-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nội động từ)
(16 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kaunt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">kaƱnt</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 40: Dòng 36: ::[[that]] [[doesn't]] [[count]]::[[that]] [[doesn't]] [[count]]::chuyện ấy không đáng quan tâm đến::chuyện ấy không đáng quan tâm đến+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[keep]] [[count]] [[of]] =====+ ::biết đã đếm được bao nhiêu+ ===== [[to]] [[lose]] [[count]] [[of]] =====+ ::không nhớ đã đếm được bao nhiêu+ + ===== [[to]] [[count]] [[down]] =====+ ::đếm ngược từ 10 đến 0 (trong các cuộc thí nghiệm...)+ + ===== [[to]] [[count]] [[on]] [[sb/sth]] =====+ ::tin ai đó sẽ làm gì/ tin chắc điều gì đó sẽ xảy ra+ + =====[[to]] [[count]] [[upon]] =====+ ::Hy vọng ở, trông mong ở+ ===== [[to]] [[count]] [[out]] =====+ ::để riêng ra, không tính vào (một tổng số)+ ::Đếm ra, lấy ra+ ::Tuyên bố bị đo ván (quyền Anh) (sau khi đã đếm đến 10 mà chưa dậy được+ ::Hoãn họp (vì không đủ 40 người) (nghị viện Anh)+ ===== [[to]] [[count]] [[up]] =====+ ::cộng sổ, tính sổ+ ===== [[to]] [[count]] [[the]] [[cost]] =====+ ::tính toán hơn thiệt+ ===== [[to]] [[count]] [[as]] ([[for]]) [[dead]] ([[lost]]) =====+ ::coi như đã chết (mất)+ ===== [[to]] [[count]] [[for]] [[much]] ([[little]], [[nothing]]) =====+ ::rất (ít, không) có giá trị, rất (ít, không) có tác dụng+ =====[[To]] [[count]] [[one]]'s [[chickens]] [[before]] [[they]] [[are]] [[hatched]]=====+ Xem [[chicken]]===hình thái từ======hình thái từ===+ *V_ed: [[Counted]]*V-ing: [[Counting]]*V-ing: [[Counting]]- ==Dệt may==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====chỉ số sợi=====+ =====sự đếm; sự tính toán || đếm, tính toán; quyết toán=====- == Hóa học & vật liệu==+ ::[[count]] [[by]] [[twos]], [[three]] [[fours]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::đếm cách một (1, 3, 5, 7...), cách hai, cách ba- =====tínhriêng=====+ ::[[column]] [[count]]+ ::tính theo cột+ ::[[digit]] [[count]]+ ::tính chữ số+ ::[[lost]] [[count]]+ ::tính tổn thất+ ::[[reference]] [[count]]+ ::đếm kiểm tra, tính thử lại- == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đếm=====- =====lần đếm=====+ === Dệt may===+ =====chi số sợi=====- =====quyết toán=====+ [[Thể_loại:dệt may]]- =====sốđếm=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====tính riêng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đếm=====- =====số lượng=====+ =====lần đếm=====+ + =====quyết toán=====+ + =====số đếm=====+ + =====số lượng=====::[[message]] [[count]]::[[message]] [[count]]::số lượng thông điệp::số lượng thông điệp::[[pin]] [[count]]::[[pin]] [[count]]::số lượng chân cắm::số lượng chân cắm- =====sự đếm=====+ =====sự đếm=====- =====sự tính toán=====+ =====sự tính toán=====- =====tính=====+ =====tính=====::[[column]] [[count]]::[[column]] [[count]]::tính theo cột::tính theo cộtDòng 86: Dòng 126: ::[[reference]] [[count]]::[[reference]] [[count]]::tính thử lại::tính thử lại- =====tính toán=====+ =====tính toán=====+ === Kinh tế ===+ =====đếm=====- ===Nguồn khác===+ =====sự đếm=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=count count] : Chlorine Online+ - == Kinh tế ==+ =====sự tính=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đếm=====+ - + - =====sự đếm=====+ - + - =====sự tính=====+ ::[[customer]] [[count]]::[[customer]] [[count]]::sự tính toán::sự tính toánDòng 104: Dòng 138: ::sự tính lại::sự tính lại- =====tính (tiền...)=====+ =====tính (tiền...)=====- + ==Các từ liên quan==- ===Nguồn khác===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=count count] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[calculation]] , [[computation]] , [[enumeration]] , [[numbering]] , [[outcome]] , [[poll]] , [[reckoning]] , [[result]] , [[sum]] , [[toll]] , [[total]] , [[whole]] , [[numeration]] , [[tally]]- ===Nguồn khác===+ =====verb=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=count&searchtitlesonly=yes count] : bized+ :[[add up]] , [[calculate]] , [[cast]] , [[cast up]] , [[cipher]] , [[compute]] , [[enumerate]] , [[estimate]] , [[figure]] , [[foot]] , [[keep tab]] , [[number]] , [[numerate]] , [[reckon]] , [[run down]] , [[score]] , [[sum]] , [[take account of]] , [[tally]] , [[tell]] , [[tick off]] , [[total]] , [[tot up]] , [[await]] , [[esteem]] , [[expect]] , [[hope]] , [[impute]] , [[judge]] , [[look]] , [[look upon]] , [[rate]] , [[regard]] , [[think]] , [[carry weight]] , [[cut ice]] , [[enter into consideration]] , [[import]] , [[matter]] , [[mean]] , [[militate]] , [[signify]] , [[weigh]] , [[number among]] , [[take into account]] , [[take into consideration]] , [[add]] , [[bank]] , [[census]] , [[consider]] , [[deem]] , [[depend]] , [[earl]] , [[include]] , [[name]] , [[outcome]] , [[poll]] , [[rely]] , [[result]] , [[tote]]- + =====phrasal verb=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ :[[bank on]] , [[believe in]] , [[depend on]] , [[reckon on]] , [[rely on]] , [[trust]] , [[anticipate]] , [[await]] , [[bargain for]] , [[look for]] , [[wait]] , [[bar]] , [[debar]] , [[eliminate]] , [[except]] , [[keep out]] , [[rule out]] , [[shut out]]- ===V.===+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Countupor off, enumerate,number,calculate,add up,total, reckon,compute, tally,figureup,quantify,Colloqfigure out: Maddie counted the number of pencils in the box.=====+ :[[estimate]] , [[guess]]- + =====verb=====- =====Include,consider,regard,deem, judge, lookon orupon: Youcan count meamongthose who favour the idea.=====+ :[[estimate]] , [[guess]] , [[disregard]] , [[ignore]] , [[exclude]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- =====Countonorupon. rely on or upon, depend onor upon,be sure of, trust,bank on,be confident of,Chiefly Brit or US dialect reckon onor upon,Chiefly US figure on or upon:I knew I could count onMoira to do the right thing.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- calculation , computation , enumeration , numbering , outcome , poll , reckoning , result , sum , toll , total , whole , numeration , tally
verb
- add up , calculate , cast , cast up , cipher , compute , enumerate , estimate , figure , foot , keep tab , number , numerate , reckon , run down , score , sum , take account of , tally , tell , tick off , total , tot up , await , esteem , expect , hope , impute , judge , look , look upon , rate , regard , think , carry weight , cut ice , enter into consideration , import , matter , mean , militate , signify , weigh , number among , take into account , take into consideration , add , bank , census , consider , deem , depend , earl , include , name , outcome , poll , rely , result , tote
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ