-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====sự thắp sáng=====+ =====sự thắp sáng=====::[[acetylene]] [[lighting]]::[[acetylene]] [[lighting]]::sự thắp sáng bằng axetilen::sự thắp sáng bằng axetilen::[[gas]] [[lighting]]::[[gas]] [[lighting]]::sự thắp sáng bằng khí::sự thắp sáng bằng khí- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lighting lighting] : Chlorine Online=== Điện====== Điện===- =====việc chiếu sáng=====+ =====việc chiếu sáng=====::[[industry]] [[lighting]]::[[industry]] [[lighting]]::việc chiếu sáng công nghiệp::việc chiếu sáng công nghiệp=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chiếu sáng=====+ =====chiếu sáng=====::[[accent]] [[lighting]]::[[accent]] [[lighting]]::chiếu sáng [có trọng điểm, nhấn mạnh]::chiếu sáng [có trọng điểm, nhấn mạnh]Dòng 231: Dòng 227: ::[[working]] [[lighting]]::[[working]] [[lighting]]::sự chiếu sáng làm việc::sự chiếu sáng làm việc- =====ánh sáng=====+ =====ánh sáng=====::[[cold]] [[lighting]]::[[cold]] [[lighting]]::ánh sáng lạnh::ánh sáng lạnhDòng 246: Dòng 242: ::[[overhead]] [[lighting]]::[[overhead]] [[lighting]]::ánh sáng trên::ánh sáng trên- =====sự chiếu sáng=====+ =====sự chiếu sáng=====::[[accent]] [[lighting]]::[[accent]] [[lighting]]::sự chiếu sáng cực mạnh::sự chiếu sáng cực mạnhDòng 346: Dòng 342: ::sự chiếu sáng làm việc::sự chiếu sáng làm việc=====sự đốt==========sự đốt=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Equipment in a room or street etc. for producing light.=====+ =====noun=====- + :[[light]]- =====The arrangement or effect of lights.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 17:39, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chiếu sáng
- accent lighting
- chiếu sáng [có trọng điểm, nhấn mạnh]
- accent lighting
- chiếu sáng có trọng điểm
- accent lighting
- sự chiếu sáng cực mạnh
- acetylene gas lighting
- sự chiếu sáng dùng khí axetilen
- ambient lighting
- chiếu sáng xung quanh
- architectural lighting
- sự chiếu sáng kiến trúc
- artificial lighting
- chiếu sáng nhân tạo
- artificial lighting
- sự chiếu sáng nhân tạo
- built-in lighting
- sự chiếu sáng kín
- ceiling lighting
- sự chiếu sáng trần (phòng)
- ceiling lighting
- sự chiếu sáng trần nhà
- cocal lighting
- sự chiếu sáng cục bộ
- diffuse lighting (diffusedlighting)
- chiếu sáng khuếch tán
- diffused lighting
- chiếu sáng khuếch tán
- direct lighting
- chiếu sáng trực tiếp
- directional lighting
- chiếu sáng định hướng
- electric lighting
- sự chiếu sáng bằng điện
- emergency evacuation lighting
- chiếu sáng thoát nạn khẩn cấp
- emergency lighting
- sự chiếu sáng an toàn
- emergency lighting
- sự chiếu sáng cấp cứu
- emergency lighting
- sự chiếu sáng dự phòng
- emergency lighting
- sự chiếu sáng sự cố
- emergency lighting system
- hệ thống chiếu sáng khẩn cấp
- exterior lighting
- sự chiếu sáng bên ngoài
- fencing, lighting and guarding
- chiếu sáng và bảo vệ
- Fencing, Watching, Lighting, etc.
- chiếu sáng, quan sát, bảo vệ ...
- festoon lighting
- chiếu sáng feston
- festoon lighting
- chiếu sáng trang trí
- flameproof lighting installation
- thiết bị chiếu sáng chịu lửa
- flat lighting
- sự chiếu sáng dàn đều
- flood lighting
- sự chiếu sáng cực mạnh
- general lighting
- chiếu sáng chung
- general lighting
- sự chiếu sáng tổng thể
- Guarding, Fencing and Lighting
- rào chắn và chiếu sáng
- indirect lighting
- chiếu sáng gián tiếp
- indirect lighting
- sự chiếu sáng gián tiếp
- indirect lighting
- sự chiếu sáng phản xạ
- indoor lighting
- chiếu sáng trong nhà
- indoor lighting
- sự chiếu sáng trong nhà
- industry lighting
- việc chiếu sáng công nghiệp
- interior lighting
- sự chiếu sáng trong nhà
- lighting (heat) load
- nhiệt tải chiếu sáng
- lighting and vision control room
- phòng điều khiển chiếu sáng và thị lực
- lighting branch circuit
- mạch nhánh chiếu sáng
- lighting ceiling panel
- tấm trần chiếu sáng
- lighting circuit
- mạng chiếu sáng
- lighting column
- cột điện chiếu sáng
- lighting control panel
- hộp điều khiển chiếu sáng
- lighting engineering
- kỹ thuật chiếu sáng
- lighting equipment
- thiết bị chiếu sáng
- lighting equipment
- trang bị chiếu sáng
- lighting fitting
- phụ tùng chiếu sáng
- lighting fitting
- thiết bị chiếu sáng
- lighting fixture
- thiết bị chiếu sáng
- lighting fixtures
- phụ tùng chiếu sáng
- lighting fixtures
- thiết bị chiếu sáng
- lighting installation
- thiết bị chiếu sáng
- lighting load
- tải chiếu sáng
- lighting mains
- mạng chiếu sáng
- lighting stand
- giá đỡ đèn chiếu sáng
- lighting standard
- tiểu chuẩn về chiếu sáng
- lighting system
- hệ thống chiếu sáng
- lighting tariff
- biểu giá điện chiếu sáng
- local lighting
- chiếu sáng cục bộ
- local lighting
- sự chiếu sáng cục bộ
- multiple lighting circuit
- mạch chiếu sáng tổ hợp
- natural lateral lighting
- sự chiếu sáng bên tự nhiên
- natural lighting
- sự chiếu sáng tự nhiên
- natural upper lighting
- sự chiếu sáng trên tự nhiên
- neon tube lighting
- sự chiếu sáng bằng đèn nêong
- oblique lighting
- sự chiếu sáng nghiêng
- outdoor lighting
- sự chiếu sáng ngoài trời
- outdoor lighting mast
- cột đèn chiếu sáng bên ngoài
- overhead lighting
- sự chiếu sáng trên đầu
- panel lighting
- sự chiếu sáng kiểu mảng
- Permanent supplimentary artificial lighting (PSAL)
- chiếu sáng nhân tạo bổ sung thường xuyên
- protection lighting
- sự chiếu sáng bảo vệ
- protective lighting
- sự chiếu sáng bảo vệ
- public lighting
- sự chiếu sáng công cộng
- public lighting
- sự chiếu sáng đường phố
- quality of lighting
- chất lượng chiếu sáng
- roadway lighting
- sự chiếu sáng mặt đường
- safety lighting
- sự chiếu sáng an toàn
- safety lighting
- sự chiếu sáng bảo vệ
- stage lighting
- sự chiếu sáng sân khấu
- stand-by lighting
- sự chiếu sáng dự trữ
- standby lighting
- sự chiếu sáng dự phòng
- standby lighting
- sự chiếu sáng sự cố
- stationary lighting
- sự chiếu sáng ổn định
- street lighting
- sự chiếu sáng đường phố
- street lighting luminaire
- thiết bị chiếu sáng đường phố
- supplementary lighting
- sự chiếu sáng bổ sung
- task lighting
- chiếu sáng bổ sung
- top lighting
- chiếu sáng trên đỉnh
- town lighting
- sự chiếu sáng thành phố
- translucent lighting
- sự chiếu sáng từ trong ra (khí cụ đo)
- tunnel lighting
- sự chiếu sáng đường hầm
- uniform lighting
- sự chiếu sáng đều
- ventilating and lighting aperture
- lỗ thông gió và chiếu sáng
- ventilating and lighting aperture
- ô thông gió và chiếu sáng
- Watching and Lighting, etc
- bảo vệ và chiếu sáng
- working lighting
- sự chiếu sáng làm việc
sự chiếu sáng
- accent lighting
- sự chiếu sáng cực mạnh
- acetylene gas lighting
- sự chiếu sáng dùng khí axetilen
- architectural lighting
- sự chiếu sáng kiến trúc
- artificial lighting
- sự chiếu sáng nhân tạo
- built-in lighting
- sự chiếu sáng kín
- ceiling lighting
- sự chiếu sáng trần (phòng)
- ceiling lighting
- sự chiếu sáng trần nhà
- cocal lighting
- sự chiếu sáng cục bộ
- electric lighting
- sự chiếu sáng bằng điện
- emergency lighting
- sự chiếu sáng an toàn
- emergency lighting
- sự chiếu sáng cấp cứu
- emergency lighting
- sự chiếu sáng dự phòng
- emergency lighting
- sự chiếu sáng sự cố
- exterior lighting
- sự chiếu sáng bên ngoài
- flat lighting
- sự chiếu sáng dàn đều
- flood lighting
- sự chiếu sáng cực mạnh
- general lighting
- sự chiếu sáng tổng thể
- indirect lighting
- sự chiếu sáng gián tiếp
- indirect lighting
- sự chiếu sáng phản xạ
- indoor lighting
- sự chiếu sáng trong nhà
- interior lighting
- sự chiếu sáng trong nhà
- local lighting
- sự chiếu sáng cục bộ
- natural lateral lighting
- sự chiếu sáng bên tự nhiên
- natural lighting
- sự chiếu sáng tự nhiên
- natural upper lighting
- sự chiếu sáng trên tự nhiên
- neon tube lighting
- sự chiếu sáng bằng đèn nêong
- oblique lighting
- sự chiếu sáng nghiêng
- outdoor lighting
- sự chiếu sáng ngoài trời
- overhead lighting
- sự chiếu sáng trên đầu
- panel lighting
- sự chiếu sáng kiểu mảng
- protection lighting
- sự chiếu sáng bảo vệ
- protective lighting
- sự chiếu sáng bảo vệ
- public lighting
- sự chiếu sáng công cộng
- public lighting
- sự chiếu sáng đường phố
- roadway lighting
- sự chiếu sáng mặt đường
- safety lighting
- sự chiếu sáng an toàn
- safety lighting
- sự chiếu sáng bảo vệ
- stage lighting
- sự chiếu sáng sân khấu
- stand-by lighting
- sự chiếu sáng dự trữ
- standby lighting
- sự chiếu sáng dự phòng
- standby lighting
- sự chiếu sáng sự cố
- stationary lighting
- sự chiếu sáng ổn định
- street lighting
- sự chiếu sáng đường phố
- supplementary lighting
- sự chiếu sáng bổ sung
- town lighting
- sự chiếu sáng thành phố
- translucent lighting
- sự chiếu sáng từ trong ra (khí cụ đo)
- tunnel lighting
- sự chiếu sáng đường hầm
- uniform lighting
- sự chiếu sáng đều
- working lighting
- sự chiếu sáng làm việc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ