-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
normal
- các tọa độ vuông góc
- normal coordinates
- kẻ đường thẳng vuông góc
- to draw a normal
- khủy nối vuông góc
- normal bend
- lưới tọa độ vuông góc
- normal gid
- mối hàn vuông góc với lực cắt
- weld in normal shear
- phản xạ vuông góc
- normal reflection
- sóng xung kích vuông góc
- normal shock wave
- tới vuông góc
- normal incidence
- trục vuông góc
- normal axis
- vết nứt vuông góc
- normal rupture
- vuông góc với một mặt cong
- normal to curved surface
perpendicular
- các mặt phẳng vuông góc
- perpendicular planes
- các đường thẳng vuông góc nhau
- mutually perpendicular lines
- các đường vuông góc
- perpendicular lines
- chân một đường vuông góc
- foot of a perpendicular
- chân đường vuông góc
- foot of a perpendicular
- cốt thép chính vuông góc hướng xe chạy
- main reinforcement perpendicular to traffic
- cường độ chịu kéo vuông góc với vân (gỗ)
- tensile strength perpendicular to grain
- dựng đường vuông góc
- to construct a perpendicular
- hạ đường vuông góc
- to drop a perpendicular
- kẻ cho vuông góc
- to make perpendicular
- kẻ đường vuông góc
- to make perpendicular
- kiến trúc kiểu vuông góc
- perpendicular style
- làm cho vuông góc
- to make perpendicular
- lực làm việc vuông góc
- working perpendicular force
- lực vuông góc mặt phẳng trượt
- shear plane perpendicular force
- mặt phẳng vuông góc
- perpendicular plane
- sự ép vuông góc với thớ
- compression perpendicular to grain
- sự ghi từ vuông góc
- perpendicular magnetic record
- sự ghi vuông góc
- perpendicular recording
- sự từ hóa vuông góc
- perpendicular magnetization
- vuông góc với
- perpendicular to
- đường vuông góc
- perpendicular line
rectangular
- hệ tọa độ vuông góc
- rectangular coordinate system
- hệ tọa độ vuông góc
- rectangular coordinates
- mạng lưới đường vuông góc
- rectangular system of street layout
- rãnh vuông góc
- rectangular groove
- rãnh vuông góc
- rectangular slot
- sóng vuông góc
- rectangular wave
- trục vuông góc
- rectangular axes
- đập vuông góc
- rectangular weir
right-angled
- cống lấy nước có góc rẽ vuông (góc)
- right angled offtake regulator
- lăng kính vuông góc
- right-angled prism
- ống khuỷu vuông góc
- right-angled bend
- phép chiếu song song vuông góc
- right-angled parallel projection
- phép chiếu trục đo vuông góc
- right-angled axonometric projection
- toán đồ vuông góc
- right-angled nomogram
square
- bào soi rãnh hẹp vuông góc
- square rabbet plane
- cầu thẳng (vuông góc với bờ sông)
- square bridge
- chỗ nối vuông góc
- square junction
- dạng sóng vuông góc
- square waveform
- ferit chu trình trễ vuông góc
- square loop ferrite
- ferit vòng trễ vuông góc
- square-loop ferrite
- ferit vòng vuông góc
- square loop ferrite
- gia công mặt đầu (vuông góc với đường tâm)
- to square the end
- gia công vuông góc
- to square up
- không vuông góc
- out of square
- máy phát sóng vuông góc
- square wave generator
- máy tạo sóng vuông góc
- square wave generator
- mối hàn lồi vuông góc
- square-corner seam
- mối nối chồng vuông góc
- square splice
- mối nối vuông góc
- square angle joint
- sóng vuông góc
- square wave
- sự tạo sóng vuông góc
- square wave generation
- thế vuông góc
- square potential
- thước vuông góc
- try square
- điện áp sóng vuông góc
- square wave voltage
vertical
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ