-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao)===== =====(sử học) cái kích (một thứ vũ kh...)
(14 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bil</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao)==========Cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao)=====- =====(sử học)cái kích (mộtthứvũ khí)=====+ =====(sử học) một loại phủ (búa dài) mũi quặp (vũ khí)==========Mỏ (chim)==========Mỏ (chim)=====Dòng 23: Dòng 16: =====Chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu)==========Chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu)=====- ::[[to]] [[bill]] [[and]] [[coo]]+ - Xem [[coo]]+ ===Danh từ======Danh từ===Dòng 33: Dòng 25: ::tờ quảng cáo ở rạp hát::tờ quảng cáo ở rạp hát- =====Hoá đơn=====+ =====Hoá đơn, cước phí=====+ =====Luật dự thảo, dự luật==========Luật dự thảo, dự luật=====Dòng 46: Dòng 39: =====(pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện==========(pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện=====- ::[[bill]] [[of]] [[fare]]- ::thực đơn- ::[[bill]] [[of]] [[health]]- ::(hàng hải) giấy kiểm dịch- ::[[bill]] [[of]] [[lading]]- ::(hàng hải) hoá đơn vận chuyển, vận đơn- =====Butcher's bill=====- - =====(từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh=====- ::[[to]] [[fill]] [[the]] [[bill]]- ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết- ::[[to]] [[find]] [[a]] [[true]] [[bill]]- ::đưa ra xử- ::[[to]] [[foot]] ([[meet]]) [[the]] [[bill]]- ::thanh toán hoá đơn- ::[[to]] [[ignore]] [[the]] [[bill]]- ::không xử, bác đơn- ::[[to]] [[head]] / [[top]] [[the]] [[bill]]- ::đứng đầu danh sách, dẫn đầu danh sách===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 77: Dòng 51: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm danh sách==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm danh sách=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[bill]] [[and]] [[coo]]=====+ ::Xem [[coo]]+ =====[[bill]] [[of]] [[fare]]=====+ ::thực đơn+ =====[[bill]] [[of]] [[health]]=====+ ::(hàng hải) giấy kiểm dịch+ =====[[bill]] [[of]] [[lading]]=====+ ::(hàng hải) hoá đơn vận chuyển, vận đơn+ =====Butcher's bill=====+ ::(từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh+ =====[[to]] [[fill]] [[the]] [[bill]]=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết+ =====[[to]] [[find]] [[a]] [[true]] [[bill]]=====+ ::đưa ra xử+ =====[[to]] [[foot]] ([[meet]]) [[the]] [[bill]]=====+ ::thanh toán hoá đơn+ =====[[to]] [[ignore]] [[the]] [[bill]]=====+ ::không xử, bác đơn+ =====[[to]] [[head]] / [[top]] [[the]] [[bill]]=====+ ::đứng đầu danh sách, dẫn đầu danh sách- ==Cơ khí & công trình==+ ===hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *V-ing: [[billing]]- =====mũi biển hẹp=====+ *V-ed: [[billed]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====tờ quảng cáo=====+ =====(toán kinh tế ) ngân phiếu; hoá đơn=====- ==Kỹ thuật chung==+ ::[[bill]] [[of]] [[exchange]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::ngân phiếu trao đổi- =====hóa đơn=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====mũi biển hẹp=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====tờ quảng cáo=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hóa đơn=====- =====hối phiếu=====+ =====hối phiếu=====::[[bill]] [[payable]]::[[bill]] [[payable]]::hối phiếu phải trả::hối phiếu phải trảDòng 105: Dòng 105: ::[[usance]] [[bill]]::[[usance]] [[bill]]::hối phiếu có kỳ hạn::hối phiếu có kỳ hạn- =====đạo luật=====+ =====đạo luật=====- =====dư luận=====+ =====dư luận=====- =====sự thanh toán=====+ =====sự thanh toán=====+ === Kinh tế ===+ =====hối phiếu (Bank)=====- === Nguồn khác ===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bill bill] : Chlorine Online- == Kinh tế ==+ =====dự luật=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====dự luật=====+ ::[[bill]] [[of]] [[rights]]::[[bill]] [[of]] [[rights]]::dự luật về nhân quyền::dự luật về nhân quyềnDòng 134: Dòng 131: ::tax-slash [[bill]]::tax-slash [[bill]]::dự luật giảm thuế::dự luật giảm thuế- =====dự án luật=====+ =====dự án luật=====::[[draft]] [[bill]]::[[draft]] [[bill]]::dự thảo (dự án) luật::dự thảo (dự án) luậtDòng 141: Dòng 138: ::[[table]] [[a]] [[bill]] (to..)::[[table]] [[a]] [[bill]] (to..)::trình một dự án luật::trình một dự án luật- =====giấy bạc=====+ =====giấy bạc=====::[[American]] [[bill]]::[[American]] [[bill]]::giấy bạc Mỹ::giấy bạc Mỹ- =====gửi hóa đơn=====+ =====gửi hóa đơn=====- =====hóa đơn=====+ =====hóa đơn=====- =====tờ quảng cáo=====+ =====tờ quảng cáo=====::[[hand]] [[bill]] (handbill)::[[hand]] [[bill]] (handbill)::tờ quảng cáo phát tay::tờ quảng cáo phát tay::[[show-bill]]::[[show-bill]]::tờ quảng cáo (về kịch, hát ...)::tờ quảng cáo (về kịch, hát ...)- =====yết thị=====+ =====yết thị=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bill bill] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[bad news ]]* , [[check]] , [[chit]] , [[damage ]]* , [[debt]] , [[invoice]] , [[iou]] , [[itemized account]] , [[knock ]]* , [[note]] , [[reckoning]] , [[request for payment]] , [[score]] , [[statement]] , [[statement of indebtedness]] , [[tab]] , [[advertisement]] , [[affiche]] , [[agenda]] , [[bulletin]] , [[card]] , [[catalogue]] , [[flyer]] , [[handbill]] , [[handout]] , [[inventory]] , [[leaflet]] , [[listing]] , [[notice]] , [[placard]] , [[playbill]] , [[poster]] , [[program]] , [[roster]] , [[schedule]] , [[syllabus]] , [[act]] , [[draft]] , [[measure]] , [[projected law]] , [[proposal]] , [[proposed act]] , [[bank note]] , [[buck]] , [[certificate]] , [[currency]] , [[dollar]] , [[greenback ]]* , [[long green ]]* , [[skin ]]* , [[mandible]] , [[neb]] , [[nib]] , [[pecker]] , [[projection]] , [[prospectus]] , [[billboard]] , [[assize]] , [[enactment]] , [[legislation]] , [[lex]] , [[statute]] , [[beak]] , [[brim]] , [[peak]] , [[visor]]- === Nguồn khác===+ =====verb=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=bill&searchtitlesonly=yes bill] : bized+ :[[bone]] , [[chase]] , [[debit]] , [[draw upon]] , [[dun]] , [[figure]] , [[invoice]] , [[put the arm on]] , [[put the bite on]] , [[put the squeeze on]] , [[reckon]] , [[record]] , [[render]] , [[solicit]] , [[announce]] , [[book]] , [[give advance notice]] , [[post]] , [[act]] , [[beak]] , [[buck]] , [[document]] , [[dollar]] , [[fin]] , [[five]] , [[flyer]] , [[greenback]] , [[law]] , [[neb]] , [[nib]] , [[note]] , [[petition]] , [[placard]] , [[poster]] , [[program]] , [[sawbuck]] , [[score]] , [[statute]] , [[ten]]- + ===Từ trái nghĩa===- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====noun=====- ===N.===+ :[[coin]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- =====Invoice, account; tally, reckoning,tabulation,US(restaurant) check,Colloq UStab: Have you paid the telephonebill?=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====US and Canadiannote,banknote,paper money,Colloqfolding money: The robbers took only small bills,which theycould spend easily.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Invoice, charge: I haven't got my cheque-book with me,please could you bill me.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bad news * , check , chit , damage * , debt , invoice , iou , itemized account , knock * , note , reckoning , request for payment , score , statement , statement of indebtedness , tab , advertisement , affiche , agenda , bulletin , card , catalogue , flyer , handbill , handout , inventory , leaflet , listing , notice , placard , playbill , poster , program , roster , schedule , syllabus , act , draft , measure , projected law , proposal , proposed act , bank note , buck , certificate , currency , dollar , greenback * , long green * , skin * , mandible , neb , nib , pecker , projection , prospectus , billboard , assize , enactment , legislation , lex , statute , beak , brim , peak , visor
verb
- bone , chase , debit , draw upon , dun , figure , invoice , put the arm on , put the bite on , put the squeeze on , reckon , record , render , solicit , announce , book , give advance notice , post , act , beak , buck , document , dollar , fin , five , flyer , greenback , law , neb , nib , note , petition , placard , poster , program , sawbuck , score , statute , ten
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ