-
(Khác biệt giữa các bản)(→chiết khấu)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'diskaunt</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==10:40, ngày 3 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định)
Sớm làm mất tác dụng (một tin tức...)
- such an unfortunate eventuality had been discounted
- trường hợp không may đó đã được dự tính trước
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chiết khấu
- accrued market discount
- trị giá trái phiếu chiết khấu tăng
- accumulation of discount
- sự tích lũy chiết khấu
- aggregate discount
- chiết khấu tổng hợp
- annual discount
- chiết khấu năm
- anticipated discount
- chiết khấu dự tính
- anticipated discount
- chiết khấu trả trước
- bank discount
- chiết khấu của ngân hàng
- bank discount
- chiết khấu ngân hàng
- bank discount basis
- cơ sở chiết khấu ngân hàng
- bank discount rate
- suất chiết khấu của ngân hàng
- bank of discount
- ngân hàng chiết khấu
- banker's rate (ofdiscount)
- suất chiết khấu của ngân hàng trung ương
- banker's rate (ofdiscount)
- tỉ lệ chiết khấu của ngân hàng
- bill discount deposit
- tiền cọc chiết khấu hối phiếu
- bond discount
- giá chiết khấu trái phiếu
- bond discount accumulation
- sự tích lũy giá chiết khấu trái phiếu
- bond discount unamortized
- giá chiết khấu trái phiếu chưa trừ dần
- channel discount
- chiết khấu đặc thù
- commercial discount
- chiết khấu thương mại
- commercial discount
- chiết khấu thương nghiệp
- compound discount
- chiết khấu (lãi) kép
- consecutive-weeks discount
- chiết khấu nhiều tuần liên tục
- continuing discount
- chiết khấu liên tục
- conversion discount
- tiền chiết khấu chuyển đổi
- cumulative price discount
- chiết khấu giá cả tính dồn
- cumulative quantity discount
- chiết khấu số lượng dồn lại
- customary discount
- chiết khấu theo lệ thường
- CY discount
- chiết khấu tiền cước chất đầy công-ten-nơ
- debt discount
- chiết khấu nợ
- deep discount bond
- trái phiếu chiết khấu cao
- deferred discount
- chiết khấu hoãn lại
- discount a bill (to...)
- chiết khấu một hối phiếu
- discount bank
- ngân hàng chiết khấu
- discount bank debenture
- trái phiếu của ngân hàng chiết khấu
- discount bond
- trái phiếu chiết khấu
- discount bond
- trái phiếu chiết khấu (được bán dưới bình giá)
- discount broker
- người môi giới chiết khấu
- discount chain
- cửa hàng chiết khấu liên hoàn
- discount earned
- thu nhập chiết khấu
- discount factor
- hệ số chiết khấu
- discount factoring
- bao thanh toán chiết khấu
- discount house
- hàng chiết khấu
- discount lapse
- sự mất hiệu lực chiết khấu
- discount loss
- sự mất chiết khấu
- discount market
- thị trường chiết khấu
- discount market
- thị trường chiết khấu (phiếu khoán)
- discount market deposit
- tiền giử thị trường chiết khấu
- discount of short term export claims
- chiết khấu thương phiếu xuất khẩu ngắn hạn
- discount on cheque
- sự chiết khấu chi phiếu
- discount on notes payable
- sự chiết khấu trên các phiếu khoán phải trả
- discount on notes receivable
- chiết khấu phiếu nợ phải thu
- discount on purchase
- chiết khấu mua hàng
- discount on stock
- chiết khấu trên cổ phiếu
- discount period
- thời gian chiết khấu (bớt giá)
- discount tables
- bảng tính chiết khấu
- discount window
- cửa sổ chiết khấu
- distributor discount
- chiết khấu bán hàng
- distributor discount
- chiết khấu bán sỉ
- export discount
- chiết khấu xuất khẩu
- extra discount
- chiết khấu đặc biệt
- forward discount
- chiết khấu hàng hóa kỳ hạn
- forward discount
- chiết khấu kỳ phiếu
- full container load discount
- chiết khấu công-ten-nơ đầy
- functional discount
- chiết khấu theo chức năng
- give a discount
- cho chiết khấu
- goods discount
- chiết khấu hàng hóa
- group discount
- chiết khấu tập thể
- heavy discount
- chiết khấu lớn
- hidden discount
- chiết khấu ngầm
- horizontal discount
- chiết khấu chi phí
- horizontal discount
- chiết khấu chi phí (quảng cáo trong một năm)
- incentive discount
- chiết khấu khuyến khích
- increase in the discount rate
- sự tăng thêm mức chiết khấu
- irrational discount
- chiết khấu không hợp lý
- local discount store
- cửa hàng chiết khấu tại chỗ
- London discount market
- thị trường chiết khấu Luân Đôn
- market rate (ofdiscount)
- suất (chiết khấu) thị trường
- market rate of discount
- suất chiết khấu thị trường
- neglected discount
- chiết khấu bỏ đi (do quá hạn)
- nominal discount
- chiết khấu danh nghĩa
- non-cumulative quantity discount
- chiết khấu số lượng không tích lũy
- note on discount
- phiếu khoán chiết khấu
- open-market discount rate
- suất chiết khấu của thị trường tự do
- open-market discount rate
- suất chiết khấu ngoài ngân hàng
- original issue discount
- chiết khấu ngay lúc phát hành
- potential discount
- chiết khấu được phép cho
- price at a discount
- giá có chiết khấu
- prompt cash discount
- chiết khấu trả tiền mặt
- protected (noclaims) discount
- chiết khấu (không đòi bồi thường) được bảo vệ
- purchase discount
- chiết khấu mua hàng
- quantity discount
- chiết khấu mua bán số lượng lớn
- rate of discount
- tỉ lệ chiết khấu
- rate of discount
- tỷ lệ chiết khấu
- rational discount
- chiết khấu hợp lý
- sales discount
- chiết khấu bán hàng
- sample discount
- chiết khấu hàng mẫu
- seasonal discount
- chiết khấu theo mùa
- seasonal discount
- chiết khấu theo mùa tiết
- sell at a discount
- bán có chiết khấu (= bán dưới giá bình thường)
- settlement discount
- chiết khấu kết toán, thanh toán, trả tiền (sớm)
- small discount
- chiết khấu nhỏ
- special discount
- chiết khấu đặc biệt
- switching discount
- chiết khấu chuyển loại
- tight discount
- chiết khấu chặt
- time discount
- chiết khấu, bớt giá theo thời gian (mua quảng cáo)
- trade discount
- chiết khấu (bớt giá thương mại)
- trade discount
- chiết khấu bán sỉ
- trade discount
- chiết khấu đồng nghiệp
- trade discount
- chiết khấu thương mại
- true discount
- chiết khấu thực tế
- true discount
- chiết khấu thực tế, hợp lý
- true discount
- tiền lãi chiết khấu thực tế
- unamortized bond discount
- tiền chiết khấu trái phiếu chưa được khấu trừ
- unamortized discount
- chiết khấu chưa hoàn dần
- unearned discount
- tiền lãi chiết khấu chưa kiếm được
- usual discount
- chiết khấu thông thường
- volume discount
- chiết khấu, bớt giá trên số lượng lớn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
A deduction from a bill or amount due givenesp. in consideration of prompt or advance payment or to aspecial class of buyers.
A deduction from the amount of abill of exchange etc. by a person who gives value for it beforeit is due.
US = discount store. discountrate US the minimum lending rate. discount store esp. US ashop etc. that sells goods at less than the normal retail price.
Discountable adj. discounter n. [obs. F descompte, -conte,descompter or It. (di)scontare (as DIS-, COUNT(1))]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ