• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:16, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 53: Dòng 53:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Nếp gấp, nếp nhăn (v) uốn cong, gấp nếp=====
    =====Nếp gấp, nếp nhăn (v) uốn cong, gấp nếp=====
    Dòng 61: Dòng 59:
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====khúc uốn=====
    =====khúc uốn=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ===Toán & tin===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fold fold] : Chlorine Online
    +
    =====gấp uốn=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
    -
    =====gấp=====
    +
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=fold fold] : Foldoc
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====uốn gấp=====
    =====uốn gấp=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cuốn=====
    +
    =====cuốn=====
    -
    =====nếp=====
    +
    =====nếp=====
    -
    =====nếp gấp=====
    +
    =====nếp gấp=====
    -
    =====nếp gập=====
    +
    =====nếp gập=====
    -
    =====nếp uốn=====
    +
    =====nếp uốn=====
    -
    =====đường rãnh=====
    +
    =====đường rãnh=====
    -
    =====đường xoi=====
    +
    =====đường xoi=====
    -
    =====gập=====
    +
    =====gập=====
    -
    =====gấp (mép)=====
    +
    =====gấp (mép)=====
    -
    =====gấp lại=====
    +
    =====gấp lại=====
    -
    =====gấp nếp=====
    +
    =====gấp nếp=====
    -
    =====sự gấp nếp=====
    +
    =====sự gấp nếp=====
    -
    =====uốn cong=====
    +
    =====uốn cong=====
    =====uốn mép=====
    =====uốn mép=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====bãi súc vật rào=====
    =====bãi súc vật rào=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fold fold] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[bend]] , [[circumvolution]] , [[cockle]] , [[convolution]] , [[corrugation]] , [[crease]] , [[crimp]] , [[crinkle]] , [[dog]]’s ear , [[flection]] , [[flexure]] , [[furrow]] , [[gather]] , [[gathering]] , [[groove]] , [[knife-edge]] , [[lap]] , [[lapel]] , [[layer]] , [[loop]] , [[overlap]] , [[plait]] , [[pleat]] , [[plica]] , [[plication]] , [[plicature]] , [[ply]] , [[pucker]] , [[ridge]] , [[rimple]] , [[rivel]] , [[ruche]] , [[ruck]] , [[ruffle]] , [[rumple]] , [[shirring]] , [[smocking]] , [[tuck]] , [[turn]] , [[wrinkle]] , [[crumple]] , [[congregation]] , [[cote]] , [[doubling]] , [[embrace]] , [[gyri]] , [[sheep-pen]] , [[volution]]
    -
    =====Bend, ply, double (over or up), overlap, crease, pleat,gather, crimp: Fold the letter before putting it into theenvelope.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[bend]] , [[cockle]] , [[corrugate]] , [[crimp]] , [[crisp]] , [[crumple]] , [[curl]] , [[dog-ear]] , [[double]] , [[double over]] , [[furrow]] , [[gather]] , [[groove]] , [[hem]] , [[intertwine]] , [[knit]] , [[lap]] , [[overlap]] , [[overlay]] , [[plait]] , [[pleat]] , [[plicate]] , [[pucker]] , [[purse]] , [[replicate]] , [[ridge]] , [[ruche]] , [[ruck]] , [[ruffle]] , [[telescope]] , [[tuck]] , [[turn under]] , [[wrinkle]] , [[do up]] , [[enfold]] , [[entwine]] , [[envelop]] , [[involve]] , [[wrap]] , [[wrap up]] , [[become insolvent]] , [[be ruined]] , [[break]] , [[bust]] , [[collapse]] , [[crash]] , [[give]] , [[go bankrupt]] , [[go bust]] , [[go into chapter 11]] , [[go under ]]* , [[impoverish]] , [[pauper]] , [[pauperize]] , [[shut down]] , [[yield]] , [[crease]] , [[ply]] , [[fail]] , [[go under]] , [[bow]] , [[buckle]] , [[capitulate]] , [[submit]] , [[surrender]] , [[crack]] , [[snap]] , [[clasp]] , [[close]] , [[concertina]] , [[crinkle]] , [[drape]] , [[embosom]] , [[embrace]] , [[enclosure]] , [[envelope]] , [[flap]] , [[flock]] , [[group]] , [[infold]] , [[lapel]] , [[layer]] , [[loop]] , [[pen]] , [[quill]] , [[rimple]] , [[surround]] , [[turn]] , [[withdraw]]
    -
    =====Enclose, envelop, enfold, wrap, enwrap, clasp,clip, embrace, hug, gather: He folded her in his arms.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Giveway, collapse, fail, close (up or down), shut down, go out ofbusiness, go bankrupt, Colloq go under, go broke, go bust, Britgo to the wall: The company folded and ten employees were maderedundant.=====
    +
    :[[flatten]] , [[leave]] , [[unbend]] , [[free]] , [[let out]] , [[loose]] , [[loosen]] , [[achieve]] , [[succeed]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Crease, wrinkle, crinkle, pucker, pleat, gather, crimp,overlap, lap: The folds will remain crisp if you use starchwhen ironing.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /foʊld/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bãi rào (nhốt súc vật)
    (nghĩa bóng) các con chiên
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích
    to return to the fold
    trở về với gia đình

    Ngoại động từ

    Cho (súc vật) vào bãi rào, quây (súc vật) vào bãi rào

    Danh từ

    Nếp gấp
    Khe núi, hốc núi
    Khúc cuộn (của con rắn)
    (địa lý,địa chất) nếp oằn

    Ngoại động từ

    Gấp, gập; vén, xắn
    to fold back the sleeves
    vén tay áo lên
    Khoanh (tay)
    to fold one's arms
    khoanh tay
    to fold one's hands
    chắp tay
    Bọc kỹ; bao phủ
    to fold something in paper
    bọc kỹ bằng giấy
    hills folded in mist
    đồi phủ kín trong sương
    Ôm, ẵm (vào lòng)
    to fold a child in one's arms (to one's breast)
    ôm một đứa trẻ trong cánh tay (vào lòng)
    Quấy, trộn

    Nội động từ

    Gập lại, gấp nếp lại
    to fold up
    gập người lại (vì cười, vì đau)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Nếp gấp, nếp nhăn (v) uốn cong, gấp nếp

    Hóa học & vật liệu

    khúc uốn

    Toán & tin

    gấp uốn

    Xây dựng

    uốn gấp

    Kỹ thuật chung

    cuốn
    nếp
    nếp gấp
    nếp gập
    nếp uốn
    đường rãnh
    đường xoi
    gập
    gấp (mép)
    gấp lại
    gấp nếp
    sự gấp nếp
    uốn cong
    uốn mép

    Kinh tế

    bãi súc vật rào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X