-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">wel</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">wel</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 183: Dòng 179: =====(Adj):[[better]];[[best]]==========(Adj):[[better]];[[best]]=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========giếng cầu thang==========giếng cầu thang=====Dòng 190: Dòng 189: ''Giải thích VN'': Một khu vực không gian mở, thẳng đứng, thoáng trong một tòa nhà từ sàn đến mái để chứa cầu thang.''Giải thích VN'': Một khu vực không gian mở, thẳng đứng, thoáng trong một tòa nhà từ sàn đến mái để chứa cầu thang.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hố==========hố=====Dòng 211: Dòng 208: =====giếng lấy ánh sáng==========giếng lấy ánh sáng=====- =====mạch nước=====+ =====mạch nước=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bể rửa==========bể rửa=====- =====thùng dự trữ=====+ =====thùng dự trữ=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=well well] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=well well] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adv.=====- ===Adv.===+ - + =====Satisfactorily, sufficiently, adequately, agreeably,nicely, (well) enough, Colloq OK or okay: Alan is doing wellthese days.==========Satisfactorily, sufficiently, adequately, agreeably,nicely, (well) enough, Colloq OK or okay: Alan is doing wellthese days.=====02:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Nội động từ
Tốt, giỏi, hay
- to work well
- làm việc giỏi
- to sing well
- hát hay
- to sleep well
- ngủ tốt (ngon)
- very well
- tốt lắm, hay lắm, giỏi lắm, được lắm
- to treat someone well
- đối xử tốt với ai
- to think well of someone
- nghĩ tốt về ai
- to speak well of someone
- nói tốt về ai
- to stand well with someone
- được ai quý mến
- well done!
- hay lắm! hoan hô!
- well met!
- ồ may quá, đang muốn gặp anh đấy!
Thán từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Satisfactorily, sufficiently, adequately, agreeably,nicely, (well) enough, Colloq OK or okay: Alan is doing wellthese days.
Successfully, famously, marvellously,wonderfully, fabulously, incredibly, splendidly, admirably,spectacularly, excellently, superbly: Barbara and David reallyget along well together.
Articulately, understandably,expressively, correctly, accurately, properly, proficiently,effectively, artistically, poetically; grammatically: Henrywill make a good announcer because he speaks well.
Comfortably, luxuriously, prosperously, extravagantly, showily,pretentiously, ostentatiously, sumptuously, grandly, opulently:How can Rita live so well with no visible income? Living well isthe best revenge. 5 graciously, kindly, highly, favourably,glowingly, approvingly, warmly, genially, cordially, amiably,kind-heartedly, warm-heartedly, affectionately, lovingly:Rudolph has always spoken well of you, Aileen.
Skilfully,expertly, adeptly, proficiently, ably: Does Anne play wellenough to compete professionally? Paul sings well. 7 far, by along way, immeasurably, (very) much; far and away, definitely,positively, obviously, clearly, plainly, manifestly, evidently,unquestionably, decidedly, beyond (the shadow of a) doubt,Colloq by a long chalk: Keep well away from the fuel tankbefore lighting that cigarette. She is well beyond the beginnerstage. This painting is well worth what you paid. 8good-naturedly, equably, coolly, serenely, calmly, soberly,unexcitedly, sedately: Burt took the bad news about his carvery well.
Likely, probably, in all probability, doubtlessly,without doubt, not unexpectedly, indeed: He might well say heneeds no help.
Thoroughly (cooked), (cooked) throughand through, completely (cooked): He likes his roast beef welldone.
Intimately, closely, familiarly, personally;thoroughly, profoundly, soundly, fully: Do you know Boris well?I learnt my lesson well.
Fairly, justly, suitably, properly,adequately, reasonably, fully, generously, amply: James is wellpaid for his work.
Happily, mercifully, fortunately,luckily: After the divorce, both said they were well rid ofeach other.
Healthy, fit, hale, robust, vigorous, hearty, in fineor good fettle, Colloq in good shape: Wendy felt really wellafter her holiday.
Satisfactory, pleasing, agreeable, good,right, all right, fine, proper, OK or okay: When he phoned theoffice, they told him all was well.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ