-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát===== =====Đám đông, chen chúc, đám đông xô ...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">krᴧ∫</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 63: Dòng 56: ::nghiền nát::nghiền nát- ==Dệt may==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nhàu=====+ === Xây dựng===+ =====ép [sự ép]=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Nghiền, ép, sửa chỉnh=====+ + === Dệt may===+ =====nhàu=====::[[crush]] [[resistance]]::[[crush]] [[resistance]]::sự chống nhàu::sự chống nhàu- == Vật lý==+ === Vật lý===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nén vỡ=====- =====nénvỡ=====+ === Y học===+ =====đè, ép=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====nén=====- ==Y học==+ =====nghiền nát=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đè, ép=====+ - == Kỹ thuật chung ==+ =====nghiền=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nén=====+ - + - =====nghiền nát=====+ - + - =====nghiền=====+ ::[[cullet]] [[crush]]::[[cullet]] [[crush]]::sự nghiền thủy tinh vụn::sự nghiền thủy tinh vụn- =====đập nhỏ=====+ =====đập nhỏ=====- + - =====đập vỡ=====+ - + - =====đập vụn=====+ - + - =====ép=====+ - + - =====ép vụn=====+ - + - =====sập đổ=====+ - + - =====sự đập vụn=====+ - + - =====sự nghiền vụn=====+ - + - =====vắt (quả)=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đập nhỏ=====+ - + - =====dịch ép=====+ - + - =====dịch vắt=====+ - + - =====ép=====+ - + - =====sự đập nhỏ=====+ - + - =====sự ép=====+ - + - =====sự vắt=====+ - + - =====vắt=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crush crush] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Break, smash, crunch, pulverize, shiver, splinter, pound,grind: The vandals crushed the statue to bits with hammers.=====+ - =====Crumple, wrinkle, crease, crinkle, rumple, mangle: The shirtscame back crushed from the laundry.=====+ =====đập vỡ=====- =====Squash, pulp, mash,squeeze, compress, press: The machine crushes the oranges andextracts the juice.=====+ =====đập vụn=====- =====Overcome, defeat, conquer, vanquish,beat, thrash; subdue, put down, quash, quell, overwhelm,squelch, suppress, repress: The title-holder crushed thechallenger. The junta crushed the uprising without bloodshed. 5abash, embarrass, shame, mortify, depress, devastate, humiliate,disgrace: She was really crushed when he refused to see her.=====+ =====ép=====- =====N.=====+ =====ép vụn=====- =====Press, pressure, crowd: When the fire alarm sounded, Iwas almost caught in the crush of the people trying to escape.=====+ =====sập đổ=====- ==Oxford==+ =====sự đập vụn=====- ===V. & n.===+ - =====V.tr.=====+ =====sự nghiền vụn=====- =====Compress with force or violence, so as tobreak, bruise, etc.=====+ =====vắt (quả)=====+ === Kinh tế ===+ =====đập nhỏ=====- =====Reduce to powder by pressure.=====+ =====dịch ép=====- =====Creaseor crumple by rough handling.=====+ =====dịch vắt=====- =====Defeat or subdue completely(crushed by my reply).=====+ =====ép=====- =====N.=====+ =====sự đập nhỏ=====- =====An act of crushing.=====+ =====sự ép=====- =====A crowdedmass of people.=====+ =====sự vắt=====- =====A drink made from the juice of crushed fruit.4 colloq. a (usu. foll. by on) a (usu. passing) infatuation. bthe object of an infatuation (who's the latest crush?).=====+ =====vắt=====+ ===Địa chất===+ ===== sự nghiền, sự đập vụn=====- =====Crushable adj. crusher n. crushinglyadv.[ME f. AF crussir,corussier,OF croissir,cruissir,gnash(teeth),crack,f. Rmc]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Vật lý]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[drove]] , [[gathering]] , [[horde]] , [[huddle]] , [[jam]] , [[multitude]] , [[party]] , [[press]] , [[push]] , [[throng]] , [[tumult]] , [[beguin]] , [[desire]] , [[flame]] , [[love affair]] , [[passion]] , [[puppy love ]]* , [[torch]] , [[flock]] , [[mass]] , [[mob]] , [[ruck]] , [[swarm]]+ =====verb=====+ :[[beat]] , [[bray]] , [[break]] , [[bruise]] , [[buck]] , [[comminute]] , [[contriturate]] , [[contuse]] , [[crease]] , [[crowd]] , [[crumble]] , [[crunch]] , [[embrace]] , [[enfold]] , [[express]] , [[hug]] , [[jam]] , [[kablooey]] , [[mash]] , [[pound]] , [[powder]] , [[press]] , [[pulverize]] , [[push]] , [[romp]] , [[rumple]] , [[squash]] , [[squeeze]] , [[squish]] , [[total ]]* , [[trample]] , [[tread]] , [[triturate]] , [[wrinkle]] , [[annihilate]] , [[bear down]] , [[blot out ]]* , [[blow away]] , [[conquer]] , [[defeat]] , [[demolish]] , [[extinguish]] , [[force down]] , [[ice ]]* , [[kill]] , [[obliterate]] , [[overcome]] , [[overpower]] , [[overwhelm]] , [[quelch]] , [[quell]] , [[reduce]] , [[ruin]] , [[squelch]] , [[stamp out ]]* , [[strangle]] , [[subdue]] , [[subjugate]] , [[suppress]] , [[vanquish]] , [[wreck]] , [[abash]] , [[browbeat]] , [[chagrin]] , [[dispose of]] , [[dump]] , [[hurt]] , [[mortify]] , [[put away ]]* , [[put down ]]* , [[quash]] , [[shame]] , [[mush]] , [[pulp]] , [[granulate]] , [[grind]] , [[mill]] , [[choke off]] , [[put down]] , [[quench]] , [[drub]] , [[smash]] , [[steamroller]] , [[thrash]] , [[trounce]] , [[destroy]] , [[engulf]] , [[prostrate]] , [[compress]] , [[cram]] , [[crash]] , [[drove]] , [[force]] , [[infatuation]] , [[oppress]] , [[passion]] , [[repress]] , [[tamp]] , [[thwack]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[dislike]] , [[hate]] , [[hatred]]+ =====verb=====+ :[[let go]] , [[release]] , [[uncompress]] , [[unwrinkle]] , [[lose]] , [[surrender]] , [[yield]] , [[build up]] , [[compliment]] , [[encourage]] , [[inspirit]] , [[praise]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- drove , gathering , horde , huddle , jam , multitude , party , press , push , throng , tumult , beguin , desire , flame , love affair , passion , puppy love * , torch , flock , mass , mob , ruck , swarm
verb
- beat , bray , break , bruise , buck , comminute , contriturate , contuse , crease , crowd , crumble , crunch , embrace , enfold , express , hug , jam , kablooey , mash , pound , powder , press , pulverize , push , romp , rumple , squash , squeeze , squish , total * , trample , tread , triturate , wrinkle , annihilate , bear down , blot out * , blow away , conquer , defeat , demolish , extinguish , force down , ice * , kill , obliterate , overcome , overpower , overwhelm , quelch , quell , reduce , ruin , squelch , stamp out * , strangle , subdue , subjugate , suppress , vanquish , wreck , abash , browbeat , chagrin , dispose of , dump , hurt , mortify , put away * , put down * , quash , shame , mush , pulp , granulate , grind , mill , choke off , put down , quench , drub , smash , steamroller , thrash , trounce , destroy , engulf , prostrate , compress , cram , crash , drove , force , infatuation , oppress , passion , repress , tamp , thwack
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Vật lý | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ