-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 9: Dòng 9: ::[[corporation]] [[tax]]::[[corporation]] [[tax]]::thuế đánh vào lợi tức của công ty::thuế đánh vào lợi tức của công ty+ ::[[traded]] [[corporation]]+ ::công ty thương mại+ =====Hội đồng thành phố ( (cũng) municipal corporation)==========Hội đồng thành phố ( (cũng) municipal corporation)=====Dòng 15: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ == Xây dựng==- |}+ =====Công ty=====- === Toán & tin ===+ - =====tậpđoàn=====+ ===Toán & tin===+ =====(toán kinh tế ) nghiệp đoàn, hiệp hội; công ty (cổ phần)=====+ + ::[[joint-stock]] [[corporation]]+ ::công ty cổ phẩn+ === Điện====== Điện===- =====hội đồng thành phố=====+ =====hội đồng thành phố=====- =====tổng công ty=====+ =====tổng công ty==========tập đoàn công nghiệp==========tập đoàn công nghiệp======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chính xác=====+ =====chính xác=====- =====công ty (cổ phần)=====+ =====công ty (cổ phần)=====- ::[[stock]] [[corporation]]+ ::[[joint-stock]] [[corporation]]::tổng công ty cổ phần::tổng công ty cổ phần- =====nghiệp đoàn=====- =====điều chỉnh=====+ =====nghiệp đoàn=====+ + =====điều chỉnh=====- =====hiệp hội=====+ =====hiệp hội=====::[[Control]] [[Data]] [[Corporation]] (CDC)::[[Control]] [[Data]] [[Corporation]] (CDC)::hiệp hội dữ liệu điều khiển::hiệp hội dữ liệu điều khiểnDòng 45: Dòng 54: =====hiệu chỉnh==========hiệu chỉnh======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====công ty=====+ =====công ty=====::[[advance]] [[corporation]] [[tax]]::[[advance]] [[corporation]] [[tax]]::thuế công ty ứng trước (áp dụng ở Anh từ năm 1972)::thuế công ty ứng trước (áp dụng ở Anh từ năm 1972)Dòng 217: Dòng 226: ::công ty tín thác::công ty tín thác- =====công ty (thương mại)=====+ =====công ty (thương mại)=====::[[state]] [[trading]] [[corporation]]::[[state]] [[trading]] [[corporation]]::công ty thương mại quốc doanh::công ty thương mại quốc doanh- =====công ty quốc doanh=====+ =====công ty quốc doanh==========pháp nhân (nhiều người hành xử chức quyền như một người)==========pháp nhân (nhiều người hành xử chức quyền như một người)=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A group of people authorized to act as an individual andrecognized in law as a single entity, esp. in business.=====+ =====noun=====- + :[[association]] , [[bunch]] , [[business]] , [[clan]] , [[company]] , [[corporate body]] , [[crew]] , [[crowd]] , [[enterprise]] , [[gang]] , [[hookup]] , [[jungle ]]* , [[legal entity]] , [[megacorp]] , [[mob]] , [[multinational]] , [[octopus ]]* , [[outfit]] , [[partnership]] , [[ring]] , [[shell]] , [[society]] , [[syndicate]] , [[zoo]] , [[concern]] , [[establishment]] , [[firm]] , [[house]] , [[combination]] , [[trust]]- =====Themunicipal authorities of a borough,town,or city.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Joc. aprotruding stomach.[LL corporatio (as CORPORATE)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=corporation corporation]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Xây dựng
Kinh tế
công ty
- advance corporation tax
- thuế công ty ứng trước (áp dụng ở Anh từ năm 1972)
- advance corporation tax (act)
- thuế công ty ứng trước
- aggregate corporation
- công ty hợp cổ (chỉ công ty có trên một cổ đông)
- Agricultural Credit corporation
- Công ty Tín dụng Nông nghiệp
- alien corporation
- công ty ngoại quốc
- alien corporation
- công ty nước ngoài
- British Broadcasting Corporation
- Công ty Phát thanh Anh
- British Overseas Airways Corporation
- Công ty Hàng không Hải ngoại Anh quốc
- business corporation
- công ty thương mại
- Caltex Petroleum Corporation
- Công ty Dầu khí Caltex
- Canadian Broadcasting Corporation
- Công ty Phát thanh Ca-na-đa
- Caribbean investment Corporation
- Công ty Đầu tư Ca-ri-bê
- china National Chartering corporation
- công ty tàu thuê Trung Quốc
- civil corporation
- công ty dân sự
- classical corporation tax system
- chế độ thuế công ty cổ điển
- closed corporation
- công ty đóng
- closed corporation
- công ty khép kín
- Common Wealth Development Corporation
- công ty phát triển liên hiệp
- controlled foreign corporation
- công ty nước ngoài chịu kiểm soát
- corporation attorney
- cố vấn luật pháp công ty
- corporation by laws
- quy chế công ty
- corporation de facto
- công ty trên thực tế
- corporation income tax
- thuế thu nhập của các công ty
- corporation lawyer
- cố vấn pháp luật của công ty
- corporation of public utility
- công ty công trình công cộng
- corporation saving
- tiết kiệm của công ty
- corporation securities
- chứng khoán công ty
- corporation tax
- thuế đánh vào công ty
- corporation tax
- thuế công ty
- corporation with foreign capital
- công ty vốn nước ngoài
- development corporation
- công ty phát triển đô thị
- domestic corporation
- công ty nội địa
- Domestic international Sales Corporation
- Công ty Tiêu thụ Quốc tế Quốc nội
- domicile corporation
- địa chỉ hợp pháp của công ty
- edge corporation
- công ty chuyên (về các) hoạt động ngân hàng quốc tế
- edge corporation
- công ty tài chính đối ngoại
- Export Finance & Insurance Corporation
- công ty bảo hiểm và tài trợ xuất khẩu
- Export Finance & insurance Corporation
- Công ty Bảo hiểm và Tài trợ Xuất khẩu (của chính phủ Úc)
- Federal Deposit Insurance Corporation
- công ty liên bang bảo hiểm tiền ký gửi
- Federal Home Loan Mortgage Corporation
- công ty cho vay thế chấp mua nhà liên bang
- finance corporation
- công ty kinh doanh tiền bạc
- financing Corporation
- công ty tài trợ
- foreign corporation
- công ty ngoại bang
- foreign corporation
- công ty ngoại quốc
- foreign trade corporation
- công ty ngoại thương
- government controlled corporation
- công ty hợp doanh (giữa Nhà nước và tư nhân)
- government corporation
- công ty quốc doanh
- International Finance Corporation
- Công ty Tài chính quốc tế
- Japan Marine Corporation
- Công ty Hạng tàu Nhật Bản
- land intensive corporation
- công ty đầu tư
- mainstream corporation tax
- phần tất toán thuế công ty
- mainstream corporation tax
- thuế công ty chính
- market Research Corporation of America
- Công ty điều tra thị trường Mỹ
- mega corporation
- công ty khổng lồ
- member corporation
- công ty thành viên
- mixed corporation
- công ty hỗn hợp
- multinational corporation
- công ty đa quốc gia
- non-family corporation
- công ty phi gia tộc
- non-public corporation
- công ty không gọi cổ phần công khai
- non-stock corporation
- công ty không cổ phần
- overseas Private Investment Corporation
- Công ty (Bảo hộ) Đầu tư tư nhân Hải ngoại (của chính phủ Mỹ)
- Pension Benefit Guarantee Corporation
- công ty bảo đảm phúc lợi lương hưu
- public corporation
- công ty nhà nước
- public corporation
- công ty quốc doanh
- public utility corporation
- công ty dịch công cộng
- public utility corporation
- công ty dịch vụ công cộng
- quasi-public corporation
- công ty bán công
- Quasi-Public Corporation
- công ty bán quốc doanh
- quasi-public corporation
- công ty hầu như là công
- quasi-public corporation
- công ty hầu như là quốc doanh
- Resolution Trust Corporation
- công ty quyết định tín khác
- shell corporation
- công ty vỏ
- sole corporation
- công ty một chủ
- Standard & Poor's Corporation
- Công ty Standard & Poor's
- Standard & Poor's Corporation
- Công ty Tiêu chuẩn và Poor
- state corporation
- công ty quốc doanh
- state trading corporation
- công ty thương mại quốc doanh
- statutory corporation
- công ty pháp định
- supranational corporation
- công ty siêu quốc gia
- Swiss Bank Corporation
- Công ty Ngân hàng Thụy Sĩ
- thin corporation
- công ty èo uột
- trade corporation
- công ty mậu dịch
- transnational corporation
- công ty liên quốc gia
- trust corporation
- công ty phụ thác
- trust corporation
- công ty tín thác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- association , bunch , business , clan , company , corporate body , crew , crowd , enterprise , gang , hookup , jungle * , legal entity , megacorp , mob , multinational , octopus * , outfit , partnership , ring , shell , society , syndicate , zoo , concern , establishment , firm , house , combination , trust
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ