-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa; sự được lựa chọn, sự được chọn...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">si'lekʃn</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 9: =====Người (vật) được chọn lựa; số lượng các khoản được chọn lựa==========Người (vật) được chọn lựa; số lượng các khoản được chọn lựa=====- ::[[the]] [[new]] [[headmaster]] [[is]] [[a]] [[good]] [[selection]]+ ::[[the]] [[new]] [[head-master]] [[is]] [[a]] [[good]] [[selection]]::ông hiệu trưởng mới là người đã được tuyển lựa cẩn thận::ông hiệu trưởng mới là người đã được tuyển lựa cẩn thậnDòng 25: Dòng 18: ::sự chọn lọc nhân tạo::sự chọn lọc nhân tạo- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự chọn lựa=====+ - ==Toán & tin==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chọn [sự chọn]=====- =====nhánh lựachọn=====+ - =====phần đượcchọn=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự lựa chọn, sự chọn lọc, sựtìm chọn=====- =====phầnlựa chọn=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====sự chọn lựa=====+ === Toán & tin ===+ =====nhánh lựa chọn=====- =====sự lựa=====+ =====phần được chọn=====- =====vùng chọn=====+ =====phần lựa chọn=====+ + =====sự lựa=====+ + =====vùng chọn=====::[[Extend]] [[Selection]]::[[Extend]] [[Selection]]::mở rộng vùng chọn::mở rộng vùng chọnDòng 46: Dòng 44: ::[[Fit]] [[Selection]]::[[Fit]] [[Selection]]::làm vừa vùng chọn::làm vừa vùng chọn- =====vùng lựa chọn=====+ =====vùng lựa chọn=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====sự chọn (lọc)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====sự chọn (lọc)=====+ =====lựa chọn=====- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lựa chọn=====+ ::[[amplitude]] [[selection]]::[[amplitude]] [[selection]]::sự lựa chọn biên độ::sự lựa chọn biên độDòng 159: Dòng 153: ::[[voltage]] [[selection]] [[switch]]::[[voltage]] [[selection]] [[switch]]::công tắc lựa chọn điện áp::công tắc lựa chọn điện áp- =====sự chọn=====+ =====sự chọn=====::[[artificial]] [[selection]]::[[artificial]] [[selection]]::sự chọn lọc nhân tạo::sự chọn lọc nhân tạoDòng 192: Dòng 186: ::[[speed]] [[selection]] [[by]] [[power]] [[selection]]::[[speed]] [[selection]] [[by]] [[power]] [[selection]]::sự chọn tốc độ bằng cơ khí::sự chọn tốc độ bằng cơ khí- =====sự chọn lọc=====+ =====sự chọn lọc=====::[[artificial]] [[selection]]::[[artificial]] [[selection]]::sự chọn lọc nhân tạo::sự chọn lọc nhân tạoDòng 201: Dòng 195: ::[[sexual]] [[selection]]::[[sexual]] [[selection]]::sự chọn lọc hữu tính::sự chọn lọc hữu tính- =====sự chọn lọc trình đơn (máy tính)=====+ =====sự chọn lọc trình đơn (máy tính)=====- =====sự lựa chọn=====+ =====sự lựa chọn=====::[[amplitude]] [[selection]]::[[amplitude]] [[selection]]::sự lựa chọn biên độ::sự lựa chọn biên độDòng 262: Dòng 256: ::two-way [[selection]]::two-way [[selection]]::sự lựa chọn hai chiều::sự lựa chọn hai chiều- =====trích=====+ =====trích=====- =====tuyển chọn=====+ =====tuyển chọn=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====sự lựa chọn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự lựa chọn=====+ ::[[adverse]] [[selection]]::[[adverse]] [[selection]]::sự lựa chọn nghịch::sự lựa chọn nghịchDòng 276: Dòng 267: ::[[selection]] [[of]] [[media]]::[[selection]] [[of]] [[media]]::sự lựa chọn phương tiện truyền thông (quảng cáo)::sự lựa chọn phương tiện truyền thông (quảng cáo)- =====tuyển chọn=====+ =====tuyển chọn=====::[[overall]] [[impression]] [[method]] [[of]] [[selection]]::[[overall]] [[impression]] [[method]] [[of]] [[selection]]::phương pháp tuyển chọn theo tổng ấn tượng::phương pháp tuyển chọn theo tổng ấn tượngDòng 283: Dòng 274: ::[[selection]] [[process]]::[[selection]] [[process]]::quá trình tuyển chọn (trong việc tuyển dụng nhân viên)::quá trình tuyển chọn (trong việc tuyển dụng nhân viên)- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=selection selection] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[alternative]] , [[choice]] , [[choosing]] , [[collection]] , [[culling]] , [[draft]] , [[druthers]] , [[election]] , [[excerpt]] , [[option]] , [[pick]] , [[picking]] , [[preference]] , [[analecta]] , [[analects]] , [[anthology]] , [[assortment]] , [[chrestomathy]] , [[collectanea]] , [[discrimination]] , [[eclecticism]] , [[passage]] , [[selectivity]] , [[vote]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ ===Từ trái nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[refusal]] , [[rejection]] , [[indiscrimination]] , [[promiscuity]]- =====Choice, pick, preference, option: Please make yourselection from the merchandise in this display.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Assortment,variety, collection,range,batch,number,set,series,group:Tonight I shall play for you a selection of jazz recordings madeat the Savoy. 3 selecting,choosing, picking,singling out,electing,settling on,voting for,opting for,choice,pick,election: Selection has been delayed till tomorrow.=====+ - + - =====Extract,quotation, excerpt, abstract, passage,piece,quote: I shallread you a selection from Blake's Songs of Innocence andExperience .=====+ - + - ==Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act or an instance of selecting; the state of beingselected.=====+ - + - =====A selected person or thing.=====+ - + - =====Things from which achoice may be made.=====+ - + - =====Biol. the process in which environmentaland genetic influences determine which types of organism thrivebetter than others,regarded as a factor in evolution.=====+ - + - =====Selectional adj. selectionally adv.[L selectio (as SELECT)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(sinh vật học) sự chọn lọc
- natural selection
- sự chọn lọc tự nhiên
- artificial selection
- sự chọn lọc nhân tạo
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lựa chọn
- amplitude selection
- sự lựa chọn biên độ
- domain selection
- sự lựa chọn miền
- explicit selection
- sự lựa chọn rõ ràng
- extended selection
- sự lựa chọn mở rộng
- field selection
- sự lựa chọn trường
- file selection box
- hộp lựa chọn tập tin
- format selection
- sự lựa chọn dạng thức
- group selection
- sự lựa chọn nhóm
- implicit selection
- sự lựa chọn ngầm
- joystick selection
- lựa chọn cần điều khiển
- keyboard selection
- sự lựa chọn bàn phím
- menu selection
- sự lựa chọn lệnh đơn
- menu selection
- sự lựa chọn trình đơn
- mnemoric selection
- sự lựa chọn dễ nhớ
- mode selection
- sự lựa chọn chế độ
- multiple selection
- nhiều lựa chọn
- multiple-choice selection field
- vùng lựa có nhiều lựa chọn
- multiway selection
- sự lựa chọn nhiều cách
- numerical selection
- sự lựa chọn số
- one-way selection
- sự lựa chọn một cách
- one-way selection
- sự lựa chọn một chiều
- polling selection
- sự lựa chọn hỏi vòng
- record selection
- sự lựa chọn bản ghi
- record selection
- sự lựa chọn mẩu tin
- route selection, selection of alignment
- lựa chọn hướng tuyến
- routing selection
- sự lựa chọn đường truyền
- selection criteria
- tiêu chuẩn lựa chọn
- selection cursor
- con trỏ lựa chọn
- selection field
- trường lựa chọn
- selection indicator
- bộ chỉ thị lựa chọn
- selection list
- danh sách lựa chọn
- selection menu
- menu lựa chọn
- selection menu
- trình đơn lựa chọn
- selection of documents
- lựa chọn tài liệu
- selection operator
- toán tử lựa chọn
- selection panel
- bảng lựa chọn
- selection priority
- mức ưu tiên lựa chọn
- selection priority
- sự ưu tiên lựa chọn
- selection ratio
- tỉ lệ lựa chọn
- selection signal
- tín hiệu lựa chọn
- selection sort
- sự sắp xếp lựa chọn
- selection time
- thời gian lựa chọn
- sequential selection
- sự lựa chọn tuần tự
- side selection
- sự lựa chọn mặt
- single selection
- sự lựa chọn đơn
- sort selection
- sự lựa chọn sắp xếp
- step selection
- sự lựa chọn bước
- storage location selection
- sự lựa chọn bộ nhớ
- two-way selection
- sự lựa chọn hai cách
- two-way selection
- sự lựa chọn hai chiều
- virtual route selection exit routine
- thủ tục thoát lựa chọn đường truyền ảo
- voltage selection switch
- công tắc lựa chọn điện áp
sự chọn
- artificial selection
- sự chọn lọc nhân tạo
- artificial selection
- sự chọn nhân tạo
- automatic word selection
- sự chọn từ tự động
- coincident-current selection
- sự chọn dòng trùng hợp
- dynamic throughput class selection
- sự chọn lọc lưu lượng động
- exchange selection
- sự chọn đổi (dữ liệu)
- menu selection
- sự chọn trình đơn
- mode selection
- sự chọn kiểu
- natural selection
- sự chọn lọc tự nhiên
- natural selection
- sự chọn tự nhiên
- phase selection
- sự chọn pha
- preassembly selection
- sự chọn lắp
- program selection
- sự chọn chương trình
- random selection
- sự chọn ngẫu nhiên
- sexual selection
- sự chọn lọc hữu tính
- speed selection by power selection
- sự chọn tốc độ bằng cơ khí
sự chọn lọc
- artificial selection
- sự chọn lọc nhân tạo
- dynamic throughput class selection
- sự chọn lọc lưu lượng động
- natural selection
- sự chọn lọc tự nhiên
- sexual selection
- sự chọn lọc hữu tính
sự lựa chọn
- amplitude selection
- sự lựa chọn biên độ
- domain selection
- sự lựa chọn miền
- explicit selection
- sự lựa chọn rõ ràng
- extended selection
- sự lựa chọn mở rộng
- field selection
- sự lựa chọn trường
- format selection
- sự lựa chọn dạng thức
- group selection
- sự lựa chọn nhóm
- implicit selection
- sự lựa chọn ngầm
- keyboard selection
- sự lựa chọn bàn phím
- menu selection
- sự lựa chọn lệnh đơn
- menu selection
- sự lựa chọn trình đơn
- mnemoric selection
- sự lựa chọn dễ nhớ
- mode selection
- sự lựa chọn chế độ
- multiway selection
- sự lựa chọn nhiều cách
- numerical selection
- sự lựa chọn số
- one-way selection
- sự lựa chọn một cách
- one-way selection
- sự lựa chọn một chiều
- polling selection
- sự lựa chọn hỏi vòng
- record selection
- sự lựa chọn bản ghi
- record selection
- sự lựa chọn mẩu tin
- routing selection
- sự lựa chọn đường truyền
- sequential selection
- sự lựa chọn tuần tự
- side selection
- sự lựa chọn mặt
- single selection
- sự lựa chọn đơn
- sort selection
- sự lựa chọn sắp xếp
- step selection
- sự lựa chọn bước
- storage location selection
- sự lựa chọn bộ nhớ
- two-way selection
- sự lựa chọn hai cách
- two-way selection
- sự lựa chọn hai chiều
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alternative , choice , choosing , collection , culling , draft , druthers , election , excerpt , option , pick , picking , preference , analecta , analects , anthology , assortment , chrestomathy , collectanea , discrimination , eclecticism , passage , selectivity , vote
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ