-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tạp chí, bài điểm sách, báo; mục điểm sách, báo)(Oxford)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">rɪ'vju:</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 21: =====Tạp chí, bài điểm sách, báo; mục điểm sách, báo==========Tạp chí, bài điểm sách, báo; mục điểm sách, báo=====- ::[[keep]] [[something]] [[under]] [[review]]- ::Xem xét lại cái gì liên tục===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 36: Dòng 27: =====(quân sự) duyệt (binh)==========(quân sự) duyệt (binh)=====- Xem [[xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua]])+ =====xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua)=====::[[to]] [[review]] [[the]] [[past]]::[[to]] [[review]] [[the]] [[past]]::hồi tưởng quá khứ::hồi tưởng quá khứDòng 46: Dòng 37: =====Viết bài phê bình (văn học)==========Viết bài phê bình (văn học)=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[keep]] [[something]] [[under]] [[review]] =====+ ::Xem xét lại cái gì liên tục- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bình phẩm=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bình phẩm=====::[[book]] [[review]]::[[book]] [[review]]::bình phẩm sách::bình phẩm sách- =====bài điểm báo=====+ =====bài điểm báo=====- + - =====bài điểm sách=====+ - + - =====sự xem lại=====+ - + - =====sự xem xét lại=====+ - + - =====sự xét lại=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chống án=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=review review] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Survey, examine, regard, look at, study, con, consider,weigh, inspect, look over, scrutinize: Would you be good enoughto review the work of the new employees? She is coming toreview the troops this weekend. 2 re-examine, reconsider, goover again, look at or over again, reassess: Billings reviewedonce more all the bad things he had done in his lifetime. 3criticize, critique, assess, judge, evaluate, give one's opinionof, comment on or upon, discuss: Who reviewed your latest book?=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Criticism, critique, review article, assessment,judgement, evaluation, commentary, study, comment, notice: Theplay received rave reviews from almost all the critics.=====+ - + - =====Survey, examination, study, consideration, inspection, scrutiny,analysis; reviewing, reading: After a detailed review of thecircumstances, we have decided to let you off easy this time,Finnegan. 6 re-examination, reconsideration, rehashing orrehash, post-mortem, reassessment, rethinking, rethink: Why doyou always insist on a review of all the bidding on every hand,whenever we play bridge? 7 periodical, journal, magazine: Haveyou read Stonehouse's article in the latest Birmingham Review?8 parade, procession, array, cavalcade, march past, fly-past orchiefly US flyover: A great naval review was held at Spithead.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A general survey or assessment of a subject orthing.=====+ - + - =====A retrospect or survey of the past.=====+ - + - =====Revision orreconsideration (is under review).=====+ - + - =====A display and formalinspection of troops etc.=====+ - + - =====A published account or criticism ofa book, play, etc.=====+ - + - =====A periodical publication with criticalarticles on current events, the arts, etc.=====+ - + - =====A second view.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Survey or look back on.=====+ - + - =====Reconsider or revise.=====+ - =====Hold a review of (troops etc.).=====+ =====bài điểm sách=====- =====Write a review of (a book,play, etc.).=====+ =====sự xem lại=====- =====View again.=====+ =====sự xem xét lại=====- =====Reviewable adj.reviewaln. reviewer n.[obs. F reveue f. revoir (as RE-,voir see)]=====+ =====sự xét lại=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Kinh tế ===+ =====chống án=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[analysis]] , [[another look]] , [[audit]] , [[check]] , [[checkup]] , [[drill]] , [[file]] , [[fresh look]] , [[inspection]] , [[march past]] , [[once-over ]]* , [[parade]] , [[procession]] , [[reassessment]] , [[recapitulation]] , [[reconsideration]] , [[reflection]] , [[report]] , [[rethink]] , [[retrospect]] , [[revision]] , [[scan]] , [[scrutiny]] , [[second look]] , [[second thought]] , [[survey]] , [[view]] , [[abstract]] , [[appraisal]] , [[article]] , [[assessment]] , [[blurb]] , [[book review]] , [[canvass]] , [[column]] , [[comment]] , [[commentary]] , [[criticism]] , [[discourse]] , [[discussion]] , [[dissertation]] , [[essay]] , [[evaluation]] , [[exposition]] , [[investigation]] , [[journal]] , [[judgment]] , [[magazine]] , [[mention]] , [[monograph]] , [[notice]] , [[organ]] , [[outline]] , [[pan ]]* , [[periodical]] , [[redraft]] , [[reviewal]] , [[study]] , [[synopsis]] , [[theme]] , [[thesis]] , [[treatise]] , [[write-up]] , [[examination]] , [[critique]]+ =====verb=====+ :[[analyze]] , [[brush up ]]* , [[call to mind]] , [[check out]] , [[check thoroughly]] , [[debrief]] , [[go over]] , [[hash over]] , [[look at again]] , [[look back on]] , [[polish up]] , [[reassess]] , [[recall]] , [[recap]] , [[recapitulate]] , [[recollect]] , [[reconsider]] , [[reevaluate]] , [[reexamine]] , [[reflect on]] , [[rehash ]]* , [[remember]] , [[rethink]] , [[revise]] , [[revisit]] , [[run over]] , [[run through]] , [[run up flagpole]] , [[summon up]] , [[take another look]] , [[think over]] , [[assess]] , [[bad-mouth ]]* , [[correct]] , [[discuss]] , [[evaluate]] , [[examine]] , [[give one]]’s opinion , [[inspect]] , [[judge]] , [[knock ]]* , [[pan ]]* , [[put down ]]* , [[rave]] , [[read through]] , [[reedit]] , [[rip]] , [[skin alive]] , [[slam ]]* , [[study]] , [[swipe at]] , [[take down ]]* , [[trash ]]* , [[weigh]] , [[write a critique]] , [[zap ]]* , [[abstract]] , [[epitomize]] , [[run down]] , [[summarize]] , [[sum up]] , [[synopsize]] , [[wrap up]] , [[criticize]] , [[analysis]] , [[assessment]] , [[audit]] , [[brushup]] , [[compte rendu]] , [[criticism]] , [[critique]] , [[edit]] , [[evaluation]] , [[examination]] , [[inspection]] , [[journal]] , [[magazine]] , [[parade]] , [[periodical]] , [[rehash]] , [[retrace]] , [[retrospect]] , [[revision]] , [[survey]] , [[synopsis]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[ignore]] , [[neglect]] , [[approve]] , [[praise]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analysis , another look , audit , check , checkup , drill , file , fresh look , inspection , march past , once-over * , parade , procession , reassessment , recapitulation , reconsideration , reflection , report , rethink , retrospect , revision , scan , scrutiny , second look , second thought , survey , view , abstract , appraisal , article , assessment , blurb , book review , canvass , column , comment , commentary , criticism , discourse , discussion , dissertation , essay , evaluation , exposition , investigation , journal , judgment , magazine , mention , monograph , notice , organ , outline , pan * , periodical , redraft , reviewal , study , synopsis , theme , thesis , treatise , write-up , examination , critique
verb
- analyze , brush up * , call to mind , check out , check thoroughly , debrief , go over , hash over , look at again , look back on , polish up , reassess , recall , recap , recapitulate , recollect , reconsider , reevaluate , reexamine , reflect on , rehash * , remember , rethink , revise , revisit , run over , run through , run up flagpole , summon up , take another look , think over , assess , bad-mouth * , correct , discuss , evaluate , examine , give one’s opinion , inspect , judge , knock * , pan * , put down * , rave , read through , reedit , rip , skin alive , slam * , study , swipe at , take down * , trash * , weigh , write a critique , zap * , abstract , epitomize , run down , summarize , sum up , synopsize , wrap up , criticize , analysis , assessment , audit , brushup , compte rendu , criticism , critique , edit , evaluation , examination , inspection , journal , magazine , parade , periodical , rehash , retrace , retrospect , revision , survey , synopsis
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ