• (Khác biệt giữa các bản)
    (Lắp máy ngắm (vào súng...))
    Hiện nay (01:50, ngày 13 tháng 10 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (thêm cấu trúc từ)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sait</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 50: Dòng 43:
    ::[[line]] [[of]] [[sight]]
    ::[[line]] [[of]] [[sight]]
    ::đường ngắm
    ::đường ngắm
    -
    ::[[to]] [[make]] [[a]] [[sight]] [[of]] [[oneself]]
    +
     
     +
    ===Ngoại động từ===
     +
     
     +
    =====Thấy, trông thấy, nhìn thấy; nhận thấy=====
     +
     
     +
    =====Quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm (một ngôi sao..) bằng ống ngắm=====
     +
     
     +
    =====Ngắm (súng)=====
     +
     
     +
    =====Lắp máy ngắm (vào súng...)=====
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[to]] [[make]] [[a]] [[sight]] [[of]] [[oneself]] =====
    ::ăn mặc lố lăng
    ::ăn mặc lố lăng
    -
    ::[[out]] [[of]] [[sight]], [[out]] [[of]] [[mind]]
    +
    ===== [[out]] [[of]] [[sight]], [[out]] [[of]] [[mind]] =====
    ::(tục ngữ) xa mặt cách lòng
    ::(tục ngữ) xa mặt cách lòng
    -
    ::[[set]] [[one's]] [[sights]] [[on]] [[something]]
    +
    ===== [[set]] [[one's]] [[sights]] [[on]] [[something]] =====
    ::quyết tâm
    ::quyết tâm
    -
    ::[[a]] [[sight]] [[of]] [[something]]
    +
    ===== [[a]] [[sight]] [[of]] [[something]] =====
    ::(thông tục) rất nhiều cái gì
    ::(thông tục) rất nhiều cái gì
    -
    ::[[take]] [[a]] [[sight]]
    +
    ===== [[take]] [[a]] [[sight]] =====
    ::ngắm hoặc quan sát bằng ống ngắm
    ::ngắm hoặc quan sát bằng ống ngắm
    -
    ::[[sight]] [[unseen]]
    +
    ===== [[sight]] [[unseen]] =====
    ::không có cơ hội để xem xét, kiểm tra trước
    ::không có cơ hội để xem xét, kiểm tra trước
    ::[[to]] [[take]] [[a]] [[sight]] [[at]] ([[of]])
    ::[[to]] [[take]] [[a]] [[sight]] [[at]] ([[of]])
    ::(từ lóng) vẫy mũi chế giễu
    ::(từ lóng) vẫy mũi chế giễu
    -
    ===Ngoại động từ===
    +
    ===== [[love]] [[at]] [[first]] [[sight]] =====
     +
    ::tiếng sét ái tình
    -
    =====Thấy, trông thấy, nhìn thấy; nhận thấy=====
     
    - 
    -
    =====Quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm (một ngôi sao..) bằng ống ngắm=====
     
    - 
    -
    =====Ngắm (súng)=====
     
    - 
    -
    =====Lắp máy ngắm (vào súng...)=====
     
    ===Hình thái từ ===
    ===Hình thái từ ===
    *N-s:[[sights]]
    *N-s:[[sights]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sức nhìn=====
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sức nhìn=====
    -
    =====điểm nhìn=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====điểm nhìn=====
    -
    =====sự nhìn, điểm nhìn=====
    +
    =====sự nhìn, điểm nhìn=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====máy ngắm=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====sự ngắm (trắc địa)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Y học===
    -
    =====máy ngắm=====
    +
    =====sự nhìn, trông, thị giác nhìn thấy, cảnh=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====khả năng nhìn=====
    -
    =====sự ngắm (trắc địa)=====
    +
    =====kiểm soát=====
    -
     
    +
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự nhìn, trông, thị giác nhìn thấy, cảnh=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khả năng nhìn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====kiểm soát=====
    +
    ::[[sight]] [[glass]]
    ::[[sight]] [[glass]]
    ::kính kiểm soát (chất lạnh)
    ::kính kiểm soát (chất lạnh)
    -
    =====kiểm tra=====
    +
    =====kiểm tra=====
    ::[[check]] [[by]] [[sight]]
    ::[[check]] [[by]] [[sight]]
    ::kiểm tra bằng mắt
    ::kiểm tra bằng mắt
    Dòng 114: Dòng 105:
    ::[[sight]] [[glass]]
    ::[[sight]] [[glass]]
    ::kính kiểm tra
    ::kính kiểm tra
    -
    =====kính ngắm=====
    +
    =====kính ngắm=====
    ::[[optical]] [[sight]]
    ::[[optical]] [[sight]]
    ::kính ngắm quang học
    ::kính ngắm quang học
    -
    =====ngắm (máy ảnh)=====
    +
    =====ngắm (máy ảnh)=====
    -
    =====ngắm máy=====
    +
    =====ngắm máy=====
    ::[[elevation]] [[of]] [[sight]]
    ::[[elevation]] [[of]] [[sight]]
    ::độ cao điểm ngắm máy
    ::độ cao điểm ngắm máy
    -
    =====đường ngắm=====
    +
    =====đường ngắm=====
    ::line-of-sight [[distance]]
    ::line-of-sight [[distance]]
    ::khoảng cách theo đường ngầm
    ::khoảng cách theo đường ngầm
    -
    =====lỗ quan sát=====
    +
    =====lỗ quan sát=====
    -
    =====quan trắc=====
    +
    =====quan trắc=====
    ::[[noon]] [[sight]]
    ::[[noon]] [[sight]]
    ::quan trắc chính ngọ
    ::quan trắc chính ngọ
    ::[[sight]] [[gauge]]
    ::[[sight]] [[gauge]]
    ::dụng cụ quan trắc
    ::dụng cụ quan trắc
    -
    =====sự ngắm=====
    +
    =====sự ngắm=====
    ::[[back]] [[sight]]
    ::[[back]] [[sight]]
    ::sự ngắm đằng sau
    ::sự ngắm đằng sau
    ::[[fore]] [[sight]]
    ::[[fore]] [[sight]]
    ::sự ngắm đằng trước
    ::sự ngắm đằng trước
    -
    =====sự nhìn=====
    +
    =====sự nhìn=====
    ::[[back]] [[sight]]
    ::[[back]] [[sight]]
    ::sự nhìn ngược (trắc địa)
    ::sự nhìn ngược (trắc địa)
    -
    =====thị lực=====
    +
    =====thị lực=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sàng lá chè xanh=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====sàng lá chè xanh=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[afterimage]] , [[appearance]] , [[apperception]] , [[apprehension]] , [[eye]] , [[eyes]] , [[eyeshot]] , [[eyesight]] , [[field of vision]] , [[ken]] , [[perception]] , [[range of vision]] , [[seeing]] , [[view]] , [[viewing]] , [[visibility]] , [[vision]] , [[display]] , [[exhibit]] , [[exhibition]] , [[outlook]] , [[pageant]] , [[parade]] , [[point of interest]] , [[scene]] , [[show]] , [[vista]] , [[blot]] , [[eyesore]] , [[fright]] , [[mess]] , [[monstrosity]] , [[ogre]] , [[ogress]] , [[scarecrow]] , [[slob]] , [[spectacle]] , [[tramp]] , [[contemplation]] , [[regard]] , [[lookout]] , [[panorama]] , [[perspective]] , [[prospect]] , [[ugliness]] , [[abundance]] , [[mass]] , [[mountain]] , [[much]] , [[plenty]] , [[profusion]] , [[wealth]] , [[world]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sight sight] : Corporateinformation
    +
    :[[behold]] , [[discern]] , [[distinguish]] , [[eyeball]] , [[make out ]]* , [[observe]] , [[perceive]] , [[spot]] , [[view]] , [[witness]] , [[aim]] , [[display]] , [[espy]] , [[exhibition]] , [[eyesore]] , [[glance]] , [[glimpse]] , [[ken]] , [[look]] , [[mess]] , [[observation]] , [[outlook]] , [[perception]] , [[scene]] , [[see]] , [[show]] , [[spectacle]] , [[spy]] , [[visibility]] , [[vision]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=sight&searchtitlesonly=yes sight] : bized
    +
    :[[blindness]] , [[beauty]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    :[[be blind]]
    -
    ===N.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Eyesight, vision, eyes: His sight was completely restoredby the operation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Field of view or of vision, range ofvision, ken, perception, view, eyeshot, gaze: We turned acorner, and at last the welcoming lights of the pub came intosight. 3 spectacle, scene, show; rarity, marvel, wonder,phenomenon; pageant: I shall never forget the sight of BiffyHarbottle, stark naked, standing on that table in the officers'club. We went to Rome to see the sights. 4 mess, disaster,eyesore, monstrosity, Colloq fright, atrocity: The flat lookeda sight after the boys finally moved out.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Catch sight of.spot, notice, descry, spy, espy, glance at, (catch a) glimpse(of), (get a) look or peep or peek at, Colloq take a gander at,get a look-see at, Slang get a load of, US glom, pipe: Wecaught sight of a sinister-looking person slipping behind apillar. 6 out of sight. a remote, distant, far-away, unseeable,imperceptible, invisible: She soon walked out of sight down theroad. The mortar emplacement is out of sight, over the hill. bunusual, rare, extraordinary, outrageous, imaginative,awe-inspiring, incredible, shocking, unreal, moving, jolting,Colloq neat, cool, Brit brilliant, brill: The gig last nightwas out of sight, man.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Look, view, (take) aim, peer, peek, peep, draw a bead:Sight along this stick and you'll see a cluster of stars calledthe Pleiades. 8 spot, see, catch sight of, mark, observe,behold, view, distinguish, discern, identify, note, notice,remark, glimpse, descry, espy, spy: A group of bird-watchershave sighted a golden eagle recently in the Grampians.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the faculty of seeing with the eyes (lost hissight). b the act or an instance of seeing; the state of beingseen.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thing seen; a display, show, or spectacle (not apretty sight; a beautiful sight).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A way of looking at orconsidering a thing (in my sight he can do no wrong).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A rangeof space within which a person etc. can see or an object be seen(he's out of sight; they are just coming into sight).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu.in pl.) noteworthy features of a town, area, etc. (went to seethe sights).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a device on a gun or optical instrument usedfor assisting the precise aim or observation. b the aim orobservation so gained (got a sight of him).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a personor thing having a ridiculous, repulsive, or dishevelledappearance (looked a perfect sight).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a great quantity(will cost a sight of money; is a sight better than he was).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Get sight of, esp. by approaching (they sightedland).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Observe the presence of (esp. aircraft, animals, etc.)(sighted buffalo).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Take observations of (a star etc.) with aninstrument.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A provide (a gun, quadrant, etc.) with sights. badjust the sight of (a gun etc.). c aim (a gun etc.) withsights.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Near at hand (salvationis in sight). in (or within) sight of so as to see or be seenfrom. lower one's sights become less ambitious. out of mysight! go at once! out of sight 1 not visible.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq.excellent; delightful. out of sight out of mind we forget theabsent. put out of sight hide, ignore. set one's sights on aimat (set her sights on a directorship). sight for the gods (orsight for sore eyes) a welcome person or thing, esp. a visitor.sight-glass a transparent device for observing the interior ofapparatus etc. sighting shot an experimental shot to guideriflemen in adjusting their sights. sight-line a hypotheticalline from a person's eye to what is seen. sight-read (past andpast part. -read) read and perform (music) at sight.sight-reader a person who sight-reads. sight-screen Cricket alarge white screen on wheels placed near the boundary in linewith the wicket to help the batsman see the ball. sight-singsing (music) at sight. sight unseen without previousinspection.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sighter n. [OE (ge)sihth]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /sait/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều sights

    Sức nhìn, thị lực; sự nhìn, khả năng nhìn
    long sight
    tật viễn thị
    near sight
    tật cận thị
    loss of sight
    sự mù, sự loà
    Sự nhìn, sự trông; cách nhìn
    to catch sight of somebody
    nhìn thấy ai
    to translate at sight
    nhìn và dịch ngay
    Tầm nhìn
    victory out of sight
    lẫn mất
    to put something out of sight
    giấu cất vật gì; lờ cái gì đi
    out of my sight!
    cút đi cho rãnh mắt!, cút đi cho khuất mắt!
    Cảnh, cảnh tượng; cuộc biểu diễn; sự trưng bày
    a roses are a sight to see
    những bông hồng này trông thật đẹp mắt
    ( số nhiều) cảnh đẹp; thắng cảnh
    ( a sight) (thông tục) sự bừa bộn; người (vật) bừa bộn
    (thông tục) số lượng nhiều
    it will cost a sight of money
    cái đó sẽ tốn khối tiền
    ( số nhiều) sự ngắm; máy ngắm, ống ngắm (ở súng...)
    to take a careful sight before firing
    ngắm cẩn thận trước khi bắn
    line of sight
    đường ngắm

    Ngoại động từ

    Thấy, trông thấy, nhìn thấy; nhận thấy
    Quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm (một ngôi sao..) bằng ống ngắm
    Ngắm (súng)
    Lắp máy ngắm (vào súng...)

    Cấu trúc từ

    to make a sight of oneself
    ăn mặc lố lăng
    out of sight, out of mind
    (tục ngữ) xa mặt cách lòng
    set one's sights on something
    quyết tâm
    a sight of something
    (thông tục) rất nhiều cái gì
    take a sight
    ngắm hoặc quan sát bằng ống ngắm
    sight unseen
    không có cơ hội để xem xét, kiểm tra trước
    to take a sight at (of)
    (từ lóng) vẫy mũi chế giễu
    love at first sight
    tiếng sét ái tình

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sức nhìn

    Toán & tin

    điểm nhìn
    sự nhìn, điểm nhìn

    Xây dựng

    máy ngắm
    sự ngắm (trắc địa)

    Y học

    sự nhìn, trông, thị giác nhìn thấy, cảnh

    Kỹ thuật chung

    khả năng nhìn
    kiểm soát
    sight glass
    kính kiểm soát (chất lạnh)
    kiểm tra
    check by sight
    kiểm tra bằng mắt
    oil sight glass
    kính kiểm tra dầu
    sight control
    kiểm tra bằng mắt
    sight feed glass
    kính kiểm tra dầu
    sight glass
    kính kiểm tra
    kính ngắm
    optical sight
    kính ngắm quang học
    ngắm (máy ảnh)
    ngắm máy
    elevation of sight
    độ cao điểm ngắm máy
    đường ngắm
    line-of-sight distance
    khoảng cách theo đường ngầm
    lỗ quan sát
    quan trắc
    noon sight
    quan trắc chính ngọ
    sight gauge
    dụng cụ quan trắc
    sự ngắm
    back sight
    sự ngắm đằng sau
    fore sight
    sự ngắm đằng trước
    sự nhìn
    back sight
    sự nhìn ngược (trắc địa)
    thị lực

    Kinh tế

    sàng lá chè xanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X