-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">'loukəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của)
Dòng 46: Dòng 46: == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành========nội vùng==========nội vùng=====::[[LAN]] ([[local]]area [[network]])::[[LAN]] ([[local]]area [[network]])Dòng 56: Dòng 55: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========khu vực==========khu vực=====Dòng 250: Dòng 248: *[http://foldoc.org/?query=local local] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=local local] : Foldoc- == Kinh tế==+ == Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bản địa==========bản địa=====Dòng 294: Dòng 291: =====Neighbourhoodpub: He stopped in at his local on the way home.==========Neighbourhoodpub: He stopped in at his local on the way home.=====+ ==Cơ - Điện tử==+ =====(adj) địa phương, cục bộ=====+ == Oxford==== Oxford==Dòng 323: Dòng 323: =====Locally adv. localness n. [ME f. OFf. LL localis f. L locus place]==========Locally adv. localness n. [ME f. OFf. LL localis f. L locus place]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:41, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Địa phương
- local authorities
- nhà đương cục địa phương
- local time
- giờ địa phương
- local colour
- (văn học) màu sắc địa phương
- local government
- chính quyền địa phương
- local call
- điện thoại trong vùng
- local option
- quyền quyết định của dân địa phương thông qua việc bỏ phiếu
Toán & tin
nội vùng
- LAN (localarea network)
- mạng nội vùng
- LNA (LocalNetwork Architecture)
- cấu trúc mạng nội vùng
- Local Network Architecture (LNA)
- cấu trúc mạng nội vùng
Kỹ thuật chung
địa phương
- building design adapted to local conditions
- thiết kế theo điều kiện địa phương
- local acceleration
- gia tốc địa phương
- local aggregate
- cốt liệu địa phương
- local airport
- sân bay địa phương
- local anomaly
- dị thường địa phương
- local arbitration
- trọng tài địa phương
- local area network
- mạng địa phương
- local area network (LAN)
- mạng khu địa phương
- local authority (localgovernment authority)
- cán bộ địa phương
- local authority (localgovernment authority)
- giới chức địa phương
- local broadcasting
- phát thanh địa phương
- local broadcasting station
- đài phát thanh địa phương
- local bus
- buýt địa phương
- local code
- mã địa phương
- local coefficients
- hệ số địa phương
- local conditions
- các điều kiện địa phương
- local coordinates
- tọa độ địa phương
- local determinism
- quyết định luận địa phương
- local drive
- ổ đĩa địa phương
- local effect
- hiệu ứng địa phương
- local exchange
- tổng đài địa phương
- local fault
- đứt gãy địa phương
- local feedback
- hồi tiếp địa phương
- local fibration
- phân thớ ở địa phương
- local field
- miền địa phương
- local gravity map
- bản đồ trọng lực địa phương
- local group
- nhóm địa phương
- local group of galaxies
- nhóm thiên hà địa phương
- local highway
- đường địa phương
- local homomorphism
- đồng cấu địa phương
- local independent time scale
- thang thời gian độc lập địa phương
- local isostatic anomaly
- dị thường đẳng tĩnh địa phương
- local Lie group
- nhóm Li địa phương
- local Lie group
- nhóm Lie địa phương
- local materials
- vật liệu địa phương
- local mean time
- giờ địa phương trung bình
- local minimum
- cực tiểu địa phương
- local network
- mạng địa phương
- local office
- văn phòng địa phương
- local parameter
- tham số địa phương
- local phenomena
- hiện tượng địa phương
- local playground
- sân chơi địa phương
- local price
- giá địa phương
- local printer
- máy in địa phương
- local property
- tính chất địa phương
- local rain
- mưa địa phương
- local reference standard
- chuẩn quy chiếu địa phương
- local resources
- tài nguyên địa phương
- local ring
- vành địa phương
- local road
- đường địa phương
- local sewage pumping station
- trạm bơm thoát nước địa phương
- local sewerage system
- hệ thống cống địa phương
- local spacecraft time
- giờ vệ tinh địa phương
- local stability
- sự ổn định địa phương
- local system
- hệ địa phương
- local telephone company (US)
- công ty điện thoại địa phương
- local telephone service
- dịch vụ điện thoại địa phương
- local television
- tivi địa phương
- local tidal diagram
- đường quá trình triều địa phương
- local time
- giờ địa phương
- local time zone
- múi giờ địa phương
- local traffic
- giao thông địa phương
- local traffic
- sự giao thông địa phương
- local traffic information
- thông tin giao thông địa phương
- local triangle
- tam giác địa phương
- local unconformity
- không chỉnh hợp địa phương
- local unrest
- giặc cỏ ở địa phương
- local variable
- biến địa phương
- local way
- đường địa phương
vùng
- calculated velocity in local suction zone
- tốc độ tính toán ở vùng hút cục bộ
- LAN (localarea network)
- mạng nội vùng
- LNA (LocalNetwork Architecture)
- cấu trúc mạng nội vùng
- Local Access and Transport Area (LATA)
- vùng truyền tải và truy nhập cục bộ
- local administration
- sự quản trị vùng
- Local Area Code (LAC)
- mã vùng cục bộ
- Local Area Coverage (LAC)
- phủ sóng vùng cục bộ
- local area network (LAN)
- mạng trị vùng
- local area network (LAN)
- mạng vùng
- Local Area Transport (LAT)
- chuyển tải vùng cục bộ
- local climate zone
- vùng khí hậu cục bộ
- local code
- mã vùng
- local data area
- vùng dữ liệu cục bộ
- local exchange area
- vùng tổng đài cục bộ
- local exchange area
- vùng tổng đài nội hạt
- local network
- vùng tổng đài cục bộ
- Local Network Architecture (LNA)
- cấu trúc mạng nội vùng
- local service area
- vùng dịch vụ cục bộ
- local system queue area (LSQA)
- vùng chuỗi hệ thống cục bộ
- LSQA (localsystem queue area)
- vùng hàng đợi hệ thống cục bộ
Kinh tế
tại địa phương
- Association of Local Transport Airlines
- hiệp hội các hãng hàng không vận tải địa phương
- local buyer
- người mua tại địa phương
- local company
- công ty tại địa phương
- local insurance
- bảo hiểm tại địa phương
- local rates
- thuế tại địa phương
- local retailer
- người bán lẻ tại địa phương
- local transport
- vận tải địa phương
- local wholesale market
- thị trường bán sỉ tại địa phương
- local wholesaler
- người bán sỉ tại địa phương
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Neighbourhood, neighbouring, nearby, close by;adjoining: She works for a local butcher. The law affects onlythe local area. 2 provincial, regional, district, state, county,shire, municipal, city, town, village, neighbourhood;restricted, limited, specific, particular, peculiar: Cleanwater is a general, not a local problem.
Oxford
Adj. & n.
N. a local person orthing, esp.: 1 an inhabitant of a particular place regarded withreference to that place.
The time asreckoned in a particular place, esp. with reference to an eventrecorded there. local train a train stopping at all thestations on its route.
Locally adv. localness n. [ME f. OFf. LL localis f. L locus place]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ