-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
premium
- bảo hiểm nhân thọ phí bảo hiểm một lần
- single premium life insurance
- bình quân phí bảo hiểm
- level premium
- phí bảo hiểm ban đầu
- first premium
- phí bảo hiểm bổ sung
- additional premium
- phí bảo hiểm bổ sung
- extra premium
- phí bảo hiểm cho toàn chuyến đi
- round voyage premium
- phí bảo hiểm chưa quá hạn
- insurance premium unexpired
- phí bảo hiểm chưa thu
- uncollected premium
- phí bảo hiểm cơ bản
- basic premium
- phí bảo hiểm có thể điều chỉnh
- adjustable premium
- phí bảo hiểm dự tính
- estimate premium
- phí bảo hiểm gộp
- gross premium
- phí bảo hiểm gộp tịnh
- gross net premium
- phí bảo hiểm hàng hóa
- cargo insurance premium
- phí bảo hiểm hàng năm
- annual premium
- phí bảo hiểm hàng quý
- quarterly premium
- phí bảo hiểm hàng tháng
- monthly premium
- phí bảo hiểm khởi đầu
- initial premium
- phí bảo hiểm không đáng hưởng
- unearned premium
- phí bảo hiểm mộc
- gross premium
- phí bảo hiểm mỗi ngày
- daily premium
- phí bảo hiểm nhân thọ
- life insurance premium
- phí bảo hiểm nộp trọn một lần
- single premium
- phí bảo hiểm nửa năm
- half-yearly premium
- phí bảo hiểm phân cấp
- graded premium
- phí bảo hiểm phục hồi như cũ
- restoration premium
- phí bảo hiểm quá hạn chưa trả
- premium in arrears
- phí bảo hiểm quý
- quarterly insurance premium
- phí bảo hiểm ròng
- net premium
- phí bảo hiểm ròng
- pure premium
- phí bảo hiểm rủi ro chiến tranh
- war risk premium
- phí bảo hiểm tạm
- provisional premium
- phí bảo hiểm thêm
- loaded premium
- phí bảo hiểm thực thu, đã thu
- premium earned
- phí bảo hiểm tiếp tục
- renewal premium
- phí bảo hiểm tịnh
- net premium
- phí bảo hiểm tính vào
- written premium
- phí bảo hiểm tối thiểu
- minimum premium
- phí bảo hiểm tối đa
- maximum premium
- phí bảo hiểm trả dần
- deferred premium
- phí bảo hiểm trả dứt một lần
- single premium
- phí bảo hiểm trả lại
- return premium
- phí bảo hiểm trả lại khi tổn thất toàn bộ
- full premium if lost
- phí bảo hiểm trả lại vì không có rủi ro
- unearned premium
- phí bảo hiểm trả thêm
- extra premium
- phí bảo hiểm trả tiếp
- renewal premium
- phí bảo hiểm trả trước
- advance premium
- phí bảo hiểm trả trước (một phần)
- deposit premium
- phí bảo hiểm triển hạn
- renewal premium
- phí bảo hiểm trung bình
- average premium
- phí bảo hiểm tự nhiên
- natural premium
- phí bảo hiểm tuần
- weekly premium
- phí bảo hiểm vận tải biển
- marine insurance premium
- phí bảo hiểm vỏ tàu
- hull premium
- phí bảo hiểm đã giảm
- reduced premium
- phí bảo hiểm đã thu
- earned premium
- phí bảo hiểm đáo hạn (chưa trả)
- premium due
- phí bảo hiểm đặt cọc
- deposit premium
- phí bảo hiểm đến hạn
- due premium
- phí bảo hiểm đường biển
- marine insurance premium
- phiếu tính phí bảo hiểm
- premium note
- sự hoàn lại phí bảo hiểm có trừ bớt
- return of premium
- sự miễn đóng phí bảo hiểm
- waiver of premium
- sự trả bớt lại phí bảo hiểm
- return of premium
- sự đóng trước phí bảo hiểm
- advance payment of premium
- suất phí bảo hiểm
- premium rate
- thu nhập (từ) phí bảo hiểm
- premium income
- thu nhập phí bảo hiểm
- premium income
- tổng phí bảo hiểm tịnh
- gross net premium
- từ bỏ phí bảo hiểm
- waiver of premium
- từ bỏ phí bảo hiểm (cho người bị tàn phế hoàn toàn sau này)
- waiver of premium
- đơn bảo hiểm trả phí bảo hiểm một lần
- single-premium policy
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ