-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bá tước (không phải ở Anh) ( (xem) earl)===== =====Sự đếm; sự tính===== ::body [[cou...)
(22 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kaunt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 15: =====Sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) ( (cũng) count-out)==========Sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) ( (cũng) count-out)=====- ::[[to]] [[keep]] [[count]] [[of]]+ - ::biết đã đếm được bao nhiêu+ - ::[[to]] [[lose]] [[count]] [[of]]+ - ::không nhớ đã đếm được bao nhiêu+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 46: Dòng 36: ::[[that]] [[doesn't]] [[count]]::[[that]] [[doesn't]] [[count]]::chuyện ấy không đáng quan tâm đến::chuyện ấy không đáng quan tâm đến- ::[[to]] [[count]] [[down]]+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[keep]] [[count]] [[of]] =====+ ::biết đã đếm được bao nhiêu+ ===== [[to]] [[lose]] [[count]] [[of]] =====+ ::không nhớ đã đếm được bao nhiêu+ + ===== [[to]] [[count]] [[down]] =====::đếm ngược từ 10 đến 0 (trong các cuộc thí nghiệm...)::đếm ngược từ 10 đến 0 (trong các cuộc thí nghiệm...)- ::[[to]] [[count]] [[on]]- ::o count upon- =====Hy vọng ở, trông mong ở=====+ ===== [[to]] [[count]] [[on]] [[sb/sth]] =====- ::[[to]] [[count]] [[out]]+ ::tin ai đó sẽ làm gì/ tin chắc điều gì đó sẽ xảy ra- ::để riêngra, không tính vào (một tổng số)+ - =====Đếm ra, lấy ra=====+ =====[[to]] [[count]] [[upon]] =====- + ::Hy vọng ở, trông mong ở- =====Tuyên bố bị đo ván (quyền Anh) (sau khi đã đếm đến 10 mà chưa dậy được)=====+ ===== [[to]] [[count]] [[out]] =====- + ::để riêng ra, không tính vào (một tổng số)- =====Hoãn họp (vì không đủ 40 người) (nghị viện Anh)=====+ ::Đếm ra, lấy ra- ::[[to]] [[count]] [[up]]+ ::Tuyên bố bị đo ván (quyền Anh) (sau khi đã đếm đến 10 mà chưa dậy được+ ::Hoãn họp (vì không đủ 40 người) (nghị viện Anh)+ ===== [[to]] [[count]] [[up]] =====::cộng sổ, tính sổ::cộng sổ, tính sổ- ::[[to]] [[count]] [[the]] [[cost]]+ ===== [[to]] [[count]] [[the]] [[cost]] =====::tính toán hơn thiệt::tính toán hơn thiệt- ::[[to]] [[count]] [[as]] ([[for]]) [[dead]] ([[lost]])+ ===== [[to]] [[count]] [[as]] ([[for]]) [[dead]] ([[lost]]) =====::coi như đã chết (mất)::coi như đã chết (mất)- ::[[to]] [[count]] [[for]] [[much]] ([[little]], [[nothing]])+ ===== [[to]] [[count]] [[for]] [[much]] ([[little]], [[nothing]]) =====::rất (ít, không) có giá trị, rất (ít, không) có tác dụng::rất (ít, không) có giá trị, rất (ít, không) có tác dụng- + =====[[To]] [[count]] [[one]]'s [[chickens]] [[before]] [[they]] [[are]] [[hatched]]=====- =====To count one's chickens before they are hatched=====+ Xem [[chicken]]Xem [[chicken]]- ==Dệt may==+ ===hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *V_ed: [[Counted]]- =====chỉ số sợi=====+ *V-ing: [[Counting]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====tínhriêng=====+ =====sự đếm; sự tính toán || đếm, tính toán; quyết toán=====- == Kỹ thuật chung ==+ ::[[count]] [[by]] [[twos]], [[three]] [[fours]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::đếm cách một (1, 3, 5, 7...), cách hai, cách ba- =====đếm=====+ ::[[column]] [[count]]+ ::tính theo cột+ ::[[digit]] [[count]]+ ::tính chữ số+ ::[[lost]] [[count]]+ ::tính tổn thất+ ::[[reference]] [[count]]+ ::đếm kiểm tra, tính thử lại- =====lần đếm=====- =====quyết toán=====+ === Dệt may===+ =====chi số sợi=====- =====số đếm=====+ [[Thể_loại:dệt may]]- =====số lượng=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====tính riêng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đếm=====+ + =====lần đếm=====+ + =====quyết toán=====+ + =====số đếm=====+ + =====số lượng=====::[[message]] [[count]]::[[message]] [[count]]::số lượng thông điệp::số lượng thông điệp::[[pin]] [[count]]::[[pin]] [[count]]::số lượng chân cắm::số lượng chân cắm- =====sự đếm=====+ =====sự đếm=====- =====sự tính toán=====+ =====sự tính toán=====- =====tính=====+ =====tính=====::[[column]] [[count]]::[[column]] [[count]]::tính theo cột::tính theo cộtDòng 114: Dòng 126: ::[[reference]] [[count]]::[[reference]] [[count]]::tính thử lại::tính thử lại- =====tính toán=====+ =====tính toán=====+ === Kinh tế ===+ =====đếm=====- ===Nguồn khác===+ =====sự đếm=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=count count] : Chlorine Online+ - == Kinh tế ==+ =====sự tính=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đếm=====+ - + - =====sự đếm=====+ - + - =====sự tính=====+ ::[[customer]] [[count]]::[[customer]] [[count]]::sự tính toán::sự tính toán- ::[[recount (re-count]])+ ::[[recount]] ([[re]]-[[count]])::sự tính lại::sự tính lại- =====tính (tiền...)=====- - === Nguồn khác ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=count count] : Corporateinformation- - === Nguồn khác ===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=count&searchtitlesonly=yes count] : bized- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Count up or off, enumerate, number, calculate, add up,total, reckon, compute, tally, figure up, quantify, Colloqfigure out: Maddie counted the number of pencils in the box.=====- - =====Include, consider, regard, deem, judge, look on or upon: Youcan count me among those who favour the idea.=====- =====Count on orupon.rely on orupon, dependon or upon,be sure of,trust,bank on,be confident of,Chiefly Brit or US dialectreckononor upon,Chiefly US figureonor upon:I knew I could count onMoira to do the right thing.=====+ =====tính (tiền...)=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[calculation]] , [[computation]] , [[enumeration]] , [[numbering]] , [[outcome]] , [[poll]] , [[reckoning]] , [[result]] , [[sum]] , [[toll]] , [[total]] , [[whole]] , [[numeration]] , [[tally]]+ =====verb=====+ :[[add up]] , [[calculate]] , [[cast]] , [[cast up]] , [[cipher]] , [[compute]] , [[enumerate]] , [[estimate]] , [[figure]] , [[foot]] , [[keep tab]] , [[number]] , [[numerate]] , [[reckon]] , [[run down]] , [[score]] , [[sum]] , [[take account of]] , [[tally]] , [[tell]] , [[tick off]] , [[total]] , [[tot up]] , [[await]] , [[esteem]] , [[expect]] , [[hope]] , [[impute]] , [[judge]] , [[look]] , [[look upon]] , [[rate]] , [[regard]] , [[think]] , [[carry weight]] , [[cut ice]] , [[enter into consideration]] , [[import]] , [[matter]] , [[mean]] , [[militate]] , [[signify]] , [[weigh]] , [[number among]] , [[take into account]] , [[take into consideration]] , [[add]] , [[bank]] , [[census]] , [[consider]] , [[deem]] , [[depend]] , [[earl]] , [[include]] , [[name]] , [[outcome]] , [[poll]] , [[rely]] , [[result]] , [[tote]]+ =====phrasal verb=====+ :[[bank on]] , [[believe in]] , [[depend on]] , [[reckon on]] , [[rely on]] , [[trust]] , [[anticipate]] , [[await]] , [[bargain for]] , [[look for]] , [[wait]] , [[bar]] , [[debar]] , [[eliminate]] , [[except]] , [[keep out]] , [[rule out]] , [[shut out]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[estimate]] , [[guess]]+ =====verb=====+ :[[estimate]] , [[guess]] , [[disregard]] , [[ignore]] , [[exclude]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- calculation , computation , enumeration , numbering , outcome , poll , reckoning , result , sum , toll , total , whole , numeration , tally
verb
- add up , calculate , cast , cast up , cipher , compute , enumerate , estimate , figure , foot , keep tab , number , numerate , reckon , run down , score , sum , take account of , tally , tell , tick off , total , tot up , await , esteem , expect , hope , impute , judge , look , look upon , rate , regard , think , carry weight , cut ice , enter into consideration , import , matter , mean , militate , signify , weigh , number among , take into account , take into consideration , add , bank , census , consider , deem , depend , earl , include , name , outcome , poll , rely , result , tote
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
