-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 48: Dòng 48: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====Gian, nhịp, khẩu độ, đoạn, khoảng vượt, khung,bệ=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========khung bệ==========khung bệ=====Dòng 132: Dòng 133: =====toa sàn==========toa sàn=====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=baybay]: National Weather Service+ =====noun=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=bay&submit=Search bay] : amsglossary+ :[[anchorage]] , [[arm]] , [[basin]] , [[bayou]] , [[bight]] , [[cove]] , [[estuary]] , [[fiord]] , [[firth]] , [[gulf]] , [[harbor]] , [[inlet]] , [[lagoon]] , [[loch]] , [[mouth]] , [[narrows]] , [[sound]] , [[strait]] , [[bow window]] , [[compartment]] , [[niche]] , [[nook]] , [[opening]] , [[oriel]] , [[recess]] , [[bark]] , [[bellow]] , [[clamor]] , [[cry]] , [[growl]] , [[howl]] , [[ululation]] , [[wail]] , [[yelp]] , [[moan]] , [[yowl]] , [[alcove]] , [[bank]] , [[bay-tree]] , [[creek]] , [[desperation]] , [[enclose]] , [[fleet]] , [[frith]] , [[garland]] , [[haven]] , [[hole]] , [[horse]] , [[indentation]] , [[last resort]] , [[laurel]] , [[oriel ]](bay window) , [[pl]]. honors , [[renown]] , [[roan]] , [[sinus]] , [[sweet laurel]] , [[tree]] , [[window]] , [[yawp]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bay bay]: Corporateinformation+ =====verb=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bay bay]: Chlorine Online+ :[[moan]] , [[ululate]] , [[wail]] , [[yowl]]- *[http://foldoc.org/?query=bay bay]: Foldoc+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ - [[Thể_loại:Giao thông & vận tải]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Tiếng chó sủa
- sick bay
- một phần của tàu thủy, trường học... được ngăn ra làm phòng săn sóc người ốm
- the bomb-bay
- khoang chứa bom trong máy bay
- to be (stand) at bay
- cùng đường; bị dồn vào nước đường cùng
- to bring (drive) to bay
- dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường
- to hold (keep) somebody at bay
- giữ không cho ai lại gần
- to turn to bay
- chống lại một cách tuyệt hảo
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gian
Giải thích EN: A protruding part of a building, containing a bay window.
Giải thích VN: Một phần nhô ra của tòa nhà chứa một cửa sổ.
ô đất
Giải thích EN: 1. a small enclosure such as a machine housing or storage compartment.a small enclosure such as a machine housing or storage compartment.2. the space separating two principal beams or trusses.the space separating two principal beams or trusses.3. a compact, well-defined section where concrete is laid at one point during the construction of a large ground area, such as a pavement or a runway.a compact, well-defined section where concrete is laid at one point during the construction of a large ground area, such as a pavement or a runway..
Giải thích VN: 1. Phòng chứa máy móc hay kho hàng. 2. Phần không gian giữa 2 cột chính hay kèo giàn. 3. Bộ phận nén riêng biệt nơi để bê tông trong quá trình xây dựng những công trình lớn như vỉa hè hay xa lộ.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anchorage , arm , basin , bayou , bight , cove , estuary , fiord , firth , gulf , harbor , inlet , lagoon , loch , mouth , narrows , sound , strait , bow window , compartment , niche , nook , opening , oriel , recess , bark , bellow , clamor , cry , growl , howl , ululation , wail , yelp , moan , yowl , alcove , bank , bay-tree , creek , desperation , enclose , fleet , frith , garland , haven , hole , horse , indentation , last resort , laurel , oriel (bay window) , pl. honors , renown , roan , sinus , sweet laurel , tree , window , yawp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ