-
(Khác biệt giữa các bản)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">´ɔ:f¸set</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ɔf'set</font>'''/ or /'''<font color="red">´ɔ:f¸set</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 22: =====(ngành in) in ôpxet==========(ngành in) in ôpxet=====- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===*V-ing: [[Offsetting]]*V-ing: [[Offsetting]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - |__TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ [[Hình:Offset.jpg|chỗ uốn trong ống]]+ =====Sự dịch chuyển, chỗ uốntrong ống=====+ + === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========hoành sơn==========hoành sơn=====Dòng 35: Dòng 38: === Toán & tin ====== Toán & tin ========khoảng chừa trống==========khoảng chừa trống=====- ===== Tham khảo =====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=offset&x=0&y=0 offset] : semiconductorglossary- *[http://foldoc.org/?query=offset offset] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========bản in ốpsét==========bản in ốpsét=====Dòng 207: Dòng 207: =====sự cân đối==========sự cân đối=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=offset offset] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[account]] , [[allow for]] , [[atone for]] , [[balance]] , [[be equivalent]] , [[cancel out]] , [[charge]] , [[counteract]] , [[counterpoise]] , [[counterpose]] , [[countervail]] , [[equal]] , [[equalize]] , [[equipoise]] , [[make amends]] , [[make up for]] , [[negate]] , [[neutralize]] , [[outweigh]] , [[recompense]] , [[redeem]] , [[requite]] , [[set off]] , [[compensate]] , [[counterbalance]] , [[make up]] , [[checkmate]] , [[complement]] , [[ledge]] , [[recess]] , [[reimburse]]- =====Compensate,counterbalance,countervail,counterpoise,counteract,balance (out),equalize,even (out or up),square,cancel (out),neutralize,nullify, make up(for),atone (for),redress;recompense,repay,make amends or restitution,makegood,reimburse, indemnify: The votes from the Centre offsetthose lost to the Far Left. How are you going to offset lossesresulting from pilferage by shop assistants?=====+ =====noun=====- + :[[amends]] , [[indemnification]] , [[indemnity]] , [[quittance]] , [[recompense]] , [[redress]] , [[reimbursement]] , [[remuneration]] , [[reparation]] , [[repayment]] , [[requital]] , [[restitution]] , [[satisfaction]] , [[setoff]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Compensation, counterbalance,counteraction,check,equalizer,neutralizer: The bank manager considered the moneyowed to the company as sufficient offset for the money owed byit.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A side-shoot from a plant serving forpropagation.=====+ - + - =====An offshoot or scion.=====+ - + - =====A compensation; aconsideration or amount diminishing or neutralizing the effectof a contrary one.=====+ - + - =====Archit. a slopingledgein a wall etc.where the thickness of the part above is diminished.=====+ - + - =====Amountain-spur.=====+ - + - =====A bend in a pipe etc. to carry it past anobstacle.=====+ - + - =====(often attrib.) a method of printing in which inkis transferred from a plate or stone to a uniform rubber surfaceand from there to paper etc. (offset litho).=====+ - + - =====Surveying ashort distance measured perpendicularly from the main line ofmeasurement.=====+ - + - =====V.tr. (-setting; past and past part. -set) 1counterbalance,compensate.=====+ - + - =====Place out of line.=====+ - + - =====Print bythe offset process.=====+ - ===Tham khảo===+ - #[http://saga.vn/dictview.aspx?id=7639 Saga.vn]+ - + - [[Thể_loại:Chứng khoán]]+ - Category:Tham khảo]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Đo lường & điều khiển
giá trị bù vào offset
Giải thích EN: Set at an angle or as a compensation or counterbalance; specific uses include: 1. to substitute one value for another in order to improve the integrity or functioning of a system, as when a 4-mA signal is used to represent zero in a 4-20-mA system.to substitute one value for another in order to improve the integrity or functioning of a system, as when a 4-mA signal is used to represent zero in a 4-20-mA system.2. the value used in such an operation.the value used in such an operation.3. in a process control system, the difference between the desired and actual steady-state control points.in a process control system, the difference between the desired and actual steady-state control points.
Giải thích VN: Việc đặt ở một góc hoặc có tính chất như là phần bù sử dụng trong các trưòng hợp sau: 1. thay thế cho một giá trị 1. cho một giá trị khác nhằm nâng cao chức năng của hệ thống, bởi vì khi một tín hiệu 4-mA được sử dụng để thể hiện zero trong hệ thống 4-mA 2. giá trị được sử dụng trong một vận hành cụ thể 3. trong một hệ thống điều khiển quy trình, sự khác nhau giữa các điểm mong muốn và các điểm thực.
Chứng khoán
Bù đắp
- Bù đắp (offset) nhằm loại bỏ vị thế giao sau bằng việc tham gia một giao dịch tương đương nhưng đối nghịch để hạn chế nghĩa vụ giao hàng.
- Bù đắp nhằm giảm vị thế ròng của một nhà đầu tư trong một khoản đầu tư xuống đến không (zero), vì thế không có bất kỳ khoản lỗ hoặc khoản lời nào có được từ vị thế bù đắp đó.
Kỹ thuật chung
khoảng cách
Giải thích VN: Trong phương pháp địa chỉ hóa tương đối, đây là một con số nói lên rằng một phần tử có vị trí cách vị trí của một điểm bắt đầu là bao nhiêu.
độ dịch
- carrier frequency offset
- độ dịch tần số sóng mang
- frequency offset
- độ dịch tần số
- offset temperature
- nhiệt độ dịch vị
- subcarrier offset
- độ dịch sóng mang phụ
lệch
- baseline offset
- độ lệch đường chuẩn
- buffer offset
- độ lệch bộ đệm
- curved offset reflector
- bộ phản xạ lệch cong
- frequency offset
- độ lệch tần
- frequency offset
- độ lệch tần số
- frequency offset
- lệch tần số
- frequency offset carrier offset
- sự lệch sóng mang
- offset angle
- góc lệch
- offset cab
- khoang cáp lệch tâm
- offset configuration
- sự lệch tâm
- offset cross-grooved
- cam cần đẩy lệch tâm
- offset error
- sai số độ lệch
- offset feeds
- tiếp sóng lệch tầm
- offset frequency
- tần số lệch
- offset Gregorian antenna
- dây trời Gregory lệch tâm
- offset Gregorian antenna
- ăng ten Gregory lệch tâm
- offset horn
- loa lệch
- offset of the stations
- sự lệch các trạm đài
- offset parabonic reflector
- bộ phản xạ parabon lệch tâm
- offset reflector
- bộ phản xạ lệch
- offset stacker
- ngăn xếp lệch
- offset temperature
- sự chênh lệch nhiệt độ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- account , allow for , atone for , balance , be equivalent , cancel out , charge , counteract , counterpoise , counterpose , countervail , equal , equalize , equipoise , make amends , make up for , negate , neutralize , outweigh , recompense , redeem , requite , set off , compensate , counterbalance , make up , checkmate , complement , ledge , recess , reimburse
noun
- amends , indemnification , indemnity , quittance , recompense , redress , reimbursement , remuneration , reparation , repayment , requital , restitution , satisfaction , setoff
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ