-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
investigation
- công tác khảo sát và thiết kế
- investigation and design work
- công ty khảo sát thiết kế
- investigation and design company
- khảo sát cầu
- investigation for bridge
- khảo sát chi tiết
- detailed investigation
- khảo sát hiện trường
- field investigation
- khảo sát nền móng
- foundation investigation
- khảo sát nước ngầm
- groundwater investigation
- khảo sát sơ bộ
- preliminary investigation
- khảo sát tại hiện trường
- field investigation
- khảo sát thực địa
- field investigation
- khảo sát thủy lực
- hydraulic investigation
- khảo sát thủy văn
- hydrologic investigation
- khảo sát địa chất
- geologic investigation
- khảo sát địa chất công trình
- engineering geological investigation
- sự khảo sát móng
- foundation investigation
- viện khảo sát thiết kế
- investigation and Design institute
survey
- bản vẽ khảo sát kỹ thuật
- engineering survey drawing
- bản đồ khảo sát địa chất
- geological survey map
- cọc khảo sát
- survey rod
- dụng cụ khảo sát
- survey instrument
- khảo sát (địa hình)
- survey (topographical)
- khảo sát bề mặt
- topographic survey
- khảo sát hàng không
- aerial survey
- khảo sát hiện trường
- field survey
- khảo sát hướng tuyến
- alignment survey
- khảo sát sơ bộ
- preliminary survey
- khảo sát thủy văn
- hydrological survey
- khảo sát trên không
- aerial survey
- khảo sát trọng lực
- gravity survey
- khảo sát từ trường
- ground magnetic survey
- khảo sát địa chất
- geological survey
- khảo sát địa chính
- cadastral survey
- khảo sát địa chính
- cudastral survey
- khảo sát địa hình
- topographic survey
- khảo sát địa vật lý
- geophysical survey
- khảo sát điện-cảm ứng
- induction-electrical survey
- khảo sát đường chuyền cấp II
- Secondary control survey
- khu vực khảo sát
- survey area
- mốc khảo sát cố định
- permanent survey mark
- phạm vi khảo sát xác định tim tuyến
- stakeout survey for centerline alignment
- phương pháp khảo sát thổ nhưỡng
- soil survey procedure
- sự khảo sát ba mặt
- trilateral survey
- sự khảo sát cầu
- bridge survey
- sự khảo sát công trình
- engineering survey
- sự khảo sát kỹ thuật
- engineering survey
- sự khảo sát lỗ khoan
- bore hole survey
- sự khảo sát sơ bộ
- pilot survey
- sự khảo sát sơ bộ
- preliminary survey
- sự khảo sát thăm dò
- exploratory survey
- sự khảo sát thực địa
- field survey
- sự khảo sát thủy văn
- hydrographic survey
- sự khảo sát trắc địa
- geodetic survey
- sự khảo sát vùng
- region survey
- sự khảo sát đánh giá
- valuation survey
- sự khảo sát địa chấn
- seismic survey
- sự khảo sát địa chất
- geological survey
- sự khảo sát địa hình
- topographical survey
- sự khảo sát địa lý
- geographical survey
- sự khảo sát đường
- transit survey
- tàu khảo sát trắc địa
- geodesic survey ship
- tàu khảo sát trắc địa
- hydrographic survey vessel
- thiết bị khảo sát bắn nhiều lần
- multiple shot survey instrument
- tổ khảo sát địa hình
- survey party
- điểm khảo sát kiểm tra
- control survey point
- đo đạc khảo sát thủy văn
- investigative hydrological survey
- đội khảo sát
- survey party
surveying
- báo cáo khảo sát
- surveying report
- khảo sát bình độ
- plane surveying
- khảo sát lượng công việc
- quantity surveying
- khảo sát trắc dọc
- surveying of the longitudinal section
- khảo sát đất
- land surveying
- khảo sát địa hình
- topographical surveying
- khảo sát điện từ
- electromagnetic surveying
- khí áp kế hộp khảo sát (trắc địa)
- surveying aneroid barometer
- kỹ thuật khảo sát
- surveying technique
- phương pháp khảo sát
- surveying method
- sự khảo sát mặt đường
- road surveying
- sự khảo sát thực địa
- field surveying
- sự khảo sát đường
- highway surveying
- thả quả dọi (khảo sát)
- plumbing (surveying)
- trạm đo (khảo sát)
- station (surveying)
- tuyến dịch chuyển (khảo sát)
- offset (surveying)
- độ cao (khảo sát)
- elevation (surveying)
- độ phương vị (khảo sát)
- azimuth (surveying)
treat
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ