-
(Khác biệt giữa các bản)(→Ngoại động từ)(Oxford)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di:l</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="purple">di:l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD:phiên âm của help là /help/ --> =====+ ===Hình thái từ===+ *Ving : [[dealing]]+ *Past: [[dealt]]+ *PP: [[dealt]]==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 23: =====Sự chia bài, lượt chia bài, ván bài==========Sự chia bài, lượt chia bài, ván bài=====- =====It's your deal=====+ ::[[It's]] [[your]] [[deal]]+ ::Đến lượt anh chia- =====Đến lượt anh chia=====+ ===== sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương=====- + - =====(thực vật học)sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương=====+ ::[[to]] [[do]] ([[make]]) [[a]] [[deal]] [[with]] [[somebody]]::[[to]] [[do]] ([[make]]) [[a]] [[deal]] [[with]] [[somebody]]::giao dịch mua bán với ai::giao dịch mua bán với aiDòng 75: Dòng 75: ::[[to]] [[deal]] [[cruelly]] [[with]] ([[by]]) [[somebody]]::[[to]] [[deal]] [[cruelly]] [[with]] ([[by]]) [[somebody]]::đối xử tàn ác với ai::đối xử tàn ác với ai- ===Hình tháitừ===+ ===Cấu trúc từ ===- *Ving :[[dealing]]+ ===== [[New]] [[Deal]]=====- *Past: [[dealt]]+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru-dơ-ven năm 1932)- *PP:[[dealt]]+ ===== [[to]] [[deal]] [[a]] [[blow]] [[at]] [[somebody]] =====+ =====[[to]] [[deal]] [[somebody]] [[a]] [[blow]]=====+ ::Giáng cho ai một đòn- == Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====nói về=====- ===Nguồn khác===+ ==Chuyên ngành==- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=deal&x=0&y=0 deal] : semiconductorglossary+ - ==Xây dựng==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nói về=====- =====hụi=====+ === Xây dựng===+ =====hụi=====- =====giao ước=====+ =====giao ước=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chơi hụi=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====chủ hụi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chơihụi=====+ - =====chủ hụi=====+ =====hợp đồng=====- =====hợp đồng=====+ =====phân phối=====- =====phân phối=====+ =====tấm ván=====- =====tấmván=====+ =====ván dày=====- =====vándày=====+ =====ván lát=====- =====vánlát=====+ =====ván ốp=====+ === Kinh tế ===+ =====dàn xếp=====- =====ván ốp=====+ =====giải quyết=====- + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====dàn xế=====+ - + - =====giải quyết=====+ ::[[deal]] [[with]] [[a]] [[problem]] (to...)::[[deal]] [[with]] [[a]] [[problem]] (to...)::giải quyết một vấn đề::giải quyết một vấn đề- =====nhiều=====+ =====nhiều=====::[[multimillion]] [[pound]] [[deal]]::[[multimillion]] [[pound]] [[deal]]::thương vụ nhiều triệu bảng Anh::thương vụ nhiều triệu bảng Anh- =====sự dàn xếp=====+ =====sự dàn xếp=====- =====sự giao dịch=====+ =====sự giao dịch=====::[[deal]] [[direct]]::[[deal]] [[direct]]::sự giao dịch trực tiếp::sự giao dịch trực tiếpDòng 131: Dòng 125: ::[[side]] [[deal]]::[[side]] [[deal]]::sự giao dịch phụ::sự giao dịch phụ- =====sự giao dịch buôn bán với=====+ =====sự giao dịch buôn bán với=====- =====thỏa thuận mua bán=====+ =====thỏa thuận mua bán=====::[[shady]] [[deal]]::[[shady]] [[deal]]::thỏa thuận mua bán ám muội::thỏa thuận mua bán ám muội- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deal deal] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[accord]] , [[arrangement]] , [[buy]] , [[compromise]] , [[conception]] , [[contract]] , [[pact]] , [[pledge]] , [[prearrangement]] , [[transaction]] , [[understanding]] , [[abundance]] , [[degree]] , [[distribution]] , [[extent]] , [[plenty]] , [[plethora]] , [[portion]] , [[quantity]] , [[shake]] , [[superabundance]] , [[appointment]] , [[chance]] , [[cut and shuffle]] , [[fresh start]] , [[game]] , [[hand]] , [[opportunity]] , [[round]] , [[bargain]] , [[compact]] , [[covenant]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====verb=====- ===V.===+ :[[bargain]] , [[barter]] , [[bicker]] , [[buy and sell]] , [[dicker ]]* , [[hammer out deal]] , [[handle]] , [[horse trade]] , [[knock down price]] , [[negotiate]] , [[sell]] , [[stock]] , [[swap]] , [[trade]] , [[traffic]] , [[treat]] , [[work out deal]] , [[administer]] , [[allot]] , [[apportion]] , [[assign]] , [[bestow]] , [[come across with]] , [[deliver]] , [[disburse]] , [[dish out ]]* , [[dispense]] , [[disperse]] , [[disseminate]] , [[divide]] , [[divvy]] , [[dole out ]]* , [[drop]] , [[fork out ]]* , [[fork over]] , [[give]] , [[hand out]] , [[impart]] , [[inflict]] , [[measure]] , [[mete out]] , [[partake]] , [[participate]] , [[partition]] , [[render]] , [[reward]] , [[share]] , [[strike]] , [[dole out]] , [[parcel out]] , [[portion]] , [[ration]] , [[market]] , [[merchandise]] , [[merchant]] , [[peddle]] , [[retail]] , [[vend]] , [[agreement]] , [[arrangement]] , [[behave]] , [[board]] , [[compromise]] , [[control]] , [[distribute]] , [[dole]] , [[hand]] , [[manage]] , [[pact]] , [[part]] , [[plank]] , [[sale]] , [[separate]] , [[transaction]] , [[treatment]] , [[wield]] , [[wrestle]]- + =====phrasal verb=====- =====Distribute,dole out,give out,parcel out,mete out,allot,apportion,administer,dispense: Deal thirteen cards toeach of the four players. She dealt out her own brand of justiceto criminals. 2 buyandsell,handle,stock,do business,trade,traffic: This shop deals only in the most expensive linens.=====+ :[[consider]] , [[take up]] , [[treat]] , [[handle]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Behave,act,conduct oneself: Simon has never dealt openly,soyou mustn't trust him.=====+ =====noun=====- + :[[disagreement]] , [[misunderstanding]]- =====Deal with. treat, handle,take careof,have to do with,attend to,see to,reckon with,grapplewith,act on; practise, administer,engage in: I shall dealwith the matter tomorrow.=====+ =====verb=====- + :[[deny]] , [[refuse]] , [[hold]] , [[keep]]- =====N.=====+ - + - =====Transaction, arrangement, negotiation, agreement,contract, bargain, understanding: The deal to sell the textbookdivision is off.=====+ - + - =====Often, great deal. (large or great) amount,lot, (large or huge) quantity; extent: There's been a greatdeal of crime in that neighbourhood.=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accord , arrangement , buy , compromise , conception , contract , pact , pledge , prearrangement , transaction , understanding , abundance , degree , distribution , extent , plenty , plethora , portion , quantity , shake , superabundance , appointment , chance , cut and shuffle , fresh start , game , hand , opportunity , round , bargain , compact , covenant
verb
- bargain , barter , bicker , buy and sell , dicker * , hammer out deal , handle , horse trade , knock down price , negotiate , sell , stock , swap , trade , traffic , treat , work out deal , administer , allot , apportion , assign , bestow , come across with , deliver , disburse , dish out * , dispense , disperse , disseminate , divide , divvy , dole out * , drop , fork out * , fork over , give , hand out , impart , inflict , measure , mete out , partake , participate , partition , render , reward , share , strike , dole out , parcel out , portion , ration , market , merchandise , merchant , peddle , retail , vend , agreement , arrangement , behave , board , compromise , control , distribute , dole , hand , manage , pact , part , plank , sale , separate , transaction , treatment , wield , wrestle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ