• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (18:09, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´sa:mpl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 24: Dòng 18:
    =====Cho ví dụ tiêu biểu=====
    =====Cho ví dụ tiêu biểu=====
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    -
    *V-ing: [[Sampling]
    +
    *V-ing: [[Sampling]]
    *V-ed: [[Sampled]]
    *V-ed: [[Sampled]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mẫu hàng=====
    +
    -
    =====phân tích mẫu=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Sample.jpg|200px|Mẫu thử, vật mẫu, (v) lấy mẫu]]
     +
    =====Mẫu thử, vật mẫu, (v) lấy mẫu=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====mẫu hàng=====
    -
    =====mẫu, lấy mẫu=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====phân tích mẫu=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====như nhau=====
    +
    =====(thống kê ) mẫu=====
    -
    == Y học==
    +
    ::[[artificial]] [[sample]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::mẫu nhân tạo, mẫu giả
    -
    =====nhóm mẫu, lấy mẫu=====
    +
    ::[[balanced]] [[sample]]
     +
    ::mẫu cân bằng
     +
    ::[[concordant]] [[sample]]
     +
    ::mẫu phù hợp
     +
    ::[[duplicate]] [[sample]]
     +
    ::bản sao mẫu
     +
    ::[[exceptional]] [[sample]]
     +
    ::mẫu ngoại lệ
     +
    ::[[interpenetrating]] [[samples]]
     +
    ::(thống kê ) các mẫu thâm nhập vào nhau
     +
    ::[[judgement]] [[sample]]
     +
    ::mẫu hoàn toàn ngẫu nhiêm
     +
    ::[[list]] [[sample]]
     +
    ::mẫu lấy trogn danh sách
     +
    ::[[matched]] [[samples]]
     +
    ::mẫu sóng đôi
     +
    ::[[quota]] [[sample]]
     +
    ::mẫu theo nhóm
     +
    ::[[representative]] [[sample]]
     +
    ::mẫu đại diện
     +
    ::[[stratified]] [[sample]]
     +
    ::mẫu phân lớp
     +
    ::[[systematic]] [[sample]]
     +
    ::mẫu hệ thống
     +
    ::[[tow]]-stade [[sample]]
     +
    ::mẫu hai tầng
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====như nhau=====
     +
    === Y học===
     +
    =====nhóm mẫu, lấy mẫu=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====dưỡng=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====lấy mẫu=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dưỡng=====
    +
    -
    =====lấy mẫu=====
    +
    =====lấy mẫu thử=====
    -
    =====lấy mẫu thử=====
    +
    =====mẫu=====
    -
    =====mẫu=====
    +
    =====mẫu thử=====
    -
    =====mẫu thử=====
    +
    =====mẫu đại diện=====
    -
     
    +
    -
    =====mẫu đại diện=====
    +
    ::[[representation]] [[sample]]
    ::[[representation]] [[sample]]
    ::sự lấy mẫu đại diện
    ::sự lấy mẫu đại diện
    -
    =====mẫu đất=====
    +
    =====mẫu đất=====
    -
    =====mẫu điển hình=====
    +
    =====mẫu điển hình=====
    ::[[type]] [[sample]] [[inspection]] [[and]] [[test]] [[report]]
    ::[[type]] [[sample]] [[inspection]] [[and]] [[test]] [[report]]
    ::báo cáo thử và kiểm tra mẫu điển hình
    ::báo cáo thử và kiểm tra mẫu điển hình
    -
    =====mẫu đo=====
    +
    =====mẫu đo=====
    -
    =====mẫu vật=====
    +
    =====mẫu vật=====
    -
    =====phiên bản=====
    +
    =====phiên bản=====
    -
    =====sự lấy mẫu=====
    +
    =====sự lấy mẫu=====
    -
    =====thực thể=====
    +
    =====thực thể=====
    -
    =====trường hợp=====
    +
    =====trường hợp=====
    -
    =====vật làm mẫu=====
    +
    =====vật làm mẫu=====
    -
    =====vật mẫu=====
    +
    =====vật mẫu=====
    -
    =====ví dụ=====
    +
    =====ví dụ=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bản trích=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====chọn bộ phận mẫu (trong thống kê, trong thăm dò dư luận)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bản trích=====
    +
    =====chọn mẫu=====
    -
     
    +
    -
    =====chọn bộ phận mẫu (trong thống kê, trong thăm dò dư luận)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chọn mẫu=====
    +
    ::[[sample]] [[survey]]
    ::[[sample]] [[survey]]
    ::sự điều tra chọn mẫu
    ::sự điều tra chọn mẫu
    -
    =====điều tra chọn mẫu=====
    +
    =====điều tra chọn mẫu=====
    ::[[sample]] [[survey]]
    ::[[sample]] [[survey]]
    ::sự điều tra chọn mẫu
    ::sự điều tra chọn mẫu
    -
    =====đưa mẫu=====
    +
    =====đưa mẫu=====
    -
    =====hàng mẫu=====
    +
    =====hàng mẫu=====
    ::[[additional]] [[sample]]
    ::[[additional]] [[sample]]
    ::hàng mẫu bổ sung
    ::hàng mẫu bổ sung
    Dòng 166: Dòng 183:
    ::đúng với hàng mẫu
    ::đúng với hàng mẫu
    -
    =====nếm thử (rượu, thức ăn...)=====
    +
    =====nếm thử (rượu, thức ăn...)=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sample sample] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bit]] , [[bite]] , [[case]] , [[case history]] , [[constituent]] , [[cross section]] , [[element]] , [[exemplification]] , [[fragment]] , [[illustration]] , [[indication]] , [[individual]] , [[instance]] , [[morsel]] , [[part]] , [[pattern]] , [[piece]] , [[portion]] , [[representative]] , [[sampling]] , [[segment]] , [[sign]] , [[specimen]] , [[typification]] , [[unit]] , [[foretaste]] , [[archetype]] , [[example]] , [[exemplar]] , [[microcosm]] , [[prototype]] , [[replica]] , [[swatch]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====verb=====
    -
    ===N.===
    +
    :[[examine]] , [[experience]] , [[experiment]] , [[inspect]] , [[partake]] , [[savor]] , [[sip]] , [[test]] , [[example]] , [[illustration]] , [[instance]] , [[model]] , [[pattern]] , [[piece]] , [[segment]] , [[specimen]] , [[taste]] , [[try]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====Specimen, example, representative, representation,illustration, sampling, sampler, cross-section; swatch; bite,nibble, taste: I should like to see a sample before decidingwhether to place an order with you.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Test, try, taste, experience: Anyone is welcome tosample the merchandise on request.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Representative, specimen, illustrative,representational, trial, test: A sample copy of the book isavailable for examination.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A small part or quantity intended to show whatthe whole is like.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A small amount of fabric, food, or othercommodity, esp. given to a prospective customer.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A specimen,esp. one taken for scientific testing or analysis.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anillustrative or typical example.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Take or givesamples of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Try the qualities of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Get a representativeexperience of.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´sa:mpl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mẫu; vật mẫu, hàng mẫu
    to send something as a sample
    gửi vật gì để làm mẫu
    Ví dụ tiêu biểu

    Ngoại động từ

    Lấy mẫu, đưa mẫu; thử
    to sample a new restaurant
    đi ăn thử một quán mới
    Cho ví dụ tiêu biểu

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Mẫu thử, vật mẫu, (v) lấy mẫu

    Cơ khí & công trình

    mẫu hàng
    phân tích mẫu

    Toán & tin

    (thống kê ) mẫu
    artificial sample
    mẫu nhân tạo, mẫu giả
    balanced sample
    mẫu cân bằng
    concordant sample
    mẫu phù hợp
    duplicate sample
    bản sao mẫu
    exceptional sample
    mẫu ngoại lệ
    interpenetrating samples
    (thống kê ) các mẫu thâm nhập vào nhau
    judgement sample
    mẫu hoàn toàn ngẫu nhiêm
    list sample
    mẫu lấy trogn danh sách
    matched samples
    mẫu sóng đôi
    quota sample
    mẫu theo nhóm
    representative sample
    mẫu đại diện
    stratified sample
    mẫu phân lớp
    systematic sample
    mẫu hệ thống
    tow-stade sample
    mẫu hai tầng

    Xây dựng

    như nhau

    Y học

    nhóm mẫu, lấy mẫu

    Kỹ thuật chung

    dưỡng
    lấy mẫu
    lấy mẫu thử
    mẫu
    mẫu thử
    mẫu đại diện
    representation sample
    sự lấy mẫu đại diện
    mẫu đất
    mẫu điển hình
    type sample inspection and test report
    báo cáo thử và kiểm tra mẫu điển hình
    mẫu đo
    mẫu vật
    phiên bản
    sự lấy mẫu
    thực thể
    trường hợp
    vật làm mẫu
    vật mẫu
    ví dụ

    Kinh tế

    bản trích
    chọn bộ phận mẫu (trong thống kê, trong thăm dò dư luận)
    chọn mẫu
    sample survey
    sự điều tra chọn mẫu
    điều tra chọn mẫu
    sample survey
    sự điều tra chọn mẫu
    đưa mẫu
    hàng mẫu
    additional sample
    hàng mẫu bổ sung
    advance sample
    hàng mẫu gửi trước
    bulk sample
    hàng mẫu có thể tích lớn
    buyer's sample
    hàng mẫu của bên mua
    compound sample
    hàng mẫu hỗn hợp
    confidential of sample
    cấu hình hàng mẫu
    confirmation sample
    hàng mẫu xác nhận
    confirmatory sample
    hàng mẫu để xác nhận
    distribution of sample means
    sự phân bố số bình quân hàng mẫu
    free sample
    hàng mẫu miễn phí
    free sample
    hàng mẫu miễn thuế
    giveaway sample
    hàng mẫu quảng cáo
    number of sample
    số hiệu hàng mẫu
    offer sample
    hàng mẫu chào giá
    original sample
    hàng mẫu gốc
    purchase sample
    hàng mẫu mua hàng
    quality shall be strictly as per sample
    phẩm chất phải thật đúng với hàng mẫu
    sample card
    thẻ hàng mẫu
    sample discount
    chiết khấu hàng mẫu
    sample drawn
    hàng mẫu rút lấy
    sample export
    sự xuất khẩu hàng mẫu
    sample fair
    hội chợ triển lãm hàng mẫu
    sample invoice
    hóa đơn hàng mẫu
    sample kit
    bộ hàng mẫu
    sample merchant
    người mua bán hàng mẫu
    sample of no commercial value
    hàng mẫu không có giá trị mua bán
    sample offer
    sự chào hàng kèm hàng mẫu
    sample packet
    gói hàng mẫu (gởi qua bưu điện)
    sample rate
    biểu giá gửi hàng mẫu (của bưu điện)
    sample room
    phòng triển lãm hàng mẫu
    sample room
    phòng trưng bày hàng mẫu
    true to sample
    đúng với hàng mẫu
    up-to-sample
    đúng với hàng mẫu
    nếm thử (rượu, thức ăn...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X