-
(Khác biệt giữa các bản)(→Có quyền thế, có thế lực)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">im'pɔ:tənt</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 15: ::ra vẻ mình là nhân vật quan trọng::ra vẻ mình là nhân vật quan trọng- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====quan trọng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====quan trọng=====::[[important]] [[customer]]::[[important]] [[customer]]::khách hàng quan trọng::khách hàng quan trọngDòng 31: Dòng 25: ::[[important]] [[safety]]::[[important]] [[safety]]::sự an toàn quan trọng::sự an toàn quan trọng- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[big]] , [[big-league ]]* , [[chief]] , [[considerable]] , [[conspicuous]] , [[critical]] , [[crucial]] , [[decisive]] , [[determining]] , [[earnest]] , [[essential]] , [[esteemed]] , [[exceptional]] , [[exigent]] , [[extensive]] , [[far-reaching]] , [[foremost]] , [[front-page]] , [[grave]] , [[great]] , [[heavy]] , [[imperative]] , [[importunate]] , [[influential]] , [[large]] , [[marked]] , [[material]] , [[mattering much]] , [[meaningful]] , [[momentous]] , [[necessary]] , [[of moment]] , [[of note]] , [[of substance]] , [[paramount]] , [[ponderous]] , [[pressing]] , [[primary]] , [[principal]] , [[relevant]] , [[salient]] , [[serious]] , [[signal]] , [[significant]] , [[something]] , [[standout]] , [[urgent]] , [[vital]] , [[weighty]] , [[aristocratic]] , [[big-time]] , [[distinctive]] , [[distinguished]] , [[effective]] , [[extraordinary]] , [[famous]] , [[first-class ]]* , [[four-star]] , [[grand]] , [[heavy ]]* , [[high-level]] , [[high profile]] , [[high-ranking]] , [[high-up]] , [[honored]] , [[illustrious]] , [[imposing]] , [[incomparable]] , [[leading]] , [[majestic]] , [[major-league]] , [[noble]] , [[notable]] , [[noted]] , [[noteworthy]] , [[page-one]] , [[potent]] , [[powerful]] , [[preeminent]] , [[prominent]] , [[remarkable]] , [[seminal]] , [[solid]] , [[superior]] , [[talented]] , [[top-drawer]] , [[top-notch ]]* , [[upper-class]] , [[vip ]]* , [[well-known]] , [[consequential]] , [[historic]] , [[monumental]] , [[substantial]] , [[earthshaking]] , [[eminent]] , [[epochal]] , [[major]] , [[pivotal]] , [[pompous]] , [[strategic]] , [[striking]] , [[valuable]]- =====Significant,consequential, critical,material,vital,urgent,portentous,weighty, grave,substantial, momentous,signal: If it is important,put it in writing.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Leading,prominent,notable,noted,noteworthy,worthy,eminent,distinguished,respected,high-ranking,top-level, high-level,superior,outstanding,foremost,conspicuous,impressive: Sheis the most important member of the committee.=====+ :[[inappreciable]] , [[insignificant]] , [[little]] , [[nonessential]] , [[small]] , [[trivial]] , [[unimportant]] , [[unsubstantial]] , [[powerless]] , [[unknown]] , [[worthless]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Influential,effective, well-connected,powerful,formidable,mighty,impressive: With those important politicians supporting him,hemight win.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====(often foll. by to) of great effect or consequence;momentous.=====+ - + - =====(of a person) having high rank or status,or greatauthority.=====+ - + - =====Pretentious,pompous.=====+ - + - =====(absol. in parentheticconstruction) what is a more important point or matter (they arewilling and,more important,able). °Use of importantly here isdisp.=====+ - + - =====Importantly adv. (see note above).[F f. med.L (asIMPORT)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=important important]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=important important]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=important important]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng
- an important event
- một sự kiện quan trọng
- important personalities
- những nhân vật trọng yếu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- big , big-league * , chief , considerable , conspicuous , critical , crucial , decisive , determining , earnest , essential , esteemed , exceptional , exigent , extensive , far-reaching , foremost , front-page , grave , great , heavy , imperative , importunate , influential , large , marked , material , mattering much , meaningful , momentous , necessary , of moment , of note , of substance , paramount , ponderous , pressing , primary , principal , relevant , salient , serious , signal , significant , something , standout , urgent , vital , weighty , aristocratic , big-time , distinctive , distinguished , effective , extraordinary , famous , first-class * , four-star , grand , heavy * , high-level , high profile , high-ranking , high-up , honored , illustrious , imposing , incomparable , leading , majestic , major-league , noble , notable , noted , noteworthy , page-one , potent , powerful , preeminent , prominent , remarkable , seminal , solid , superior , talented , top-drawer , top-notch * , upper-class , vip * , well-known , consequential , historic , monumental , substantial , earthshaking , eminent , epochal , major , pivotal , pompous , strategic , striking , valuable
Từ trái nghĩa
adjective
- inappreciable , insignificant , little , nonessential , small , trivial , unimportant , unsubstantial , powerless , unknown , worthless
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ