-
(Khác biệt giữa các bản)(Chỉnh lại ^^)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: + =====/'''<font color="red">'difrәnt</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 15: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====khác nhau=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 26: Dòng 31: :[[alike]] , [[correspondent]] , [[homogeneous]] , [[like]] , [[resembling]] , [[same]] , [[similar]] , [[conventional]] , [[harmonious]] , [[normal]] , [[standard]] , [[unified]] , [[united]] , [[uniform]]:[[alike]] , [[correspondent]] , [[homogeneous]] , [[like]] , [[resembling]] , [[same]] , [[similar]] , [[conventional]] , [[harmonious]] , [[normal]] , [[standard]] , [[unified]] , [[united]] , [[uniform]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- a far cry from , altered , antithetic , at odds , at variance , changed , clashing , colorful , contradistinct , contradistinctive , contrary , contrasting , contrastive , deviating , differential , discrepant , disparate , distant , distinct , distinctive , divergent , divers , diverse , incommensurable , incomparable , inconsistent , individual , like night and day , mismatched , mismated , offbeat , opposed , other , otherwise , particular , peculiar , poles apart , single , unalike , unequal , unrelated , unsimilar , variant , various , another , another story , atypical , bizarre , discrete , especial , express , extraordinary , novel , original , out of the ordinary , rare , several , singular , something else , special , specialized , specific , startling , strange , uncommon , unconventional , unique , unusual , anthologized , assorted , asymmetrical , collected , dissonant , diversified , diversiform , heterogeneous , incongruous , indiscriminate , jarring , manifold , many , multifarious , multiform , numerous , omnifarious , omniform , some , sundry , varicolored , varied , variegated , varietal , variform , dissimilar , unlike , fresh , innovative , inventive , newfangled , unfamiliar , unprecedented , alien , contrasted , dissident , else , incompatible , miscellaneous unclassifiable , nondescript , opposite , separate
Từ trái nghĩa
adjective
- alike , correspondent , homogeneous , like , resembling , same , similar , conventional , harmonious , normal , standard , unified , united , uniform
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ