-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʤɔin</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ những người lắm mồm- ==Thông dụng==+ ==Chuyên ngành==- ===Ngoại động từ===+ - =====Nối lại, chắp,ghép,buộc (cái nọvàocái kia)=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(v) nối, ghép, chắp, kết hợp, nhập vào=====- =====Nối liền=====+ ===Toán & tin===- ::[[the]] [[road]] [[joins]] [[the]] [[two]] [[cities]]+ =====hợp nối=====- ::con đườngnốiliền hai thành phố+ - =====Thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp; kết giao, kết thân=====+ ::[[direct]] [[join]]- ::[[to]] [[join]] [[forces]] [[with]]+ ::(đại số ) hợp trực tiếp- ::hợplực với+ ::[[reduced]] [[join]]- ::[[to]] [[join]] [[two]] [[persons]] [[in]] [[marriage]]+ ::(tôpô học ) hợp rút gọn- ::kết thân hai người trong mối tình vợ chồng+ === Xây dựng===+ =====tiếp nối=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====buộc=====- =====Gia nhập, nhập vào, vào=====+ =====chỗ nối=====- ::[[to]] [[join]] [[a]] [[party]]+ - ::gia nhập một đảng+ - ::[[to]] [[join]] [[the]] [[army]]+ - ::vào quân đội, nhập ngũ+ - =====Tiếp với, gặp; đổ vào (con sông)=====+ =====hợp=====- ::[[where]] [[the]] [[foot-path]] [[joins]] [[the]] [[main]] [[road]]+ - ::ở nơi mà con đường nhỏ nối với con đường cái+ - ::[[where]] [[the]] Luoc [[river]] [[joins]] [[the]] [[Red]] [[river]]+ - ::ở nơi mà sông Luộc đổ vào sông Hồng+ - =====Đi theo, đến với, đến gặp; cùng tham gia=====+ =====kết hợp=====- =====I'll join you in a few minutes=====+ =====khớp nối=====- =====Độ vài phút nữa tôi sẽ đến với anh=====+ =====lắp ráp=====- ::[[would]] [[you]] [[join]] [[us]] [[in]] [[our]] [[picnic]]?+ - ::anh có muốn tham gia cuộc đi chơi ngoài trời với chúng tôi không?+ - =====Trở về, trở lại=====+ =====liên kết=====- ::[[to]] [[join]] [[the]] [[regiment]]+ - ::trở lại trung đoàn (sau ngày nghỉ phép...)+ - ::[[to]] [[join]] [[the]] [[ship]]+ - ::trở về tàu+ - ===Nội động từ===+ - + - =====Nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau=====+ - + - =====Gặp nhau, nối tiếp nhau=====+ - ::[[parallel]] [[lines]] [[never]] [[join]]+ - ::hai đường song song không bao giờ gặp nhau+ - ::[[where]] [[the]] [[two]] [[rivers]] [[join]]+ - ::ở nơi mà hai con sông gặp nhau+ - + - =====Tham gia, tham dự, nhập vào, xen vào=====+ - ::[[to]] [[join]] [[in]] [[the]] [[conversation]]+ - ::tham gia vào câu chuyện+ - + - =====(từ cổ,nghĩa cổ) giáp với nhau, tiếp giáp với nhau=====+ - ::[[the]] [[two]] [[gardens]] [[join]]+ - ::hai khu vườn tiếp giáp với nhau+ - + - =====(quân sự) nhập ngũ ( (cũng) join up)=====+ - ::[[to]] [[join]] [[battle]]+ - ::bắt đầu giao chiến+ - ::[[to]] [[join]] [[hands]]+ - ::nắm chặt tay nhau, bắt chặt tay nhau+ - + - =====(nghĩa bóng) phối hợp chặt chẽ với nhau; câu kết chặt chẽ với nhau (để làm gì)=====+ - ::[[if]] [[you]] [[can't]] [[beat]] [[them]], [[join]] [[them]]+ - ::không thắng nổi địch thủ thì bắt tay với họ cho rồi+ - ::[[to]] [[join]] [[the]] [[club]]+ - ::cùng hội cùng thuyền, đồng cảnh ngộ+ - ===Danh từ===+ - + - =====Chỗ nối, điểm nối, đường nối=====+ - ===hình thái từ===+ - *V-ing: [[Joining]]+ - *V-ed: [[Joined]]+ - + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nối, liên kết=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=join join] : Foldoc+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tiếp nối=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====buộc=====+ - + - =====chỗ nối=====+ - + - =====hợp=====+ - + - =====kết hợp=====+ - + - =====khớp nối=====+ - + - =====lắp ráp=====+ - + - =====liên kết=====+ ::[[join]] [[communications]]::[[join]] [[communications]]::truyền thông liên kết::truyền thông liên kếtDòng 116: Dòng 38: ::[[join]] [[information]] [[content]]::[[join]] [[information]] [[content]]::nội dung thông tin liên kết::nội dung thông tin liên kết- =====gắn=====+ =====gắn=====- =====ghép=====+ =====ghép=====::[[join]] [[on]] [[to]]::[[join]] [[on]] [[to]]::ghép với::ghép với::[[line]] [[join]]::[[line]] [[join]]::ghép đoạn thẳng::ghép đoạn thẳng- =====gia nhập=====+ =====gia nhập=====- + - =====nối=====+ - + - =====nối ghép=====+ - + - =====mắc=====+ - + - =====tham gia=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Unite, connect, couple, link, marry, yoke, combine, fastenor tie or glue or weld or solder (together), unify: These twopieces should be joined for greater strength.=====+ - + - =====Ally or leaguewith, associate (oneself) with, team up with, throw (one's lot)in with, enlist (in), sign (up) (with), enrol (in), enter: Shewas invited to join the bridge club.=====+ - + - =====Go or be with, associatewith, accompany, attach (oneself) to, participate with: Wouldyou care to join us for a game of bridge?=====+ - + - =====Border (on orupon), meet, touch, abut, butt, adjoin, be adjacent (to), extendto, verge on, coincide (with), juxtapose, be contiguous orconterminous (with), be coextensive (with): The two propertiesjoin at the top of the ridge.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. (often foll. by to, together) put together;fasten, unite (one thing or person to another or severaltogether).=====+ - + - =====Tr. connect (points) by a line etc.=====+ - + - =====Tr. becomea member of (an association, society, organization, etc.).=====+ - + - =====Tr. take one's place with or in (a company, group, procession,etc.).=====+ - + - =====Tr. a come into the company of (a person). b (foll.by in) take part with (others) in an activity etc. (joined me incondemnation of the outrage). c (foll. by for) share thecompany of for a specified occasion (may I join you for lunch?).6 intr. (often foll. by with, to) come together; be united.=====+ - + - =====Intr. (often foll. by in) take part with others in an activityetc.=====+ - + - =====Tr. be or become connected or continuous with (the Innjoins the Danube at Passau).=====+ - =====N. a point, line, or surface atwhich two or more things are joined.=====+ =====nối=====- =====Join battle beginfighting. join forces combine efforts. join hands 1 a claspeach other's hands. b clasp one's hands together.=====+ =====nối ghép=====- =====Combine inan action or enterprise. join up 1 enlist for military service.2 (often foll. by with) unite, connect.=====+ =====mắc=====- =====Joinable adj. [ME f.OF joindre (stem joign-) f. L jungere junct- join:cf. YOKE]=====+ =====tham gia=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[accompany]] , [[add]] , [[adhere]] , [[affix]] , [[agglutinate]] , [[annex]] , [[append]] , [[assemble]] , [[associate]] , [[attach]] , [[blend]] , [[bracket]] , [[cement]] , [[clamp]] , [[clasp]] , [[clip]] , [[coadunate]] , [[coalesce]] , [[combine]] , [[compound]] , [[concrete]] , [[conjoin]] , [[conjugate]] , [[connect]] , [[copulate]] , [[couple]] , [[entwine]] , [[fasten]] , [[fuse]] , [[grapple]] , [[hitch on]] , [[incorporate]] , [[interlace]] , [[intermix]] , [[juxtapose]] , [[knit]] , [[leash]] , [[link]] , [[lock]] , [[lump together]] , [[marry]] , [[mate]] , [[melt]] , [[mix]] , [[pair]] , [[put together]] , [[slap on]] , [[span]] , [[splice]] , [[stick together]] , [[tack on]] , [[tag on]] , [[tie]] , [[tie up]] , [[touch]] , [[weave]] , [[wed]] , [[weld]] , [[yoke]] , [[align]] , [[associate with]] , [[be in]] , [[come aboard]] , [[consort]] , [[cooperate]] , [[enlist]] , [[enroll]] , [[enter]] , [[fall in with]] , [[follow]] , [[go to]] , [[mingle with]] , [[pair with]] , [[plug into]] , [[side with]] , [[sign on]] , [[sign up]] , [[take part in]] , [[take up with]] , [[team up with]] , [[throw in with]] , [[tie up with]] , [[abut]] , [[adjoin]] , [[be adjacent to]] , [[be at hand]] , [[be close to]] , [[be contiguous to]] , [[bound]] , [[butt]] , [[communicate]] , [[extend]] , [[fringe]] , [[hem]] , [[lie beside]] , [[lie near]] , [[lie next to]] , [[line]] , [[march]] , [[meet]] , [[neighbor]] , [[open into]] , [[parallel]] , [[reach]] , [[rim]] , [[skirt]] , [[trench on]] , [[verge on]] , [[border]] , [[verge]] , [[consolidate]] , [[meld]] , [[unify]] , [[unite]] , [[affiliate]] , [[ally]] , [[bind]] , [[relate]] , [[muster in]] , [[amalgamate]] , [[bond]] , [[bridge]] , [[cantle]] , [[engage]] , [[glue]] , [[interlock]] , [[knee]] , [[knot]] , [[merge]] , [[mingle]] , [[participate]] , [[piece]] , [[pool]] , [[solder]] , [[stitch]] , [[suture]] , [[team]] , [[volunteer]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[disjoin]] , [[divide]] , [[separate]] , [[leave]] , [[resign]] , [[withdraw]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
liên kết
- join communications
- truyền thông liên kết
- join condition
- điều kiện liên kết
- join information content
- nội dung thông tin liên kết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accompany , add , adhere , affix , agglutinate , annex , append , assemble , associate , attach , blend , bracket , cement , clamp , clasp , clip , coadunate , coalesce , combine , compound , concrete , conjoin , conjugate , connect , copulate , couple , entwine , fasten , fuse , grapple , hitch on , incorporate , interlace , intermix , juxtapose , knit , leash , link , lock , lump together , marry , mate , melt , mix , pair , put together , slap on , span , splice , stick together , tack on , tag on , tie , tie up , touch , weave , wed , weld , yoke , align , associate with , be in , come aboard , consort , cooperate , enlist , enroll , enter , fall in with , follow , go to , mingle with , pair with , plug into , side with , sign on , sign up , take part in , take up with , team up with , throw in with , tie up with , abut , adjoin , be adjacent to , be at hand , be close to , be contiguous to , bound , butt , communicate , extend , fringe , hem , lie beside , lie near , lie next to , line , march , meet , neighbor , open into , parallel , reach , rim , skirt , trench on , verge on , border , verge , consolidate , meld , unify , unite , affiliate , ally , bind , relate , muster in , amalgamate , bond , bridge , cantle , engage , glue , interlock , knee , knot , merge , mingle , participate , piece , pool , solder , stitch , suture , team , volunteer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ