]] [[a]] [[walk]]?
     +
    ::anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào?
     +
     +
    =====Lấy, chọn (làm ví dụ)=====
     +
    ::[[let]] [[us]] [[say]] [[China]]
     +
    ::ta lấy Trung quốc làm ví dụ
     +
    ===Nội động từ ( .said)===
     +
     +
    =====That is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì=====
     +
    ::[[North]] [[America]], [[that]] [[is]] [[to]] [[say]] [[the]] USA [[and]] [[Canada]]
     +
    ::bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[say]] [[on]]=====
     +
    ::tục nói
     +
    =====[[to]] [[say]] [[out]]=====
     +
    ::nói thật, nói hết
     +
    =====[[to]] [[say]] [[no]]=====
     +
    ::từ chối
     +
    =====[[to]] [[say]] [[yes]]=====
     +
    ::đồng ý
     +
    =====[[to]] [[say]] [[someone]] [[nay]]=====
     +
    ::Xem [[nay]]
     +
    =====[[to]] [[say]] [[the]] [[word]]=====
     +
    ::ra lệnh nói lên ý muốn của mình
     +
    =====[[it]] [[goes]] [[without]] [[saying]]=====
     +
    ::Xem [[go]]
     +
    =====[[you]] [[may]] [[well]] [[say]] [[so]]=====
     +
    ::điều anh nói hoàn toàn có căn cứ
     +
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Past: [[said]]
     +
    *PP: [[said]]
     +
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====nói=====
     +
    === Y học===
     +
    =====làm thủ thuật cắt bỏ buồng trứng=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[add]] , [[affirm]] , [[allege]] , [[announce]] , [[answer]] , [[assert]] , [[break silence]] , [[claim]] , [[come out with]] , [[communicate]] , [[conjecture]] , [[convey]] , [[declare]] , [[deliver]] , [[disclose]] , [[divulge]] , [[do]] , [[estimate]] , [[express]] , [[flap ]]* , [[gab ]]* , [[give voice]] , [[guess]] , [[imagine]] , [[imply]] , [[jaw]] , [[judge]] , [[lip ]]* , [[maintain]] , [[make known]] , [[mention]] , [[opine]] , [[orate]] , [[perform]] , [[pronounce]] , [[put forth]] , [[put into words]] , [[rap ]]* , [[read]] , [[recite]] , [[rehearse]] , [[relate]] , [[remark]] , [[render]] , [[repeat]] , [[reply]] , [[report]] , [[respond]] , [[reveal]] , [[rumor]] , [[speak]] , [[spiel ]]* , [[state]] , [[suggest]] , [[tell]] , [[utter]] , [[verbalize]] , [[voice]] , [[yak ]]* , [[articulate]] , [[enunciate]] , [[vocalize]] , [[talk]] , [[vent]] , [[argue]] , [[asseverate]] , [[aver]] , [[avouch]] , [[avow]] , [[contend]] , [[hold]] , [[advertise]] , [[advise]] , [[assume]] , [[call]] , [[cite]] , [[comment]] , [[dictate]] , [[indicate]] , [[inform]] , [[insinuate]] , [[intimate]] , [[predicate]] , [[presume]] , [[quote]] , [[show]] , [[suppose]] , [[testify]] , [[vote]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[suffrage]] , [[vote]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[ask]] , [[question]] , [[request]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    Hiện nay

    /sei/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo
    Lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề)
    to say the lesson
    đọc bài
    to say grace
    cầu kinh
    to say no more
    thôi nói, ngừng nói
    to say something
    nói một vài lời
    Tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán
    the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal
    bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng
    you said you would do it
    anh đã hứa anh sẽ làm việc đó


    Đồn
    it is said that...; they said that...
    người ta đồn rằng...
    to hear say
    nghe đồn
    Diễn đạt
    that was very well said
    diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay
    Viện ra làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ; viện dẫn lý lẽ,chứng cớ
    there is not much to be said on that side
    bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu
    have you anything to say for yourself?
    anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không?
    Cho ý kiến về, quyết định về
    there is no saying (it is hard to say) who will win
    không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng
    what do you say to a walk?
    anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào?
    Lấy, chọn (làm ví dụ)
    let us say China
    ta lấy Trung quốc làm ví dụ

    Nội động từ ( .said)

    That is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì
    North America, that is to say the USA and Canada
    bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa

    Cấu trúc từ

    to say on
    tục nói
    to say out
    nói thật, nói hết
    to say no
    từ chối
    to say yes
    đồng ý
    to say someone nay
    Xem nay
    to say the word
    ra lệnh nói lên ý muốn của mình
    you may well say so
    điều anh nói hoàn toàn có căn cứ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nói

    Y học

    làm thủ thuật cắt bỏ buồng trứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X