• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tính, sự tính toán===== ::to make a calculation ::tính toán ::to be [[...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,kælkju'lei∫n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    05:46, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /,kælkju'lei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tính, sự tính toán
    to make a calculation
    tính toán
    to be out in one's calculation
    tính nhầm
    Kết quả tính toán
    Sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt
    Sự trù liệu, sự trù tính, sự tính

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    phép toán
    numeric calculation
    phép toán số
    thao tác điện toán

    Giải thích VN: Sự thực hiện thành công của một thuật toán, có thể là một quá trình tìm kiếm hoặc sắp xếp văn bản và cũng có thể là một quá trình tính toán.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kết quả tính toán
    sự cân nhắc

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    việc tính toán

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cách tính
    phép tính
    Boolean calculation
    phép tính Boole
    boolean calculation
    phép tính logic
    boolean calculation
    phép tính luận lý
    engineering calculation
    phép tính kỹ thuật
    floating-point calculation
    phép tính dấu phẩy động
    graphic (al) calculation
    phép tính đồ thị
    graphic calculation
    phép tính đồ họa
    linear interference calculation
    phép tính tuyến tính giao thoa
    matrix calculation
    phép tính ma trận
    mental calculation
    phép tính nhẩm
    number calculation
    phép tính số
    numerical calculation
    phép tính bằng số
    precision of calculation
    độ chính xác của phép tính
    sự tính
    analog calculation
    sự tính toán tương tự
    approximate calculation
    sự tính toán gần đúng
    arithmetic calculation
    sự tính toán số học
    automatic calculation
    sự tính toán tự động
    automatic tax calculation
    sự tính thuế tự động
    batch calculation
    sự tính toán phối liệu
    beam calculation
    sự tính dầm
    calculation (ofareas)
    sự tính toán diện tích
    calculation (ofbeams)
    sự tính toán dầm
    calculation (ofheat loss)
    sự tính toán mất mát nhiệt
    calculation (ofstresses)
    sự tính toán ứng suất
    calculation of costs
    sự tính toán chi phí
    calculation of labor input rate
    sự tính toán định mức lao động
    calculation of stability
    sự tính toán ổn định
    check calculation
    sự tính kiểm nghiệm
    check calculation
    sự tính kiểm tra
    checking calculation
    sự tính toán kiểm tra
    digital calculation
    sự tính toán số
    earth pressure calculation
    sự tính áp lực đất
    gearing calculation
    sự tính toán bánh răng
    heat leakage calculation
    sự tính toán nhiệt rò rỉ
    heat leakage calculation
    sự tính toán nhiệt thẩm thấu
    hydraulic calculation
    sự tính toán thủy lực
    hydraulic calculation of water supply network
    sự tính toán thủy lực đường ống dẫn nước
    matrix calculation
    sự tính ma trận
    mix calculation
    sự tính toán phối liệu
    preliminary calculation
    sự tính toán sơ bộ
    refrigerating plant calculation
    sự tính toán trạm lạnh
    refrigerating plant calculation
    sự tính toán hệ thống lạnh
    rough calculation
    sự tính toán sơ bộ
    sag calculation
    sự tính toán độ võng
    sự tính toán
    analog calculation
    sự tính toán tương tự
    approximate calculation
    sự tính toán gần đúng
    arithmetic calculation
    sự tính toán số học
    automatic calculation
    sự tính toán tự động
    batch calculation
    sự tính toán phối liệu
    calculation (ofareas)
    sự tính toán diện tích
    calculation (ofbeams)
    sự tính toán dầm
    calculation (ofheat loss)
    sự tính toán mất mát nhiệt
    calculation (ofstresses)
    sự tính toán ứng suất
    calculation of costs
    sự tính toán chi phí
    calculation of labor input rate
    sự tính toán định mức lao động
    calculation of stability
    sự tính toán ổn định
    checking calculation
    sự tính toán kiểm tra
    digital calculation
    sự tính toán số
    gearing calculation
    sự tính toán bánh răng
    heat leakage calculation
    sự tính toán nhiệt rò rỉ
    heat leakage calculation
    sự tính toán nhiệt thẩm thấu
    hydraulic calculation
    sự tính toán thủy lực
    hydraulic calculation of water supply network
    sự tính toán thủy lực đường ống dẫn nước
    mix calculation
    sự tính toán phối liệu
    preliminary calculation
    sự tính toán sơ bộ
    refrigerating plant calculation
    sự tính toán trạm lạnh
    refrigerating plant calculation
    sự tính toán hệ thống lạnh
    rough calculation
    sự tính toán sơ bộ
    sag calculation
    sự tính toán độ võng
    tính
    accuracy of calculation
    độ chính xác trong tính toán
    analog calculation
    sự tính toán tương tự
    analog calculation
    tính toán tương tự
    approximate calculation
    sự tính toán gần đúng
    arithmetic calculation
    sự tính toán số học
    automatic calculation
    sự tính toán tự động
    automatic tax calculation
    sự tính thuế tự động
    automatic tax calculation
    tính cước tự động
    batch calculation
    sự tính toán phối liệu
    beam calculation
    sự tính dầm
    Boolean calculation
    phép tính Boole
    boolean calculation
    phép tính logic
    boolean calculation
    phép tính luận lý
    calculation (ofareas)
    sự tính toán diện tích
    calculation (ofbeams)
    sự tính toán dầm
    calculation (ofheat loss)
    sự tính toán mất mát nhiệt
    calculation (ofstresses)
    sự tính toán ứng suất
    calculation assumption
    giả thiết tính toán
    calculation characteristic
    đặc trưng tính toán
    calculation data
    tài liệu tính toán
    calculation hypothesis
    giả thiết tính toán
    calculation of costs
    sự tính toán chi phí
    calculation of labor input rate
    sự tính toán định mức lao động
    calculation of stability
    sự tính toán ổn định
    calculation order
    thứ tự tính toán
    calculation procedure
    phương pháp tính
    calculation specifications
    các đặc tả tính toán
    calculation unit
    đơn vị tính toán
    check calculation
    sự tính kiểm nghiệm
    check calculation
    sự tính kiểm tra
    checking calculation
    sự tính toán kiểm tra
    cooling load calculation
    tính toán tải lạnh
    deflection calculation
    tính toán độ võng
    deformation calculation
    tính toán biến dạng
    detail calculation
    tính toán chi tiết
    digital calculation
    sự tính toán số
    distance calculation
    tính toán cự ly
    distance calculation
    tính toán khoảng cách
    earth pressure calculation
    sự tính áp lực đất
    energy band calculation
    tính toán vùng năng lượng
    engineering calculation
    phép tính kỹ thuật
    Floating Point Calculation (FPC)
    tính toán theo dấu thập phân
    floating-point calculation
    phép tính dấu phẩy động
    Formula Calculation Language (FOCAL)
    công thức tính toán ngôn ngữ
    gearing calculation
    sự tính toán bánh răng
    graphic (al) calculation
    phép tính đồ thị
    graphic calculation
    phép tính đồ họa
    graphic method of calculation
    phương pháp tính bằng đồ thị
    graphoanalytical method of calculation
    phương pháp tính bằng đồ giải
    hand calculation
    tính toán bằng tay
    heat leakage calculation
    sự tính toán nhiệt rò rỉ
    heat leakage calculation
    sự tính toán nhiệt thẩm thấu
    heat leakage calculation
    tính toán nhiệt rò rỉ
    heat leakage calculation
    tính toán nhiệt thẩm thấu
    heat load calculation
    tính toán tải lạnh
    heat load calculation
    tính toán tải nhiệt
    heat-balance calculation
    tính toán cân bằng nhiệt
    hydraulic calculation
    sự tính toán thủy lực
    hydraulic calculation of water supply network
    sự tính toán thủy lực đường ống dẫn nước
    infress calculation
    tính toán tải lạnh
    linear interference calculation
    phép tính tuyến tính giao thoa
    load calculation
    tính toán tải (lạnh)
    load flow calculation
    tính toán (phân phối)
    matrix calculation
    phép tính ma trận
    matrix calculation
    sự tính ma trận
    mental calculation
    phép tính nhẩm
    method of calculation
    phương pháp tính
    method of two calculation
    phương pháp hai mặt cắt tính toán
    methods of calculation
    phương pháp tính toán (thiết kế)
    mix calculation
    sự tính toán phối liệu
    model of calculation
    sơ đồ tính
    network calculation
    tính toán lưới điện
    network model machine calculation method
    phương pháp tính máy theo mô hình mạng
    network model table calculation method
    phương pháp tính bảng theo mô hình mạng
    number calculation
    phép tính số
    numeric calculation
    tính toán số
    numerical calculation
    phép tính bằng số
    numerical calculation
    tính toán bằng số
    pattern of calculation
    sơ đồ tính toán
    precision of calculation
    độ chính xác của phép tính
    preliminary calculation
    sự tính toán sơ bộ
    pressure drop calculation
    tính toán tổn thất áp suất
    rate calculation minimum weight
    trọng lượng tối thiểu để tính cước
    refrigerant calculation
    tính toán môi chất lạnh
    refrigerating plant calculation
    sự tính toán trạm lạnh
    refrigerating plant calculation
    sự tính toán hệ thống lạnh
    refrigerating plant calculation
    tính toán hệ (thống) lạnh
    refrigerating plant calculation
    tính toán trạm lạnh
    refrigeration requirements calculation
    tính nhu cầu lạnh
    refrigeration requirements calculation
    tính toán nhu cầu lạnh
    rough calculation
    sự tính toán sơ bộ
    sag calculation
    sự tính toán độ võng
    short-circuit calculation
    tính toán ngắn mạch
    stability calculation
    tính toán độ ổn định
    table calculation
    tính theo bảng kê
    table calculation program spread-sheet
    dụng chương trình tính theo bảng kê
    to calculate, to compute calculation, computing
    tính toán
    undeformed calculation diagram
    sơ đồ tính không biến dạng
    variational calculation
    tính biến phân
    verification of calculation
    sự kiểm tra tính toán
    tính toán

    Giải thích VN: Sự thực hiện thành công của một thuật toán, có thể là một quá trình tìm kiếm hoặc sắp xếp văn bản và cũng có thể là một quá trình tính toán.

    accuracy of calculation
    độ chính xác trong tính toán
    analog calculation
    sự tính toán tương tự
    analog calculation
    tính toán tương tự
    approximate calculation
    sự tính toán gần đúng
    arithmetic calculation
    sự tính toán số học
    automatic calculation
    sự tính toán tự động
    batch calculation
    sự tính toán phối liệu
    calculation (ofareas)
    sự tính toán diện tích
    calculation (ofbeams)
    sự tính toán dầm
    calculation (ofheat loss)
    sự tính toán mất mát nhiệt
    calculation (ofstresses)
    sự tính toán ứng suất
    calculation assumption
    giả thiết tính toán
    calculation characteristic
    đặc trưng tính toán
    calculation data
    tài liệu tính toán
    calculation hypothesis
    giả thiết tính toán
    calculation of costs
    sự tính toán chi phí
    calculation of labor input rate
    sự tính toán định mức lao động
    calculation of stability
    sự tính toán ổn định
    calculation order
    thứ tự tính toán
    calculation specifications
    các đặc tả tính toán
    calculation unit
    đơn vị tính toán
    checking calculation
    sự tính toán kiểm tra
    cooling load calculation
    tính toán tải lạnh
    deflection calculation
    tính toán độ võng
    deformation calculation
    tính toán biến dạng
    detail calculation
    tính toán chi tiết
    digital calculation
    sự tính toán số
    distance calculation
    tính toán cự ly
    distance calculation
    tính toán khoảng cách
    energy band calculation
    tính toán vùng năng lượng
    Floating Point Calculation (FPC)
    tính toán theo dấu thập phân
    Formula Calculation Language (FOCAL)
    công thức tính toán ngôn ngữ
    gearing calculation
    sự tính toán bánh răng
    hand calculation
    tính toán bằng tay
    heat leakage calculation
    sự tính toán nhiệt rò rỉ
    heat leakage calculation
    sự tính toán nhiệt thẩm thấu
    heat leakage calculation
    tính toán nhiệt rò rỉ
    heat leakage calculation
    tính toán nhiệt thẩm thấu
    heat load calculation
    tính toán tải lạnh
    heat load calculation
    tính toán tải nhiệt
    heat-balance calculation
    tính toán cân bằng nhiệt
    hydraulic calculation
    sự tính toán thủy lực
    hydraulic calculation of water supply network
    sự tính toán thủy lực đường ống dẫn nước
    infress calculation
    tính toán tải lạnh
    load calculation
    tính toán tải (lạnh)
    load flow calculation
    tính toán (phân phối)
    method of two calculation
    phương pháp hai mặt cắt tính toán
    methods of calculation
    phương pháp tính toán (thiết kế)
    mix calculation
    sự tính toán phối liệu
    network calculation
    tính toán lưới điện
    numeric calculation
    tính toán số
    numerical calculation
    tính toán bằng số
    pattern of calculation
    sơ đồ tính toán
    preliminary calculation
    sự tính toán sơ bộ
    pressure drop calculation
    tính toán tổn thất áp suất
    refrigerant calculation
    tính toán môi chất lạnh
    refrigerating plant calculation
    sự tính toán trạm lạnh
    refrigerating plant calculation
    sự tính toán hệ thống lạnh
    refrigerating plant calculation
    tính toán hệ (thống) lạnh
    refrigerating plant calculation
    tính toán trạm lạnh
    refrigeration requirements calculation
    tính toán nhu cầu lạnh
    rough calculation
    sự tính toán sơ bộ
    sag calculation
    sự tính toán độ võng
    short-circuit calculation
    tính toán ngắn mạch
    stability calculation
    tính toán độ ổn định
    verification of calculation
    sự kiểm tra tính toán

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tính
    actuarial calculation
    sự tính toán thống kê bảo hiểm (của chuyên viên bảo hiểm)
    ex ante calculation
    sự tính toán trước khi sự việc xảy ra
    ex ante calculation
    sự tính toán trước khi việc xảy ra
    rough calculation
    sự tính phỏng
    tentative calculation
    sự tính thử
    trial calculation
    sự tính thử
    sự tính toán
    actuarial calculation
    sự tính toán thống kê bảo hiểm (của chuyên viên bảo hiểm)
    ex ante calculation
    sự tính toán trước khi sự việc xảy ra
    ex ante calculation
    sự tính toán trước khi việc xảy ra

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Computation, reckoning, counting, estimation, figuring,determining: We needn't number them one by one, for the totalcan be arrived at by calculation. 2 answer, product, result,figure, count, estimate, amount: This calculation is wrong, soplease do it again.
    Estimate, forecast, expectation,prediction, deliberation; circumspection, cautiousness,wariness, caution, prudence, forethought, discretion: Hisattack was not the inspiration of courage but the result ofcalculation.

    Oxford

    N.

    The act or process of calculating.
    A result got bycalculating.
    A reckoning or forecast. [ME f. OF f. LLcalculatio (as CALCULATE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X