-
(Khác biệt giữa các bản)(undo)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 32: Dòng 32: ::diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay::diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay- =====Viện ra làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ; viện dẫn lý lẽ,chứng cớ+ =====Viện ra làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ; viện dẫn lý lẽ,chứng cớ=====::[[there]] [[is]] [[not]] [[much]] [[to]] [[be]] [[said]] [[on]] [[that]] [[side]]::[[there]] [[is]] [[not]] [[much]] [[to]] [[be]] [[said]] [[on]] [[that]] [[side]]::bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu::bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâuHiện nay
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add , affirm , allege , announce , answer , assert , break silence , claim , come out with , communicate , conjecture , convey , declare , deliver , disclose , divulge , do , estimate , express , flap * , gab * , give voice , guess , imagine , imply , jaw , judge , lip * , maintain , make known , mention , opine , orate , perform , pronounce , put forth , put into words , rap * , read , recite , rehearse , relate , remark , render , repeat , reply , report , respond , reveal , rumor , speak , spiel * , state , suggest , tell , utter , verbalize , voice , yak * , articulate , enunciate , vocalize , talk , vent , argue , asseverate , aver , avouch , avow , contend , hold , advertise , advise , assume , call , cite , comment , dictate , indicate , inform , insinuate , intimate , predicate , presume , quote , show , suppose , testify , vote
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ