-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====Trần, trần truồng, trọc=====+ =====Trần, trần truồng, trọc, trần trụi=====::[[to]] [[have]] [[one's]] [[head]] [[bare]]::[[to]] [[have]] [[one's]] [[head]] [[bare]]::để đầu trần::để đầu trầnDòng 50: Dòng 50: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(adj) trần, không bọc==========(adj) trần, không bọc=====Dòng 60: Dòng 58: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========không bị phủ==========không bị phủ=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bare bare] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====không bọc vỏ=====+ =====không bọc vỏ=====::[[bare]] [[electrode]]::[[bare]] [[electrode]]::điện cực không bọc vỏ::điện cực không bọc vỏ- =====trần trụi=====+ =====trần trụi==========trần trụi để không==========trần trụi để không======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====không bọc=====+ =====không bọc=====::[[bare]] [[cable]]::[[bare]] [[cable]]::cáp không bọc cáp trần::cáp không bọc cáp trầnDòng 83: Dòng 79: ::[[bare]] [[wire]]::[[bare]] [[wire]]::dây không bọc cách điện::dây không bọc cách điện- =====để trần=====+ =====để trần==========lộ==========lộ=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ===Địa chất===- =====Adj.=====+ =====lộ (ra), trần trụi=====- =====Unclothed, naked, nude, stark naked, unclad, exposed,uncovered, hatless, unshod, undressed , Brit starkers; Colloq inthe altogether, in one's birthday suit, in the buff; Slang USbare-ass: He stood completely bare in the middle of the room.2 unconcealed, undisguised, open, revealed, literal, bald,manifest, out-and-out, overt, uncovered, straightforward,direct, unvarnished, unembellished, cold, hard, plain,unadorned, basic, simple: The bare facts point to him as theculprit.=====+ - + - =====Unfurnished, undecorated, vacant, stripped, empty:The landlord entered and found a bare flat - the tenants haddone a moonlight flit. 4 denuded, stripped, leafless,defoliated, shorn, barren; bared: After the storm the treeswere entirely bare of foliage. The hurricane began blowing inearnest, and the little ketch was driving forward under barepoles. 5 plain, mere, simple, minimal, essential, absolute,basic; meagre, scant, scanty: For years we scraped by with onlythe bare necessities of life.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Expose, lay bare, uncover, reveal, open; undress,unveil: The torrential rain had washed away the soil, baringthe clay and rock beneath. He tore off his shirt, baring hishairy chest. 7 disclose, reveal, lay bare, uncover, divulge,unfold, tell, expose, unmask, bring to light: Because of theway he had treated her, she decided to bare his secrets to thepolice. Benson bares his soul in his book. 8 strip, divest,denude; defoliate: The autumn winds bared all the trees in thearboretum.=====+ - === Oxford===+ - =====Adj. & v.=====+ - =====Adj.=====+ - + - =====(esp. of part of the body)unclothed oruncovered (with bare head).=====+ - + - =====Without appropriate covering orcontents: a (of a tree) leafless. b unfurnished; empty (barerooms; the cupboard was bare). c (of a floor) uncarpeted.=====+ - + - =====Aundisguised (the bare truth). b unadorned (bare facts).=====+ - + - =====(attrib.) a scanty (a bare majority). b mere (barenecessities).=====+ - =====V.tr.=====+ - =====Uncover,unsheathe (bared his teeth).2 reveal (bared his soul).=====+ - + - =====Bare contract Law a contractlacking a consideration and therefore void unless under seal.bare of without. with one's bare hands without using tools orweapons.=====+ - =====Bareness n.[OE b‘r,barian f. Gmc]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[bald]] , [[bareskinned]] , [[denuded]] , [[disrobed]] , [[divested]] , [[exposed]] , [[in one]]’s birthday suit , [[naked]] , [[nude]] , [[peeled]] , [[shorn]] , [[stripped]] , [[unclad]] , [[unclothed]] , [[uncovered]] , [[undressed]] , [[unrobed]] , [[arid]] , [[barren]] , [[blank]] , [[bleak]] , [[clear]] , [[desert]] , [[desolate]] , [[empty]] , [[lacking]] , [[mean]] , [[open]] , [[poor]] , [[scanty]] , [[scarce]] , [[stark]] , [[unfurnished]] , [[vacant]] , [[vacuous]] , [[void]] , [[wanting]] , [[austere]] , [[basic]] , [[blunt]] , [[chaste]] , [[cold]] , [[essential]] , [[hard]] , [[literal]] , [[meager]] , [[mere]] , [[modest]] , [[scant]] , [[severe]] , [[sheer]] , [[simple]] , [[spare]] , [[unembellished]] , [[unornamented]] , [[au naturel]] , [[dry]] , [[plain]] , [[unadorned]] , [[unvarnished]] , [[alone]] , [[barefooted]] , [[denudate]] , [[denudative]] , [[destitute]] , [[discalced]] , [[in puris naturalibus]] , [[manifest]] , [[meer]] , [[minimum]] , [[napless]] , [[pileworn]] , [[threadbare]] , [[uncolored]] , [[undraped]] , [[unveiled]]+ =====verb=====+ :[[disclose]] , [[divulge]] , [[exhibit]] , [[expose]] , [[publish]] , [[show]] , [[uncover]] , [[unroll]] , [[unveil]] , [[denude]] , [[disrobe]] , [[divest]] , [[strip]] , [[display]] , [[unclothe]] , [[unmask]] , [[all]] , [[alone]] , [[austere]] , [[bald]] , [[barren]] , [[callow]] , [[clear]] , [[cold]] , [[defenseless]] , [[denudate]] , [[desolate]] , [[divert]] , [[empty]] , [[exposed]] , [[meager]] , [[mere]] , [[naked]] , [[nude]] , [[paltry]] , [[plain]] , [[reveal]] , [[scanty]] , [[simple]] , [[stark]] , [[stripped]] , [[threadbare]] , [[unadorned]] , [[unarmed]] , [[unclad]] , [[uncovered]] , [[undraped]] , [[undress]] , [[unfurnished]] , [[worn]] , [[worthless]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[clothed]] , [[robed]] , [[covered]] , [[full]] , [[adorned]] , [[decorated]]+ =====verb=====+ :[[cloak]] , [[hide]] , [[secret]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bald , bareskinned , denuded , disrobed , divested , exposed , in one’s birthday suit , naked , nude , peeled , shorn , stripped , unclad , unclothed , uncovered , undressed , unrobed , arid , barren , blank , bleak , clear , desert , desolate , empty , lacking , mean , open , poor , scanty , scarce , stark , unfurnished , vacant , vacuous , void , wanting , austere , basic , blunt , chaste , cold , essential , hard , literal , meager , mere , modest , scant , severe , sheer , simple , spare , unembellished , unornamented , au naturel , dry , plain , unadorned , unvarnished , alone , barefooted , denudate , denudative , destitute , discalced , in puris naturalibus , manifest , meer , minimum , napless , pileworn , threadbare , uncolored , undraped , unveiled
verb
- disclose , divulge , exhibit , expose , publish , show , uncover , unroll , unveil , denude , disrobe , divest , strip , display , unclothe , unmask , all , alone , austere , bald , barren , callow , clear , cold , defenseless , denudate , desolate , divert , empty , exposed , meager , mere , naked , nude , paltry , plain , reveal , scanty , simple , stark , stripped , threadbare , unadorned , unarmed , unclad , uncovered , undraped , undress , unfurnished , worn , worthless
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ