-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(sửa đổi)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">li:v</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">li:v</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 35: Dòng 31: ::[[to]] [[take]] [[leave]] [[of]] [[sb]]::[[to]] [[take]] [[leave]] [[of]] [[sb]]::cáo từ ai::cáo từ ai+ ::[[my]] [[train]] [[is]] [[leaving]]+ ::Xe của tôi sắp đi rồi===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 48: Dòng 46: ::(thông tục) thôi cứ để mặc thế::(thông tục) thôi cứ để mặc thế::[[to]] [[leave]] [[something]] [[to]] [[somebody]] [[to]] [[decide]]::[[to]] [[leave]] [[something]] [[to]] [[somebody]] [[to]] [[decide]]- ::đểtuỳai quyết địnhcái gì+ ::để cái gì cho ai đó quyết định::[[leave]] [[him]] [[to]] [[himself]]::[[leave]] [[him]] [[to]] [[himself]]::cứ để mặc nó::cứ để mặc nóDòng 129: Dòng 127: ::giao cho ai nhiệm vụ mà bất đắc dĩ họ phải nhận::giao cho ai nhiệm vụ mà bất đắc dĩ họ phải nhận=====[[to]] [[leave]] [[sth]] [[out]] [[of]] [[account]]==========[[to]] [[leave]] [[sth]] [[out]] [[of]] [[account]]=====- ::Xem[[cái gì là không quan trọng, xem nhẹ cái gì]]+ ::Xem cái gì là không quan trọng, xem nhẹ cái gì===hình thái từ======hình thái từ===Dòng 135: Dòng 133: *PP : [[left]]*PP : [[left]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====sự được phép=====+ =====để lại, còn lại=====- + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====còn lại=====+ - + - =====để lại=====+ - + - =====sự cho phép=====+ - + - =====rời=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự cho nghỉ phép=====+ - + - =====sự cho phép nghỉ=====+ - + - =====thời gian nghỉ phép=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=leave leave] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Go (away or off),depart, set off, be off, get away oroff, retire, retreat, withdraw, decamp, (make an) exit, run, begone, bid (someone or something) goodbye, say goodbye or adieu(to), take (one's) leave (of), quit, desert, pull out, checkout, fly, Colloq push or shove off, take off, skedaddle, flit,disappear, do a disappearing act, pull up stakes, up-anchor,Slang beat it, scram, vamoose, split, Brit beetle off, do abunk, do a moonlight flit, hop it, Taboo slang Brit bugger off:Please leave at once. May I leave the room? She left him alone.2 go or run off, deviate from: The car left the road and hit atree.=====+ - + - =====Forget, mislay, lose: I left my car keys somewhere inthe house.=====+ - =====Abandon, desert, take leave of, wash one's handsof, turn one's back on; quit, resign from, give up, renounce,drop (out of): She left him because he mistreated her. I leftschool at sixteen.=====- =====Make, render, cause to be or become orremain: The beauty of the place left me speechless.=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sự được phép=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====còn lại=====- =====Bequeath, will, hand down, devise, demise, transfer: Her auntleft some valuable paintings to my wife.=====+ =====để lại=====- =====Entrust, commit,assign, cede, relinquish, give over or up, consign, resign:They are leaving all the responsibility to me.=====+ =====sự cho phép=====- =====Cause or allowto remain, have as a remainder, yield, give: Seven from elevenleaves four.=====+ =====rời=====+ === Kinh tế ===+ =====sự cho nghỉ phép=====- =====Leave off. stop, cease, desist, forbear, giveup, refrain from, discontinue, abstain (from), renounce: Hewon't leave off gossiping about her.=====+ =====sự cho phép nghỉ=====- =====Leave out. omit,disregard,ignore,neglect; count out,reject,exclude,eliminate,bar,except: You left out the best part. Don't leaveme outofthe fun!=====+ =====thời gian nghỉ phép=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[allowance]] , [[assent]] , [[authorization]] , [[concession]] , [[consent]] , [[dispensation]] , [[freedom]] , [[go-ahead ]]* , [[green light ]]* , [[liberty]] , [[okay]] , [[permit]] , [[sanction]] , [[sufferance]] , [[tolerance]] , [[adieu]] , [[departure]] , [[farewell]] , [[furlough]] , [[goodbye]] , [[leave of absence]] , [[leave-taking]] , [[parting]] , [[retirement]] , [[sabbatical]] , [[vacation]] , [[withdrawal]] , [[approbation]] , [[approval]] , [[endorsement]] , [[license]] , [[cong]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allowance , assent , authorization , concession , consent , dispensation , freedom , go-ahead * , green light * , liberty , okay , permit , sanction , sufferance , tolerance , adieu , departure , farewell , furlough , goodbye , leave of absence , leave-taking , parting , retirement , sabbatical , vacation , withdrawal , approbation , approval , endorsement , license , cong
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ