-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kʌpl</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 13: ::[[a]] [[courting]] [[couple]]::[[a]] [[courting]] [[couple]]::đôi vợ chồng chưa cưới, đôi trai gái đang tìm hiểu::đôi vợ chồng chưa cưới, đôi trai gái đang tìm hiểu+ + =====Một vài lần=====+ ::[[a]] [[couple]] [[of]] [[times]] , [[a]] [[couple]] [[of]] [[more]] [[times]]+ :: Đôi lần, một vài lần=====Dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn)==========Dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn)=====Dòng 30: Dòng 27: ::[[thermoelectric]] [[couple]]::[[thermoelectric]] [[couple]]::cặp nhiệt điện::cặp nhiệt điện- ::[[to]] [[hunt]] ([[go]], [[run]]) [[in]] [[couples]]+ - ::không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 52: Dòng 48: =====Giao cấu (loài vật)==========Giao cấu (loài vật)=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[hunt]] ([[go]], [[run]]) [[in]] [[couples]]=====+ ::không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau+ ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[Coupling]]*V-ing: [[Coupling]]*V-ed: [[Coupled]]*V-ed: [[Coupled]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tác dụng đối=====+ - ==Toán & tin==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cặp=====- =====mộtcặp=====+ - =====mộtđôi=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Cặp đôi, cặp nhiệt, ghép đôi=====- ==Điện==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tác dụng đối=====- =====cặp(pin)=====+ ===Toán & tin===+ =====cơ ngẫu lực; một đôi, một cặp || làm thành đôi=====- == Điệnlạnh==+ ::[[exact]] [[couple]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::(tôpô học ) cặp khớp- =====ghép mạch=====+ ::[[resultant]] [[couple]]+ ::(cơ học ) ngẫu lực tổng+ === Điện===+ =====cặp (pin)=====+ === Điện lạnh===+ =====ghép mạch=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cặp=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====cặp nhiệt điện=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cặp=====+ - + - =====cặp nhiệt điện=====+ ::[[thermoelectric]] [[cooling]] [[couple]]::[[thermoelectric]] [[cooling]] [[couple]]::cặp nhiệt điện làm lạnh::cặp nhiệt điện làm lạnh::[[twisting]] [[couple]]::[[twisting]] [[couple]]::cặp nhiệt điện ngẫu::cặp nhiệt điện ngẫu- =====kép=====+ =====kép=====- =====ngẫu lực=====+ =====ngẫu lực=====::[[arm]] [[of]] [[a]] [[couple]]::[[arm]] [[of]] [[a]] [[couple]]::cánh tay đòn của ngẫu lực::cánh tay đòn của ngẫu lựcDòng 108: Dòng 110: ::[[twisting]] [[couple]]::[[twisting]] [[couple]]::ngẫu lực xoắn::ngẫu lực xoắn- =====đôi=====+ =====đôi=====- =====nhiệt ngẫu=====+ =====nhiệt ngẫu=====- =====làm thành đôi=====+ =====làm thành đôi=====- =====ghép lại=====+ =====ghép lại=====- =====ghép=====+ =====ghép=====::center-couple [[loop]]::center-couple [[loop]]::vòng (lặp) ghép ở tâm::vòng (lặp) ghép ở tâmDòng 137: Dòng 139: ::[[gyromagnetic]] [[couple]]::[[gyromagnetic]] [[couple]]::bộ ghép từ hồi chuyển::bộ ghép từ hồi chuyển- =====ghép đôi=====+ =====ghép đôi=====::[[couple]] [[in]] [[parallel]]::[[couple]] [[in]] [[parallel]]::ghép đôi song song::ghép đôi song song::[[couple]] [[pilasters]]::[[couple]] [[pilasters]]::trụ bổ tường ghép đôi::trụ bổ tường ghép đôi- =====ghép đôi (hai trục)=====+ =====ghép đôi (hai trục)=====- + - =====nối=====+ - + - =====mắc=====+ - + - =====móc=====+ - + - =====móc vào=====+ - + - =====phản tác dụng=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Pair, duo, twosome; brace, span, yoke, team: Theycertainly make a nice couple.=====+ - + - =====A couple of. a few, several, ahandful (of), one or two, three or four: I'll be with you in acouple of minutes.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Join, link, yoke, combine, unite, match up, connect:The two carriages are easily coupled together.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====(usu. foll. by of; often as sing.) a two (acouple of girls). b about two (a couple of hours).=====+ - + - =====(often assing.) a a married or engaged pair. b a pair of partners in adance, a game, etc. c a pair of rafters.=====+ - + - =====(pl. couple) apair of hunting dogs (six couple of hounds).=====+ - + - =====(in pl.) a pairof joined collars used for holding hounds together.=====+ - + - =====Mech. apair of equal and parallel forces acting in opposite directions,and tending to cause rotation about an axis perpendicular to theplane containing them.=====+ - + - =====V.=====+ - =====Tr. fasten or link together;connect (esp. railway carriages).=====+ =====nối=====- =====Tr. (often foll. bytogether, with) associate in thought or speech (papers coupledtheir names; couple our congratulations with our best wishes).3 intr. copulate.=====+ =====mắc=====- =====Tr. Physics connect (oscillators) with acoupling. [ME f. OF cople, cuple, copler, cupler f. L copulare,L COPULA]=====+ =====móc=====- ==Tham khảo chung==+ =====móc vào=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=couple couple] : National Weather Service+ =====phản tác dụng=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=couple&submit=Search couple] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=couple couple] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=couple couple] :Chlorine Online+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[brace]] , [[couplet]] , [[deuce]] , [[doublet]] , [[duo]] , [[dyad]] , [[husband and wife]] , [[item]] , [[newlyweds]] , [[set]] , [[span]] , [[team]] , [[twain]] , [[twosome]] , [[yoke]] , [[duet]] , [[match]] , [[pair]] , [[two]] , [[accouplement]] , [[articulation]] , [[conjugation]] , [[copulation]] , [[coupling]] , [[junction]] , [[juncture]] , [[symphysis]]+ =====verb=====+ :[[bracket]] , [[bring together]] , [[buckle]] , [[clasp]] , [[coalesce]] , [[cohabit]] , [[come together]] , [[conjoin]] , [[conjugate]] , [[connect]] , [[copulate]] , [[harness]] , [[hitch]] , [[hook up]] , [[link]] , [[marry]] , [[match]] , [[pair]] , [[unite]] , [[wed]] , [[yoke]] , [[affix]] , [[clip]] , [[fasten]] , [[fix]] , [[moor]] , [[secure]] , [[compound]] , [[concrete]] , [[consolidate]] , [[join]] , [[meld]] , [[unify]] , [[correlate]] , [[identify]] , [[bed]] , [[have]] , [[mate]] , [[sleep with]] , [[assemble]] , [[bond]] , [[brace]] , [[combine]] , [[duad]] , [[duo]] , [[dyad]] , [[team]] , [[tie]] , [[twin]] , [[two]] , [[twosome]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[disconnect]] , [[disjoin]] , [[divide]] , [[separate]] , [[unbuckle]] , [[uncouple]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cặp nhiệt điện
- thermoelectric cooling couple
- cặp nhiệt điện làm lạnh
- twisting couple
- cặp nhiệt điện ngẫu
ngẫu lực
- arm of a couple
- cánh tay đòn của ngẫu lực
- arm of couple
- tay đòn của ngẫu lực
- dummy couple
- ngẫu lực đơn vị
- kinematic couple
- ngẫu lực động
- moment of couple
- mômen ngẫu lực
- moment of couple of forces
- mômen ngẫu lực
- plane of couple (offorces)
- mặt phẳng ngẫu lực
- resultant couple
- ngẫu lực tổng
- resultant couple
- ngẫu lực tương đương
- turning couple
- ngẫu lực quay
- twisting couple
- ngẫu lực xoắn
ghép
- center-couple loop
- vòng (lặp) ghép ở tâm
- charge-couple device (CCD)
- thiết bị ghép điện tích
- charge-couple memory
- bộ nhớ ghép điện tích
- copper-zinc couple
- ghép đôi
- couple in parallel
- ghép đôi song song
- couple pilasters
- trụ bổ tường ghép đôi
- filter couple
- bộ ghép lọc
- galvanic couple
- sự ghép ganvanic
- galvanic couple
- sự ghép trực tiếp
- gyromagnetic couple
- bộ ghép từ hồi chuyển
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brace , couplet , deuce , doublet , duo , dyad , husband and wife , item , newlyweds , set , span , team , twain , twosome , yoke , duet , match , pair , two , accouplement , articulation , conjugation , copulation , coupling , junction , juncture , symphysis
verb
- bracket , bring together , buckle , clasp , coalesce , cohabit , come together , conjoin , conjugate , connect , copulate , harness , hitch , hook up , link , marry , match , pair , unite , wed , yoke , affix , clip , fasten , fix , moor , secure , compound , concrete , consolidate , join , meld , unify , correlate , identify , bed , have , mate , sleep with , assemble , bond , brace , combine , duad , duo , dyad , team , tie , twin , two , twosome
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ