-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
arbitration
- ban trọng tài
- board of arbitration
- chi phí trọng tài
- arbitration expenses
- chi phí trọng tài
- expense on arbitration
- Hiệp hội Trọng tài Thương mại Mỹ
- American Arbitration Association
- hội đồng trọng tài
- arbitration committee
- hội đồng trọng tài hàng hải
- marine arbitration commission
- hội đồng trọng tài hàng hải
- maritime arbitration commission
- hội đồng trọng tài đặc biệt
- ad hoc arbitration committee
- nghị định thư về Điều khoản trọng tài
- Protocol on Arbitration
- Nghị định thư về điều khoản trọng tài (Giơnevơ, 1923)
- protocol on Arbitration (Geneva, 1923)
- phán quyết trọng tài
- arbitration award
- quá trình trọng tài
- arbitration proceedings
- quy chế trọng tài
- code of arbitration
- quy tắc trọng tài
- model Set of Arbitration Rules
- quy tắc trọng tài UNCITRAL
- UNCITRAL Arbitration Rules
- quyết định trọng tài
- arbitration ruling
- ra trước tòa án trọng tài
- appear before arbitration (to...)
- sự giải quyết (tranh chấp) bằng phương thức trọng tài
- settlement by arbitration
- sự quyết định của trọng tài
- decision by arbitration
- sự trọng tài cưỡng chế
- compulsory arbitration
- thỏa thuận trọng tài
- arbitration agreement
- thủ tục trọng tài
- procedure of arbitration
- tiểu tổ trọng tài độc lập
- Independent Arbitration Panel
- tòa án trọng tài
- arbitration court
- tòa án trọng tài (về thương mại)
- court of arbitration
- Tòa án Trọng tài Luân Đôn
- London Court of Arbitration
- Tòa án trọng tài Quốc tế Thường trực
- Permanent Court of Arbitration
- Tòa án Trọng tài Quốc tế Thường trực (Hague)
- Permanent Court of Arbitration
- trình tự trọng tài
- procedure of arbitration
- trọng tài chủ thợ
- industrial arbitration
- trọng tại cưỡng chế
- mandatory arbitration
- trọng tài giá
- price arbitration
- trọng tài lao động
- labour arbitration
- trọng tài ngoại thương
- foreign trade arbitration
- trọng tài pháp viện
- judicial arbitration
- trọng tài thương mại
- commercial arbitration
- trọng tài tòa án
- judicial arbitration
- trọng tài tùy ý
- voluntary arbitration
- trọng tài đặc biệt
- ad hoc arbitration
- trọng tài đặc nhiệm
- ad hoc arbitration
- ủy ban Trọng tài Ngoại thương
- Foreign Trade Arbitration Commission
- ủy ban Trọng tài Trung ương (thành lập năm 1975)
- Central Arbitration Committee
- xin trọng tài
- request for arbitration
- đệ trình lên trọng tài
- submit plans arbitration
- đệ trình lên trọng tài
- submit plans arbitration (to)
- điều khoản trọng tài
- arbitration clause
- điều khoản trọng tài tiêu chuẩn
- standard arbitration clause
- đơn yêu cầu trọng tài
- application for arbitration
tonnage
- boong đo lường trọng tải (boong tầng hai của con tàu)
- tonnage deck
- giấy chứng thuế trọng tải
- tonnage dues certificate
- giấy chứng trọng tải (để tính phí cảng và phí kênh)
- tonnage certificate
- năng suất trọng tải
- productivity of tonnage
- phiếu phí theo trọng tải
- tonnage slip
- phiếu, bản kê thuế trọng tải
- tonnage slip
- thuế trọng tải
- tonnage dues
- tổng trọng tải
- deadweight tonnage
- tổng trọng tải
- gross tonnage
- tổng trọng tải
- total tonnage
- trọng tài bỏ không
- laid up tonnage
- trọng tải bỏ không
- laid up tonnage
- trọng tải chở hàng
- shipping tonnage
- trọng tải dân nước
- displacement tonnage
- trọng tải dẫn nước
- displacement tonnage
- trọng tải dãn nước ròng
- lightweight tonnage
- trọng tải dãn nước tịnh
- light displacement tonnage
- trọng tải dãn nước tính bằng tấn
- displacement tonnage
- trong tải dãn nước toàn phần
- gross displacement tonnage
- trọng tải dân nước toàn phần
- gross displacement tonnage
- trọng tải dãn nước toàn phần
- gross displacement tonnage
- trọng tải dãn nước toàn phần
- load displacement tonnage
- trọng tải dưới boong, trong khoang
- under deck tonnage
- trọng tải giãn nước ròng
- lightweight tonnage
- trọng tải hàng hóa
- cargo deadweight tonnage
- trọng tải tịnh, ròng
- net tonnage
- trọng tải toàn phần
- dead weight tonnage (deadweighttonnage)
- trọng tải toàn phần
- deadweight tonnage
- trọng tải toàn phần (tàu hàng)
- gross tonnage
- trọng tải đăng ký
- register tonnage
- trọng tải đăng ký ròng
- net register tonnage
- trọng tải đăng ký ròng
- tonnage certificate
- trọng tải đăng ký tịnh (tàu chở hàng)
- net registered tonnage
- trọng tải đăng ký toàn phần
- gross register tonnage
- đo lường trọng tải (boong tầng hai của tàu)
- tonnage deck bong
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ