-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tham khảo)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ɔf'set</font>'''/ or /'''<font color="red">´ɔ:f¸set</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">´ɔ:f¸set</font>'''/=====+ - + - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 22: =====(ngành in) in ôpxet==========(ngành in) in ôpxet=====- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===*V-ing: [[Offsetting]]*V-ing: [[Offsetting]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hoành sơn=====+ - ==Ô tô==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Hình:Offset.jpg|chỗ uốn trong ống]]- =====bán kính lái=====+ =====Sự dịch chuyển, chỗ uốntrong ống=====- == Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====khoảng chừa trống=====- ===Nguồn khác===+ === Cơ khí & công trình===- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=offset&x=0&y=0 offset] : semiconductorglossary+ =====hoành sơn=====- *[http://foldoc.org/?query=offset offset] : Foldoc+ === Ô tô===+ =====bán kính lái=====+ === Toán & tin ===+ =====khoảng chừa trống=====+ === Xây dựng===+ =====bản in ốpsét=====- ==Xây dựng==+ =====chuyển vị ngang=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bản in ốpsét=====+ - =====chuyển vị ngang=====+ =====khuỷu khép=====- =====khuỷu khép=====+ =====bậc thang đào=====- =====bậc thang đào=====+ =====sự sai tâm=====- =====sự sai tâm=====+ =====sai số điều chỉnh=====- + === Điện===- =====sai số điều chỉnh=====+ =====độ trôi dạt=====- + === Đo lường & điều khiển===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====độ trôi dạt=====+ - + - == Đo lường & điều khiển==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====giá trị bù vào offset==========giá trị bù vào offset=====Dòng 73: Dòng 58: ''Giải thích VN'': Việc đặt ở một góc hoặc có tính chất như là phần bù sử dụng trong các trưòng hợp sau: 1. thay thế cho một giá trị 1. cho một giá trị khác nhằm nâng cao chức năng của hệ thống, bởi vì khi một tín hiệu 4-mA được sử dụng để thể hiện zero trong hệ thống 4-mA 2. giá trị được sử dụng trong một vận hành cụ thể 3. trong một hệ thống điều khiển quy trình, sự khác nhau giữa các điểm mong muốn và các điểm thực.''Giải thích VN'': Việc đặt ở một góc hoặc có tính chất như là phần bù sử dụng trong các trưòng hợp sau: 1. thay thế cho một giá trị 1. cho một giá trị khác nhằm nâng cao chức năng của hệ thống, bởi vì khi một tín hiệu 4-mA được sử dụng để thể hiện zero trong hệ thống 4-mA 2. giá trị được sử dụng trong một vận hành cụ thể 3. trong một hệ thống điều khiển quy trình, sự khác nhau giữa các điểm mong muốn và các điểm thực.- ==Chứng khoán==+ ===Chứng khoán===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Bù đắp==========Bù đắp=====:*''Bù đắp (offset) nhằm loại bỏ vị thế giao sau bằng việc tham gia một giao dịch tương đương nhưng đối nghịch để hạn chế nghĩa vụ giao hàng.'':*''Bù đắp (offset) nhằm loại bỏ vị thế giao sau bằng việc tham gia một giao dịch tương đương nhưng đối nghịch để hạn chế nghĩa vụ giao hàng.'':*''Bù đắp nhằm giảm vị thế ròng của một nhà đầu tư trong một khoản đầu tư xuống đến không (zero), vì thế không có bất kỳ khoản lỗ hoặc khoản lời nào có được từ vị thế bù đắp đó.'':*''Bù đắp nhằm giảm vị thế ròng của một nhà đầu tư trong một khoản đầu tư xuống đến không (zero), vì thế không có bất kỳ khoản lỗ hoặc khoản lời nào có được từ vị thế bù đắp đó.''- + === Kỹ thuật chung ===- + =====bản in opset=====- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bản in opset=====+ ::[[small]] [[offset]] [[print]]::[[small]] [[offset]] [[print]]::bản in ôpset khổ nhỏ::bản in ôpset khổ nhỏ- =====bị dịch chuyển=====+ =====bị dịch chuyển=====- =====bị lệch=====+ =====bị lệch=====- =====chỗ gồ=====+ =====chỗ gồ=====- =====khoảng cách=====+ =====khoảng cách=====''Giải thích VN'': Trong phương pháp địa chỉ hóa tương đối, đây là một con số nói lên rằng một phần tử có vị trí cách vị trí của một điểm bắt đầu là bao nhiêu.''Giải thích VN'': Trong phương pháp địa chỉ hóa tương đối, đây là một con số nói lên rằng một phần tử có vị trí cách vị trí của một điểm bắt đầu là bao nhiêu.Dòng 99: Dòng 79: ::[[tangent]] [[offset]]::[[tangent]] [[offset]]::phương pháp khảo sát khoảng cách tang::phương pháp khảo sát khoảng cách tang- =====khuỷu ống=====+ =====khuỷu ống=====- =====dịch vị=====+ =====dịch vị=====::[[offset]] [[carrier]] [[system]]::[[offset]] [[carrier]] [[system]]::hệ sóng mang dịch vị::hệ sóng mang dịch vịDòng 112: Dòng 92: ::[[offset]] [[temperature]]::[[offset]] [[temperature]]::nhiệt độ dịch vị::nhiệt độ dịch vị- =====độ chênh thời gian=====+ =====độ chênh thời gian=====- =====độ dịch=====+ =====độ dịch=====::[[carrier]] [[frequency]] [[offset]]::[[carrier]] [[frequency]] [[offset]]::độ dịch tần số sóng mang::độ dịch tần số sóng mangDòng 123: Dòng 103: ::[[subcarrier]] [[offset]]::[[subcarrier]] [[offset]]::độ dịch sóng mang phụ::độ dịch sóng mang phụ- =====độ lệch tâm=====+ =====độ lệch tâm=====- =====độ lệch=====+ =====độ lệch=====::[[baseline]] [[offset]]::[[baseline]] [[offset]]::độ lệch đường chuẩn::độ lệch đường chuẩnDòng 136: Dòng 116: ::[[offset]] [[error]]::[[offset]] [[error]]::sai số độ lệch::sai số độ lệch- =====đối trọng=====+ =====đối trọng=====- =====được đặt so le=====+ =====được đặt so le=====- =====đường chữ chi=====+ =====đường chữ chi=====- =====đường ngoằn ngoèo=====+ =====đường ngoằn ngoèo=====- =====lệch=====+ =====lệch=====::[[baseline]] [[offset]]::[[baseline]] [[offset]]::độ lệch đường chuẩn::độ lệch đường chuẩnDòng 190: Dòng 170: ::sự chênh lệch nhiệt độ::sự chênh lệch nhiệt độ- =====gờ tường=====+ =====gờ tường=====- =====gờ tường (xây trồi)=====+ =====gờ tường (xây trồi)=====- =====bậc dốc=====+ =====bậc dốc=====- =====núi đâm ngang=====+ =====núi đâm ngang=====- =====phần lồi=====+ =====phần lồi=====- =====phân nhánh=====+ =====phân nhánh=====- =====ống chữ H=====+ =====ống chữ H=====- =====sự chuyển vị=====+ =====sự chuyển vị=====- =====sự dịch động=====+ =====sự dịch động=====- =====sự giảm tốc=====+ =====sự giảm tốc=====- =====sự trượt=====+ =====sự trượt=====- =====sự xê dịch=====+ =====sự xê dịch=====::[[frequency]] [[offset]] [[carrier]] [[offset]]::[[frequency]] [[offset]] [[carrier]] [[offset]]::sự xê dịch sóng mang::sự xê dịch sóng mang::[[offset]] [[of]] [[the]] [[stations]]::[[offset]] [[of]] [[the]] [[stations]]::sự xê dịch các trạm đài::sự xê dịch các trạm đài+ === Kinh tế ===+ =====bù lại=====- == Kinh tế ==+ =====bù trừ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bù lại=====+ - + - =====bù trừ=====+ - + - =====cân đối bù trừ=====+ - + - =====đền bù=====+ - + - =====sự cân đối=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=offset offset] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Compensate, counterbalance, countervail, counterpoise,counteract, balance (out), equalize, even (out or up), square,cancel (out), neutralize, nullify, make up (for), atone (for),redress; recompense, repay, make amends or restitution, makegood, reimburse, indemnify: The votes from the Centre offsetthose lost to the Far Left. How are you going to offset lossesresulting from pilferage by shop assistants?=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Compensation, counterbalance, counteraction, check,equalizer, neutralizer: The bank manager considered the moneyowed to the company as sufficient offset for the money owed byit.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A side-shoot from a plant serving forpropagation.=====+ - + - =====An offshoot or scion.=====+ - + - =====A compensation; aconsideration or amount diminishing or neutralizing the effectof a contrary one.=====+ - + - =====Archit. a sloping ledge in a wall etc.where the thickness of the part above is diminished.=====+ - + - =====Amountain-spur.=====+ - + - =====A bend in a pipe etc. to carry it past anobstacle.=====+ - + - =====(often attrib.) a method of printing in which inkis transferred from a plate or stone to a uniform rubber surfaceand from there to paper etc. (offset litho).=====+ - + - =====Surveying ashort distance measured perpendicularly from the main line ofmeasurement.=====+ - =====V.tr. (-setting; past and past part. -set) 1counterbalance, compensate.=====+ =====cân đối bù trừ=====- =====Place out of line.=====+ =====đền bù=====- =====Print bythe offset process.=====+ =====sự cân đối=====- Category:Chứng khoán]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[account]] , [[allow for]] , [[atone for]] , [[balance]] , [[be equivalent]] , [[cancel out]] , [[charge]] , [[counteract]] , [[counterpoise]] , [[counterpose]] , [[countervail]] , [[equal]] , [[equalize]] , [[equipoise]] , [[make amends]] , [[make up for]] , [[negate]] , [[neutralize]] , [[outweigh]] , [[recompense]] , [[redeem]] , [[requite]] , [[set off]] , [[compensate]] , [[counterbalance]] , [[make up]] , [[checkmate]] , [[complement]] , [[ledge]] , [[recess]] , [[reimburse]]+ =====noun=====+ :[[amends]] , [[indemnification]] , [[indemnity]] , [[quittance]] , [[recompense]] , [[redress]] , [[reimbursement]] , [[remuneration]] , [[reparation]] , [[repayment]] , [[requital]] , [[restitution]] , [[satisfaction]] , [[setoff]]+ [[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Đo lường & điều khiển
giá trị bù vào offset
Giải thích EN: Set at an angle or as a compensation or counterbalance; specific uses include: 1. to substitute one value for another in order to improve the integrity or functioning of a system, as when a 4-mA signal is used to represent zero in a 4-20-mA system.to substitute one value for another in order to improve the integrity or functioning of a system, as when a 4-mA signal is used to represent zero in a 4-20-mA system.2. the value used in such an operation.the value used in such an operation.3. in a process control system, the difference between the desired and actual steady-state control points.in a process control system, the difference between the desired and actual steady-state control points.
Giải thích VN: Việc đặt ở một góc hoặc có tính chất như là phần bù sử dụng trong các trưòng hợp sau: 1. thay thế cho một giá trị 1. cho một giá trị khác nhằm nâng cao chức năng của hệ thống, bởi vì khi một tín hiệu 4-mA được sử dụng để thể hiện zero trong hệ thống 4-mA 2. giá trị được sử dụng trong một vận hành cụ thể 3. trong một hệ thống điều khiển quy trình, sự khác nhau giữa các điểm mong muốn và các điểm thực.
Chứng khoán
Bù đắp
- Bù đắp (offset) nhằm loại bỏ vị thế giao sau bằng việc tham gia một giao dịch tương đương nhưng đối nghịch để hạn chế nghĩa vụ giao hàng.
- Bù đắp nhằm giảm vị thế ròng của một nhà đầu tư trong một khoản đầu tư xuống đến không (zero), vì thế không có bất kỳ khoản lỗ hoặc khoản lời nào có được từ vị thế bù đắp đó.
Kỹ thuật chung
khoảng cách
Giải thích VN: Trong phương pháp địa chỉ hóa tương đối, đây là một con số nói lên rằng một phần tử có vị trí cách vị trí của một điểm bắt đầu là bao nhiêu.
độ dịch
- carrier frequency offset
- độ dịch tần số sóng mang
- frequency offset
- độ dịch tần số
- offset temperature
- nhiệt độ dịch vị
- subcarrier offset
- độ dịch sóng mang phụ
lệch
- baseline offset
- độ lệch đường chuẩn
- buffer offset
- độ lệch bộ đệm
- curved offset reflector
- bộ phản xạ lệch cong
- frequency offset
- độ lệch tần
- frequency offset
- độ lệch tần số
- frequency offset
- lệch tần số
- frequency offset carrier offset
- sự lệch sóng mang
- offset angle
- góc lệch
- offset cab
- khoang cáp lệch tâm
- offset configuration
- sự lệch tâm
- offset cross-grooved
- cam cần đẩy lệch tâm
- offset error
- sai số độ lệch
- offset feeds
- tiếp sóng lệch tầm
- offset frequency
- tần số lệch
- offset Gregorian antenna
- dây trời Gregory lệch tâm
- offset Gregorian antenna
- ăng ten Gregory lệch tâm
- offset horn
- loa lệch
- offset of the stations
- sự lệch các trạm đài
- offset parabonic reflector
- bộ phản xạ parabon lệch tâm
- offset reflector
- bộ phản xạ lệch
- offset stacker
- ngăn xếp lệch
- offset temperature
- sự chênh lệch nhiệt độ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- account , allow for , atone for , balance , be equivalent , cancel out , charge , counteract , counterpoise , counterpose , countervail , equal , equalize , equipoise , make amends , make up for , negate , neutralize , outweigh , recompense , redeem , requite , set off , compensate , counterbalance , make up , checkmate , complement , ledge , recess , reimburse
noun
- amends , indemnification , indemnity , quittance , recompense , redress , reimbursement , remuneration , reparation , repayment , requital , restitution , satisfaction , setoff
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ