-
Điện
Nghĩa chuyên ngành
thermocouple
Giải thích VN: Một thiết gồm hai vật dẫn bằng kim loại khác nhau được nối ở cả hai đầu, tạo thành một vòng trong đó nhiệt được chuyển thành dòng điện khi có sự chênh lệch nhiệt độ giữa hai mối nối; được dùng để đo nhiệt độ của một chất thứ ba bằng cách nối nó với hai mối nối và đo điện áp sinh ra giữa chúng. Còn gọi là: THERMOELECTRIC [[COUPLE. ]]
Giải thích EN: A device consisting of two different metallic conductors that are connected at both ends, producing a loop in which heat is converted into electrical current when there is a difference in temperature between their two junctions; used to measure the temperature of a third substance by connecting it to both junctions and measuring the voltage generated between them. Also, THERMOELECTRIC COUPLE.
- ampe kế (cặp) nhiệt điện
- thermocouple ammeter
- cặp nhiệt bạch kim
- noble-metal thermocouple
- cặp nhiệt kim loại quí
- noble-metal thermocouple
- cặp nhiệt nhậy
- fast thermocouple
- cặp nhiệt nhúng
- immersion thermocouple
- cặp nhiệt vi sai
- differential thermocouple
- cặp nhiệt điện có bọc
- sheathed thermocouple
- cặp nhiệt điện nhúng
- embedded thermocouple
- nhiệt biểu cặp nhiệt điện
- thermometer thermocouple
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
heating
- cáp cấp nhiệt sưởi ấm
- heating cable
- cáp cấp nhiệt đặt ở trong sàn
- under floor heating cable
- cấp nhiệt trước
- pre heating
- chu trình cấp nhiệt bằng ga nóng
- hot gas heating cycle
- hệ thống cấp nhiệt
- heating installation
- hệ thống cấp nhiệt
- heating system
- hệ thống cấp nhiệt gián tiếp
- indirect heating system
- hệ thống cấp nhiệt khép kín
- closed system (ofheating)
- hệ thống cấp nhiệt phụ thuộc
- dependent system of heating supply
- hệ thống cấp nhiệt trung tâm
- central heating system
- hệ thống cấp nhiệt từ trên cao
- overhead system of heating
- khả năng cấp nhiệt
- heating capacity
- làm lạnh cặp nhiệt điện
- thermoelectric heating
- lò hơi cấp nhiệt
- steam heating boiler
- lò hơi cấp nhiệt trung tâm
- central heating boiler
- ống cấp nhiệt
- heating flue
- ống cấp nhiệt
- heating pipe
- ống chính cấp nhiệt
- heating main
- ống xoắn cấp nhiệt
- heating coil
- sự cấp nhiệt cục bộ
- local heating
- sự cấp nhiệt gián tiếp
- indirect heating
- sự cấp nhiệt liên tục
- continuous heating
- sự cấp nhiệt tập trung
- centralized heating
- thiết bị cấp nhiệt trung tâm
- central heating plant
- trạm cấp nhiệt trung tâm
- central heating station
- điện tích cấp nhiệt
- heating area
- đường ống cấp nhiệt
- heating line
thermobattery
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ