• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thơ ca) xiên, nghiêng===== ===Danh từ=== =====Dốc, đường dốc; dốc nghiêng, vị trí ng...)
    Hiện nay (09:30, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">slɑ:nt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 14:
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp=====
    -
    ::[[on]] [[a/the]] [[slant]]
    +
    ::[[on]] [[a]]/[[the]] [[slant]]
    ::nghiêng, xiên; không thẳng
    ::nghiêng, xiên; không thẳng
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 36: Dòng 30:
    =====Xuyên tạc (tin tức)=====
    =====Xuyên tạc (tin tức)=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[Slanted]]
    -
    =====đĩa (lắp) nghiêng trên trục=====
    +
    *Ving: [[Slanting]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hướng dốc=====
    +
    -
    =====nghiêng=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====đĩa (lắp) nghiêng trên trục=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====hướng dốc=====
     +
     
     +
    =====nghiêng=====
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[inclined]] [[line]], [[surface]], [[or]] [[direction]] [[of]] [[movement]].
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[inclined]] [[line]], [[surface]], [[or]] [[direction]] [[of]] [[movement]].
    Dòng 73: Dòng 70:
    ::[[slant]] [[range]]
    ::[[slant]] [[range]]
    ::cự ly nghiêng
    ::cự ly nghiêng
    -
    =====độ chao=====
    +
    =====độ chao=====
    -
    =====độ chênh lệch dần=====
    +
    =====độ chênh lệch dần=====
    -
    =====độ dốc=====
    +
    =====độ dốc=====
    -
    =====độ nghiêng=====
    +
    =====độ nghiêng=====
    -
    =====độ sụt=====
    +
    =====độ sụt=====
    -
    =====đường dốc xuống=====
    +
    =====đường dốc xuống=====
    -
    =====làm nghiêng=====
    +
    =====làm nghiêng=====
    -
    =====làm xiên=====
    +
    =====làm xiên=====
    -
    =====lệch=====
    +
    =====lệch=====
    ::[[slant]] [[drilling]]
    ::[[slant]] [[drilling]]
    ::khoan lệch
    ::khoan lệch
    -
    =====mái dốc=====
    +
    =====mái dốc=====
    -
     
    +
    -
    =====mặt nghiêng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mặt vát=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự chuyển hướng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự nghiêng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sườn dốc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vị trí nghiêng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====ống nghiệm thạch nghiêng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thạch nghiêng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Angle, viewpoint, (point of) view, standpoint, approach,twist, idea, aspect, attitude: The article reflects a new slanton why governments are sometimes out of touch with theelectorate. 2 bias, prejudice, partiality, one-sidedness, turn,bent: Carla's reporting has a feminist slant which occasionallydistorts the facts. 3 slope, incline, tilt, ramp, gradient,pitch, lean, leaning, deflection, angle, rake, cant, camber: Awindow sill normally has an outward slant. The road has a slantdownwards to the right on right-hand curves.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tilt, angle, incline, pitch, cant, slope, bend, lean,list, tip, bevel, shelve: The land slants downwards near thelake. Notice how his writing slants upwards at the ends of thelines. Cut the edges to slant outwards. 5 bend, distort,deviate, twist, warp, colour, weight, bias: The editor slantedthe story to put the minister in a favourable light.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V., n., & adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. slope; diverge from a line; lie orgo obliquely to a vertical or horizontal line.=====
    +
    -
    =====Tr. cause todo this.=====
    +
    =====mặt nghiêng=====
    -
    =====Tr. (often as slanted adj.) present (information)from a particular angle esp. in a biased or unfair way.=====
    +
    =====mặt vát=====
    -
    =====N.=====
    +
    =====sự chuyển hướng=====
    -
    =====A slope; an oblique position.=====
    +
    =====sự nghiêng=====
    -
    =====A way of regarding a thing; apoint of view, esp. a biased one.=====
    +
    =====sườn dốc=====
    -
    =====Adj. sloping, oblique.=====
    +
    =====vị trí nghiêng=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====ống nghiệm thạch nghiêng=====
    -
    =====Ona (or the) slant aslant. slant-eyed having slanting eyes.slant height the height of a cone from the vertex to theperiphery of the base. [aphetic form of ASLANT: (v.) rel. to MEslent f. ON sletta dash, throw]=====
    +
    =====thạch nghiêng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[camber]] , [[cant]] , [[declination]] , [[diagonal]] , [[grade]] , [[gradient]] , [[inclination]] , [[incline]] , [[lean]] , [[leaning]] , [[pitch]] , [[rake]] , [[ramp]] , [[tilt]] , [[angle]] , [[attitude]] , [[bias]] , [[direction]] , [[emphasis]] , [[judgment]] , [[one-sidedness]] , [[outlook]] , [[point of view]] , [[predilection]] , [[predisposition]] , [[prejudice]] , [[prepossession]] , [[sentiment]] , [[side]] , [[standpoint]] , [[view]] , [[viewpoint]] , [[heel]] , [[list]] , [[slope]] , [[tip]] , [[eye]] , [[vantage]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[aim]] , [[bank]] , [[beam]] , [[bend]] , [[bevel]] , [[cant]] , [[decline]] , [[descend]] , [[deviate]] , [[direct]] , [[diverge]] , [[grade]] , [[heel]] , [[incline]] , [[lean]] , [[level]] , [[lie obliquely]] , [[list]] , [[point]] , [[skew]] , [[splay]] , [[swerve]] , [[tilt]] , [[tip]] , [[train]] , [[veer]] , [[angle]] , [[bias]] , [[color]] , [[concentrate]] , [[focus]] , [[influence]] , [[orient]] , [[prejudice]] , [[twist]] , [[warp]] , [[weight]] , [[rake]] , [[slope]] , [[squint]] , [[trend]] , [[aside]] , [[band]] , [[diagonal]] , [[distort]] , [[glance]] , [[opinion]] , [[pitch]] , [[sideways]] , [[turn]] , [[view]] , [[viewpoint]] , [[virgule]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[evenness]] , [[level]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[even]] , [[level]] , [[leave alone]] , [[maintain]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /slɑ:nt/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thơ ca) xiên, nghiêng

    Danh từ

    Dốc, đường dốc; dốc nghiêng, vị trí nghiêng
    (thông tục) thành kiến, quan điểm có định kiến
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái liếc
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp
    on a/the slant
    nghiêng, xiên; không thẳng

    Ngoại động từ

    Làm nghiêng; đặt nghiêng
    Trình bày (tin tức..) theo một quan điểm nào đó
    to slant the story to protect the minister
    trình bày câu chuyện theo quan điểm nhằm bảo vệ ông bộ trưởng

    Nội động từ

    Nghiêng về một phía; không thẳng
    Xuyên tạc (tin tức)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    đĩa (lắp) nghiêng trên trục

    Kỹ thuật chung

    hướng dốc
    nghiêng

    Giải thích EN: An inclined line, surface, or direction of movement.

    Giải thích VN: Một đường nghiêng, mặt phẳng hay hướng của chuyển động.

    agar slant
    môi trường thạch nghiêng
    agar slant
    thạch nghiêng
    slant chute
    máng nghiêng
    slant depth
    độ sâu nghiêng của ren
    slant distance
    khoảng cách nghiêng
    slant distance
    tầm nghiêng
    slant engine
    động cơ đặt nghiêng
    slant fracture
    vết nứt nghiêng
    slant lettering
    kiểu chữ nghiêng
    slant path
    đường nghiêng
    slant polarization
    hiện tượng phân cực nghiêng
    slant range
    cự ly nghiêng
    độ chao
    độ chênh lệch dần
    độ dốc
    độ nghiêng
    độ sụt
    đường dốc xuống
    làm nghiêng
    làm xiên
    lệch
    slant drilling
    khoan lệch
    mái dốc
    mặt nghiêng
    mặt vát
    sự chuyển hướng
    sự nghiêng
    sườn dốc
    vị trí nghiêng

    Kinh tế

    ống nghiệm thạch nghiêng
    thạch nghiêng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X