• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:15, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 42: Dòng 42:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====bay tránh=====
    =====bay tránh=====
    Dòng 55: Dòng 53:
    =====dệt=====
    =====dệt=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bện=====
    +
    =====bện=====
    -
    =====kiểu dệt=====
    +
    =====kiểu dệt=====
    ::[[plain]] [[weave]]
    ::[[plain]] [[weave]]
    ::kiểu dệt vân điểm
    ::kiểu dệt vân điểm
    ::[[relief]] [[weave]]
    ::[[relief]] [[weave]]
    ::kiểu dệt nổi
    ::kiểu dệt nổi
    -
    =====đan=====
    +
    =====đan=====
    -
    =====hàng dệt=====
    +
    =====hàng dệt=====
    ::[[relief]] [[weave]]
    ::[[relief]] [[weave]]
    ::hàng dệt nổi
    ::hàng dệt nổi
    =====sự dệt=====
    =====sự dệt=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Loom; braid, plait, entwine, intertwine, interlace,interweave, knit (together): These fabrics were woven by hand.Weave these leather strands together to make a belt. 2 blend,combine, fuse, merge, unite, intermingle, mesh, splice,dovetail, join: The threads of their lives are inextricablywoven together.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[braid]] , [[build]] , [[careen]] , [[complect]] , [[complicate]] , [[compose]] , [[construct]] , [[create]] , [[criss-cross]] , [[crochet]] , [[cue]] , [[entwine]] , [[fabricate]] , [[fold]] , [[fuse]] , [[incorporate]] , [[interfold]] , [[interlace]] , [[interlink]] , [[intermingle]] , [[intertwine]] , [[introduce]] , [[knit]] , [[knot]] , [[loop]] , [[lurch]] , [[make]] , [[make up]] , [[manufacture]] , [[mat]] , [[merge]] , [[mesh]] , [[move in and out]] , [[net]] , [[piece together]] , [[plait]] , [[ply]] , [[put together]] , [[reticulate]] , [[sew]] , [[snake]] , [[spin]] , [[splice]] , [[twine]] , [[twist]] , [[twist and turn]] , [[whip through]] , [[wind]] , [[wreathe]] , [[writhe]] , [[zigzag]] , [[teeter]] , [[totter]] , [[vacillate]] , [[waver]] , [[wobble]] , [[falter]] , [[reel]] , [[stagger]] , [[stumble]] , [[coil]] , [[corkscrew]] , [[curl]] , [[meander]] , [[spiral]] , [[blend]] , [[contrive]] , [[crisscross]] , [[darn]] , [[devise]] , [[fashion]] , [[join]] , [[lace]] , [[loom]] , [[plat]] , [[sway]] , [[twill]] , [[unite]] , [[wattle]]
    -
    =====Construct, make, contrive, build, create,fabricate, compose, spin, design: Oh, what a tangled web weweave When first we practise to deceive!=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Zigzag, criss-cross,wend or make (one's) way, dodge, bob and weave, shift: Look atthat motor cyclist weaving in and out of the traffic!=====
    +
    :[[divide]] , [[separate]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Getweaving. get started, get a move on, hurry (up), start, Colloqshake a leg, Brit get or pull (one's) finger out, Chiefly US geta wiggle on: If you're going to get to work on time, you'd bestget weaving.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=weave weave] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=weave weave] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=weave weave] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /wiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cách dệt, kiểu dệt
    a loose weave
    cách dệt thưa

    Ngoại động từ .wove; .woven

    Dệt
    to weave thread into cloth
    dệt sợi thành vải
    Đan, kết lại
    to weave baskets
    đan rổ
    to weave flowers
    kết hoa
    (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra
    to weave facts into a story
    lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện
    to weave a plot
    bày ra một âm mưu

    Nội động từ

    Dệt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co
    the road weaves through the plain
    con đường đi quanh co qua cánh đồng
    Lắc lư, đua đưa
    (quân sự), (hàng không) bay tránh
    to weave one's way
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bay tránh

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự dệt, (v) dệt, đan

    Dệt may

    dệt

    Kỹ thuật chung

    bện
    kiểu dệt
    plain weave
    kiểu dệt vân điểm
    relief weave
    kiểu dệt nổi
    đan
    hàng dệt
    relief weave
    hàng dệt nổi
    sự dệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X