-
(Khác biệt giữa các bản)(→đó chỉ là chuyện thông thường vẫn làm hằng ngày thôi)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====<font color="red">/dei/</font>=====- | __TOC__+ - |}+ - + - /dei/+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 26: ::ngày thường (tính từ 12 giờ đêm)::ngày thường (tính từ 12 giờ đêm)::[[every]] [[other]] [[day]]; [[day]] [[about]]::[[every]] [[other]] [[day]]; [[day]] [[about]]- ::hai ngày một lần+ ::hai ngày một lần, cách nhật::[[the]] [[present]] [[day]]::[[the]] [[present]] [[day]]::hôm nay::hôm nayDòng 69: Dòng 65: ::[[this]] [[day]] [[month]]::[[this]] [[day]] [[month]]::ngày này tháng trước; ngày này tháng sau::ngày này tháng trước; ngày này tháng sau- ::[[this]] [[day]] [[fornight]]+ ::[[this]] [[day]] [[for]][[night]]::ngày này hai tuần trước, ngày này hai tuần sau::ngày này hai tuần trước, ngày này hai tuần sauDòng 112: Dòng 108: ::[[the]] [[day]] [[is]] [[ours]]::[[the]] [[day]] [[is]] [[ours]]::chúng ta đã thắng::chúng ta đã thắng- =====((địa lý,địa chất) mặt ngoài; vỉa nằm sát mặt đất==========((địa lý,địa chất) mặt ngoài; vỉa nằm sát mặt đất=====- - =====It's all in the day's work=====- - =====đó chỉ là chuyện thông thường vẫn làm hằng ngày thôi=====- ::[[to]] [[keep]] [[one's]] [[day]]- ::đúng hẹn- ::dành riêng ngày để tiếp khách (trong tuần)- ::[[to]] [[know]] [[the]] [[time]] [[of]] [[day]]- ::tỉnh táo; khôn ngoan, láu cá- ::[[to]] [[live]] [[from]] [[day]] [[to]] [[day]]- ::sống lay lất, sống lần hồi qua ngày- ::[[to]] [[make]] [[a]] [[day]] [[of]] [[it]]- ::hưởng một ngày vui- ::[[men]] [[of]] [[the]] [[day]]- ::những người của thời cuộc- ::[[to]] [[name]] [[the]] [[days]]- Xem [[name]]- ::[[red-letter]] [[day]]- Xem [[red-letter]]::[[a]] [[day]] [[of]] [[reckoning]]::[[a]] [[day]] [[of]] [[reckoning]]::ngày đền tội::ngày đền tộiDòng 152: Dòng 128: ::[[to]] [[turn]] [[night]] [[into]] [[day]]::[[to]] [[turn]] [[night]] [[into]] [[day]]::lấy dêm làm ngày::lấy dêm làm ngày+ ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ===- ::[[as]] [[the]] [[day]] [[is]] [[long]]+ =====[[as]] [[the]] [[day]] [[is]] [[long]]=====::đặc biệt, vô hạn, vô cùng, hết sức::đặc biệt, vô hạn, vô cùng, hết sức- ::[[to]] [[be]] [[as]] [[happy]] [[as]] [[the]] [[day]] [[is]] [[long]]+ =====[[to]] [[be]] [[as]] [[happy]] [[as]] [[the]] [[day]] [[is]] [[long]]=====::vô cùng sung sướng::vô cùng sung sướng- ::[[to]] [[be]] [[as]] [[industrious]] [[as]] [[the]] [[day]] [[is]] [[long]]+ =====[[to]] [[be]] [[as]] [[industrious]] [[as]] [[the]] [[day]] [[is]] [[long]]=====::hết sức cần cù::hết sức cần cù- ::[[to]] [[be]] [[on]] [[one's]] [[day]]+ =====[[to]] [[be]] [[on]] [[one's]] [[day]]=====::sung sức::sung sức- ::[[between]] [[two]] [[days]]+ =====[[between]] [[two]] [[days]]=====::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ban đêm::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ban đêm- ::[[to]] [[call]] [[it]] [[a]] [[day]]+ =====[[to]] [[call]] [[it]] [[a]] [[day]]=====::(thông tục) thế là xong một ngày làm việc; thế là công việc trong ngày đã hoàn thành::(thông tục) thế là xong một ngày làm việc; thế là công việc trong ngày đã hoàn thành- ::[[to]] [[come]] [[a]] [[day]] [[before]] [[the]] [[fair]]+ =====[[to]] [[come]] [[a]] [[day]] [[before]] [[the]] [[fair]]=====::đến sớm (không bỏ lỡ cơ hội)::đến sớm (không bỏ lỡ cơ hội)- ::[[to]] [[come]] [[a]] [[day]] [[after]] [[the]] [[fair]]+ =====[[to]] [[come]] [[a]] [[day]] [[after]] [[the]] [[fair]]=====::đến muộn (bỏ lỡ mất cơ hội)::đến muộn (bỏ lỡ mất cơ hội)- ::[[the]] [[creature]] [[of]] [[a]] [[day]]+ =====[[the]] [[creature]] [[of]] [[a]] [[day]]=====::cái phù du, cái nhất thời; người nổi tiếng một thời::cái phù du, cái nhất thời; người nổi tiếng một thời- ::[[fallen]] [[on]] [[evil]] [[days]]+ =====[[fallen]] [[on]] [[evil]] [[days]]=====::sa cơ lỡ vận::sa cơ lỡ vận- ::[[to]] [[end]] ([[close]]) [[one's]] [[days]]+ =====[[to]] [[end]] ([[close]]) [[one's]] [[days]]=====::chết::chết- ::[[every]] [[dog]] [[has]] [[his]] [[day]]+ =====[[every]] [[dog]] [[has]] [[his]] [[day]]=====::(tục ngữ) không ai là phải chịu cảnh khổ mãi; (ai giàu ba họ) ai khó ba đời::(tục ngữ) không ai là phải chịu cảnh khổ mãi; (ai giàu ba họ) ai khó ba đời- ::[[to]] [[give]] [[somebody]] [[the]] [[time]] [[of]] [[day]]+ =====[[to]] [[give]] [[somebody]] [[the]] [[time]] [[of]] [[day]]=====::chào hỏi ai::chào hỏi ai- ::[[if]]... [[a]] [[day]]+ =====[[if]]... [[a]] [[day]]=====::không hơn, không kém; vừa đúng::không hơn, không kém; vừa đúng- ::[[she]] [[is]] [[fifty]] [[if]] [[she]] [[is]] [[a]] [[day]]+ :::[[she]] [[is]] [[fifty]] [[if]] [[she]] [[is]] [[a]] [[day]]- ::bà ta vừa tròn 50 tuổi+ :::bà ta vừa tròn 50 tuổi+ =====[[It]][['s]][[ all]][[ in]][[ the]][[ day]][['s]][[ work]]=====+ ::đó chỉ là chuyện thông thường vẫn làm hằng ngày thôi+ =====[[to]] [[keep]] [[one's]] [[day]]=====+ ::đúng hẹn+ ::dành riêng ngày để tiếp khách (trong tuần)+ =====[[to]] [[know]] [[the]] [[time]] [[of]] [[day]]=====+ ::tỉnh táo; khôn ngoan, láu cá+ =====[[to]] [[live]] [[from]] [[day]] [[to]] [[day]]=====+ ::sống lay lất, sống lần hồi qua ngày+ =====[[to]] [[make]] [[a]] [[day]] [[of]] [[it]]=====+ ::hưởng một ngày vui+ =====[[men]] [[of]] [[the]] [[day]]=====+ ::những người của thời cuộc+ =====[[to]] [[name]] [[the]] [[days]]=====+ ::Xem [[name]]+ =====[[red-letter]] [[day]]=====+ ::Xem [[red-letter]]+ =====[[a]] [[foul]] [[morn]] [[may]] [[turn]] [[to]] [[a]] [[fair]] [[day]]=====+ ::sau cơn mưa trời lại sáng- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ô cửa sổ=====+ === Xây dựng===+ =====ô cửa sổ=====''Giải thích EN'': [[A]] [[division]] [[of]] [[a]] [[window]], [[especially]] [[of]] [[a]] [[large]] [[church]] [[window]].''Giải thích EN'': [[A]] [[division]] [[of]] [[a]] [[window]], [[especially]] [[of]] [[a]] [[large]] [[church]] [[window]].''Giải thích VN'': Một loại cửa sổ đặc biệt là cửa sổ của nhà thờ lớn.''Giải thích VN'': Một loại cửa sổ đặc biệt là cửa sổ của nhà thờ lớn.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====khe hở=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====ngày=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khe hở=====+ - + - =====ngày=====+ - + - =====một ngày đêm=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====ngày=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=day day] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Daytime, daylight, broad daylight, light of day: Sunrisequickly turned night into day.=====+ - + - =====Time, hour, age, period, era,epoch, date, prime, heyday; lifetime: Her day will come. In hisday, there was no telephone.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The time between sunrise and sunset.=====+ - + - =====A a period of 24hours as a unit of time, esp. from midnight to midnight,corresponding to a complete revolution of the earth on its axis.b a corresponding period on other planets (Martian day).=====+ - + - =====Daylight (clear as day).=====+ - + - =====The time in a day during which workis normally done (an eight-hour day).=====+ - + - =====A (also pl.) a periodof the past or present (the modern day; the old days). b (prec.by the) the present time (the issues of the day).=====+ - + - =====Thelifetime of a person or thing, esp. regarded as useful orproductive (have had my day; in my day things were different).7 a point of time (will do it one day).=====+ - + - =====A the date of aspecific festival. b a day associated with a particular eventor purpose (graduation day; payday; Christmas day).=====+ - + - =====Aparticular date; a date agreed on.=====+ - + - =====A day's endeavour, or theperiod of an endeavour, esp. as bringing success (win the day).=====+ - + - =====V.intr. indulge in this. day-dreamer a person who indulges inday-dreams. day in, day out routinely, constantly. daylabourer an unskilled labourer hired by the day. day lily anyplant of the genus Hemerocallis, whose flowers last only a day.day nursery a nursery where children are looked after during theworking day. day off a day's holiday from work. Day ofJudgement = Judgement Day. day of reckoning see RECKONING. dayof rest the Sabbath. day out a trip or excursion for a day.day-owl any owl hunting by day esp. the short-eared owl. dayrelease Brit. a system of allowing employees days off work foreducation. day return a fare or ticket at a reduced rate for ajourney out and back in one day. day-room a room, esp. acommunal room in an institution, used during the day.day-school a school for pupils living at home. day-to-daymundane, routine. day-trip a trip or excursion completed in oneday. day-tripper a person who goes on a day-trip. not one'sday a day of successive misfortunes for a person. on one's dayat one's peak of capability. one of these days before verylong. one of those days a day when things go badly. some dayat some point in the future. that will be the day colloq. thatwill never happen. this day and age the present time or period.=====+ - =====Dayless adj.[OE d‘g f. Gmc]=====+ =====một ngày đêm=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Kinh tế ===+ =====ngày=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[astronomical day]] , [[bright]] , [[dawn-to-dark]] , [[daylight]] , [[daytime]] , [[diurnal course]] , [[early bright]] , [[light]] , [[light of day]] , [[mean solar day]] , [[nautical day]] , [[sidereal day]] , [[sunlight]] , [[sunrise-to-sunset]] , [[sunshine]] , [[working day]] , [[age]] , [[ascendancy]] , [[cycle]] , [[epoch]] , [[generation]] , [[height]] , [[heyday]] , [[period]] , [[prime]] , [[term]] , [[time]] , [[years]] , [[zenith]] , [[duration]] , [[existence]] , [[lifetime]] , [[span]] , [[era]] , [[date]] , [[equinox]] , [[nycthemeron]] , [[solstice]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[evening]] , [[night]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Ban ngày
- the sun gives us light during the day
- ban ngày mặt trời cho ta ánh sáng
- by day
- ban ngày
- it was broad day
- trời đã sáng rõ; giữa ban ngày
- at break of day
- lúc bình minh, lúc rạng dông
- in the blaze of day; in the full light of day
- đứng giữa trưa, giữa ban ngày
- as clear as day
- rõ như ban ngày
- the eye of day
- mặt trời
Ngày
- solar (astronomical, nautical) day
- ngày mặt trời (tính từ 12 giờ trưa);
- civil day
- ngày thường (tính từ 12 giờ đêm)
- every other day; day about
- hai ngày một lần, cách nhật
- the present day
- hôm nay
- the day after tomorrow
- ngày kia
- the day before yesterday
- hôm kia
- one day
- một hôm; một lần; một ngày nào đó
- one of these days
- một ngày nào đó (trong tương lai)
- some day
- một ngày nào đó
- the other day
- hôm nọ, hôm trước; cách đây không lâu, mới rồi
- day in, day out
- ngày ngày, ngày lại ngày
- day by; day after day; from day to day
- ngày nọ kế tiếp ngày kia, ngày này qua ngày khác
- all day long
- suốt ngày
- every day
- hằng ngày
- three times a day
- mỗi ngày ba lần
- far in the day
- gần hết ngày, đã xế chiều
- day of rest
- ngày nghỉ
- day off
- ngày nghỉ (của người đi làm)
- at-home day
- ngày tiếp khách ở nhà
- day out
- ngày đi chơi
- this day week
- ngày này tuần trước; ngày này tuần sau
- this day month
- ngày này tháng trước; ngày này tháng sau
- this day fornight
- ngày này hai tuần trước, ngày này hai tuần sau
Ngày lễ, ngày kỉ niệm
- the International Women's Day
- ngày Quốc tế phụ nữ ( 8 / 3)
- the International Children's Day
- ngày Quốc tế thiếu nhi ( 1 / 6)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- astronomical day , bright , dawn-to-dark , daylight , daytime , diurnal course , early bright , light , light of day , mean solar day , nautical day , sidereal day , sunlight , sunrise-to-sunset , sunshine , working day , age , ascendancy , cycle , epoch , generation , height , heyday , period , prime , term , time , years , zenith , duration , existence , lifetime , span , era , date , equinox , nycthemeron , solstice
tác giả
desparatewife, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Ciaomei, Trang , Thuha2406, Trần ngọc hoàng, Luong Nguy Hien, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ