-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">wiv</font>'''/==========/'''<font color="red">wiv</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 47: Dòng 41: *PP: [[woven]]*PP: [[woven]]- ==Dệt may==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====dệt=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bay tránh=====- =====bện=====+ - =====kiểu dệt=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Weave.gif|200px|Sự dệt, (v) dệt, đan]]+ =====Sự dệt, (v) dệt, đan=====+ + === Dệt may===+ =====dệt=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bện=====+ + =====kiểu dệt=====::[[plain]] [[weave]]::[[plain]] [[weave]]::kiểu dệt vân điểm::kiểu dệt vân điểm::[[relief]] [[weave]]::[[relief]] [[weave]]::kiểu dệt nổi::kiểu dệt nổi- =====đan=====+ =====đan=====- =====hàng dệt=====+ =====hàng dệt=====::[[relief]] [[weave]]::[[relief]] [[weave]]::hàng dệt nổi::hàng dệt nổi- =====sự dệt=====+ =====sự dệt=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===V.===+ =====verb=====- + :[[braid]] , [[build]] , [[careen]] , [[complect]] , [[complicate]] , [[compose]] , [[construct]] , [[create]] , [[criss-cross]] , [[crochet]] , [[cue]] , [[entwine]] , [[fabricate]] , [[fold]] , [[fuse]] , [[incorporate]] , [[interfold]] , [[interlace]] , [[interlink]] , [[intermingle]] , [[intertwine]] , [[introduce]] , [[knit]] , [[knot]] , [[loop]] , [[lurch]] , [[make]] , [[make up]] , [[manufacture]] , [[mat]] , [[merge]] , [[mesh]] , [[move in and out]] , [[net]] , [[piece together]] , [[plait]] , [[ply]] , [[put together]] , [[reticulate]] , [[sew]] , [[snake]] , [[spin]] , [[splice]] , [[twine]] , [[twist]] , [[twist and turn]] , [[whip through]] , [[wind]] , [[wreathe]] , [[writhe]] , [[zigzag]] , [[teeter]] , [[totter]] , [[vacillate]] , [[waver]] , [[wobble]] , [[falter]] , [[reel]] , [[stagger]] , [[stumble]] , [[coil]] , [[corkscrew]] , [[curl]] , [[meander]] , [[spiral]] , [[blend]] , [[contrive]] , [[crisscross]] , [[darn]] , [[devise]] , [[fashion]] , [[join]] , [[lace]] , [[loom]] , [[plat]] , [[sway]] , [[twill]] , [[unite]] , [[wattle]]- =====Loom;braid,plait, entwine,intertwine, interlace,interweave, knit(together): These fabrics were woven by hand.Weave these leather strands together to make a belt. 2 blend,combine,fuse,merge,unite,intermingle, mesh,splice,dovetail,join: The threads of their lives are inextricablywoventogether.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Construct,make,contrive,build,create,fabricate,compose, spin,design: Oh,what a tangled web weweave When first we practise to deceive!=====+ :[[divide]] , [[separate]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Zigzag,criss-cross,wend or make (one's) way,dodge,bob and weave,shift: Look atthat motor cyclist weaving in and out of the traffic!=====+ - + - =====Getweaving. get started,get a move on,hurry (up),start,Colloqshake a leg,Brit get or pull (one's) finger out,Chiefly US geta wiggle on: If you're going to get to work on time,you'd bestget weaving.=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=weave weave] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=weave weave]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=weave weave]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- braid , build , careen , complect , complicate , compose , construct , create , criss-cross , crochet , cue , entwine , fabricate , fold , fuse , incorporate , interfold , interlace , interlink , intermingle , intertwine , introduce , knit , knot , loop , lurch , make , make up , manufacture , mat , merge , mesh , move in and out , net , piece together , plait , ply , put together , reticulate , sew , snake , spin , splice , twine , twist , twist and turn , whip through , wind , wreathe , writhe , zigzag , teeter , totter , vacillate , waver , wobble , falter , reel , stagger , stumble , coil , corkscrew , curl , meander , spiral , blend , contrive , crisscross , darn , devise , fashion , join , lace , loom , plat , sway , twill , unite , wattle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ