-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nổi cơn hung hăng)(undo)
(12 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">flaɪ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 79: Dòng 72: - =====The bird has flown=====- =====(nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi=====- ::[[to]] [[fly]] [[to]] [[arms]]- Xem [[arm]]- ::[[to]] [[fly]] [[the]] [[country]]- ::chạy trốn; đi khỏi xứ- ::[[to]] [[fly]] [[in]] [[the]] [[face]] [[of]]- Xem [[face]]- ::[[to]] [[fly]] [[high]]- ::o fly at high game- =====Có tham vọng, có hoài bão lớn=====+ - ::[[to]] [[fly]] [[a]] [[kite]]+ - Xem [[kite]]+ ===Tính từ===- ::[[to]] [[fly]] [[low]]+ + =====(từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[crush]] [[a]] [[fly]] [[upon]] [[the]] [[wheel]]=====+ =====[[To]] [[break]] [[a]] [[fly]] [[upon]] [[the]] [[wheel]]=====+ ::Dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đập muỗi+ =====[[a]] [[fly]] [[on]] [[the]] [[wheel]] ([[on]] [[the]] [[coach]] [[wheel]])=====+ ::người lăng xăng tưởng mình quan trọng+ =====[[no]] [[flies]] [[on]] [[him]]=====+ ::(từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh ta rất láu+ =====[[to]] [[die]]/[[drop]]/[[fall]] [[like]] [[flies]]=====+ ::rơi rụng/chết vô số kể+ =====[[the]] [[fly]] [[in]] [[the]] [[ointment]]=====+ ::con sâu làm rầu nồi canh+ =====[[a]] [[fly]] [[on]] [[the]] [[wall]]=====+ ::kẻ nghe trộm+ =====[[not]] [[to]] [[hurt]] [[a]] [[fly]]=====+ ::hiền như cục đất+ =====[[to]] [[fly]] [[at]]=====+ =====[[To]] [[fly]] [[on]]=====+ ::Xông lên; tấn công+ :::[[to]] [[fly]] [[at]] [[the]] [[enemy]]+ :::xông lên tấn công quân địch+ =====[[to]] [[fly]] [[into]]=====+ ::nổi (khùng), rớn (mừng)+ :::[[to]] [[fly]] [[into]] [[a]] [[rage]]+ :::nổi xung, nổi cơn thịnh nộ+ ::Xông vào, xộc vào (trong phòng...)+ =====[[to]] [[fly]] [[off]]=====+ ::bay đi (chim); chuồn đi+ ::Đứt mất (cúc áo)+ =====[[to]] [[fly]] [[out]]=====+ ::tuôn ra một thôi một hồi+ ::Nổi cơn hung hăng+ =====[[to]] [[fly]] [[over]]=====+ ::nhảy qua+ :::[[to]] [[fly]] [[over]] [[fence]]+ :::nhảy qua hàng rào+ =====[[to]] [[fly]] [[round]]=====+ ::quay (bánh xe)+ =====[[to]] [[fly]] [[upon]]=====+ ::(như) [[to]] [[fly]] [[at]]+ =====[[as]] [[the]] [[crow]] [[flies]]=====+ ::Xem [[crow]]+ =====[[The]] [[bird]] [[has]] [[flown]]=====+ ::(nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi+ =====[[to]] [[fly]] [[to]] [[arms]]=====+ ::Xem [[arm]]+ =====[[to]] [[fly]] [[the]] [[country]]=====+ ::chạy trốn; đi khỏi xứ+ =====[[to]] [[fly]] [[in]] [[the]] [[face]] [[of]]=====+ ::Xem [[face]]+ =====[[to]] [[fly]] [[high]]=====+ =====[[To]] [[fly]] [[at]] [[high]] [[game]]=====+ ::Có tham vọng, có hoài bão lớn+ =====[[to]] [[fly]] [[a]] [[kite]]=====+ ::Xem [[kite]]+ =====[[to]] [[fly]] [[low]]=====::nằm im, lẩn lút::nằm im, lẩn lút- ::[[go]] [[fly]] [[a]] [[kite]]!+ =====[[go]] [[fly]] [[a]] [[kite]]!=====::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa!::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa!- ::[[to]] [[let]] [[fly]]+ =====[[to]] [[let]] [[fly]]=====- Xem [[let]]+ ::Xem [[let]]- ::[[to]] [[make]] [[the]] [[money]] [[fly]]+ =====[[to]] [[make]] [[the]] [[money]] [[fly]]=====::tiêu tiền như rác::tiêu tiền như rác- ::[[to]] [[make]] [[the]] [[sparks]] [[fly]]+ =====[[to]] [[make]] [[the]] [[sparks]] [[fly]]=====::gây ra sự xung đột::gây ra sự xung đột- ::[[to]] [[fly]] [[off]] [[the]] [[handle]]+ =====[[to]] [[fly]] [[off]] [[the]] [[handle]]=====::nổi cơn tam bành::nổi cơn tam bành- ::[[to]] [[send]] [[things]] [[flying]]+ =====[[to]] [[send]] [[things]] [[flying]]=====::hất tung toé::hất tung toé- ::[[pigs]] [[might]] [[fly]]+ =====[[pigs]] [[might]] [[fly]]=====::chuyện khó tin nổi::chuyện khó tin nổi- ::[[to]] [[fly]] [[off]] [[at]] [[a]] [[tangent]]+ =====[[to]] [[fly]] [[off]] [[at]] [[a]] [[tangent]]=====::thay đổi ý kiến liên miên::thay đổi ý kiến liên miên- ===Tính từ===+ =====[[Flies]] [[are]] [[easier]] [[caught]] [[with]] [[honey]] [[than]] [[with]] [[vinegar]]=====+ ::mật ngọt chết ruồi- =====(từlóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác=====+ ===Hình thái từ===+ *Ving : [[flying]]+ *Past: [[flew]]+ *PP: [[flown]]== Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bay=====- =====bay=====+ == Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ruồi=====- =====ruồi=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Take wing, take flight, take to the air, wing, soar, sail,hover; flutter, flit, flap: A stork flew overhead. Daedalustaught Icarus to fly.=====+ - + - =====Also, fly away or off. take flight,depart, leave, flee, decamp, bolt, run away or off, escape, make(good) one's escape, take to one's heels, show a clean pair ofheels, rush or nip off or out or away, (make a) run (for it), goor get away or off, abscond, make a getaway, cut and run, beat a(hasty) retreat, take off, scoot, Colloq light out, beat it,clear out or off, skedaddle, scram, US cut out, hightail (it),take it on the lam, take a (run-out) powder, lam out, take tothe hills, take to the woods; Slang Brit scarper, bugger off, USvamoose, blow: She flew off before I could get her telephonenumber.=====+ - + - =====Hasten, hurry, rush, run, race, dash, sprint, tear,scamper, scoot, Colloq make tracks: I must fly if I'm to catchthe train.=====+ - + - =====Pass (by), elapse, go (by), expire, run itscourse, slip or slide by or away: Time flies quickly whenyou're having fun.=====+ - + - =====Aviate, pilot; jet: Parker flies his ownplane. I flew down to Paris with him.=====+ - + - =====Fly in the face of.flout, defy, go against, contemn, scorn, scoff at, oppose, go orrun counter to, counter, counteract, countervail, countermine,contradict, contravene, thumb one's nose at, Colloq Brit cock asnook at: His actions fly in the face of conventionalbehaviour.=====+ - + - =====Fly off the handle. fly into a rage or fury ortemper or passion, lose one's temper, have a fit or tantrum, befit to be tied, go berserk, go crazy or mad, explode, Colloqlose or blow one's cool, blow one's top, hit or go through theroof, US hit the ceiling, blow one's stack, get worked up(over); Slang blow a fuse or a gasket, flip (one's lid), have ahaemorrhage, Brit flip one's top: Rudolf flies off the handleat the slightest provocation.=====+ - + - =====Let fly. a throw, toss, cast,hurl, fling, heave, pitch, lob, sling, chuck, shoot, fire (off),let rip, discharge, launch, propel, let go or off: They let flya volley of arrows. b let go with, let (someone) have it, lashout, vent one's spleen, lose one's temper, burst out or forth,burst into, Colloq pull no punches, tear into: That was thelast straw, and she really let fly at him.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Often, Brit flies. flap, fly front, Brit zip, US zipper:He was embarrassed to find his flies were open.=====+ - + - =====Fly in theointment. hitch, snag, impediment, obstacle, obstruction,problem, difficulty, drawback, detraction, rub, hindrance,bugbear, bogey, bugaboo, Offensive nigger in the woodpile: Theone fly in the ointment is that my mother won't give mepermission to go.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fly fly] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=fly&submit=Search fly] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fly fly] :Corporateinformation+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[aviate]] , [[barnstorm ]]* , [[bend the throttle]] , [[buzz ]]* , [[circle]] , [[circumnavigate]] , [[climb]] , [[control]] , [[cross]] , [[dart]] , [[dash]] , [[dive]] , [[drift]] , [[flat-hat]] , [[fleet]] , [[flit]] , [[float]] , [[flutter]] , [[glide]] , [[hop]] , [[hover]] , [[hurry]] , [[jet]] , [[jet out]] , [[jet over]] , [[maneuver]] , [[mount]] , [[operate]] , [[pilot]] , [[reach]] , [[remain aloft]] , [[rush]] , [[sail]] , [[scud ]]* , [[seagull]] , [[shoot]] , [[skim]] , [[skirt]] , [[sky out]] , [[soar]] , [[speed]] , [[swoop]] , [[take a hop]] , [[take flight]] , [[take off]] , [[take wing]] , [[travel]] , [[whisk ]]* , [[whiz ]]* , [[whoosh]] , [[wing ]]* , [[wing in]] , [[zip ]]* , [[zoom ]]* , [[barrel]] , [[bolt]] , [[breeze]] , [[career]] , [[elapse]] , [[flee]] , [[go like the wind]] , [[hasten]] , [[hustle]] , [[make off ]]* , [[pass]] , [[race]] , [[roll]] , [[run its course]] , [[scamper]] , [[scoot]] , [[slip away ]]* , [[sprint]] , [[tear]] , [[abscond]] , [[avoid]] , [[break]] , [[clear]] , [[clear out ]]* , [[cut and run]] , [[decamp]] , [[disappear]] , [[get away]] , [[hasten away]] , [[hide]] , [[hightail]] , [[light out ]]* , [[make a getaway]] , [[make a quick exit]] , [[make off]] , [[run ]]* , [[run for it]] , [[run from]] , [[skedaddle ]]* , [[skip]] , [[steal away]] , [[withdraw]] , [[flap]] , [[flitter]] , [[wing]] , [[wave]] , [[bucket]] , [[bustle]] , [[festinate]] , [[flash]] , [[haste]] , [[pelt]] , [[rocket]] , [[run]] , [[scour]] , [[trot]] , [[whirl]] , [[whisk]] , [[whiz]] , [[zip]] , [[zoom]] , [[break out]] , [[run away]] , [[flare]] , [[barnstorm]] , [[hedgehop]] , [[skirr]] , [[volitate]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[land]] , [[stay on ground]] , [[walk]] , [[confront]] , [[face]] , [[remain]] , [[stay]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- aviate , barnstorm * , bend the throttle , buzz * , circle , circumnavigate , climb , control , cross , dart , dash , dive , drift , flat-hat , fleet , flit , float , flutter , glide , hop , hover , hurry , jet , jet out , jet over , maneuver , mount , operate , pilot , reach , remain aloft , rush , sail , scud * , seagull , shoot , skim , skirt , sky out , soar , speed , swoop , take a hop , take flight , take off , take wing , travel , whisk * , whiz * , whoosh , wing * , wing in , zip * , zoom * , barrel , bolt , breeze , career , elapse , flee , go like the wind , hasten , hustle , make off * , pass , race , roll , run its course , scamper , scoot , slip away * , sprint , tear , abscond , avoid , break , clear , clear out * , cut and run , decamp , disappear , get away , hasten away , hide , hightail , light out * , make a getaway , make a quick exit , make off , run * , run for it , run from , skedaddle * , skip , steal away , withdraw , flap , flitter , wing , wave , bucket , bustle , festinate , flash , haste , pelt , rocket , run , scour , trot , whirl , whisk , whiz , zip , zoom , break out , run away , flare , barnstorm , hedgehop , skirr , volitate
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Cơ - Điện tử
tác giả
Bạch Khai Tâm, Huong, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Đặng Bảo Lâm, DzungLe, Ngọc, ho luan, Luong Nguy Hien, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ