• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (04:21, ngày 6 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">krᴧ∫</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">krᴧ∫</font>'''/=====
    Dòng 60: Dòng 56:
    ::nghiền nát
    ::nghiền nát
    -
    == Dệt may==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====nhàu=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====ép [sự ép]=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Nghiền, ép, sửa chỉnh=====
     +
     
     +
    === Dệt may===
     +
    =====nhàu=====
    ::[[crush]] [[resistance]]
    ::[[crush]] [[resistance]]
    ::sự chống nhàu
    ::sự chống nhàu
    -
    == Vật lý==
    +
    === Vật lý===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nén vỡ=====
    -
    =====nén vỡ=====
    +
    === Y học===
     +
    =====đè, ép=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nén=====
    -
    == Y học==
    +
    =====nghiền nát=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đè, ép=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====nghiền=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nén=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nghiền nát=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nghiền=====
    +
    ::[[cullet]] [[crush]]
    ::[[cullet]] [[crush]]
    ::sự nghiền thủy tinh vụn
    ::sự nghiền thủy tinh vụn
    -
    =====đập nhỏ=====
    +
    =====đập nhỏ=====
    -
     
    +
    -
    =====đập vỡ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đập vụn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ép=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ép vụn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sập đổ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự đập vụn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự nghiền vụn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vắt (quả)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====đập nhỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dịch ép=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dịch vắt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ép=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự đập nhỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự ép=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự vắt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vắt=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crush crush] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Break, smash, crunch, pulverize, shiver, splinter, pound,grind: The vandals crushed the statue to bits with hammers.=====
    +
    -
    =====Crumple, wrinkle, crease, crinkle, rumple, mangle: The shirtscame back crushed from the laundry.=====
    +
    =====đập vỡ=====
    -
    =====Squash, pulp, mash,squeeze, compress, press: The machine crushes the oranges andextracts the juice.=====
    +
    =====đập vụn=====
    -
    =====Overcome, defeat, conquer, vanquish,beat, thrash; subdue, put down, quash, quell, overwhelm,squelch, suppress, repress: The title-holder crushed thechallenger. The junta crushed the uprising without bloodshed. 5abash, embarrass, shame, mortify, depress, devastate, humiliate,disgrace: She was really crushed when he refused to see her.=====
    +
    =====ép=====
    -
    =====N.=====
    +
    =====ép vụn=====
    -
    =====Press, pressure, crowd: When the fire alarm sounded, Iwas almost caught in the crush of the people trying to escape.=====
    +
    =====sập đổ=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====sự đập vụn=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    =====sự nghiền vụn=====
    -
    =====Compress with force or violence, so as tobreak, bruise, etc.=====
    +
    =====vắt (quả)=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đập nhỏ=====
    -
    =====Reduce to powder by pressure.=====
    +
    =====dịch ép=====
    -
    =====Creaseor crumple by rough handling.=====
    +
    =====dịch vắt=====
    -
    =====Defeat or subdue completely(crushed by my reply).=====
    +
    =====ép=====
    -
    =====N.=====
    +
    =====sự đập nhỏ=====
    -
    =====An act of crushing.=====
    +
    =====sự ép=====
    -
    =====A crowdedmass of people.=====
    +
    =====sự vắt=====
    -
    =====A drink made from the juice of crushed fruit.4 colloq. a (usu. foll. by on) a (usu. passing) infatuation. bthe object of an infatuation (who's the latest crush?).=====
    +
    =====vắt=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== sự nghiền, sự đập vụn=====
    -
    =====Crushable adj. crusher n. crushinglyadv. [ME f. AF crussir, corussier, OF croissir, cruissir, gnash(teeth), crack, f. Rmc]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Vật lý]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[drove]] , [[gathering]] , [[horde]] , [[huddle]] , [[jam]] , [[multitude]] , [[party]] , [[press]] , [[push]] , [[throng]] , [[tumult]] , [[beguin]] , [[desire]] , [[flame]] , [[love affair]] , [[passion]] , [[puppy love ]]* , [[torch]] , [[flock]] , [[mass]] , [[mob]] , [[ruck]] , [[swarm]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[beat]] , [[bray]] , [[break]] , [[bruise]] , [[buck]] , [[comminute]] , [[contriturate]] , [[contuse]] , [[crease]] , [[crowd]] , [[crumble]] , [[crunch]] , [[embrace]] , [[enfold]] , [[express]] , [[hug]] , [[jam]] , [[kablooey]] , [[mash]] , [[pound]] , [[powder]] , [[press]] , [[pulverize]] , [[push]] , [[romp]] , [[rumple]] , [[squash]] , [[squeeze]] , [[squish]] , [[total ]]* , [[trample]] , [[tread]] , [[triturate]] , [[wrinkle]] , [[annihilate]] , [[bear down]] , [[blot out ]]* , [[blow away]] , [[conquer]] , [[defeat]] , [[demolish]] , [[extinguish]] , [[force down]] , [[ice ]]* , [[kill]] , [[obliterate]] , [[overcome]] , [[overpower]] , [[overwhelm]] , [[quelch]] , [[quell]] , [[reduce]] , [[ruin]] , [[squelch]] , [[stamp out ]]* , [[strangle]] , [[subdue]] , [[subjugate]] , [[suppress]] , [[vanquish]] , [[wreck]] , [[abash]] , [[browbeat]] , [[chagrin]] , [[dispose of]] , [[dump]] , [[hurt]] , [[mortify]] , [[put away ]]* , [[put down ]]* , [[quash]] , [[shame]] , [[mush]] , [[pulp]] , [[granulate]] , [[grind]] , [[mill]] , [[choke off]] , [[put down]] , [[quench]] , [[drub]] , [[smash]] , [[steamroller]] , [[thrash]] , [[trounce]] , [[destroy]] , [[engulf]] , [[prostrate]] , [[compress]] , [[cram]] , [[crash]] , [[drove]] , [[force]] , [[infatuation]] , [[oppress]] , [[passion]] , [[repress]] , [[tamp]] , [[thwack]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[dislike]] , [[hate]] , [[hatred]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[let go]] , [[release]] , [[uncompress]] , [[unwrinkle]] , [[lose]] , [[surrender]] , [[yield]] , [[build up]] , [[compliment]] , [[encourage]] , [[inspirit]] , [[praise]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /krᴧ∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát
    Đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau
    Buổi hội họp đông đúc
    Đòn trí mạng; (quân sự) sự tiêu diệt
    Sự vò nhàu, sự vò nát
    Nước vắt (cam, chanh...)
    (từ lóng) sự phải lòng, sự mê
    to have a crush on someone
    phải lòng ai, mê ai
    Đường rào chỉ đủ một con vật đi (úc)

    Ngoại động từ

    Ép, vắt (hoa quả); nghiến, đè nát, đè bẹp
    to crush grapes
    ép nho
    Nhồi nhét, ấn, xô đẩy
    to crush people into a hall
    nhồi nhét người vào phòng
    (nghĩa bóng) tiêu diệt, diệt; dẹp tan, làm tiêu tan
    to crush one's enemy
    tiêu diệt kẻ thù
    hope is crushed
    hy vọng bị tiêu tan
    Vò nhàu, làm nhàu nát (quần áo, tờ giấy...)
    Uống cạn
    to crush a drink of wine
    uống cạn cốc rượu

    Nội động từ

    Chen, chen chúc
    Nhàu nát
    to crush down
    tán vụn
    to crush out
    ép, vắt ra
    Dẹp tan, bóp chết (một cuộc nổi dậy...)
    to crush up
    nghiền nát

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ép [sự ép]

    Cơ - Điện tử

    Nghiền, ép, sửa chỉnh

    Dệt may

    nhàu
    crush resistance
    sự chống nhàu

    Vật lý

    nén vỡ

    Y học

    đè, ép

    Kỹ thuật chung

    nén
    nghiền nát
    nghiền
    cullet crush
    sự nghiền thủy tinh vụn
    đập nhỏ
    đập vỡ
    đập vụn
    ép
    ép vụn
    sập đổ
    sự đập vụn
    sự nghiền vụn
    vắt (quả)

    Kinh tế

    đập nhỏ
    dịch ép
    dịch vắt
    ép
    sự đập nhỏ
    sự ép
    sự vắt
    vắt

    Địa chất

    sự nghiền, sự đập vụn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X