-
(Khác biệt giữa các bản)(correct)(sửa đổi nhỏ)
Dòng 21: Dòng 21: ::Đến lượt anh chia::Đến lượt anh chia- =====(thực vật học)sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương=====+ ===== sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương=====::[[to]] [[do]] ([[make]]) [[a]] [[deal]] [[with]] [[somebody]]::[[to]] [[do]] ([[make]]) [[a]] [[deal]] [[with]] [[somebody]]::giao dịch mua bán với ai::giao dịch mua bán với ai18:06, ngày 3 tháng 2 năm 2012
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accord , arrangement , buy , compromise , conception , contract , pact , pledge , prearrangement , transaction , understanding , abundance , degree , distribution , extent , plenty , plethora , portion , quantity , shake , superabundance , appointment , chance , cut and shuffle , fresh start , game , hand , opportunity , round , bargain , compact , covenant
verb
- bargain , barter , bicker , buy and sell , dicker * , hammer out deal , handle , horse trade , knock down price , negotiate , sell , stock , swap , trade , traffic , treat , work out deal , administer , allot , apportion , assign , bestow , come across with , deliver , disburse , dish out * , dispense , disperse , disseminate , divide , divvy , dole out * , drop , fork out * , fork over , give , hand out , impart , inflict , measure , mete out , partake , participate , partition , render , reward , share , strike , dole out , parcel out , portion , ration , market , merchandise , merchant , peddle , retail , vend , agreement , arrangement , behave , board , compromise , control , distribute , dole , hand , manage , pact , part , plank , sale , separate , transaction , treatment , wield , wrestle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ