• (Khác biệt giữa các bản)
    (Nội động từ ( .said))
    Hiện nay (16:20, ngày 5 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (undo)
     
    (11 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sei</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    /sei/
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 14: Dòng 9:
    ::đọc bài
    ::đọc bài
    ::[[to]] [[say]] [[grace]]
    ::[[to]] [[say]] [[grace]]
     +
    ::cầu kinh
    ::cầu kinh
    ::[[to]] [[say]] [[no]] [[more]]
    ::[[to]] [[say]] [[no]] [[more]]
    Dòng 19: Dòng 15:
    ::[[to]] [[say]] [[something]]
    ::[[to]] [[say]] [[something]]
    ::nói một vài lời
    ::nói một vài lời
    - 
    =====Tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán=====
    =====Tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán=====
    ::[[the]] [[Declaration]] [[of]] [[Independence]] [[of]] [[the]] [[United]] [[State]] [[of]] [[America]] [[says]] [[that]] [[all]] [[men]] [[are]] [[created]] [[equal]]
    ::[[the]] [[Declaration]] [[of]] [[Independence]] [[of]] [[the]] [[United]] [[State]] [[of]] [[America]] [[says]] [[that]] [[all]] [[men]] [[are]] [[created]] [[equal]]
    Dòng 25: Dòng 20:
    ::[[you]] [[said]] [[you]] [[would]] [[do]] [[it]]
    ::[[you]] [[said]] [[you]] [[would]] [[do]] [[it]]
    ::anh đã hứa anh sẽ làm việc đó
    ::anh đã hứa anh sẽ làm việc đó
     +
    =====Đồn=====
    =====Đồn=====
    Dòng 36: Dòng 32:
    ::diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay
    ::diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay
    -
    =====Viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ=====
    +
    =====Viện ra làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ; viện dẫn lý lẽ,chứng cớ=====
    ::[[there]] [[is]] [[not]] [[much]] [[to]] [[be]] [[said]] [[on]] [[that]] [[side]]
    ::[[there]] [[is]] [[not]] [[much]] [[to]] [[be]] [[said]] [[on]] [[that]] [[side]]
    ::bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu
    ::bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu
    Dòng 78: Dòng 74:
    *PP: [[said]]
    *PP: [[said]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nói=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====làm thủ thuật cắt bỏ buồng trứng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====State, affirm, declare, maintain, hold, aver, remark,assert, claim, asseverate, announce: She said that I had to goat once, and I said, 'I shall never leave you!' 2 assert,allege, report, mention, rumour, reveal, bruit about, disclose,divulge, bring to light, put about, noise abroad, suggest, hint,whisper: It was said that spies had already infiltrated theparty.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pronounce, articulate, utter; phrase, rephrase,translate: How do you say gemtlich? How do you say it inEnglish?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tell, put, express, verbalize, communicate, explain,reveal, bring up, break, impart: I don't quite know how to saythis, Harry, but you have bad breath.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reply, respond, answer:What have you to say to her allegation that it is all yourfault?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Guess, estimate, conjecture, venture, judge, imagine,believe, think: I'd say you look about 60 years old.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mean orintend or try to say, think, contemplate, imply, suggest: Areyou saying that you would steal if you had the opportunity?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Predict, prognosticate, foretell: The newspaper says thatshares will go down.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Signify, denote, symbolize, communicate,indicate, convey, suggest, imply, mean: What does a red lightsay to you?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Order, require, demand, bid, stipulate, command,give the word: If I say that you are to go, then you go - andquickly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Deliver, utter, speak: Say your lines and exitstage left without waiting for a reply.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Voice, authority, influence, power, weight, sway,clout: Does she have that much say about how the money shouldbe spent?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Turn, chance, opportunity, vote: You've had yoursay, now let's hear from Ackroyd.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Approximately, about, roughly, circa, nearly: Thesnake was, say, twenty feet long.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====For example, for instance,as or for an illustration, eg or US e.g.: Take any novel, say,Wuthering Heights, and analyse the characters.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (3rd sing. present says; past and past part.said) 1 tr. (often foll. by that + clause) a utter (specifiedwords) in a speaking voice; remark (said 'Damn!'; said that hewas satisfied). b put into words; express (that was well said;cannot say what I feel).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (often foll. by that + clause) astate; promise or prophesy (says that there will be war). bhave specified wording; indicate (says here that he was killed;the clock says ten to six).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (in passive; usu. foll. by to+ infin.) be asserted or described (is said to be 93 years old).4 tr. (foll. by to + infin.) colloq. tell a person to dosomething (he said to bring the car).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. convey(information) (spoke for an hour but said little).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. putforward as an argument or excuse (much to be said in favour ofit; what have you to say for yourself?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (often absol.)form and give an opinion or decision as to (who did it I cannotsay; do say which you prefer).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. select, assume, or take asan example or (a specified number etc.) as near enough (shall wesay this one?; paid, say, œ20).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a speak the words of(prayers, Mass, a grace, etc.). b repeat (a lesson etc.);recite (can't say his tables).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. Art etc. convey (innermeaning or intention) (what is the director saying in thisfilm?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. a speak; talk. b (in imper.) poet. tell me(what is your name, say!).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (the said) Law or joc. thepreviously mentioned (the said witness).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (as int.) USan exclamation of surprise, to attract attention, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A an opportunity for stating one's opinion etc. (let him havehis say). b a stated opinion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A share in a decision (had nosay in the matter).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mereassertion (cannot proceed merely on his say-so). say somethingmake a short speech. says you! colloq. I disagree. say whencolloq. indicate when enough drink or food has been given. saythe word 1 indicate that you agree or give permission.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Givethe order etc. say yes agree. that is to say 1 in other words,more explicitly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Or at least. they say it is rumoured. tosay nothing of = not to mention (see MENTION). what do (orwould) you say to? would you like? when all is said and doneafter all, in the long run. you can say that again! (or yousaid it!) colloq. I agree emphatically. you don't say socolloq. an expression of amazement or disbelief.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=say say] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=say&submit=Search say] : amsglossary
    +
    =====nói=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=say say] : Corporateinformation
    +
    === Y học===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=say say] : Chlorine Online
    +
    =====làm thủ thuật cắt bỏ buồng trứng=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=say say] : Foldoc
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[add]] , [[affirm]] , [[allege]] , [[announce]] , [[answer]] , [[assert]] , [[break silence]] , [[claim]] , [[come out with]] , [[communicate]] , [[conjecture]] , [[convey]] , [[declare]] , [[deliver]] , [[disclose]] , [[divulge]] , [[do]] , [[estimate]] , [[express]] , [[flap ]]* , [[gab ]]* , [[give voice]] , [[guess]] , [[imagine]] , [[imply]] , [[jaw]] , [[judge]] , [[lip ]]* , [[maintain]] , [[make known]] , [[mention]] , [[opine]] , [[orate]] , [[perform]] , [[pronounce]] , [[put forth]] , [[put into words]] , [[rap ]]* , [[read]] , [[recite]] , [[rehearse]] , [[relate]] , [[remark]] , [[render]] , [[repeat]] , [[reply]] , [[report]] , [[respond]] , [[reveal]] , [[rumor]] , [[speak]] , [[spiel ]]* , [[state]] , [[suggest]] , [[tell]] , [[utter]] , [[verbalize]] , [[voice]] , [[yak ]]* , [[articulate]] , [[enunciate]] , [[vocalize]] , [[talk]] , [[vent]] , [[argue]] , [[asseverate]] , [[aver]] , [[avouch]] , [[avow]] , [[contend]] , [[hold]] , [[advertise]] , [[advise]] , [[assume]] , [[call]] , [[cite]] , [[comment]] , [[dictate]] , [[indicate]] , [[inform]] , [[insinuate]] , [[intimate]] , [[predicate]] , [[presume]] , [[quote]] , [[show]] , [[suppose]] , [[testify]] , [[vote]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[suffrage]] , [[vote]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[ask]] , [[question]] , [[request]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    Hiện nay

    /sei/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo
    Lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề)
    to say the lesson
    đọc bài
    to say grace
    cầu kinh
    to say no more
    thôi nói, ngừng nói
    to say something
    nói một vài lời
    Tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán
    the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal
    bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng
    you said you would do it
    anh đã hứa anh sẽ làm việc đó


    Đồn
    it is said that...; they said that...
    người ta đồn rằng...
    to hear say
    nghe đồn
    Diễn đạt
    that was very well said
    diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay
    Viện ra làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ; viện dẫn lý lẽ,chứng cớ
    there is not much to be said on that side
    bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu
    have you anything to say for yourself?
    anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không?
    Cho ý kiến về, quyết định về
    there is no saying (it is hard to say) who will win
    không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng
    what do you say to a walk?
    anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào?
    Lấy, chọn (làm ví dụ)
    let us say China
    ta lấy Trung quốc làm ví dụ

    Nội động từ ( .said)

    That is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì
    North America, that is to say the USA and Canada
    bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa

    Cấu trúc từ

    to say on
    tục nói
    to say out
    nói thật, nói hết
    to say no
    từ chối
    to say yes
    đồng ý
    to say someone nay
    Xem nay
    to say the word
    ra lệnh nói lên ý muốn của mình
    you may well say so
    điều anh nói hoàn toàn có căn cứ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nói

    Y học

    làm thủ thuật cắt bỏ buồng trứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X