-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thêm nghĩa, chỉnh vị trí)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə´proutʃ</font>'''/==========/'''<font color="red">ə´proutʃ</font>'''/=====Dòng 27: Dòng 23: =====Sự thăm dò ý kiến; sự tiếp xúc để đặt vấn đề==========Sự thăm dò ý kiến; sự tiếp xúc để đặt vấn đề=====- =====Cách tiếp cận, Phương pháp tiếp cận, Cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết,=====+ =====Cách tiếp cận, Phương pháp tiếp cận=====Dòng 56: Dòng 52: * Ving:[[approaching]]* Ving:[[approaching]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự đến gần=====+ - =====sự lạigần=====+ === Xây dựng===+ =====tiếp cận, gần như, giống như=====- ==Toán&tin==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Sự tiếp cận, sự ăn dao, sự chạy dao=====- =====phép xấp xỉ=====+ + === Cơ khí & công trình===+ =====sự đến gần=====+ + =====sự lại gần=====+ === Toán & tin ===+ =====phép xấp xỉ=====::[[graphic]] [[approach]]::[[graphic]] [[approach]]::phép xấp xỉ đồ thị::phép xấp xỉ đồ thịDòng 73: Dòng 74: ::[[statistical]] [[approach]]::[[statistical]] [[approach]]::phép xấp xỉ thống kê::phép xấp xỉ thống kê- == Y học==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phương thức tiếp cận=====- =====phương thức tiếp cận=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====cách tiếp cận=====- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cách tiếp cận=====+ ::[[phenomenological]] [[approach]]::[[phenomenological]] [[approach]]::cách tiếp cận hiện tượng luận::cách tiếp cận hiện tượng luận::[[system]] [[approach]]::[[system]] [[approach]]::cách tiếp cận hệ thống::cách tiếp cận hệ thống- =====đến gần=====+ =====đến gần=====- =====lối vào=====+ =====lối vào=====- =====gần như=====+ =====gần như=====- =====giống như=====+ =====giống như=====- =====sự gần đúng=====+ =====sự gần đúng=====- =====tiệm cận=====+ =====tiệm cận=====::[[approach]] [[ramp]]::[[approach]] [[ramp]]::cầu dốc tiệm cận::cầu dốc tiệm cận- =====tiếp cận=====+ =====tiếp cận=====::[[algorithmic]] [[approach]]::[[algorithmic]] [[approach]]::phép tiếp cận thuật toán::phép tiếp cận thuật toánDòng 126: Dòng 124: ::[[working]] [[approach]] [[angle]]::[[working]] [[approach]] [[angle]]::góc tiếp cận làm việc::góc tiếp cận làm việc- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====Phương pháp tiếp cận, Cách tiếp cận=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====phươngpháp tiếp cận=====+ ::[[economic]] [[approach]]::[[economic]] [[approach]]- ::phươngpháp tiếp cận kinh tế+ ::Phương pháp tiếp cận kinh tế- + ===Địa chất===- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====sự đến gần, sự gần đúng, đến gần=====- ===V.===+ - + - =====Near,advance,draw or come near or nearer or close orcloser, Formal come nigh: Claude approached the table. As nightapproached, the sky darkened. With approaching manhood, youmust take on more responsibilities. 2 approximate, nearly equal,come close to, compare with: The total is beginning to approachyour estimate.=====+ - + - =====Make advances or overtures to, proposition,propose to, sound out, make (a) proposal to, solicit, Colloqchat up: Theo makes mincemeat of any man who tries to approachhis daughter.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Approaches. advances, overtures, proposals,propositions: Michelle had no intention of discouragingPierre's approaches.=====+ - + - =====Access, passage, way, path, course;entry: The approach to the house was overgrown with brambles.6 advance, movement: Our approach to the gates was beingwatched very carefully.=====+ - + - =====Method, procedure, modus operandi,way, technique, style, manner, attitude, Slang US MO (= 'modusoperandi'): Our approach in dealing with the problem isdifferent.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. come near or nearer to (a place or time).2 intr. come near or nearer in space or time (the hourapproaches).=====+ - + - =====Tr. make a tentative proposal or suggestion to(approached me about a loan).=====+ - + - =====Tr. a be similar in character,quality, etc., to (doesn't approach her for artistic skill). bapproximate to (a population approaching 5 million).=====+ - + - =====Tr.attempt to influence or bribe.=====+ - + - =====Tr. set about (a task etc.).7 intr. Golf play an approach shot.=====+ - + - =====Intr. Aeron. prepare toland.=====+ - + - =====Tr. archaic bring near.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====An act or means ofapproaching (made an approach; an approach lined with trees).=====+ - + - =====An approximation (an approach to an apology).=====+ - + - =====A way ofdealing with a person or thing (needs a new approach).=====+ - + - =====(usu.in pl.) a sexual advance.=====+ - + - =====Golf a stroke from the fairway tothe green.=====+ - + - =====Aeron. the final part of a flight before landing.7 Bridge a bidding method with a gradual advance to a finalcontract.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=approach approach] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[access]] , [[accession]] , [[advance]] , [[advent]] , [[avenue]] , [[coming]] , [[drawing near]] , [[entrance]] , [[gate]] , [[landing]] , [[nearing]] , [[passage]] , [[path]] , [[reaching]] , [[road]] , [[way]] , [[appeal]] , [[application]] , [[offer]] , [[overture]] , [[proposal]] , [[proposition]] , [[attitude]] , [[concept]] , [[course]] , [[crack]] , [[fling]] , [[go ]]* , [[idea]] , [[lick]] , [[manner]] , [[means]] , [[method]] , [[mode]] , [[modus operandi]] , [[new wrinkle]] , [[procedure]] , [[program]] , [[shot]] , [[stab]] , [[style]] , [[technique]] , [[whack ]]* , [[wrinkle ]]* , [[convergence]] , [[imminence]] , [[nearness]] , [[attack]] , [[line]] , [[plan]] , [[tack]]+ =====verb=====+ :[[advance]] , [[approximate]] , [[bear]] , [[be comparable to]] , [[be like]] , [[belly up to]] , [[border]] , [[buzz ]]* , [[catch up]] , [[close in]] , [[come]] , [[come at]] , [[come close]] , [[compare with]] , [[contact]] , [[converge]] , [[correspond to]] , [[creep up]] , [[draw near]] , [[equal]] , [[gain on]] , [[go toward]] , [[impend]] , [[loom up]] , [[match]] , [[meet]] , [[move in on]] , [[move toward]] , [[near]] , [[progress]] , [[reach]] , [[resemble]] , [[surround]] , [[take after]] , [[threaten]] , [[verge upon]] , [[accost]] , [[address]] , [[advise]] , [[appeal to]] , [[apply to]] , [[beseech]] , [[confer]] , [[consult]] , [[entreat]] , [[feel]] , [[feel one out]] , [[give a play]] , [[give a tumble]] , [[greet]] , [[implore]] , [[make advance]] , [[make overture]] , [[make up to]] , [[plead]] , [[propose]] , [[sound out]] , [[speak to]] , [[supplicate]] , [[take aside]] , [[talk to]] , [[thumb]] , [[tumble]] , [[commence]] , [[embark]] , [[set about]] , [[start]] , [[undertake]] , [[border on]] , [[challenge]] , [[verge on]] , [[appeal]] , [[apply]] , [[petition]] , [[begin]] , [[enter]] , [[get off]] , [[inaugurate]] , [[initiate]] , [[institute]] , [[launch]] , [[lead off]] , [[open]] , [[set out]] , [[set to]] , [[take on]] , [[take up]] , [[access]] , [[adit]] , [[avenue]] , [[gate]] , [[landing]] , [[loom]] , [[onset]] , [[overture]] , [[passage]] , [[procedure]] , [[way]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[departure]] , [[distancing]] , [[leaving]]+ =====verb=====+ :[[depart]] , [[distance]] , [[go away]] , [[leave]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
phép xấp xỉ
- graphic approach
- phép xấp xỉ đồ thị
- probabilistic approach
- phép xấp xỉ xác suất
- radial approach
- phép xấp xỉ theo tia
- statistical approach
- phép xấp xỉ thống kê
Kỹ thuật chung
cách tiếp cận
- phenomenological approach
- cách tiếp cận hiện tượng luận
- system approach
- cách tiếp cận hệ thống
tiếp cận
- algorithmic approach
- phép tiếp cận thuật toán
- approach flow
- dòng tiếp cận
- approach path
- đường tiếp cận
- approach point
- điểm tiếp cận
- approach speed
- tốc độ tiếp cận
- approach zone
- vùng tiếp cận
- heuristic approach
- phép tiếp cận nghiệm suy
- landing approach speed
- tốc độ tiếp cận hạ cánh
- phenomenological approach
- cách tiếp cận hiện tượng luận
- precision approach radar
- rađa tiếp cận
- reference landing approach speed
- tốc độ tiếp cận hạ cánh chuẩn (động cơ tắt)
- system approach
- cách tiếp cận hệ thống
- system approach
- phép tiếp cận hệ thống
- working approach angle
- góc tiếp cận làm việc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- access , accession , advance , advent , avenue , coming , drawing near , entrance , gate , landing , nearing , passage , path , reaching , road , way , appeal , application , offer , overture , proposal , proposition , attitude , concept , course , crack , fling , go * , idea , lick , manner , means , method , mode , modus operandi , new wrinkle , procedure , program , shot , stab , style , technique , whack * , wrinkle * , convergence , imminence , nearness , attack , line , plan , tack
verb
- advance , approximate , bear , be comparable to , be like , belly up to , border , buzz * , catch up , close in , come , come at , come close , compare with , contact , converge , correspond to , creep up , draw near , equal , gain on , go toward , impend , loom up , match , meet , move in on , move toward , near , progress , reach , resemble , surround , take after , threaten , verge upon , accost , address , advise , appeal to , apply to , beseech , confer , consult , entreat , feel , feel one out , give a play , give a tumble , greet , implore , make advance , make overture , make up to , plead , propose , sound out , speak to , supplicate , take aside , talk to , thumb , tumble , commence , embark , set about , start , undertake , border on , challenge , verge on , appeal , apply , petition , begin , enter , get off , inaugurate , initiate , institute , launch , lead off , open , set out , set to , take on , take up , access , adit , avenue , gate , landing , loom , onset , overture , passage , procedure , way
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
không biết , Phan Cao, anhvo, Admin, Đặng Bảo Lâm, Nguyễn Thế Tân, sunshine, Khách, Trần ngọc hoàng, Thuha2406
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ