-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">slɑ:nt</font>'''/==========/'''<font color="red">slɑ:nt</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 41: Dòng 34: *Ving: [[Slanting]]*Ving: [[Slanting]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đĩa (lắp) nghiêng trên trục=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đĩa (lắp) nghiêng trên trục=====- =====hướng dốc=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hướng dốc=====- =====nghiêng=====+ =====nghiêng=====''Giải thích EN'': [[An]] [[inclined]] [[line]], [[surface]], [[or]] [[direction]] [[of]] [[movement]].''Giải thích EN'': [[An]] [[inclined]] [[line]], [[surface]], [[or]] [[direction]] [[of]] [[movement]].Dòng 78: Dòng 70: ::[[slant]] [[range]]::[[slant]] [[range]]::cự ly nghiêng::cự ly nghiêng- =====độ chao=====+ =====độ chao=====- =====độ chênh lệch dần=====+ =====độ chênh lệch dần=====- =====độ dốc=====+ =====độ dốc=====- =====độ nghiêng=====+ =====độ nghiêng=====- =====độ sụt=====+ =====độ sụt=====- =====đường dốc xuống=====+ =====đường dốc xuống=====- =====làm nghiêng=====+ =====làm nghiêng=====- =====làm xiên=====+ =====làm xiên=====- =====lệch=====+ =====lệch=====::[[slant]] [[drilling]]::[[slant]] [[drilling]]::khoan lệch::khoan lệch- =====mái dốc=====+ =====mái dốc=====- + - =====mặt nghiêng=====+ - + - =====mặt vát=====+ - + - =====sự chuyển hướng=====+ - + - =====sự nghiêng=====+ - + - =====sườn dốc=====+ - + - =====vị trí nghiêng=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====ống nghiệm thạch nghiêng=====+ - + - =====thạch nghiêng=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Angle, viewpoint, (point of) view, standpoint, approach,twist, idea, aspect, attitude: The article reflects a new slanton why governments are sometimes out of touch with theelectorate. 2 bias, prejudice, partiality, one-sidedness, turn,bent: Carla's reporting has a feminist slant which occasionallydistorts the facts. 3 slope, incline, tilt, ramp, gradient,pitch, lean, leaning, deflection, angle, rake, cant, camber: Awindow sill normally has an outward slant. The road has a slantdownwards to the right on right-hand curves.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tilt, angle, incline, pitch, cant, slope, bend, lean,list, tip, bevel, shelve: The land slants downwards near thelake. Notice how his writing slants upwards at the ends of thelines. Cut the edges to slant outwards. 5 bend, distort,deviate, twist, warp, colour, weight, bias: The editor slantedthe story to put the minister in a favourable light.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V., n., & adj.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. slope; diverge from a line; lie orgo obliquely to a vertical or horizontal line.=====+ - =====Tr. cause todo this.=====+ =====mặt nghiêng=====- =====Tr. (often as slanted adj.) present (information)from a particular angle esp. in a biased or unfair way.=====+ =====mặt vát=====- =====N.=====+ =====sự chuyển hướng=====- =====A slope; an oblique position.=====+ =====sự nghiêng=====- =====A way of regarding a thing; apoint of view, esp. a biased one.=====+ =====sườn dốc=====- =====Adj. sloping, oblique.=====+ =====vị trí nghiêng=====+ === Kinh tế ===+ =====ống nghiệm thạch nghiêng=====- =====Ona (or the) slant aslant. slant-eyed having slanting eyes.slant height the height of a cone from the vertex to theperiphery of the base.[aphetic formofASLANT:(v.) rel. to MEslent f. ON sletta dash,throw]=====+ =====thạch nghiêng=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[camber]] , [[cant]] , [[declination]] , [[diagonal]] , [[grade]] , [[gradient]] , [[inclination]] , [[incline]] , [[lean]] , [[leaning]] , [[pitch]] , [[rake]] , [[ramp]] , [[tilt]] , [[angle]] , [[attitude]] , [[bias]] , [[direction]] , [[emphasis]] , [[judgment]] , [[one-sidedness]] , [[outlook]] , [[point of view]] , [[predilection]] , [[predisposition]] , [[prejudice]] , [[prepossession]] , [[sentiment]] , [[side]] , [[standpoint]] , [[view]] , [[viewpoint]] , [[heel]] , [[list]] , [[slope]] , [[tip]] , [[eye]] , [[vantage]]+ =====verb=====+ :[[aim]] , [[bank]] , [[beam]] , [[bend]] , [[bevel]] , [[cant]] , [[decline]] , [[descend]] , [[deviate]] , [[direct]] , [[diverge]] , [[grade]] , [[heel]] , [[incline]] , [[lean]] , [[level]] , [[lie obliquely]] , [[list]] , [[point]] , [[skew]] , [[splay]] , [[swerve]] , [[tilt]] , [[tip]] , [[train]] , [[veer]] , [[angle]] , [[bias]] , [[color]] , [[concentrate]] , [[focus]] , [[influence]] , [[orient]] , [[prejudice]] , [[twist]] , [[warp]] , [[weight]] , [[rake]] , [[slope]] , [[squint]] , [[trend]] , [[aside]] , [[band]] , [[diagonal]] , [[distort]] , [[glance]] , [[opinion]] , [[pitch]] , [[sideways]] , [[turn]] , [[view]] , [[viewpoint]] , [[virgule]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[evenness]] , [[level]]+ =====verb=====+ :[[even]] , [[level]] , [[leave alone]] , [[maintain]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nghiêng
Giải thích EN: An inclined line, surface, or direction of movement.
Giải thích VN: Một đường nghiêng, mặt phẳng hay hướng của chuyển động.
- agar slant
- môi trường thạch nghiêng
- agar slant
- thạch nghiêng
- slant chute
- máng nghiêng
- slant depth
- độ sâu nghiêng của ren
- slant distance
- khoảng cách nghiêng
- slant distance
- tầm nghiêng
- slant engine
- động cơ đặt nghiêng
- slant fracture
- vết nứt nghiêng
- slant lettering
- kiểu chữ nghiêng
- slant path
- đường nghiêng
- slant polarization
- hiện tượng phân cực nghiêng
- slant range
- cự ly nghiêng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- camber , cant , declination , diagonal , grade , gradient , inclination , incline , lean , leaning , pitch , rake , ramp , tilt , angle , attitude , bias , direction , emphasis , judgment , one-sidedness , outlook , point of view , predilection , predisposition , prejudice , prepossession , sentiment , side , standpoint , view , viewpoint , heel , list , slope , tip , eye , vantage
verb
- aim , bank , beam , bend , bevel , cant , decline , descend , deviate , direct , diverge , grade , heel , incline , lean , level , lie obliquely , list , point , skew , splay , swerve , tilt , tip , train , veer , angle , bias , color , concentrate , focus , influence , orient , prejudice , twist , warp , weight , rake , slope , squint , trend , aside , band , diagonal , distort , glance , opinion , pitch , sideways , turn , view , viewpoint , virgule
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ