• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:08, ngày 23 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (correct)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">ˈfɔrmyələ</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'fɔ:mjulə</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều formulas, .formulae===
    ===Danh từ, số nhiều formulas, .formulae===
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    ===Toán & tin===
    -
    |}
    +
    =====công thức=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
     
    -
    =====phương trình=====
    +
    ::[[addition]] [[formula]]
     +
    ::công thức cộng
     +
    ::[[addition]] [[formulas]] [[of]] [[trigonometry]]
     +
    ::công thức cộng lượng giác
     +
    ::[[assumption]] [[formula]]
     +
    ::công thức giả định
     +
    ::[[asymptotic]] [[formula]]
     +
    ::công thức tiệm cận
     +
    ::[[backward]] [[interpolation]] [[formula]]
     +
    ::công thức nội suy lùi
     +
    ::[[binomial]] [[formula]]
     +
    ::công thức nhị thức
     +
    ::[[closed]] [[formula]]
     +
    ::công thức đóng
     +
    ::[[coincidence]] [[formula]]
     +
    ::công thức trùng phương
     +
    ::[[column]] [[formula]]
     +
    ::công thức cột
     +
    ::[[congruous]] [[formulas]]
     +
    ::công thức đồng dư
     +
    ::[[corector]] [[formula]]
     +
    ::công thức sửa
     +
    ::[[difference]] [[formula]]
     +
    ::công thức sai phân
     +
    ::[[distance]]-rate-time [[formula]]
     +
    ::công thức chuyển động đều (l=vt)
     +
    ::[[double]]-angle [[formulas]]
     +
    ::công thức góc nhân đôi
     +
    ::[[dublication]] [[formula]]
     +
    ::công thức tăng đôi
     +
    ::[[empiric]] [[formula]]
     +
    ::công thức thực nghiệm
     +
    ::[[end]] [[formula]]
     +
    ::công thức cuối
     +
    ::[[even]]-numbered [[formula]]
     +
    ::công thức có số chẵn
     +
    ::[[five]]-term [[formula]]
     +
    ::công thứcnăm số hạng
     +
    ::[[forward]] [[interpolation]] [[formula]]
     +
    ::công thức nội suy tiến
     +
    ::[[half]]-angle [[formulas]]
     +
    ::công thức góc chia đôi
     +
    ::[[incidence]] [[formula]]
     +
    ::công thức liên thuộc
     +
    ::[[integral]] [[formula]]
     +
    ::công thức tích phân
     +
    ::[[interdeducible]] [[formulas]]
     +
    ::công thức suy diễn như nhau
     +
    ::[[interpolation]] [[formula]]
     +
    ::(giải tích ) công thức nội suy
     +
    ::[[inverse]] [[formula]]
     +
    ::(giải tích ) công thức nghịch đảo
     +
    ::[[inversion]] [[formula]]
     +
    ::(giải tích ) công thức nghịch đảo
     +
    ::[[irrefultable]] [[formula]]
     +
    ::công thức chắc chắn đúng
     +
    ::[[logarithmic]] [[formula]]
     +
    ::công thức lôga
     +
    ::[[number]]-theoretic [[formula]]
     +
    ::(toán (toán logic )ic ) công thức số học
     +
    ::[[open]] [[formula]]
     +
    ::(toán (toán logic )ic ) công thức mở
     +
    ::[[postulation]] [[formula]]
     +
    ::công thức giả định
     +
    ::[[prediction]] [[formula]]
     +
    ::công thức tiên đoán
     +
    ::[[prenex]] [[formula]]
     +
    ::công thức prinec
     +
    ::[[prime]] [[formula]]
     +
    ::công thức nguyên tố
     +
    ::[[principal]] [[formula]]
     +
    ::(toán (toán logic )ic ) công thức chính
     +
    ::[[primoidal]] [[formula]]
     +
    ::công thức thể tích lăng trụ cụt
     +
    ::[[product]] [[formula]], [[production]] [[formula]]
     +
    ::công thức đưa về dạng lôga hoá
     +
    ::[[provable]] [[formula]]
     +
    ::công thức chứng minh được
     +
    ::[[quadratic]] [[formula]]
     +
    ::công thức các nghiệm của phương trình bậc hai
     +
    ::[[quadrature]] [[formula]]
     +
    ::(toán (toán logic )ic ) công thức cầu phương
     +
    ::[[quadrature]] [[formula]] [[of]] [[close]] [[type]] ([[open]] [[type]])
     +
    ::công thức cầu phương kiểu đóng (kiểu mở)
     +
    ::[[rectangular]] [[formula]]
     +
    ::(toán (toán logic )ic ) công thức hình chữ nhật
     +
    ::[[recursion]] [[formula]]
     +
    ::(toán (toán logic )ic ) công thức truy toán, công thức đệ quy
     +
    ::[[reduction]] [[formulas]]
     +
    ::công thức bác được
     +
    ::[[side]] [[formula]]
     +
    ::(toán (toán logic )ic ) công thức cạnh
     +
    ::[[simple]] [[interest]] [[formula]]
     +
    ::(thống kê ) công thức lãi đơn
     +
    ::[[starter]] [[formula]]
     +
    ::công thức xuất pháp
     +
    ::[[subtraction]] [[formulas]]
     +
    ::công thức trừ
     +
    ::[[summation]] [[formula]]
     +
    ::(giải tích ) công thức lấy tổng
     +
    ::[[thin]]-lens [[formulas]]
     +
    ::(vật lý ) công thức lăng kính mỏng
     +
    ::[[translation]] [[formulas]]
     +
    ::(hình học ) công thức dời trục toạ độ
     +
    ::[[trapezoid]] [[formula]]
     +
    ::công thức hình thang
     +
    ::[[universal]]-coefficient [[formula]]
     +
    ::công thức hệ số phổ dụng
     +
    ::[[verifiable]] [[formula]]
     +
    ::(toán (toán logic )ic ) công thức nghiệm được
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đẳng thức=====
    =====đẳng thức=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====thực đơn=====
    +
    =====thực đơn=====
    ::[[sausage]] [[formula]]
    ::[[sausage]] [[formula]]
    ::thực đơn làm giò
    ::thực đơn làm giò
    ::[[sausage]] [[formula]]
    ::[[sausage]] [[formula]]
    ::thực đơn làm xúc xích
    ::thực đơn làm xúc xích
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=formula formula] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[blueprint]] , [[canon]] , [[code]] , [[credo]] , [[creed]] , [[custom]] , [[description]] , [[direction]] , [[equation]] , [[form]] , [[formulary]] , [[maxim]] , [[method]] , [[modus operandi]] , [[precept]] , [[prescription]] , [[principle]] , [[procedure]] , [[rite]] , [[ritual]] , [[rote]] , [[rubric]] , [[specifications]] , [[theorem]] , [[way]] , [[key]] , [[route]] , [[secret]] , [[alkahest]] , [[ceremonial]] , [[ceremony]] , [[doctrine]] , [[nostrum]] , [[philosophy]] , [[plan]] , [[recipe]] , [[rule]] , [[theory]]
    -
    =====Recipe, rubric, formulary; rule(s), prescription,directions, instructions, blueprint, method, technique, means,way, pattern, procedure, modus operandi, Colloq US MO: Ali Babauttered the formula, 'Open sesame!', and the rock opened.Alchemists sought to discover a formula for making gold fromlead.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====(pl. formulas or (esp. in senses 1, 2) formulae) 1 Chem. aset of chemical symbols showing the constituents of a substanceand their relative proportions.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Math. a mathematical ruleexpressed in symbols.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a fixed form of words, esp. one usedon social or ceremonial occasions. b a rule unintelligently orslavishly followed; an established or conventional usage. c aform of words embodying or enabling agreement, resolution of adispute, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a list of ingredients; a recipe. b US aninfant''s food made up from a recipe.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A classification ofracing car, esp. by the engine capacity.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Formulaic adj.formularize v.tr. (also -ise). formulize v.tr. (also -ise).[L, dimin. of forma FORM]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'fɔ:mjulə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều formulas, .formulae

    Thể thức, cách thức
    Công thức
    a mathematical formula
    công thức toán
    a chemical formula
    công thức hoá học

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    công thức
    addition formula
    công thức cộng
    addition formulas of trigonometry
    công thức cộng lượng giác
    assumption formula
    công thức giả định
    asymptotic formula
    công thức tiệm cận
    backward interpolation formula
    công thức nội suy lùi
    binomial formula
    công thức nhị thức
    closed formula
    công thức đóng
    coincidence formula
    công thức trùng phương
    column formula
    công thức cột
    congruous formulas
    công thức đồng dư
    corector formula
    công thức sửa
    difference formula
    công thức sai phân
    distance-rate-time formula
    công thức chuyển động đều (l=vt)
    double-angle formulas
    công thức góc nhân đôi
    dublication formula
    công thức tăng đôi
    empiric formula
    công thức thực nghiệm
    end formula
    công thức cuối
    even-numbered formula
    công thức có số chẵn
    five-term formula
    công thứcnăm số hạng
    forward interpolation formula
    công thức nội suy tiến
    half-angle formulas
    công thức góc chia đôi
    incidence formula
    công thức liên thuộc
    integral formula
    công thức tích phân
    interdeducible formulas
    công thức suy diễn như nhau
    interpolation formula
    (giải tích ) công thức nội suy
    inverse formula
    (giải tích ) công thức nghịch đảo
    inversion formula
    (giải tích ) công thức nghịch đảo
    irrefultable formula
    công thức chắc chắn đúng
    logarithmic formula
    công thức lôga
    number-theoretic formula
    (toán (toán logic )ic ) công thức số học
    open formula
    (toán (toán logic )ic ) công thức mở
    postulation formula
    công thức giả định
    prediction formula
    công thức tiên đoán
    prenex formula
    công thức prinec
    prime formula
    công thức nguyên tố
    principal formula
    (toán (toán logic )ic ) công thức chính
    primoidal formula
    công thức thể tích lăng trụ cụt
    product formula, production formula
    công thức đưa về dạng lôga hoá
    provable formula
    công thức chứng minh được
    quadratic formula
    công thức các nghiệm của phương trình bậc hai
    quadrature formula
    (toán (toán logic )ic ) công thức cầu phương
    quadrature formula of close type (open type)
    công thức cầu phương kiểu đóng (kiểu mở)
    rectangular formula
    (toán (toán logic )ic ) công thức hình chữ nhật
    recursion formula
    (toán (toán logic )ic ) công thức truy toán, công thức đệ quy
    reduction formulas
    công thức bác được
    side formula
    (toán (toán logic )ic ) công thức cạnh
    simple interest formula
    (thống kê ) công thức lãi đơn
    starter formula
    công thức xuất pháp
    subtraction formulas
    công thức trừ
    summation formula
    (giải tích ) công thức lấy tổng
    thin-lens formulas
    (vật lý ) công thức lăng kính mỏng
    translation formulas
    (hình học ) công thức dời trục toạ độ
    trapezoid formula
    công thức hình thang
    universal-coefficient formula
    công thức hệ số phổ dụng
    verifiable formula
    (toán (toán logic )ic ) công thức nghiệm được

    Kỹ thuật chung

    đẳng thức

    Kinh tế

    thực đơn
    sausage formula
    thực đơn làm giò
    sausage formula
    thực đơn làm xúc xích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X