• (Khác biệt giữa các bản)
    (Ngoại động từ)
    Hiện nay (11:02, ngày 20 tháng 8 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di:l</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="purple">di:l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    ===Hình thái từ===
     +
    *Ving : [[dealing]]
     +
    *Past: [[dealt]]
     +
    *PP: [[dealt]]
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 23:
    =====Sự chia bài, lượt chia bài, ván bài=====
    =====Sự chia bài, lượt chia bài, ván bài=====
    -
    =====It's your deal=====
    +
    ::[[It's]] [[your]] [[deal]]
     +
    ::Đến lượt anh chia
    -
    =====Đến lượt anh chia=====
    +
    ===== sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương=====
    -
     
    +
    -
    =====(thực vật học) sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương=====
    +
    ::[[to]] [[do]] ([[make]]) [[a]] [[deal]] [[with]] [[somebody]]
    ::[[to]] [[do]] ([[make]]) [[a]] [[deal]] [[with]] [[somebody]]
    ::giao dịch mua bán với ai
    ::giao dịch mua bán với ai
    Dòng 75: Dòng 75:
    ::[[to]] [[deal]] [[cruelly]] [[with]] ([[by]]) [[somebody]]
    ::[[to]] [[deal]] [[cruelly]] [[with]] ([[by]]) [[somebody]]
    ::đối xử tàn ác với ai
    ::đối xử tàn ác với ai
    -
    ===Hình thái từ===
    +
    ===Cấu trúc từ ===
    -
    *Ving : [[dealing]]
    +
    ===== [[New]] [[Deal]]=====
    -
    *Past: [[dealt]]
    +
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru-dơ-ven năm 1932)
    -
    *PP: [[dealt]]
    +
    ===== [[to]] [[deal]] [[a]] [[blow]] [[at]] [[somebody]] =====
     +
    =====[[to]] [[deal]] [[somebody]] [[a]] [[blow]]=====
     +
    ::Giáng cho ai một đòn
    -
    == Toán & tin ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====nói về=====
     
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=deal&x=0&y=0 deal] : semiconductorglossary
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nói về=====
    -
    =====hụi=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====hụi=====
    -
    =====giao ước=====
    +
    =====giao ước=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chơi hụi=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====chủ hụi=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chơi hụi=====
    +
    -
    =====chủ hụi=====
    +
    =====hợp đồng=====
    -
    =====hợp đồng=====
    +
    =====phân phối=====
    -
    =====phân phối=====
    +
    =====tấm ván=====
    -
    =====tấm ván=====
    +
    =====ván dày=====
    -
    =====ván dày=====
    +
    =====ván lát=====
    -
    =====ván lát=====
    +
    =====ván ốp=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====dàn xếp=====
    -
    =====ván ốp=====
    +
    =====giải quyết=====
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====dàn xế=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giải quyết=====
    +
    ::[[deal]] [[with]] [[a]] [[problem]] (to...)
    ::[[deal]] [[with]] [[a]] [[problem]] (to...)
    ::giải quyết một vấn đề
    ::giải quyết một vấn đề
    -
    =====nhiều=====
    +
    =====nhiều=====
    ::[[multimillion]] [[pound]] [[deal]]
    ::[[multimillion]] [[pound]] [[deal]]
    ::thương vụ nhiều triệu bảng Anh
    ::thương vụ nhiều triệu bảng Anh
    -
    =====sự dàn xếp=====
    +
    =====sự dàn xếp=====
    -
    =====sự giao dịch=====
    +
    =====sự giao dịch=====
    ::[[deal]] [[direct]]
    ::[[deal]] [[direct]]
    ::sự giao dịch trực tiếp
    ::sự giao dịch trực tiếp
    Dòng 131: Dòng 125:
    ::[[side]] [[deal]]
    ::[[side]] [[deal]]
    ::sự giao dịch phụ
    ::sự giao dịch phụ
    -
    =====sự giao dịch buôn bán với=====
    +
    =====sự giao dịch buôn bán với=====
    -
    =====thỏa thuận mua bán=====
    +
    =====thỏa thuận mua bán=====
    ::[[shady]] [[deal]]
    ::[[shady]] [[deal]]
    ::thỏa thuận mua bán ám muội
    ::thỏa thuận mua bán ám muội
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deal deal] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[accord]] , [[arrangement]] , [[buy]] , [[compromise]] , [[conception]] , [[contract]] , [[pact]] , [[pledge]] , [[prearrangement]] , [[transaction]] , [[understanding]] , [[abundance]] , [[degree]] , [[distribution]] , [[extent]] , [[plenty]] , [[plethora]] , [[portion]] , [[quantity]] , [[shake]] , [[superabundance]] , [[appointment]] , [[chance]] , [[cut and shuffle]] , [[fresh start]] , [[game]] , [[hand]] , [[opportunity]] , [[round]] , [[bargain]] , [[compact]] , [[covenant]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====verb=====
    -
    ===V.===
    +
    :[[bargain]] , [[barter]] , [[bicker]] , [[buy and sell]] , [[dicker ]]* , [[hammer out deal]] , [[handle]] , [[horse trade]] , [[knock down price]] , [[negotiate]] , [[sell]] , [[stock]] , [[swap]] , [[trade]] , [[traffic]] , [[treat]] , [[work out deal]] , [[administer]] , [[allot]] , [[apportion]] , [[assign]] , [[bestow]] , [[come across with]] , [[deliver]] , [[disburse]] , [[dish out ]]* , [[dispense]] , [[disperse]] , [[disseminate]] , [[divide]] , [[divvy]] , [[dole out ]]* , [[drop]] , [[fork out ]]* , [[fork over]] , [[give]] , [[hand out]] , [[impart]] , [[inflict]] , [[measure]] , [[mete out]] , [[partake]] , [[participate]] , [[partition]] , [[render]] , [[reward]] , [[share]] , [[strike]] , [[dole out]] , [[parcel out]] , [[portion]] , [[ration]] , [[market]] , [[merchandise]] , [[merchant]] , [[peddle]] , [[retail]] , [[vend]] , [[agreement]] , [[arrangement]] , [[behave]] , [[board]] , [[compromise]] , [[control]] , [[distribute]] , [[dole]] , [[hand]] , [[manage]] , [[pact]] , [[part]] , [[plank]] , [[sale]] , [[separate]] , [[transaction]] , [[treatment]] , [[wield]] , [[wrestle]]
    -
     
    +
    =====phrasal verb=====
    -
    =====Distribute, dole out, give out, parcel out, mete out,allot, apportion, administer, dispense: Deal thirteen cards toeach of the four players. She dealt out her own brand of justiceto criminals. 2 buy and sell, handle, stock, do business, trade,traffic: This shop deals only in the most expensive linens.=====
    +
    :[[consider]] , [[take up]] , [[treat]] , [[handle]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Behave, act, conduct oneself: Simon has never dealt openly, soyou mustn't trust him.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[disagreement]] , [[misunderstanding]]
    -
    =====Deal with. treat, handle, take careof, have to do with, attend to, see to, reckon with, grapplewith, act on; practise, administer, engage in: I shall dealwith the matter tomorrow.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[deny]] , [[refuse]] , [[hold]] , [[keep]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Transaction, arrangement, negotiation, agreement,contract, bargain, understanding: The deal to sell the textbookdivision is off.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Often, great deal. (large or great) amount,lot, (large or huge) quantity; extent: There's been a greatdeal of crime in that neighbourhood.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    Hiện nay

    /di:l/

    Hình thái từ

    Thông dụng

    Danh từ

    Gỗ tùng, gỗ thông
    Tấm ván cây
    Số lượng
    a great deal of
    rất nhiều
    a good deal of money
    khá nhiều tiền
    a good deal better
    tốt hơn nhiều
    Sự chia bài, lượt chia bài, ván bài
    It's your deal
    Đến lượt anh chia
    sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương
    to do (make) a deal with somebody
    giao dịch mua bán với ai
    Cách đối xử; sự đối đãi
    a square deal
    cách đối xử thẳng thắn

    Ngoại động từ

    ( (thường) + out) phân phát, phân phối
    to deal out gifts
    phân phát quà tặng
    Chia (bài)
    Ban cho
    to deal someone happiness
    ban cho ai hạnh phúc
    Giáng cho, nện cho (một cú đòn...)

    Nội động từ

    Giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với
    to refuse to deal with somebody
    không giao thiệp với ai, không đi lại chơi bời với ai
    (thương nghiệp) giao dịch buôn bán với
    ( + in) buôn bán
    to deal in rice
    buôn gạo
    Chia bài
    Giải quyết; đối phó
    to deal with a problem
    giải quyết một vấn đề
    a difficult matter to deal with
    một vấn đề khó giải quyết
    to deal with an attack
    đối phó với một cuộc tấn công
    Đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử
    to deal generously with (by) somebody
    đối xử rộng rãi với ai
    to deal cruelly with (by) somebody
    đối xử tàn ác với ai

    Cấu trúc từ

    New Deal
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru-dơ-ven năm 1932)
    to deal somebody a blow
    Giáng cho ai một đòn


    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nói về

    Xây dựng

    hụi
    giao ước

    Kỹ thuật chung

    chơi hụi
    chủ hụi
    hợp đồng
    phân phối
    tấm ván
    ván dày
    ván lát
    ván ốp

    Kinh tế

    dàn xếp
    giải quyết
    deal with a problem (to...)
    giải quyết một vấn đề
    nhiều
    multimillion pound deal
    thương vụ nhiều triệu bảng Anh
    sự dàn xếp
    sự giao dịch
    deal direct
    sự giao dịch trực tiếp
    shady deal
    sự giao dịch mờ ám
    side deal
    sự giao dịch phụ
    sự giao dịch buôn bán với
    thỏa thuận mua bán
    shady deal
    thỏa thuận mua bán ám muội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X