-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 13: Dòng 13: ::[[a]] [[courting]] [[couple]]::[[a]] [[courting]] [[couple]]::đôi vợ chồng chưa cưới, đôi trai gái đang tìm hiểu::đôi vợ chồng chưa cưới, đôi trai gái đang tìm hiểu+ + =====Một vài lần=====+ ::[[a]] [[couple]] [[of]] [[times]] , [[a]] [[couple]] [[of]] [[more]] [[times]]+ :: Đôi lần, một vài lần=====Dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn)==========Dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn)=====Dòng 53: Dòng 57: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====cặp=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Cặp đôi, cặp nhiệt, ghép đôi==========Cặp đôi, cặp nhiệt, ghép đôi=====Dòng 61: Dòng 66: === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========tác dụng đối==========tác dụng đối=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====một cặp=====+ =====cơ ngẫu lực; một đôi, một cặp || làm thành đôi=====- =====một đôi=====+ ::[[exact]] [[couple]]+ ::(tôpô học ) cặp khớp+ ::[[resultant]] [[couple]]+ ::(cơ học ) ngẫu lực tổng=== Điện====== Điện========cặp (pin)==========cặp (pin)=====Dòng 70: Dòng 78: =====ghép mạch==========ghép mạch======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cặp=====+ =====cặp=====- =====cặp nhiệt điện=====+ =====cặp nhiệt điện=====::[[thermoelectric]] [[cooling]] [[couple]]::[[thermoelectric]] [[cooling]] [[couple]]::cặp nhiệt điện làm lạnh::cặp nhiệt điện làm lạnh::[[twisting]] [[couple]]::[[twisting]] [[couple]]::cặp nhiệt điện ngẫu::cặp nhiệt điện ngẫu- =====kép=====+ =====kép=====- =====ngẫu lực=====+ =====ngẫu lực=====::[[arm]] [[of]] [[a]] [[couple]]::[[arm]] [[of]] [[a]] [[couple]]::cánh tay đòn của ngẫu lực::cánh tay đòn của ngẫu lựcDòng 102: Dòng 110: ::[[twisting]] [[couple]]::[[twisting]] [[couple]]::ngẫu lực xoắn::ngẫu lực xoắn- =====đôi=====+ =====đôi=====- =====nhiệt ngẫu=====+ =====nhiệt ngẫu=====- =====làm thành đôi=====+ =====làm thành đôi=====- =====ghép lại=====+ =====ghép lại=====- =====ghép=====+ =====ghép=====::center-couple [[loop]]::center-couple [[loop]]::vòng (lặp) ghép ở tâm::vòng (lặp) ghép ở tâmDòng 131: Dòng 139: ::[[gyromagnetic]] [[couple]]::[[gyromagnetic]] [[couple]]::bộ ghép từ hồi chuyển::bộ ghép từ hồi chuyển- =====ghép đôi=====+ =====ghép đôi=====::[[couple]] [[in]] [[parallel]]::[[couple]] [[in]] [[parallel]]::ghép đôi song song::ghép đôi song song::[[couple]] [[pilasters]]::[[couple]] [[pilasters]]::trụ bổ tường ghép đôi::trụ bổ tường ghép đôi- =====ghép đôi (hai trục)=====+ =====ghép đôi (hai trục)=====- =====nối=====+ =====nối=====- =====mắc=====+ =====mắc=====- =====móc=====+ =====móc=====- =====móc vào=====+ =====móc vào==========phản tác dụng==========phản tác dụng=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Pair, duo,twosome; brace, span, yoke,team: Theycertainly make a nice couple.=====+ =====noun=====- + :[[brace]] , [[couplet]] , [[deuce]] , [[doublet]] , [[duo]] , [[dyad]] , [[husband and wife]] , [[item]] , [[newlyweds]] , [[set]] , [[span]] , [[team]] , [[twain]] , [[twosome]] , [[yoke]] , [[duet]] , [[match]] , [[pair]] , [[two]] , [[accouplement]] , [[articulation]] , [[conjugation]] , [[copulation]] , [[coupling]] , [[junction]] , [[juncture]] , [[symphysis]]- =====A couple of. a few,several,ahandful (of),one ortwo,three or four: I'll be with you in acouple of minutes.=====+ =====verb=====- + :[[bracket]] , [[bring together]] , [[buckle]] , [[clasp]] , [[coalesce]] , [[cohabit]] , [[come together]] , [[conjoin]] , [[conjugate]] , [[connect]] , [[copulate]] , [[harness]] , [[hitch]] , [[hook up]] , [[link]] , [[marry]] , [[match]] , [[pair]] , [[unite]] , [[wed]] , [[yoke]] , [[affix]] , [[clip]] , [[fasten]] , [[fix]] , [[moor]] , [[secure]] , [[compound]] , [[concrete]] , [[consolidate]] , [[join]] , [[meld]] , [[unify]] , [[correlate]] , [[identify]] , [[bed]] , [[have]] , [[mate]] , [[sleep with]] , [[assemble]] , [[bond]] , [[brace]] , [[combine]] , [[duad]] , [[duo]] , [[dyad]] , [[team]] , [[tie]] , [[twin]] , [[two]] , [[twosome]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Join, link, yoke, combine,unite,match up,connect:The two carriages are easily coupled together.=====+ :[[disconnect]] , [[disjoin]] , [[divide]] , [[separate]] , [[unbuckle]] , [[uncouple]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====(usu. foll. by of; often as sing.) a two (acouple of girls). b about two (a couple of hours).=====+ - + - =====(often assing.) a a married or engaged pair. b a pair of partners in adance,a game,etc. c a pair of rafters.=====+ - + - =====(pl. couple) apair of hunting dogs (six couple of hounds).=====+ - + - =====(in pl.) a pairof joined collars used for holding hounds together.=====+ - + - =====Mech. apair of equal and parallel forces acting in opposite directions,and tending to cause rotation about an axis perpendicular to theplane containing them.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. fasten or link together;connect (esp. railway carriages).=====+ - + - =====Tr. (often foll. bytogether, with) associate in thought or speech (papers coupledtheir names; couple our congratulations with our best wishes).3 intr. copulate.=====+ - + - =====Tr. Physics connect (oscillators) with acoupling.[ME f. OF cople,cuple,copler, cupler f. L copulare,L COPULA]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=couple couple]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=couple&submit=Search couple]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=couple couple]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=couple couple]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cặp nhiệt điện
- thermoelectric cooling couple
- cặp nhiệt điện làm lạnh
- twisting couple
- cặp nhiệt điện ngẫu
ngẫu lực
- arm of a couple
- cánh tay đòn của ngẫu lực
- arm of couple
- tay đòn của ngẫu lực
- dummy couple
- ngẫu lực đơn vị
- kinematic couple
- ngẫu lực động
- moment of couple
- mômen ngẫu lực
- moment of couple of forces
- mômen ngẫu lực
- plane of couple (offorces)
- mặt phẳng ngẫu lực
- resultant couple
- ngẫu lực tổng
- resultant couple
- ngẫu lực tương đương
- turning couple
- ngẫu lực quay
- twisting couple
- ngẫu lực xoắn
ghép
- center-couple loop
- vòng (lặp) ghép ở tâm
- charge-couple device (CCD)
- thiết bị ghép điện tích
- charge-couple memory
- bộ nhớ ghép điện tích
- copper-zinc couple
- ghép đôi
- couple in parallel
- ghép đôi song song
- couple pilasters
- trụ bổ tường ghép đôi
- filter couple
- bộ ghép lọc
- galvanic couple
- sự ghép ganvanic
- galvanic couple
- sự ghép trực tiếp
- gyromagnetic couple
- bộ ghép từ hồi chuyển
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brace , couplet , deuce , doublet , duo , dyad , husband and wife , item , newlyweds , set , span , team , twain , twosome , yoke , duet , match , pair , two , accouplement , articulation , conjugation , copulation , coupling , junction , juncture , symphysis
verb
- bracket , bring together , buckle , clasp , coalesce , cohabit , come together , conjoin , conjugate , connect , copulate , harness , hitch , hook up , link , marry , match , pair , unite , wed , yoke , affix , clip , fasten , fix , moor , secure , compound , concrete , consolidate , join , meld , unify , correlate , identify , bed , have , mate , sleep with , assemble , bond , brace , combine , duad , duo , dyad , team , tie , twin , two , twosome
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ