-
(Khác biệt giữa các bản)(→Giao cấu (loài vật))
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kʌpl</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'kʌpl</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 13: ::[[a]] [[courting]] [[couple]]::[[a]] [[courting]] [[couple]]::đôi vợ chồng chưa cưới, đôi trai gái đang tìm hiểu::đôi vợ chồng chưa cưới, đôi trai gái đang tìm hiểu+ + =====Một vài lần=====+ ::[[a]] [[couple]] [[of]] [[times]] , [[a]] [[couple]] [[of]] [[more]] [[times]]+ :: Đôi lần, một vài lần=====Dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn)==========Dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn)=====Dòng 56: Dòng 56: *V-ed: [[Coupled]]*V-ed: [[Coupled]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tác dụng đối=====+ - ==Toán & tin==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cặp=====- =====mộtcặp=====+ - =====mộtđôi=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Cặp đôi, cặp nhiệt, ghép đôi=====- ==Điện==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tác dụng đối=====- =====cặp(pin)=====+ ===Toán & tin===+ =====cơ ngẫu lực; một đôi, một cặp || làm thành đôi=====- == Điệnlạnh==+ ::[[exact]] [[couple]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::(tôpô học ) cặp khớp- =====ghép mạch=====+ ::[[resultant]] [[couple]]+ ::(cơ học ) ngẫu lực tổng+ === Điện===+ =====cặp (pin)=====+ === Điện lạnh===+ =====ghép mạch=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cặp=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====cặp nhiệt điện=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cặp=====+ - + - =====cặp nhiệt điện=====+ ::[[thermoelectric]] [[cooling]] [[couple]]::[[thermoelectric]] [[cooling]] [[couple]]::cặp nhiệt điện làm lạnh::cặp nhiệt điện làm lạnh::[[twisting]] [[couple]]::[[twisting]] [[couple]]::cặp nhiệt điện ngẫu::cặp nhiệt điện ngẫu- =====kép=====+ =====kép=====- =====ngẫu lực=====+ =====ngẫu lực=====::[[arm]] [[of]] [[a]] [[couple]]::[[arm]] [[of]] [[a]] [[couple]]::cánh tay đòn của ngẫu lực::cánh tay đòn của ngẫu lựcDòng 108: Dòng 110: ::[[twisting]] [[couple]]::[[twisting]] [[couple]]::ngẫu lực xoắn::ngẫu lực xoắn- =====đôi=====+ =====đôi=====- =====nhiệt ngẫu=====+ =====nhiệt ngẫu=====- =====làm thành đôi=====+ =====làm thành đôi=====- =====ghép lại=====+ =====ghép lại=====- =====ghép=====+ =====ghép=====::center-couple [[loop]]::center-couple [[loop]]::vòng (lặp) ghép ở tâm::vòng (lặp) ghép ở tâmDòng 137: Dòng 139: ::[[gyromagnetic]] [[couple]]::[[gyromagnetic]] [[couple]]::bộ ghép từ hồi chuyển::bộ ghép từ hồi chuyển- =====ghép đôi=====+ =====ghép đôi=====::[[couple]] [[in]] [[parallel]]::[[couple]] [[in]] [[parallel]]::ghép đôi song song::ghép đôi song song::[[couple]] [[pilasters]]::[[couple]] [[pilasters]]::trụ bổ tường ghép đôi::trụ bổ tường ghép đôi- =====ghép đôi (hai trục)=====+ =====ghép đôi (hai trục)=====- + - =====nối=====+ - + - =====mắc=====+ - + - =====móc=====+ - + - =====móc vào=====+ - + - =====phản tác dụng=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Pair, duo, twosome; brace, span, yoke, team: Theycertainly make a nice couple.=====+ - + - =====A couple of. a few, several, ahandful (of), one or two, three or four: I'll be with you in acouple of minutes.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Join, link, yoke, combine, unite, match up, connect:The two carriages are easily coupled together.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====(usu. foll. by of; often as sing.) a two (acouple of girls). b about two (a couple of hours).=====+ - + - =====(often assing.) a a married or engaged pair. b a pair of partners in adance, a game, etc. c a pair of rafters.=====+ - + - =====(pl. couple) apair of hunting dogs (six couple of hounds).=====+ - + - =====(in pl.) a pairof joined collars used for holding hounds together.=====+ - + - =====Mech. apair of equal and parallel forces acting in opposite directions,and tending to cause rotation about an axis perpendicular to theplane containing them.=====+ - + - =====V.=====+ - =====Tr. fasten or link together;connect (esp. railway carriages).=====+ =====nối=====- =====Tr. (often foll. bytogether, with) associate in thought or speech (papers coupledtheir names; couple our congratulations with our best wishes).3 intr. copulate.=====+ =====mắc=====- =====Tr. Physics connect (oscillators) with acoupling. [ME f. OF cople, cuple, copler, cupler f. L copulare,L COPULA]=====+ =====móc=====- ==Tham khảo chung==+ =====móc vào=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=couple couple] : National Weather Service+ =====phản tác dụng=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=couple&submit=Search couple] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=couple couple] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=couple couple] :Chlorine Online+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[brace]] , [[couplet]] , [[deuce]] , [[doublet]] , [[duo]] , [[dyad]] , [[husband and wife]] , [[item]] , [[newlyweds]] , [[set]] , [[span]] , [[team]] , [[twain]] , [[twosome]] , [[yoke]] , [[duet]] , [[match]] , [[pair]] , [[two]] , [[accouplement]] , [[articulation]] , [[conjugation]] , [[copulation]] , [[coupling]] , [[junction]] , [[juncture]] , [[symphysis]]+ =====verb=====+ :[[bracket]] , [[bring together]] , [[buckle]] , [[clasp]] , [[coalesce]] , [[cohabit]] , [[come together]] , [[conjoin]] , [[conjugate]] , [[connect]] , [[copulate]] , [[harness]] , [[hitch]] , [[hook up]] , [[link]] , [[marry]] , [[match]] , [[pair]] , [[unite]] , [[wed]] , [[yoke]] , [[affix]] , [[clip]] , [[fasten]] , [[fix]] , [[moor]] , [[secure]] , [[compound]] , [[concrete]] , [[consolidate]] , [[join]] , [[meld]] , [[unify]] , [[correlate]] , [[identify]] , [[bed]] , [[have]] , [[mate]] , [[sleep with]] , [[assemble]] , [[bond]] , [[brace]] , [[combine]] , [[duad]] , [[duo]] , [[dyad]] , [[team]] , [[tie]] , [[twin]] , [[two]] , [[twosome]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[disconnect]] , [[disjoin]] , [[divide]] , [[separate]] , [[unbuckle]] , [[uncouple]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cặp nhiệt điện
- thermoelectric cooling couple
- cặp nhiệt điện làm lạnh
- twisting couple
- cặp nhiệt điện ngẫu
ngẫu lực
- arm of a couple
- cánh tay đòn của ngẫu lực
- arm of couple
- tay đòn của ngẫu lực
- dummy couple
- ngẫu lực đơn vị
- kinematic couple
- ngẫu lực động
- moment of couple
- mômen ngẫu lực
- moment of couple of forces
- mômen ngẫu lực
- plane of couple (offorces)
- mặt phẳng ngẫu lực
- resultant couple
- ngẫu lực tổng
- resultant couple
- ngẫu lực tương đương
- turning couple
- ngẫu lực quay
- twisting couple
- ngẫu lực xoắn
ghép
- center-couple loop
- vòng (lặp) ghép ở tâm
- charge-couple device (CCD)
- thiết bị ghép điện tích
- charge-couple memory
- bộ nhớ ghép điện tích
- copper-zinc couple
- ghép đôi
- couple in parallel
- ghép đôi song song
- couple pilasters
- trụ bổ tường ghép đôi
- filter couple
- bộ ghép lọc
- galvanic couple
- sự ghép ganvanic
- galvanic couple
- sự ghép trực tiếp
- gyromagnetic couple
- bộ ghép từ hồi chuyển
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brace , couplet , deuce , doublet , duo , dyad , husband and wife , item , newlyweds , set , span , team , twain , twosome , yoke , duet , match , pair , two , accouplement , articulation , conjugation , copulation , coupling , junction , juncture , symphysis
verb
- bracket , bring together , buckle , clasp , coalesce , cohabit , come together , conjoin , conjugate , connect , copulate , harness , hitch , hook up , link , marry , match , pair , unite , wed , yoke , affix , clip , fasten , fix , moor , secure , compound , concrete , consolidate , join , meld , unify , correlate , identify , bed , have , mate , sleep with , assemble , bond , brace , combine , duad , duo , dyad , team , tie , twin , two , twosome
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ