• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:47, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====quan trọng=====
    +
    =====quan trọng=====
    ::[[important]] [[customer]]
    ::[[important]] [[customer]]
    ::khách hàng quan trọng
    ::khách hàng quan trọng
    Dòng 27: Dòng 25:
    ::[[important]] [[safety]]
    ::[[important]] [[safety]]
    ::sự an toàn quan trọng
    ::sự an toàn quan trọng
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Significant, consequential, critical, material, vital,urgent, portentous, weighty, grave, substantial, momentous,signal: If it is important, put it in writing.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[big]] , [[big-league ]]* , [[chief]] , [[considerable]] , [[conspicuous]] , [[critical]] , [[crucial]] , [[decisive]] , [[determining]] , [[earnest]] , [[essential]] , [[esteemed]] , [[exceptional]] , [[exigent]] , [[extensive]] , [[far-reaching]] , [[foremost]] , [[front-page]] , [[grave]] , [[great]] , [[heavy]] , [[imperative]] , [[importunate]] , [[influential]] , [[large]] , [[marked]] , [[material]] , [[mattering much]] , [[meaningful]] , [[momentous]] , [[necessary]] , [[of moment]] , [[of note]] , [[of substance]] , [[paramount]] , [[ponderous]] , [[pressing]] , [[primary]] , [[principal]] , [[relevant]] , [[salient]] , [[serious]] , [[signal]] , [[significant]] , [[something]] , [[standout]] , [[urgent]] , [[vital]] , [[weighty]] , [[aristocratic]] , [[big-time]] , [[distinctive]] , [[distinguished]] , [[effective]] , [[extraordinary]] , [[famous]] , [[first-class ]]* , [[four-star]] , [[grand]] , [[heavy ]]* , [[high-level]] , [[high profile]] , [[high-ranking]] , [[high-up]] , [[honored]] , [[illustrious]] , [[imposing]] , [[incomparable]] , [[leading]] , [[majestic]] , [[major-league]] , [[noble]] , [[notable]] , [[noted]] , [[noteworthy]] , [[page-one]] , [[potent]] , [[powerful]] , [[preeminent]] , [[prominent]] , [[remarkable]] , [[seminal]] , [[solid]] , [[superior]] , [[talented]] , [[top-drawer]] , [[top-notch ]]* , [[upper-class]] , [[vip ]]* , [[well-known]] , [[consequential]] , [[historic]] , [[monumental]] , [[substantial]] , [[earthshaking]] , [[eminent]] , [[epochal]] , [[major]] , [[pivotal]] , [[pompous]] , [[strategic]] , [[striking]] , [[valuable]]
    -
    =====Leading,prominent, notable, noted, noteworthy, worthy, eminent,distinguished, respected, high-ranking, top-level, high-level,superior, outstanding, foremost, conspicuous, impressive: Sheis the most important member of the committee.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Influential,effective, well-connected, powerful, formidable, mighty,impressive: With those important politicians supporting him, hemight win.=====
    +
    :[[inappreciable]] , [[insignificant]] , [[little]] , [[nonessential]] , [[small]] , [[trivial]] , [[unimportant]] , [[unsubstantial]] , [[powerless]] , [[unknown]] , [[worthless]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====(often foll. by to) of great effect or consequence;momentous.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a person) having high rank or status, or greatauthority.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pretentious, pompous.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(absol. in parentheticconstruction) what is a more important point or matter (they arewilling and, more important, able). °Use of importantly here isdisp.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Importantly adv. (see note above). [F f. med.L (asIMPORT)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=important important] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=important important] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=important important] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /im'pɔ:tənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng
    an important event
    một sự kiện quan trọng
    important personalities
    những nhân vật trọng yếu
    Có quyền thế, có thế lực

    Cấu trúc từ

    to be self-important
    ra vẻ mình là nhân vật quan trọng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    quan trọng
    important customer
    khách hàng quan trọng
    important part
    phần quan trọng
    important safety
    sự an toàn quan trọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X